Trong phần cuối của series “Giới thiệu về trạng từ trong tiếng Anh“, tác giả sẽ chia sẻ cho bạn đọc bốn trạng từ cuối cùng. Từ đó, người học có cái nhìn chi tiết, cụ thể về từng loại trạng từ, cũng như có thể vận dụng linh hoạt nó vào bài thi IELTS Speaking và Reading.
Trạng từ có quy tắc (Regular adverbs) và trạng từ không có quy tắc (Irregular adverbs)
Trạng từ có quy tắc (regular adverbs)
Định nghĩa
Trạng từ có quy tắc là những trạng từ được cấu thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào sau các tính từ tương ứng. Cách viết của tính từ có thể phải thay đổi để thích ứng với hậu tố này hoặc đôi khi, bản thân hậu tố này phải thay đổi.
Quy tắc thông dụng nhất là thêm “-ly” sau tính từ mà không cần thay đổi cách viết của từ.
Ví dụ:
She is a beautiful singer. (Cô ấy là một ca sĩ xinh đẹp.)
Chuyển thành: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
John is a skillful soccer player.
Chuyển thành: John plays soccer skillfully. (John chơi bóng đá điêu luyện.)
Tuy nhiên, cách viết của từ có thể thay đổi trong một số trường hợp ngoại lệ sau:
Nếu tính từ tận cùng là “-ic”, trạng từ thường có đuôi dạng “-ically”.
Ví dụ:
They are enthusiastic participants in the discussion. (Họ là những người tham gia thảo luận nhiệt huyết.)
Chuyển thành: They participate enthusiastically in the discussion. (Họ tham gia một cách nhiệt tình vào buổi thảo luận.)
Nếu tính từ tận cùng là “-y”, trạng từ thường có đuôi dạng “-ily”.
Ví dụ:
It is important that children are happy when playing in their spare time. (Việc trẻ em cảm thấy vui vẻ khi chơi đùa trong thời gian rảnh là vô cùng quan trọng.)
Chuyển thành: It is important that children can play happily in their spare time. (Việc trẻ em có thể chơi đùa vui vẻ trong thời gian rảnh là vô cùng quan trọng.)
Nếu tính từ tận cùng là “-le” hay “-ue”, chữ “e” được bỏ và được thay bằng đuôi dạng “-ly”.
Ví dụ:
Danny is a terrible data analyst. (Danny là một nhà phân tích dữ liệu tồi.)
Chuyển thành: Danna analyzes data terribly. (Danna phân tích dữ liệu rất tồi tệ.)
Trạng từ không có quy tắc (irregular adverbs)
Định nghĩa
Một số trạng từ không tuân theo quy tắc phía trên và do đó, người học không có lựa chọn nào khác ngoài việc học thuộc những trạng từ bất quy tắc này.
Dưới đây là một số trạng từ bất quy tắc thông dụng:
Tính từ | Trạng từ bất quy tắc | Lưu ý |
fast | fast |
|
straight | straight |
|
daily | daily | tương tự với “weekly”, “monthly”, “yearly”, … |
early | early |
|
hard | hard | “hardly (ever)” là trạng từ tần suất mang nghĩa “hiếm khi” |
late | late | “lately” là trạng từ mang nghĩa “dạo gần đây” |
lively | lively | có thể dùng cụm trạng giới từ “in a friendly way/manner” |
friendly | không có trạng từ | có thể dùng cụm trạng giới từ “in a friendly way/manner” |
timely | không có trạng từ | có thể dùng cụm trạng giới từ “in a timely way/manner” |
good | well |
|
Ví dụ:
Scott drove his car fast, so he had an unwanted traffic accident. (Scott đã lái xe nhanh, do vậy anh ấy gặp tai nạn giao thông ngoài ý muốn.)
Go straight and turn left at the intersection! (Đi thẳng và rẽ trái ở nút giao!)
People who sleep early are reported to be more energetic in the day ahead than those who don’t. (Những người đi ngủ sớm được cho rằng sẽ đầy năng lượng hơn trong ngày mới so với những người ngủ muộn.)
It is Alex’s job to review all the sales reports daily. (Việc kiểm kê lại các báo cáo kinh doanh là nhiệm vụ của Alex.)
We all need to work hard during this financial crisis. (Chúng ta đều cần làm việc cật lực trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.)
It is a sign of professionalism to not arrive late at formal events like meetings, seminars or conferences. (Việc không đến trễ vào các sự kiện trọng như cuộc họp, buổi thảo luận hay hội nghị là dấu hiệu của tác phong chuyên nghiệp.)
Children should be taught to speak in a friendly way. (Trẻ em nên được dạy nói chuyện một cách thân thiện.)
One of our recruitment criteria is the ability to finish tasks in a timely manner. (Một trong những tiêu chí tuyển dụng của chúng tôi là khả năng hoàn thành công việc một cách đúng hạn.)
The dancers performed in a lively manner. (Những vũ công đã biểu diễn một cách sống động.)
Keeping animals at zoos is considered a cruel act because people there normally don’t treat them well. (Giữ động vật ở sở thủ được xem là một hành động ác độc vì nhân viên ở đó thường không đối xử tốt với chúng.)
Ngoài ra, tính từ “wrong” có thể thành trạng từ có quy tắc “wrongly” hoặc “wrong” cũng được chấp nhận như là trạng từ bất quy tắc. Tuy nhiên, trạng từ “wrong” phải được đặt sau động từ được bổ nghĩa, còn “wrongly” có thể được đặt hoặc trước hoặc sau động từ.
Ví dụ:
These candidates all filled out the application form wrong. (Những thí sinh này đều điền đơn đăng ký sai cách.)
My neighbor wrongly accused his son of breaking the flower vase. (Hàng xóm của tôi đã trách nhầm con trai bác ấy về tội làm vỡ bình hoa.)
Some people can be judged wrongly solely on their appearance. (Một số người có thể bị đánh giá sai duy chỉ dựa vào ngoại hình của họ.)
So sánh trạng từ (Comparison)
So sánh bằng
Định nghĩa
Cấu trúc so sánh bằng “as + trạng từ + as” được sử dụng để thể hiện mức độ ngang bằng nhau của hai hành động, sự việc.
Ví dụ:
Billy gets up as early as his grandmother. (Billy luôn dậy sớm cùng lúc với bà của anh ấy.)
The new design system runs as effectively as we expected. (Hệ thống thiết kế mới hoạt động hiệu quả như chúng tôi mong đợi.)
Children in this class relax as much as they want after a long day at school. (Trẻ em trong lớp này thư giãn nhiều như chúng muốn sau một ngày dài ở trường.)
Để tạo câu phủ định sử dụng cấu trúc so sánh bằng, trợ động từ và “not” được thêm vào trước động từ chính.
Ví dụ:
Billy doesn’t get up as early as his grandmother. (Billy không dậy sớm bằng lúc với bà của anh ấy.)
The new design system doesn’t run as effectively as we expected. (Hệ thống thiết kế mới không hoạt động hiệu quả như chúng tôi mong đợi.)
Children in this class do not relax as much as they want after a long day at school. (Trẻ em trong lớp này không được thư giãn nhiều như chúng muốn sau một ngày dài ở trường.)
Để tạo câu nghi vấn sử dụng cấu trúc so sánh bằng, trợ động từ được đặt ở đầu câu:
Does Billy get up as early as his grandmother? (Bill có dậy sớm cùng lúc với bà của anh ấy không?)
Does the new design system run as effectively as you expected? (Hệ thống thiết kế mới có hoạt động hiệu quả như các bạn mong đợi không?)
Do children in this class relax as much as they want after a long day at school? (Trẻ em trong lớp này có thư giãn nhiều như chúng muốn sau một ngày dài ở trường không?)
So sánh hơn (comparative adverbs)
Định nghĩa
Trạng từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh giữa hai động từ, hay nói cách khác, giữa hai hành động, sự việc.
Trạng từ so sánh hơn có thể có cùng hình thức hoặc khác hình thức với tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, người nghe/đọc hoàn toàn có thể phân biệt dựa vào đối tượng được bổ nghĩa, ví dụ:
Jane is faster than Daisy. (Jane nhanh nhẹn hơn Daisy.)
Jane runs faster than Daisy. (Jane chạy nhanh hơn Daisy.)
Jane is more careless than Daisy when driving. (Jane bất cẩn hơn Daisy khi lái xe.)
Jane drives more carelessly than Daisy. (Jane lái xe bất cẩn hơn Daisy.)
Như vậy, trong khi tính từ so sánh hơn (faster/more careless) so sánh về thể chất hay tính cách, trạng từ so sánh hơn (faster/more carelessly) lại so sánh về hành động của Jane và Daisy.
Cách tạo trạng từ so sánh hơn
Đặc điểm | Trạng từ so sánh hơn | Ví dụ | Lưu ý |
Có một âm tiết | Thêm “-er” vào sau trạng từ |
| Chỉ thêm “-r” nếu trạng từ tận cùng là “e” |
Có dạng tận cùng “-ly” | Thêm more/less ngay trước trạng từ |
|
|
Một số trạng từ không có quy tắc
Trạng từ | Trạng từ so sánh hơn | Lưu ý |
badly | worse |
|
early | earlier |
|
little | less |
|
well | better |
|
far | farther/further | Trong tiếng Anh – Mỹ, “farther” thường được sử dụng khi so sánh các khoảng cách vật lí và “further” khi so sánh các khoảng cách trừu tượng (ví dụ: further information, further explanation, further progress, …). Tiếng Anh – Anh thì sử dụng cả hai như nhau. |
Trong tiếng Anh – Mỹ, “farther” thường được sử dụng khi so sánh các khoảng cách vật lí và “further” khi so sánh các khoảng cách trừu tượng (ví dụ: further information, further explanation, further progress, …). Tiếng Anh – Anh thì sử dụng cả hai như nhau.
Sử dụng trạng từ so sánh hơn
Để chỉ ra sự khác biệt hoặc thay đổi giữa hai đối tượng, từ “than” được sử dụng sau trạng từ so sánh hơn.
Ví dụ:
An airplane can move faster than a car. (Máy bay có thể di chuyển nhanh hơn xe ô tô.)
The new supervisor works more diligently than the previous one. (Quản lý mới làm việc tỉ mỉ hơn quản lý trước.)
People now are able to update the latest information more quickly than they used to in the past. (Con người ngày nay có thể cập nhật những thông tin mới nhất nhanh hơn so với trong quá khứ.)
Để tạo câu phủ định sử dụng trạng từ so sánh hơn, “not” được thêm vào cùng động từ trong câu.
Ví dụ:
My brother can’t play soccer better than me. (Em trai tôi không thể chơi bóng đá tốt hơn tôi.)
Andrew is not learning to use the photocopier more quickly than Bob. (Andrew không học sử dụng máy photocopy nhanh hơn Bob.)
Để tạo câu nghi vấn sử dụng trạng từ so sánh hơn, cách đặt câu hỏi nghi vấn được áp dụng hoàn toàn tương tự.
Ví dụ:
Did you always run faster than your brother? (Có phải bạn đã luôn chạy nhanh hơn em trai của bạn không?)
Has she ever jumped higher than you? (Cô ấy đã từng nhảy cao hơn bạn bao giờ chưa?)
Can technology perform better than teachers in the classroom? (Công nghệ có thể làm việc tốt hơn giáo viên trong lớp học không?)
Ngoài ra, các từ để hỏi Wh- còn có thể bắt đầu câu hỏi so sánh, ví dụ:
Who runs faster than you? (Ai chạy nhanh hơn bạn?)
Who has jumped higher, you or her? (Ai từng nhảy cao hơn, bạn hay cô ấy?)
So sánh nhất (superlative adverbs)
Định nghĩa
Trạng từ so sánh nhất được sử dụng để chỉ ra tính vượt trội trong hành động của một đối tượng so với các đối tượng khác. Trạng từ so sánh nhất đứng sau động từ và thường được theo trước bởi mạo từ “the”.
Trạng từ so sánh nhất có thể có cùng hình thức hoặc khác hình thức với tính từ so sánh nhất. Tuy nhiên, người nghe/đọc hoàn toàn có thể phân biệt dựa vào đối tượng được bổ nghĩa, ví dụ:
Jane is the fastest runner in our class. (Jane là người chạy nhanh nhất lớp.)
Jane runs the fastest in our class. (Jane chạy nhanh nhất lớp.)
Jane is the most careless driver among my co-workers. (Jane là người lái xe bất cẩn nhất trong số những đồng nghiệp của tôi.)
Jane drives most carelessly among my co-workers. (Jane lái xe bất cẩn nhất trong số những đồng nghiệp của tôi.)
Như vậy, trong khi tính từ so sánh nhất (fastest/most careless) so sánh về thể chất hay tính cách, trạng từ so sánh nhất (fastest/most carelessly) lại so sánh về hành động của Jane so với những người còn lại.
Cách tạo trạng từ so sánh nhất
Đặc điểm | Trạng từ so sánh nhất | Ví dụ | Lưu ý |
Có một âm tiết | Thêm “-est” vào sau trạng từ |
| Chỉ thêm “-st” nếu trạng từ tận cùng là “e” |
Có dạng tận cùng “-ly” | Thêm most/least ngay trước trạng từ |
|
|
Một số trạng từ không có quy tắc
Trạng từ | Trạng từ so sánh nhất | Lưu ý |
badly | worst |
|
early | earliest |
|
little | least |
|
well | best |
|
far | farthest/furthest | Trong tiếng Anh-Mỹ, “farthest” thường được sử dụng khi so sánh các khoảng cách vật lí và “furthest” khi so sánh các khoảng cách trừu tượng. Tiếng Anh-Anh thì sử dụng cả hai như nhau. |
Thứ tự của các trạng từ (Order of adverbs)
Cách thức – Nơi chốn – Tần suất – Thời gian – Mục đích
Việc sử dụng tất cả các loại trạng từ cùng lúc là không thực sự phổ biến. Tuy nhiên, nếu trường hợp này xảy ra, ví dụ về câu hoàn chỉnh có thể thấy như sau:
I have to run quickly (cách thức) down the street (nơi chốn) every morning (tần suất) after breakfast (thời gian) so as to catch my bus to school (mục đích).
(Tôi phải chạy nhanh xuống phố mỗi buổi sáng sau bữa ăn sáng để đón xe buýt đi đến trường.)
Tuy nhiên, thứ tự trên không phải là luật lệ, mà chỉ là một chỉ dẫn. Trong thực tế, thứ tự này vẫn có thể được thay đổi một cách linh hoạt.
Như đã nhắc đến trong một số mục kiến thức trước, vị trí đặt ở đầu câu thể hiện sự nhấn mạnh. Điều này có thể được thực hiện tùy thuộc vào câu sao cho không làm thay đổi ngữ nghĩa hoặc khiến câu trở nên không hợp lý.
Xét ví dụ trên khi có thay đổi thứ tự một số trạng từ:
So as to catch my bus to school (mục đích), I have to run quickly (cách thức) down the street (nơi chốn) every morning (tần suất) after breakfast (thời gian).
Hay: Every morning (tần suất), I have to run quickly (cách thức) down the street (nơi chốn) after breakfast (thời gian) so as to catch my bus to school (mục đích).
Như vậy, việc đặt trạng từ mục đích hay trạng từ tần suất ở đầu câu nhấn mạnh vào mục đích hay độ thường xuyên xảy ra của hành động trong câu nhưng không làm biến đổi ý nghĩa mà câu gốc truyền tải.
Tuy nhiên, một lần nữa, cần cẩn thận xem xét về nghĩa câu khi thay đổi thứ tự. Trường hợp dưới đây là một ví dụ:
After breakfast (thời gian), I have to run quickly (cách thức) down the street (nơi chốn) every morning (tần suất) in order to catch my bus to school (mục đích).
Trong trường hợp này, câu lập tức trở nên không hợp lý khi trạng từ thời gian được đặt ở đầu câu. Điều này chỉ có thể thực hiện được nếu trạng từ tần suất cũng chuyển đi kèm như sau:
After breakfast (thời gian) every morning (tần suất), I have to run quickly (cách thức) down the street (nơi chốn) in order to catch my bus to school (mục đích).
Bên cạnh đó, thông thường, các trạng từ ngắn gọn, súc tích hơn thường được đặt trước trạng từ dài bất kể chúng thuộc loại nào, với điều kiện không làm thay đổi ngữ nghĩa hoặc khiến câu trở nên không hợp lý.
Ví dụ:
I lived with my relatives (nơi chốn) to save money (mục đích) while I was attending university (thời gian). (Tôi sống với họ hàng để tiết kiệm tiền trong khi học đại học.)
Một điểm cần lưu ý nữa là khi sử dụng nhiều trạng từ cùng loại một lúc, cần dựa vào độ chi tiết mà trạng từ bổ nghĩa cho đối tượng.
Ví dụ:
Tôi đã sống tại một căn hộ (địa điểm cụ thể) với người thân (địa điểm không cụ thể) để tiết kiệm tiền (mục đích) khi tôi đang đi học đại học (thời gian). (Tôi sống với người thân trong một căn hộ để tiết kiệm tiền trong khi đi học đại học.)
Phạm Trần Thảo Vy