" " | |
---|---|
Dấu câu | |
Dấu câu, còn được gọi là dấu chấm (được dùng để chỉ dấu '.'), dấu chấm câu, là những ký hiệu và khoảng trắng được sử dụng để hỗ trợ việc đọc và hiểu đúng các đoạn văn bản, dù là in ấn hay viết tay. Một cách định nghĩa khác cho rằng: 'Dấu câu là hành động hoặc hệ thống thêm các ký hiệu nhỏ vào văn bản, nhằm giúp phân chia và diễn giải văn bản thành các câu, mệnh đề,... bằng các dấu câu, chẳng hạn như dấu chấm.'
Trong văn bản, dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt ý nghĩa câu. Mỗi ngôn ngữ có quy tắc riêng về cách sử dụng dấu câu. Các tác giả có thể áp dụng các phương pháp dấu câu khác nhau để làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn và mang ý nghĩa hài hước hoặc châm biếm.
Lịch sử
Những hệ thống chữ viết đầu tiên, như chữ Hán và chữ Maya, không nhất thiết phải có dấu câu, đặc biệt là dấu cách. Nguyên nhân là vì các ký tự thường chứa toàn bộ ý nghĩa của từ hoặc hình vị, do đó dấu cách không cần thiết cho việc phân biệt từ. Trong giao tiếp, việc ngắt quãng câu hoặc nhấn mạnh có thể thay thế cho dấu câu, giúp người nghe phân chia các phần của câu thành những cụm có nghĩa.
Các văn bản cổ Trung Hoa xưa không cần sử dụng dấu chấm câu. Tuy nhiên, nhiều tài liệu khắc trên tre thời Chiến Quốc đã sử dụng các ký hiệu như ⟨└⟩ (để chỉ cuối chương) và ⟨▄⟩ (để chỉ dấu chấm). Đến triều đại nhà Tống, việc thêm dấu câu vào văn bản để cải thiện sự hiểu biết đã trở nên phổ biến.
Những bảng chữ cái viết tay đầu tiên như tiếng Phoenicia và tiếng Do Thái không có dấu cách, không có chữ viết hoa, không có nguyên âm (xem abjad), và rất ít dấu câu. Điều này vẫn có hiệu quả nếu nội dung được giới hạn trong một phạm vi cụ thể, như văn bản ghi chép giao dịch.
Mesha Stele được coi là tài liệu cổ nhất có sử dụng dấu câu, có niên đại vào thế kỷ IX TCN.
Văn cổ phương Tây
Hầu hết các văn bản phương Tây cổ được viết theo kiểu scriptura continua, không phân tách giữa các từ. Tuy nhiên, người Hy Lạp đôi khi sử dụng các dấu chấm theo chiều dọc — thường là hai (dicolon) hoặc ba (tricolon) — vào khoảng thế kỷ V TCN để hỗ trợ việc truyền đạt văn bản bằng miệng. Các nhà viết kịch Hy Lạp như Euripides và Aristophanes đã sử dụng các ký hiệu để phân biệt các phần kết thúc của cụm từ trong kịch bản, giúp diễn viên biết khi nào ngắt câu. Sau năm 200 trước Công nguyên, người Hy Lạp đã áp dụng hệ thống dấu câu của soạn giả Aristophanes thành Byzantium, bao gồm một dấu chấm đơn gọi là punctus.
- hypostigmḗ – punctus thấp dùng để chỉ một komma (đơn vị nhỏ hơn câu);
- stigmḕ mésē – punctus trung để chỉ một (kōlon);
- stigmḕ teleía – punctus cao dùng để chỉ kết thúc câu (periodos).
Ngoài ra, người Hy Lạp còn sử dụng ký hiệu paragraphos (hoặc gamma) để đánh dấu phần bắt đầu của câu, diple để chỉ phần trích dẫn và koronis để chỉ phần kết thúc của các đoạn văn.
Người La Mã (khoảng thế kỷ I TCN) cũng thỉnh thoảng áp dụng các ký hiệu này. Trong khi đó, théseis của người Hy Lạp, còn gọi là distinctiones, trở nên phổ biến vào thế kỷ IV sau Công nguyên qua các bản viết của Aelius Donatus và Isiđôrô (thế kỷ VII). Các văn bản đôi khi cũng sử dụng dấu per capitula, với mỗi câu bắt đầu một dòng mới. Diple cũng được sử dụng nhưng sau đó đã biến thành dấu phẩy.
Thời Trung cổ
Số lượng dấu câu đã phát triển đáng kể khi việc sao chép Kinh thánh trở nên phổ biến. Các ký hiệu dấu câu được phát triển để hỗ trợ việc đọc, bao gồm thụt đầu dòng và các dấu câu khác như diple, paragraphos, simplex ductus..., cùng với phiên bản sơ khai của các chữ in hoa (litterae notabiliores). Jerome và các cộng sự của ông, những người đã dịch Kinh thánh sang tiếng Latinh, Vulgate (khoảng năm 400 sau Công nguyên), đã áp dụng hệ thống bố cục mới cho bài phát biểu của Demosthenes và Cicero. Theo bố cục per cola et commata, mỗi đoạn văn đều được thụt lề. Bố cục này được sử dụng cho các bản thảo Kinh thánh trong thế kỷ V-IX nhưng không còn được áp dụng khi dấu chấm câu chính thức xuất hiện.
Trong các thế kỷ VII-VIII, người Ireland và người Anglo-Saxon, những dân tộc không sử dụng tiếng Latinh làm ngôn ngữ mẹ đẻ, đã bổ sung nhiều ký hiệu để làm cho văn bản dễ hiểu hơn. Những người ghi chép ở Ireland đã phát triển phương pháp tách từ, với các ký hiệu phổ biến như punctus (dấu phẩy kiểu cũ) và dấu 7 hình (comma positura), thường được dùng để nối kết các câu.
Vào cuối thế kỷ VIII, một hệ thống dấu câu mới xuất hiện ở Pháp dưới triều đại Caroling. Ban đầu được dùng để chỉ các điểm nhấn khi tụng phụng vụ, positurae đã được áp dụng trên tất cả các bản thảo viết tay. Positurae du nhập vào Anh vào cuối thế kỷ X, có thể do phong trào cải cách Benedictine, nhưng chỉ được chấp nhận sau khi Norman xâm lược. Các ký hiệu đầu tiên bao gồm punctus, punctus elevatus, punctus versus, và punctus interrogativus; ký hiệu thứ 5, punctus flexus, xuất hiện vào thế kỷ X để biểu thị ngắt câu giữa punctus và punctus elevatus. Đến cuối thế kỷ XI và đầu thế kỷ XII, punctus versus đã biến mất và được thay thế bằng ký hiệu punctus đơn giản hơn.
Cuối thời Trung cổ chứng kiến sự xuất hiện của ký hiệu mới là virgula suspensiva (dấu gạch chéo hoặc gạch chéo với một dấu chấm ở giữa), thường được sử dụng cùng với punctus.
Thời kỳ báo in
Sự gia tăng tài liệu in và độc giả bắt đầu từ khi phương pháp in 'movable' ra đời ở châu Âu vào những năm 1450. Theo nhà văn và biên tập viên Lynne Truss: 'Sự bùng nổ in ấn trong thế kỷ XIV và XV yêu cầu một hệ thống dấu câu tiêu chuẩn.' Sách in có chữ cái đồng nhất về kích thước, dễ đọc hơn nhiều so với bản viết tay. Đọc nhanh hoặc đọc to không có thời gian để phân tích cấu trúc câu, dẫn đến việc sử dụng nhiều dấu câu hơn và cuối cùng là sự tiêu chuẩn hóa dấu câu.
Hệ thống dấu câu tiêu chuẩn được phát triển nhờ công của nhà in người Venice, Aldus Manutius, và cháu trai của ông. Họ đã giới thiệu việc sử dụng dấu hai chấm và dấu chấm để kết câu, phát minh ra dấu chấm phẩy, đôi khi sử dụng ngoặc đơn, và tạo ra dấu phẩy hiện đại. Đến năm 1566, Aldus Manutius the Younger tuyên bố rằng mục tiêu chính của dấu câu là phân loại cú pháp một cách rõ ràng.
Vào thế kỷ XIX, hệ thống dấu câu phương Tây đã phát triển để phân loại các dấu theo thứ bậc và trọng lượng âm của chúng.
Quá trình tiêu chuẩn hóa dấu câu bắt đầu với sự phát minh của máy in. Trong sách hướng dẫn về kiểu chữ của thế kỷ XIX, Thomas MacKellar đã viết:
Sau khi máy in ra đời, nhu cầu về việc phân tách và kết câu để người đọc dễ hiểu đã dẫn đến sự xuất hiện của dấu hai chấm và dấu chấm. Dần dần, dấu phẩy được thêm vào dưới dạng một đường vuông góc đơn giản. Ba dấu này là những dấu câu đầu tiên và duy nhất được sử dụng cho đến cuối thế kỷ XV. Khi đó, Aldus Manutius đã cải tiến hình dạng dấu phẩy và bổ sung dấu chấm phẩy; dấu phẩy biểu thị khoảng dừng ngắn, tiếp theo là dấu chấm phẩy, dấu hai chấm, và cuối cùng là dấu chấm để kết thúc câu.
Máy đánh chữ và giao tiếp điện tử
Sự xuất hiện của máy điện báo với bộ mã hạn chế và máy đánh chữ với số lượng phím giới hạn đã tác động đến việc sử dụng dấu câu. Ví dụ, dấu ngoặc kép và dấu viết lược được đơn giản hóa thành hai ký tự (' và '). Dấu gạch nối, dấu trừ và dấu gạch ngang có độ rộng khác nhau được gộp lại thành một ký tự duy nhất (-), đôi khi cũng được dùng để biểu thị gạch ngang dài. Dấu cách có độ rộng khác nhau trên các máy sắp chữ chuyên nghiệp đã được thay thế bằng độ rộng đồng đều của kiểu chữ monospace. Một số bàn phím máy đánh chữ không có dấu chấm than (!) phải dùng phương pháp đánh chữ chồng qua phím dấu nháy lược và phím dấu chấm; mã Morse ban đầu không có dấu chấm than.
Những điều chỉnh này đã được chuyển sang viết kỹ thuật số với máy điện báo ghi chữ và bộ ký tự ASCII, cơ bản hỗ trợ các ký tự giống như máy đánh chữ. (Hiện nay, việc sử dụng hai khoảng trắng bị khuyến cáo không nên, và nhiều công cụ viết điện tử, bao gồm phần mềm của Wikipedia, tự động chuyển khoảng trắng đôi thành đơn). Mặc dù các bộ ký tự như Unicode hỗ trợ dấu câu phổ biến, các tin nhắn văn bản thường dùng kiểu dấu câu ASCII đơn giản và bổ sung thêm các ký tự như emoji.
Trong thời đại máy tính, các ký tự dấu câu đã được điều chỉnh để phù hợp với ngôn ngữ lập trình và URL. Ví dụ, ký tự a còng (@), vốn ít được biết đến trước đây, giờ đây trở thành một ký tự phổ biến nhờ vào việc sử dụng trong email và Twitter, đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến kỹ thuật.
Các ngôn ngữ
Dấu câu không được áp dụng trong tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn và tiếng Việt hệ chữ Nôm cho đến khi dấu câu phương Tây du nhập vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Trong các văn bản không có dấu chấm câu, cấu trúc ngữ pháp của câu được suy luận từ ngữ cảnh. Dấu câu trong tiếng Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc hiện đại thường có chức năng tương tự như trong tiếng Anh, nhưng hình thức và quy tắc sử dụng có thể khác biệt.
Tiếng Anh có hai hệ thống dấu câu chính: kiểu Anh và kiểu Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách xử lý dấu ngoặc kép, đặc biệt khi kết hợp với các dấu câu khác. Trong tiếng Anh Anh, dấu chấm và dấu phẩy chỉ được đặt bên trong dấu ngoặc kép nếu chúng thuộc về nội dung được trích dẫn, còn nếu là phần của câu chứa dấu ngoặc thì được đặt bên ngoài. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, các dấu câu thường được đặt bên trong dấu ngoặc kép bất kể trường hợp nào. Dấu phẩy nối tiếp được sử dụng phổ biến hơn ở Hoa Kỳ so với Anh.
Nhiều ngôn ngữ châu Âu sử dụng dấu câu tương tự như tiếng Anh, đến mức một số biến thể có thể gây nhầm lẫn cho người đọc tiếng Anh bản ngữ. Dấu ngoặc kép có thể thay đổi ở một số ngôn ngữ châu Âu. Ví dụ, trong tiếng Pháp và tiếng Nga, dấu ngoặc kép được viết dưới dạng: «Je suis fatigué.».
Trong tiếng Hy Lạp, dấu chấm hỏi được viết như dấu chấm phẩy trong tiếng Anh, trong khi dấu hai chấm và dấu chấm phẩy được thay thế bằng dấu chấm lửng ⟨·⟩, gọi là ano teleia (άνω τελεία).
Trong tiếng Gruzia, dấu ba chấm ⟨჻⟩ trước đây được dùng để phân chia câu hoặc đoạn văn, và đôi khi vẫn thấy trong thư pháp.
Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Asturias (cả hai thuộc nhóm ngôn ngữ Rôman ở Tây Ban Nha) sử dụng dấu hỏi đảo ngược ⟨¿⟩ ở đầu câu hỏi và dấu chấm hỏi bình thường ở cuối, cùng với dấu chấm than đảo ngược ⟨¡⟩ ở đầu câu cảm thán và dấu chấm than thông thường ở cuối.
Trong tiếng Armenia, hệ thống dấu câu có những đặc trưng riêng. Dấu chấm câu được biểu thị bằng dấu hai chấm, và ngược lại; dấu chấm than giống như dấu ngã ⟨~⟩, trong khi dấu chấm hỏi ⟨՞⟩ trông như một vòng tròn mở, được đặt sau nguyên âm cuối cùng của từ.
Tiếng Ả Rập, tiếng Urdu và tiếng Ba Tư, tất cả đều viết từ phải sang trái, sử dụng dấu hỏi ngược ⟨؟⟩ và dấu phẩy ngược ⟨،⟩. Đây là những cải tiến hiện đại vì tiếng Ả Rập cổ không có dấu chấm câu. Tiếng Do Thái, cũng viết từ phải sang trái, sử dụng các ký tự tương tự như tiếng Anh, ⟨,⟩ và ⟨?⟩.
Trước đây, tiếng Phạn không sử dụng dấu chấm câu. Vào thế kỷ 17, tiếng Phạn và tiếng Marathi, cả hai đều viết bằng chữ Devanagari, đã bắt đầu sử dụng dấu thanh dọc ⟨।⟩ để kết thúc câu văn xuôi và dấu thanh dọc kép ⟨॥⟩ trong các câu.
Tại tiểu lục địa Ấn Độ, đôi khi dấu ⟨:-⟩ được sử dụng thay cho dấu hai chấm. Nguồn gốc của dấu này chưa được xác định nhưng có thể là di tích từ thời thuộc địa Anh. Một dấu câu khác phổ biến trong việc ghi số tiền ở khu vực này là dấu ⟨/-⟩ hoặc ⟨/=⟩ sau số, chẳng hạn như Rs. 20/- hoặc Rs.20/=, để chỉ số tiền là 20 rupee.
Tiếng Thái, tiếng Khmer, tiếng Lào và tiếng Miến Điện không sử dụng dấu câu cho đến khi dấu câu phương Tây được du nhập vào thế kỷ XX.
Dấu chấm câu độc đáo
Interrobang (Dấu chấm than kết hợp với dấu chấm hỏi)
Vào năm 1962, Martin K. Speckter, một giám đốc quảng cáo người Mỹ, đã sáng tạo ra dấu interrobang (‽), kết hợp giữa dấu chấm hỏi và dấu chấm than để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi. Mặc dù dấu câu này đã thu hút sự chú ý vào thập niên 1960, nhưng nó chưa được áp dụng rộng rãi.
'Dấu chấm yêu' và các ký hiệu tương tự
Năm 1966, nhà văn Pháp Hervé Bazin đã đưa ra một loạt sáu dấu câu mới trong cuốn sách Plumons l'Oiseau ('Hãy nhổ lông chim'). Các dấu câu này bao gồm:
- Dấu 'mỉa mai' (point d'ironie: )
- Dấu 'tình yêu' (point d'amour: )
- Dấu 'xác tín' (point de conviction: )
- Dấu 'quyền lực' (point d'autorité: )
- Dấu 'cảm thán' (point d'acclamation: )
- Dấu 'hoài nghi' (point de doute: )
'Dấu phẩy câu hỏi' và 'Dấu phẩy cảm thán'

Vào năm 1992, một đơn xin cấp bằng sáng chế quốc tế đã được nộp và công bố dưới số WO9219458 tại Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO), đề xuất hai dấu câu mới: 'dấu phẩy câu hỏi' và 'dấu phẩy cảm thán'. Những dấu câu này được thiết kế để thay thế dấu chấm hỏi và dấu chấm than trong câu, mặc dù chúng có thể bị xem là lỗi thời so với các dấu câu truyền thống. Đơn xin cấp bằng sáng chế chỉ được áp dụng cấp quốc gia ở Canada và đã hết hiệu lực tại Úc vào ngày 27 tháng 1 năm 1994 và tại Canada vào ngày 6 tháng 11 năm 1995.
Các dấu câu trong Unicode
Bởi danh mục chung Unicode Danh mục chung 'P' |
§ Pd, nối |
§ Ps-Pe, mở–đóng (ngoặc) |
§ Pi-Pf, trích đầu–cuối |
§ Pc, kết |
§ Po, khác |
Các dấu chấm câu trong Unicode
| |||||
---|---|---|---|---|---|
Ký hiệu | Tên gọi | Mã hóa | Thuộc tính chung | Tập lệnh | |
Pd, nối | |||||
- | HYPHEN-MINUS | U+002D | Pd, nối | Thông dụng | |
‐ | HYPHEN | U+2010 | Pd, nối | Thông dụng | |
‑ | NON-BREAKING HYPHEN | U+2011 | Pd, nối | Thông dụng | |
‒ | FIGURE DASH | U+2012 | Pd, nối | Thông dụng | |
– | EN DASH | U+2013 | Pd, nối | Thông dụng | |
— | EM DASH | U+2014 | Pd, nối | Thông dụng | |
― | HORIZONTAL BAR | U+2015 | Pd, nối | Thông dụng | |
⸗ | DOUBLE OBLIQUE HYPHEN | U+2E17 | Pd, nối | Thông dụng | |
⸚ | HYPHEN WITH DIAERESIS | U+2E1A | Pd, nối | Thông dụng | |
⸺ | TWO-EM DASH | U+2E3A | Pd, nối | Thông dụng | |
⸻ | THREE-EM DASH | U+2E3B | Pd, nối | Thông dụng | |
⹀ | DOUBLE HYPHEN | U+2E40 | Pd, nối | Thông dụng | |
〜 | WAVE DASH | U+301C | Pd, nối | Thông dụng | |
〰 | WAVY DASH | U+3030 | Pd, nối | Thông dụng | |
゠ | KATAKANA-HIRAGANA DOUBLE HYPHEN | U+30A0 | Pd, nối | Thông dụng | |
︱ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL EM DASH | U+FE31 | Pd, nối | Thông dụng | |
︲ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL EN DASH | U+FE32 | Pd, nối | Thông dụng | |
﹘ | SMALL EM DASH | U+FE58 | Pd, nối | Thông dụng | |
﹣ | SMALL HYPHEN-MINUS | U+FE63 | Pd, nối | Thông dụng | |
- | FULLWIDTH HYPHEN-MINUS | U+FF0D | Pd, nối | Thông dụng | |
֊ | ARMENIAN HYPHEN | U+058A | Pd, nối | Chữ Armenia | |
᐀ | CANADIAN SYLLABICS HYPHEN | U+1400 | Pd, nối | Thổ dân Canada | |
־ | HEBREW PUNCTUATION MAQAF | U+05BE | Pd, nối | Chữ Do Thái | |
᠆ | MONGOLIAN TODO SOFT HYPHEN | U+1806 | Pd, nối | Chữ Mông Cổ | |
𐺭 | <reserved-10EAD> | U+10EAD | Pd, nối | Chữ Yezidi | |
Pi-Pf, trích đầu–cuối | |||||
« » |
|
|
|
Thông dụng | |
‘ ’ |
|
|
|
Thông dụng | |
‛ | SINGLE HIGH-REVERSED-9 QUOTATION MARK | U+201B | Pi, trích đầu | Thông dụng | |
“ ” |
|
|
|
Thông dụng | |
‟ | DOUBLE HIGH-REVERSED-9 QUOTATION MARK | U+201F | Pi, trích đầu | Thông dụng | |
‹ › |
|
|
|
Thông dụng | |
⸂ ⸃ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸄ ⸅ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸉ ⸊ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸌ ⸍ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸜ ⸝ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸠ ⸡ |
|
|
|
Thông dụng | |
Ps-Pe, mở–đóng (ngoặc) | |||||
( ) |
|
|
|
Thông dụng | |
[ ] |
|
|
|
Thông dụng | |
{ } |
|
|
|
Thông dụng | |
‚ | SINGLE LOW-9 QUOTATION MARK | U+201A | Ps, mở | Thông dụng | |
„ | DOUBLE LOW-9 QUOTATION MARK | U+201E | Ps, mở | Thông dụng | |
⁅ ⁆ |
|
|
|
Thông dụng | |
⁽ ⁾ |
|
|
|
Thông dụng | |
₍ ₎ |
|
|
|
Thông dụng | |
⌈ ⌉ |
|
|
|
Thông dụng | |
⌊ ⌋ |
|
|
|
Thông dụng | |
〈 〉 |
|
|
|
Thông dụng | |
❨ ❩ |
|
|
|
Thông dụng | |
❪ ❫ |
|
|
|
Thông dụng | |
❬ ❭ |
|
|
|
Thông dụng | |
❮ ❯ |
|
|
|
Thông dụng | |
❰ ❱ |
|
|
|
Thông dụng | |
❲ ❳ |
|
|
|
Thông dụng | |
❴ ❵ |
|
|
|
Thông dụng | |
⟅ ⟆ |
|
|
|
Thông dụng | |
⟦ ⟧ |
|
|
|
Thông dụng | |
⟨ ⟩ |
|
|
|
Thông dụng | |
⟪ ⟫ |
|
|
|
Thông dụng | |
⟬ ⟭ |
|
|
|
Thông dụng | |
⟮ ⟯ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦃ ⦄ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦅ ⦆ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦇ ⦈ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦉ ⦊ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦋ ⦌ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦍ ⦎ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦏ ⦐ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦑ ⦒ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦓ ⦔ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦕ ⦖ |
|
|
|
Thông dụng | |
⦗ ⦘ |
|
|
|
Thông dụng | |
⧘ ⧙ |
|
|
|
Thông dụng | |
⧚ ⧛ |
|
|
|
Thông dụng | |
⧼ ⧽ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸢ ⸣ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸤ ⸥ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸦ ⸧ |
|
|
|
Thông dụng | |
⸨ ⸩ |
|
|
|
Thông dụng | |
⹂ | DOUBLE LOW-REVERSED-9 QUOTATION MARK | U+2E42 | Ps, mở | Thông dụng | |
〈 〉 |
|
|
|
Thông dụng | |
《 》 |
|
|
|
Thông dụng | |
「 」 |
|
|
|
Thông dụng | |
『 』 |
|
|
|
Thông dụng | |
【 】 |
|
|
|
Thông dụng | |
〔 〕 |
|
|
|
Thông dụng | |
〖 〗 |
|
|
|
Thông dụng | |
〘 〙 |
|
|
|
Thông dụng | |
〚 〛 |
|
|
|
Thông dụng | |
〝 〞 |
|
|
|
Thông dụng | |
〟 | LOW DOUBLE PRIME QUOTATION MARK | U+301F | Pe, đóng | Thông dụng | |
﴿ | ORNATE RIGHT PARENTHESIS | U+FD3F | Ps, mở | Thông dụng | |
︗ ︘ |
|
|
|
Thông dụng | |
︵ ︶ |
|
|
|
Thông dụng | |
︷ ︸ |
|
|
|
Thông dụng | |
︹ ︺ |
|
|
|
Thông dụng | |
︻ ︼ |
|
|
|
Thông dụng | |
︽ ︾ |
|
|
|
Thông dụng | |
︿ ﹀ |
|
|
|
Thông dụng | |
﹁ ﹂ |
|
|
|
Thông dụng | |
﹃ ﹄ |
|
|
|
Thông dụng | |
﹇ ﹈ |
|
|
|
Thông dụng | |
﹙ ﹚ |
|
|
|
Thông dụng | |
﹛ ﹜ |
|
|
|
Thông dụng | |
﹝ ﹞ |
|
|
|
Thông dụng | |
( ) |
|
|
|
Thông dụng | |
[ ] |
|
|
|
Thông dụng | |
{ } |
|
|
|
Thông dụng | |
⦅ ⦆ |
|
|
|
Thông dụng | |
「 」 |
|
|
|
Thông dụng | |
᚛ ᚜ |
|
|
|
Chữ Ogham | |
༺ ༻ |
|
|
|
Chữ Tây Tạng | |
༼ ༽ |
|
|
|
Chữ Tây Tạng | |
Pc, kết | |||||
_ | LOW LINE | U+005F | Pc, kết | Thông dụng | |
‿ | UNDERTIE | U+203F | Pc, kết | Thông dụng | |
⁀ | CHARACTER TIE | U+2040 | Pc, kết | Thông dụng | |
⁔ | INVERTED UNDERTIE | U+2054 | Pc, kết | Thông dụng | |
︳ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL LOW LINE | U+FE33 | Pc, kết | Thông dụng | |
︴ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL WAVY LOW LINE | U+FE34 | Pc, kết | Thông dụng | |
﹍ | DASHED LOW LINE | U+FE4D | Pc, kết | Thông dụng | |
﹎ | CENTRELINE LOW LINE | U+FE4E | Pc, kết | Thông dụng | |
﹏ | WAVY LOW LINE | U+FE4F | Pc, kết | Thông dụng | |
_ | FULLWIDTH LOW LINE | U+FF3F | Pc, kết | Thông dụng | |
Po, khác | |||||
! | EXCLAMATION MARK | U+0021 | Po, khác | Thông dụng | |
" | QUOTATION MARK | U+0022 | Po, khác | Thông dụng | |
# | NUMBER SIGN | U+0023 | Po, khác | Thông dụng | |
% | PERCENT SIGN | U+0025 | Po, khác | Thông dụng | |
& | AMPERSAND | U+0026 | Po, khác | Thông dụng | |
' | APOSTROPHE | U+0027 | Po, khác | Thông dụng | |
* | ASTERISK | U+002A | Po, khác | Thông dụng | |
, | COMMA | U+002C | Po, khác | Thông dụng | |
. | FULL STOP | U+002E | Po, khác | Thông dụng | |
/ | SOLIDUS | U+002F | Po, khác | Thông dụng | |
: | COLON | U+003A | Po, khác | Thông dụng | |
; | SEMICOLON | U+003B | Po, khác | Thông dụng | |
? | QUESTION MARK | U+003F | Po, khác | Thông dụng | |
@ | COMMERCIAL AT | U+0040 | Po, khác | Thông dụng | |
\ | REVERSE SOLIDUS | U+005C | Po, khác | Thông dụng | |
¡ | INVERTED EXCLAMATION MARK | U+00A1 | Po, khác | Thông dụng | |
§ | SECTION SIGN | U+00A7 | Po, khác | Thông dụng | |
¶ | PILCROW SIGN | U+00B6 | Po, khác | Thông dụng | |
· | MIDDLE DOT | U+00B7 | Po, khác | Thông dụng | |
¿ | INVERTED QUESTION MARK | U+00BF | Po, khác | Thông dụng | |
; | GREEK QUESTION MARK | U+037E | Po, khác | Thông dụng | |
· | GREEK ANO TELEIA | U+0387 | Po, khác | Thông dụng | |
، | ARABIC COMMA | U+060C | Po, khác | Thông dụng | |
؛ | ARABIC SEMICOLON | U+061B | Po, khác | Thông dụng | |
؟ | ARABIC QUESTION MARK | U+061F | Po, khác | Thông dụng | |
। | DEVANAGARI DANDA | U+0964 | Po, khác | Thông dụng | |
॥ | DEVANAGARI DOUBLE DANDA | U+0965 | Po, khác | Thông dụng | |
჻ | GEORGIAN PARAGRAPH SEPARATOR | U+10FB | Po, khác | Thông dụng | |
᛫ | RUNIC SINGLE PUNCTUATION | U+16EB | Po, khác | Thông dụng | |
᛬ | RUNIC MULTIPLE PUNCTUATION | U+16EC | Po, khác | Thông dụng | |
᛭ | RUNIC CROSS PUNCTUATION | U+16ED | Po, khác | Thông dụng | |
᜵ | PHILIPPINE SINGLE PUNCTUATION | U+1735 | Po, khác | Thông dụng | |
᜶ | PHILIPPINE DOUBLE PUNCTUATION | U+1736 | Po, khác | Thông dụng | |
᠂ | MONGOLIAN COMMA | U+1802 | Po, khác | Thông dụng | |
᠃ | MONGOLIAN FULL STOP | U+1803 | Po, khác | Thông dụng | |
᠅ | MONGOLIAN FOUR DOTS | U+1805 | Po, khác | Thông dụng | |
᳓ | VEDIC SIGN NIHSHVASA | U+1CD3 | Po, khác | Thông dụng | |
‖ | DOUBLE VERTICAL LINE | U+2016 | Po, khác | Thông dụng | |
‗ | DOUBLE LOW LINE | U+2017 | Po, khác | Thông dụng | |
† | DAGGER | U+2020 | Po, khác | Thông dụng | |
‡ | DOUBLE DAGGER | U+2021 | Po, khác | Thông dụng | |
• | BULLET | U+2022 | Po, khác | Thông dụng | |
‣ | TRIANGULAR BULLET | U+2023 | Po, khác | Thông dụng | |
․ | ONE DOT LEADER | U+2024 | Po, khác | Thông dụng | |
‥ | TWO DOT LEADER | U+2025 | Po, khác | Thông dụng | |
… | HORIZONTAL ELLIPSIS | U+2026 | Po, khác | Thông dụng | |
‧ | HYPHENATION POINT | U+2027 | Po, khác | Thông dụng | |
‰ | PER MILLE SIGN | U+2030 | Po, khác | Thông dụng | |
‱ | PER TEN THOUSAND SIGN | U+2031 | Po, khác | Thông dụng | |
′ | PRIME | U+2032 | Po, khác | Thông dụng | |
″ | DOUBLE PRIME | U+2033 | Po, khác | Thông dụng | |
‴ | TRIPLE PRIME | U+2034 | Po, khác | Thông dụng | |
‵ | REVERSED PRIME | U+2035 | Po, khác | Thông dụng | |
‶ | REVERSED DOUBLE PRIME | U+2036 | Po, khác | Thông dụng | |
‷ | REVERSED TRIPLE PRIME | U+2037 | Po, khác | Thông dụng | |
‸ | CARET | U+2038 | Po, khác | Thông dụng | |
※ | REFERENCE MARK | U+203B | Po, khác | Thông dụng | |
‼ | DOUBLE EXCLAMATION MARK | U+203C | Po, khác | Thông dụng | |
‽ | INTERROBANG | U+203D | Po, khác | Thông dụng | |
‾ | OVERLINE | U+203E | Po, khác | Thông dụng | |
⁁ | CARET INSERTION POINT | U+2041 | Po, khác | Thông dụng | |
⁂ | ASTERISM | U+2042 | Po, khác | Thông dụng | |
⁃ | HYPHEN BULLET | U+2043 | Po, khác | Thông dụng | |
⁇ | DOUBLE QUESTION MARK | U+2047 | Po, khác | Thông dụng | |
⁈ | QUESTION EXCLAMATION MARK | U+2048 | Po, khác | Thông dụng | |
⁉ | EXCLAMATION QUESTION MARK | U+2049 | Po, khác | Thông dụng | |
⁊ | TIRONIAN SIGN ET | U+204A | Po, khác | Thông dụng | |
⁋ | REVERSED PILCROW SIGN | U+204B | Po, khác | Thông dụng | |
⁌ | BLACK LEFTWARDS BULLET | U+204C | Po, khác | Thông dụng | |
⁍ | BLACK RIGHTWARDS BULLET | U+204D | Po, khác | Thông dụng | |
⁎ | LOW ASTERISK | U+204E | Po, khác | Thông dụng | |
⁏ | REVERSED SEMICOLON | U+204F | Po, khác | Thông dụng | |
⁐ | CLOSE UP | U+2050 | Po, khác | Thông dụng | |
⁑ | TWO ASTERISKS ALIGNED VERTICALLY | U+2051 | Po, khác | Thông dụng | |
⁓ | SWUNG DASH | U+2053 | Po, khác | Thông dụng | |
⁕ | FLOWER PUNCTUATION MARK | U+2055 | Po, khác | Thông dụng | |
⁖ | THREE DOT PUNCTUATION | U+2056 | Po, khác | Thông dụng | |
⁗ | QUADRUPLE PRIME | U+2057 | Po, khác | Thông dụng | |
⁘ | FOUR DOT PUNCTUATION | U+2058 | Po, khác | Thông dụng | |
⁙ | FIVE DOT PUNCTUATION | U+2059 | Po, khác | Thông dụng | |
⁚ | TWO DOT PUNCTUATION | U+205A | Po, khác | Thông dụng | |
⁛ | FOUR DOT MARK | U+205B | Po, khác | Thông dụng | |
⁜ | DOTTED CROSS | U+205C | Po, khác | Thông dụng | |
⁝ | TRICOLON | U+205D | Po, khác | Thông dụng | |
⁞ | VERTICAL FOUR DOTS | U+205E | Po, khác | Thông dụng | |
⸀ | RIGHT ANGLE SUBSTITUTION MARKER | U+2E00 | Po, khác | Thông dụng | |
⸁ | RIGHT ANGLE DOTTED SUBSTITUTION MARKER | U+2E01 | Po, khác | Thông dụng | |
⸆ | RAISED INTERPOLATION MARKER | U+2E06 | Po, khác | Thông dụng | |
⸇ | RAISED DOTTED INTERPOLATION MARKER | U+2E07 | Po, khác | Thông dụng | |
⸈ | DOTTED TRANSPOSITION MARKER | U+2E08 | Po, khác | Thông dụng | |
⸋ | RAISED SQUARE | U+2E0B | Po, khác | Thông dụng | |
⸎ | EDITORIAL CORONIS | U+2E0E | Po, khác | Thông dụng | |
⸏ | PARAGRAPHOS | U+2E0F | Po, khác | Thông dụng | |
⸐ | FORKED PARAGRAPHOS | U+2E10 | Po, khác | Thông dụng | |
⸑ | REVERSED FORKED PARAGRAPHOS | U+2E11 | Po, khác | Thông dụng | |
⸒ | HYPODIASTOLE | U+2E12 | Po, khác | Thông dụng | |
⸓ | DOTTED OBELOS | U+2E13 | Po, khác | Thông dụng | |
⸔ | DOWNWARDS ANCORA | U+2E14 | Po, khác | Thông dụng | |
⸕ | UPWARDS ANCORA | U+2E15 | Po, khác | Thông dụng | |
⸖ | DOTTED RIGHT-POINTING ANGLE | U+2E16 | Po, khác | Thông dụng | |
⸘ | INVERTED INTERROBANG | U+2E18 | Po, khác | Thông dụng | |
⸙ | PALM BRANCH | U+2E19 | Po, khác | Thông dụng | |
⸛ | TILDE WITH RING ABOVE | U+2E1B | Po, khác | Thông dụng | |
⸞ | TILDE WITH DOT ABOVE | U+2E1E | Po, khác | Thông dụng | |
⸟ | TILDE WITH DOT BELOW | U+2E1F | Po, khác | Thông dụng | |
⸪ | TWO DOTS OVER ONE DOT PUNCTUATION | U+2E2A | Po, khác | Thông dụng | |
⸫ | ONE DOT OVER TWO DOTS PUNCTUATION | U+2E2B | Po, khác | Thông dụng | |
⸬ | SQUARED FOUR DOT PUNCTUATION | U+2E2C | Po, khác | Thông dụng | |
⸭ | FIVE DOT MARK | U+2E2D | Po, khác | Thông dụng | |
⸮ | REVERSED QUESTION MARK | U+2E2E | Po, khác | Thông dụng | |
⸰ | RING POINT | U+2E30 | Po, khác | Thông dụng | |
⸱ | WORD SEPARATOR MIDDLE DOT | U+2E31 | Po, khác | Thông dụng | |
⸲ | TURNED COMMA | U+2E32 | Po, khác | Thông dụng | |
⸳ | RAISED DOT | U+2E33 | Po, khác | Thông dụng | |
⸴ | RAISED COMMA | U+2E34 | Po, khác | Thông dụng | |
⸵ | TURNED SEMICOLON | U+2E35 | Po, khác | Thông dụng | |
⸶ | DAGGER WITH LEFT GUARD | U+2E36 | Po, khác | Thông dụng | |
⸷ | DAGGER WITH RIGHT GUARD | U+2E37 | Po, khác | Thông dụng | |
⸸ | TURNED DAGGER | U+2E38 | Po, khác | Thông dụng | |
⸹ | TOP HALF SECTION SIGN | U+2E39 | Po, khác | Thông dụng | |
⸼ | STENOGRAPHIC FULL STOP | U+2E3C | Po, khác | Thông dụng | |
⸽ | VERTICAL SIX DOTS | U+2E3D | Po, khác | Thông dụng | |
⸾ | WIGGLY VERTICAL LINE | U+2E3E | Po, khác | Thông dụng | |
⸿ | CAPITULUM | U+2E3F | Po, khác | Thông dụng | |
⹁ | REVERSED COMMA | U+2E41 | Po, khác | Thông dụng | |
⹃ | DASH WITH LEFT UPTURN | U+2E43 | Po, khác | Thông dụng | |
⹄ | DOUBLE SUSPENSION MARK | U+2E44 | Po, khác | Thông dụng | |
⹅ | INVERTED LOW KAVYKA | U+2E45 | Po, khác | Thông dụng | |
⹆ | INVERTED LOW KAVYKA WITH KAVYKA ABOVE | U+2E46 | Po, khác | Thông dụng | |
⹇ | LOW KAVYKA | U+2E47 | Po, khác | Thông dụng | |
⹈ | LOW KAVYKA WITH DOT | U+2E48 | Po, khác | Thông dụng | |
⹉ | DOUBLE STACKED COMMA | U+2E49 | Po, khác | Thông dụng | |
⹊ | DOTTED SOLIDUS | U+2E4A | Po, khác | Thông dụng | |
⹋ | TRIPLE DAGGER | U+2E4B | Po, khác | Thông dụng | |
⹌ | MEDIEVAL COMMA | U+2E4C | Po, khác | Thông dụng | |
⹍ | PARAGRAPHUS MARK | U+2E4D | Po, khác | Thông dụng | |
⹎ | PUNCTUS ELEVATUS MARK | U+2E4E | Po, khác | Thông dụng | |
⹏ | CORNISH VERSE DIVIDER | U+2E4F | Po, khác | Thông dụng | |
⹒ | TIRONIAN SIGN CAPITAL ET | U+2E52 | Po, khác | Thông dụng | |
、 | IDEOGRAPHIC COMMA | U+3001 | Po, khác | Thông dụng | |
。 | IDEOGRAPHIC FULL STOP | U+3002 | Po, khác | Thông dụng | |
〃 | DITTO MARK | U+3003 | Po, khác | Thông dụng | |
〽 | PART ALTERNATION MARK | U+303D | Po, khác | Thông dụng | |
・ | KATAKANA MIDDLE DOT | U+30FB | Po, khác | Thông dụng | |
꤮ | KAYAH LI SIGN CWI | U+A92E | Po, khác | Thông dụng | |
︐ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL COMMA | U+FE10 | Po, khác | Thông dụng | |
︑ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL IDEOGRAPHIC COMMA | U+FE11 | Po, khác | Thông dụng | |
︒ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL IDEOGRAPHIC FULL STOP | U+FE12 | Po, khác | Thông dụng | |
︓ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL COLON | U+FE13 | Po, khác | Thông dụng | |
︔ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL SEMICOLON | U+FE14 | Po, khác | Thông dụng | |
︕ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL EXCLAMATION MARK | U+FE15 | Po, khác | Thông dụng | |
︖ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL QUESTION MARK | U+FE16 | Po, khác | Thông dụng | |
︙ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL HORIZONTAL ELLIPSIS | U+FE19 | Po, khác | Thông dụng | |
︰ | PRESENTATION FORM FOR VERTICAL TWO DOT LEADER | U+FE30 | Po, khác | Thông dụng | |
﹅ | SESAME DOT | U+FE45 | Po, khác | Thông dụng | |
﹆ | WHITE SESAME DOT | U+FE46 | Po, khác | Thông dụng | |
﹉ | DASHED OVERLINE | U+FE49 | Po, khác | Thông dụng | |
﹊ | CENTRELINE OVERLINE | U+FE4A | Po, khác | Thông dụng | |
﹋ | WAVY OVERLINE | U+FE4B | Po, khác | Thông dụng | |
﹌ | DOUBLE WAVY OVERLINE | U+FE4C | Po, khác | Thông dụng | |
﹐ | SMALL COMMA | U+FE50 | Po, khác | Thông dụng | |
﹑ | SMALL IDEOGRAPHIC COMMA | U+FE51 | Po, khác | Thông dụng | |
﹒ | SMALL FULL STOP | U+FE52 | Po, khác | Thông dụng | |
﹔ | SMALL SEMICOLON | U+FE54 | Po, khác | Thông dụng | |
﹕ | SMALL COLON | U+FE55 | Po, khác | Thông dụng | |
﹖ | SMALL QUESTION MARK | U+FE56 | Po, khác | Thông dụng | |
﹗ | SMALL EXCLAMATION MARK | U+FE57 | Po, khác | Thông dụng | |
﹟ | SMALL NUMBER SIGN | U+FE5F | Po, khác | Thông dụng | |
﹠ | SMALL AMPERSAND | U+FE60 | Po, khác | Thông dụng | |
﹡ | SMALL ASTERISK | U+FE61 | Po, khác | Thông dụng | |
﹨ | SMALL REVERSE SOLIDUS | U+FE68 | Po, khác | Thông dụng | |
﹪ | SMALL PERCENT SIGN | U+FE6A | Po, khác | Thông dụng | |
﹫ | SMALL COMMERCIAL AT | U+FE6B | Po, khác | Thông dụng | |
! | FULLWIDTH EXCLAMATION MARK | U+FF01 | Po, khác | Thông dụng | |
" | FULLWIDTH QUOTATION MARK | U+FF02 | Po, khác | Thông dụng | |
# | FULLWIDTH NUMBER SIGN | U+FF03 | Po, khác | Thông dụng | |
% | FULLWIDTH PERCENT SIGN | U+FF05 | Po, khác | Thông dụng | |
& | FULLWIDTH AMPERSAND | U+FF06 | Po, khác | Thông dụng | |
' | FULLWIDTH APOSTROPHE | U+FF07 | Po, khác | Thông dụng | |
* | FULLWIDTH ASTERISK | U+FF0A | Po, khác | Thông dụng | |
, | FULLWIDTH COMMA | U+FF0C | Po, khác | Thông dụng | |
. | FULLWIDTH FULL STOP | U+FF0E | Po, khác | Thông dụng | |
/ | FULLWIDTH SOLIDUS | U+FF0F | Po, khác | Thông dụng | |
: | FULLWIDTH COLON | U+FF1A | Po, khác | Thông dụng | |
; | FULLWIDTH SEMICOLON | U+FF1B | Po, khác | Thông dụng | |
? | FULLWIDTH QUESTION MARK | U+FF1F | Po, khác | Thông dụng | |
@ | FULLWIDTH COMMERCIAL AT | U+FF20 | Po, khác | Thông dụng | |
\ | FULLWIDTH REVERSE SOLIDUS | U+FF3C | Po, khác | Thông dụng | |
。 | HALFWIDTH IDEOGRAPHIC FULL STOP | U+FF61 | Po, khác | Thông dụng | |
、 | HALFWIDTH IDEOGRAPHIC COMMA | U+FF64 | Po, khác | Thông dụng | |
・ | HALFWIDTH KATAKANA MIDDLE DOT | U+FF65 | Po, khác | Thông dụng | |
𐄀 | <reserved-10100> | U+10100 | Po, khác | Thông dụng | |
𐄁 | <reserved-10101> | U+10101 | Po, khác | Thông dụng | |
𐄂 | <reserved-10102> | U+10102 | Po, khác | Thông dụng | |
𖿢 | <reserved-16FE2> | U+16FE2 | Po, khác | Thông dụng | |
𞥞 | <reserved-1E95E> | U+1E95E | Po, khác | Chữ Adlam | |
𞥟 | <reserved-1E95F> | U+1E95F | Po, khác | Chữ Adlam
| |
՚ | ARMENIAN APOSTROPHE | U+055A | Po, khác | Chữ Armenia | |
՛ | ARMENIAN EMPHASIS MARK | U+055B | Po, khác | Chữ Armenia | |
՜ | ARMENIAN EXCLAMATION MARK | U+055C | Po, khác | Chữ Armenia | |
՝ | ARMENIAN COMMA | U+055D | Po, khác | Chữ Armenia | |
՞ | ARMENIAN QUESTION MARK | U+055E | Po, khác | Chữ Armenia | |
՟ | ARMENIAN ABBREVIATION MARK | U+055F | Po, khác | Chữ Armenia | |
։ | ARMENIAN FULL STOP | U+0589 | Po, khác | Chữ Armenia | |
؉ | ARABIC-INDIC PER MILLE SIGN | U+0609 | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
؊ | ARABIC-INDIC PER TEN THOUSAND SIGN | U+060A | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
؍ | ARABIC DATE SEPARATOR | U+060D | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
؞ | ARABIC TRIPLE DOT PUNCTUATION MARK | U+061E | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
٪ | ARABIC PERCENT SIGN | U+066A | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
٫ | ARABIC DECIMAL SEPARATOR | U+066B | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
٬ | ARABIC THOUSANDS SEPARATOR | U+066C | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
٭ | ARABIC FIVE POINTED STAR | U+066D | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
۔ | ARABIC FULL STOP | U+06D4 | Po, khác | Chữ Ả Rập | |
𑜼 | <reserved-1173C> | U+1173C | Po, khác | Chữ Ahom | |
𑜽 | <reserved-1173D> | U+1173D | Po, khác | Chữ Ahom | |
𑜾 | <reserved-1173E> | U+1173E | Po, khác | Chữ Ahom | |
𐬹 | <reserved-10B39> | U+10B39 | Po, khác | Chữ Avesta | |
𐬺 | <reserved-10B3A> | U+10B3A | Po, khác | Chữ Avesta | |
𐬻 | <reserved-10B3B> | U+10B3B | Po, khác | Chữ Avesta | |
𐬼 | <reserved-10B3C> | U+10B3C | Po, khác | Chữ Avesta | |
𐬽 | <reserved-10B3D> | U+10B3D | Po, khác | Chữ Avesta | |
𐬾 | <reserved-10B3E> | U+10B3E | Po, khác | Chữ Avesta | |
𐬿 | <reserved-10B3F> | U+10B3F | Po, khác | Chữ Avesta | |
᭚ | BALINESE PANTI | U+1B5A | Po, khác | Chữ Bali | |
᭛ | BALINESE PAMADA | U+1B5B | Po, khác | Chữ Bali | |
᭜ | BALINESE WINDU | U+1B5C | Po, khác | Chữ Bali | |
᭝ | BALINESE CARIK PAMUNGKAH | U+1B5D | Po, khác | Chữ Bali | |
᭞ | BALINESE CARIK SIKI | U+1B5E | Po, khác | Chữ Bali | |
᭟ | BALINESE CARIK PAREREN | U+1B5F | Po, khác | Chữ Bali | |
᭠ | BALINESE PAMENENG | U+1B60 | Po, khác | Chữ Bali | |
꛲ | BAMUM NJAEMLI | U+A6F2 | Po, khác | Chữ Bamum | |
꛳ | BAMUM FULL STOP | U+A6F3 | Po, khác | Chữ Bamum | |
꛴ | BAMUM COLON | U+A6F4 | Po, khác | Chữ Bamum | |
꛵ | BAMUM COMMA | U+A6F5 | Po, khác | Chữ Bamum | |
꛶ | BAMUM SEMICOLON | U+A6F6 | Po, khác | Chữ Bamum | |
꛷ | BAMUM QUESTION MARK | U+A6F7 | Po, khác | Chữ Bamum | |
𖫵 | <reserved-16AF5> | U+16AF5 | Po, khác | Bassa Vah | |
᯼ | BATAK SYMBOL BINDU NA METEK | U+1BFC | Po, khác | Chữ Batak | |
᯽ | BATAK SYMBOL BINDU PINARBORAS | U+1BFD | Po, khác | Chữ Batak | |
᯾ | BATAK SYMBOL BINDU JUDUL | U+1BFE | Po, khác | Chữ Batak | |
᯿ | BATAK SYMBOL BINDU PANGOLAT | U+1BFF | Po, khác | Chữ Batak | |
৽ | BENGALI ABBREVIATION SIGN | U+09FD | Po, khác | Chữ Bengal | |
𑱁 | <reserved-11C41> | U+11C41 | Po, khác | Bhaiksuki | |
𑱂 | <reserved-11C42> | U+11C42 | Po, khác | Bhaiksuki | |
𑱃 | <reserved-11C43> | U+11C43 | Po, khác | Bhaiksuki | |
𑱄 | <reserved-11C44> | U+11C44 | Po, khác | Chữ Bhaiksuki | |
𑱅 | <reserved-11C45> | U+11C45 | Po, khác | Chữ Bhaiksuki | |
𑁇 | <reserved-11047> | U+11047 | Po, khác | Chữ Brahmi | |
𑁈 | <reserved-11048> | U+11048 | Po, khác | Chữ Brahmi | |
𑁉 | <reserved-11049> | U+11049 | Po, khác | Chữ Brahmi | |
𑁊 | <reserved-1104A> | U+1104A | Po, khác | Chữ Brahmi | |
𑁋 | <reserved-1104B> | U+1104B | Po, khác | Chữ Brahmi | |
𑁌 | <reserved-1104C> | U+1104C | Po, khác | Chữ Brahmi | |
𑁍 | <reserved-1104D> | U+1104D | Po, khác | Chữ Brahmi | |
᨞ | BUGINESE PALLAWA | U+1A1E | Po, khác | Chữ Bugis | |
᨟ | BUGINESE END OF SECTION | U+1A1F | Po, khác | Chữ Bugis | |
᙮ | CANADIAN SYLLABICS FULL STOP | U+166E | Po, khác | Thổ dân Canada | |
𑅀 | <reserved-11140> | U+11140 | Po, khác | Chữ Chakma | |
𑅁 | <reserved-11141> | U+11141 | Po, khác | Chữ Chakma | |
𑅂 | <reserved-11142> | U+11142 | Po, khác | Chữ Chakma | |
𑅃 | <reserved-11143> | U+11143 | Po, khác | Chữ Chakma | |
꩜ | CHAM PUNCTUATION SPIRAL | U+AA5C | Po, khác | Chữ Chăm | |
꩝ | CHAM PUNCTUATION DANDA | U+AA5D | Po, khác | Chữ Chăm | |
꩞ | CHAM PUNCTUATION DOUBLE DANDA | U+AA5E | Po, khác | Chữ Chăm | |
꩟ | CHAM PUNCTUATION TRIPLE DANDA | U+AA5F | Po, khác | Chữ Chăm | |
⳹ | COPTIC OLD NUBIAN FULL STOP | U+2CF9 | Po, khác | Chữ Copt | |
⳺ | COPTIC OLD NUBIAN DIRECT QUESTION MARK | U+2CFA | Po, khác | Chữ Copt | |
⳻ | COPTIC OLD NUBIAN INDIRECT QUESTION MARK | U+2CFB | Po, khác | Chữ Copt | |
⳼ | COPTIC OLD NUBIAN VERSE DIVIDER | U+2CFC | Po, khác | Chữ Copt | |
⳾ | COPTIC FULL STOP | U+2CFE | Po, khác | Chữ Copt | |
⳿ | COPTIC MORPHOLOGICAL DIVIDER | U+2CFF | Po, khác | Chữ Copt | |
𒑰 | <reserved-12470> | U+12470 | Po, khác | Chữ hình nêm | |
𒑱 | <reserved-12471> | U+12471 | Po, khác | Chữ hình nêm | |
𒑲 | <reserved-12472> | U+12472 | Po, khác | Chữ hình nêm | |
𒑳 | <reserved-12473> | U+12473 | Po, khác | Chữ hình nêm | |
𒑴 | <reserved-12474> | U+12474 | Po, khác | Chữ hình nêm | |
꙳ | SLAVONIC ASTERISK | U+A673 | Po, khác | Chữ Kirin | |
꙾ | CYRILLIC KAVYKA | U+A67E | Po, khác | Chữ Kirin | |
𐕯 | <reserved-1056F> | U+1056F | Po, khác | Chữ Albania Kavkaz | |
॰ | DEVANAGARI ABBREVIATION SIGN | U+0970 | Po, khác | Chữ Devanagari | |
꣸ | DEVANAGARI SIGN PUSHPIKA | U+A8F8 | Po, khác | Chữ Devanagari | |
꣹ | DEVANAGARI GAP FILLER | U+A8F9 | Po, khác | Chữ Devanagari | |
꣺ | DEVANAGARI CARET | U+A8FA | Po, khác | Chữ Devanagari | |
꣼ | DEVANAGARI SIGN SIDDHAM | U+A8FC | Po, khác | Chữ Devanagari | |
𑥄 | <reserved-11944> | U+11944 | Po, khác | Chữ Dives Akuru | |
𑥅 | <reserved-11945> | U+11945 | Po, khác | Chữ Dives Akuru | |
𑥆 | <reserved-11946> | U+11946 | Po, khác | Chữ Dives Akuru | |
𑠻 | <reserved-1183B> | U+1183B | Po, khác | Chữ Dogra | |
𛲟 | <reserved-1BC9F> | U+1BC9F | Po, khác | Chữ Duployan | |
፠ | ETHIOPIC SECTION MARK | U+1360 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
፡ | ETHIOPIC WORDSPACE | U+1361 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
። | ETHIOPIC FULL STOP | U+1362 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
፣ | ETHIOPIC COMMA | U+1363 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
፤ | ETHIOPIC SEMICOLON | U+1364 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
፥ | ETHIOPIC COLON | U+1365 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
፦ | ETHIOPIC PREFACE COLON | U+1366 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
፧ | ETHIOPIC QUESTION MARK | U+1367 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
፨ | ETHIOPIC PARAGRAPH SEPARATOR | U+1368 | Po, khác | Chữ Ethiopia | |
੶ | GURMUKHI ABBREVIATION SIGN | U+0A76 | Po, khác | Chữ Gurmukh | |
૰ | GUJARATI ABBREVIATION SIGN | U+0AF0 | Po, khác | Chữ Gujarat | |
׀ | HEBREW PUNCTUATION PASEQ | U+05C0 | Po, khác | Chữ Do Thái | |
׃ | HEBREW PUNCTUATION SOF PASUQ | U+05C3 | Po, khác | Chữ Do Thái | |
׆ | HEBREW PUNCTUATION NUN HAFUKHA | U+05C6 | Po, khác | Chữ Do Thái | |
׳ | HEBREW PUNCTUATION GERESH | U+05F3 | Po, khác | Chữ Do Thái | |
״ | HEBREW PUNCTUATION GERSHAYIM | U+05F4 | Po, khác | Chữ Do Thái | |
𐡗 | <reserved-10857> | U+10857 | Po, khác | Chữ Ả Rập Hoàng gia | |
꧁ | JAVANESE LEFT RERENGGAN | U+A9C1 | Po, khác | Chữ Java | |
꧂ | JAVANESE RIGHT RERENGGAN | U+A9C2 | Po, khác | Chữ Java | |
꧃ | JAVANESE PADA ANDAP | U+A9C3 | Po, khác | Chữ Java | |
꧄ | JAVANESE PADA MADYA | U+A9C4 | Po, khác | Chữ Java | |
꧅ | JAVANESE PADA LUHUR | U+A9C5 | Po, khác | Chữ Java | |
꧆ | JAVANESE PADA WINDU | U+A9C6 | Po, khác | Chữ Java | |
꧇ | JAVANESE PADA PANGKAT | U+A9C7 | Po, khác | Chữ Java | |
꧈ | JAVANESE PADA LINGSA | U+A9C8 | Po, khác | Chữ Java | |
꧉ | JAVANESE PADA LUNGSI | U+A9C9 | Po, khác | Chữ Java | |
꧊ | JAVANESE PADA ADEG | U+A9CA | Po, khác | Chữ Java | |
꧋ | JAVANESE PADA ADEG ADEG | U+A9CB | Po, khác | Chữ Java | |
꧌ | JAVANESE PADA PISELEH | U+A9CC | Po, khác | Chữ Java | |
꧍ | JAVANESE TURNED PADA PISELEH | U+A9CD | Po, khác | Chữ Java | |
꧞ | JAVANESE PADA TIRTA TUMETES | U+A9DE | Po, khác | Chữ Java | |
꧟ | JAVANESE PADA ISEN-ISEN | U+A9DF | Po, khác | Chữ Java | |
𑂻 | <reserved-110BB> | U+110BB | Po, khác | Chữ Kaithi | |
𑂼 | <reserved-110BC> | U+110BC | Po, khác | Chữ Kaithi | |
𑂾 | <reserved-110BE> | U+110BE | Po, khác | Chữ Kaithi | |
𑂿 | <reserved-110BF> | U+110BF | Po, khác | Chữ Kaithi | |
𑃀 | <reserved-110C0> | U+110C0 | Po, khác | Chữ Kaithi | |
𑃁 | <reserved-110C1> | U+110C1 | Po, khác | Chữ Kaithi | |
಄ | KANNADA SIGN SIDDHAM | U+0C84 | Po, khác | Chữ Kannada | |
꤯ | KAYAH LI SIGN SHYA | U+A92F | Po, khác | Chữ Kayah Li | |
𐩐 | <reserved-10A50> | U+10A50 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩑 | <reserved-10A51> | U+10A51 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩒 | <reserved-10A52> | U+10A52 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩓 | <reserved-10A53> | U+10A53 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩔 | <reserved-10A54> | U+10A54 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩕 | <reserved-10A55> | U+10A55 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩖 | <reserved-10A56> | U+10A56 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩗 | <reserved-10A57> | U+10A57 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
𐩘 | <reserved-10A58> | U+10A58 | Po, khác | Chữ Kharoshthi | |
។ | KHMER SIGN KHAN | U+17D4 | Po, khác | Chữ Khmer | |
៕ | KHMER SIGN BARIYOOSAN | U+17D5 | Po, khác | Chữ Khmer | |
៖ | KHMER SIGN CAMNUC PII KUUH | U+17D6 | Po, khác | Chữ Khmer | |
៘ | KHMER SIGN BEYYAL | U+17D8 | Po, khác | Chữ Khmer | |
៙ | KHMER SIGN PHNAEK MUAN | U+17D9 | Po, khác | Chữ Khmer | |
៚ | KHMER SIGN KOOMUUT | U+17DA | Po, khác | Chữ Khmer | |
𑈸 | <reserved-11238> | U+11238 | Po, khác | Chữ Khojki | |
𑈹 | <reserved-11239> | U+11239 | Po, khác | Chữ Khojki | |
𑈺 | <reserved-1123A> | U+1123A | Po, khác | Chữ Khojki | |
𑈻 | <reserved-1123B> | U+1123B | Po, khác | Chữ Khojki | |
𑈼 | <reserved-1123C> | U+1123C | Po, khác | Chữ Khojki | |
𑈽 | <reserved-1123D> | U+1123D | Po, khác | Chữ Khojki | |
᰻ | LEPCHA PUNCTUATION TA-ROL | U+1C3B | Po, khác | Chữ Lepcha | |
᰼ | LEPCHA PUNCTUATION NYET THYOOM TA-ROL | U+1C3C | Po, khác | Chữ Lepcha | |
᰽ | LEPCHA PUNCTUATION CER-WA | U+1C3D | Po, khác | Chữ Lepcha | |
᰾ | LEPCHA PUNCTUATION TSHOOK CER-WA | U+1C3E | Po, khác | Chữ Lepcha | |
᰿ | LEPCHA PUNCTUATION TSHOOK | U+1C3F | Po, khác | Chữ Lepcha | |
᥄ | LIMBU EXCLAMATION MARK | U+1944 | Po, khác | Chữ Limbu | |
᥅ | LIMBU QUESTION MARK | U+1945 | Po, khác | Chữ Limbu | |
꓾ | LISU PUNCTUATION COMMA | U+A4FE | Po, khác | Chữ Lisu | |
꓿ | LISU PUNCTUATION FULL STOP | U+A4FF | Po, khác | Chữ Lisu | |
𐤿 | <reserved-1093F> | U+1093F | Po, khác | Chữ Lydia | |
𑅴 | <reserved-11174> | U+11174 | Po, khác | Chữ Mahajani | |
𑅵 | <reserved-11175> | U+11175 | Po, khác | Chữ Mahajani | |
𑻷 | <reserved-11EF7> | U+11EF7 | Po, khác | Chữ Makasar | |
𑻸 | <reserved-11EF8> | U+11EF8 | Po, khác | Chữ Makasar | |
𐫰 | <reserved-10AF0> | U+10AF0 | Po, khác | Chữ Mani | |
𐫱 | <reserved-10AF1> | U+10AF1 | Po, khác | Chữ Mani | |
𐫲 | <reserved-10AF2> | U+10AF2 | Po, khác | Chữ Mani | |
𐫳 | <reserved-10AF3> | U+10AF3 | Po, khác | Chữ Mani | |
𐫴 | <reserved-10AF4> | U+10AF4 | Po, khác | Chữ Mani | |
𐫵 | <reserved-10AF5> | U+10AF5 | Po, khác | Chữ Mani | |
𐫶 | <reserved-10AF6> | U+10AF6 | Po, khác | Chữ Mani | |
𑱰 | <reserved-11C70> | U+11C70 | Po, khác | Chữ Marchen | |
𑱱 | <reserved-11C71> | U+11C71 | Po, khác | Chữ Marchen | |
𖺗 | <reserved-16E97> | U+16E97 | Po, khác | Chữ Medefaidrin | |
𖺘 | <reserved-16E98> | U+16E98 | Po, khác | Chữ Medefaidrin | |
𖺙 | <reserved-16E99> | U+16E99 | Po, khác | Chữ Medefaidrin | |
𖺚 | <reserved-16E9A> | U+16E9A | Po, khác | Chữ Medefaidrin | |
꫰ | MEETEI MAYEK CHEIKHAN | U+AAF0 | Po, khác | Chữ Meetei Mayek | |
꫱ | MEETEI MAYEK AHANG KHUDAM | U+AAF1 | Po, khác | Chữ Meetei Mayek | |
꯫ | MEETEI MAYEK CHEIKHEI | U+ABEB | Po, khác | Chữ Meetei Mayek | |
𑙁 | <reserved-11641> | U+11641 | Po, khác | Chữ Modi | |
𑙂 | <reserved-11642> | U+11642 | Po, khác | Chữ Modi | |
𑙃 | <reserved-11643> | U+11643 | Po, khác | Chữ Modi | |
᠀ | MONGOLIAN BIRGA | U+1800 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
᠁ | MONGOLIAN ELLIPSIS | U+1801 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
᠄ | MONGOLIAN COLON | U+1804 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
᠇ | MONGOLIAN SIBE SYLLABLE BOUNDARY MARKER | U+1807 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
᠈ | MONGOLIAN MANCHU COMMA | U+1808 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
᠉ | MONGOLIAN MANCHU FULL STOP | U+1809 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
᠊ | MONGOLIAN NIRUGU | U+180A | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙠 | <reserved-11660> | U+11660 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙡 | <reserved-11661> | U+11661 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙢 | <reserved-11662> | U+11662 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙣 | <reserved-11663> | U+11663 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙤 | <reserved-11664> | U+11664 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙥 | <reserved-11665> | U+11665 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙦 | <reserved-11666> | U+11666 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙧 | <reserved-11667> | U+11667 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙨 | <reserved-11668> | U+11668 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙩 | <reserved-11669> | U+11669 | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙪 | <reserved-1166A> | U+1166A | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙫 | <reserved-1166B> | U+1166B | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𑙬 | <reserved-1166C> | U+1166C | Po, khác | Chữ Mông Cổ | |
𖩮 | <reserved-16A6E> | U+16A6E | Po, khác | Chữ Mro | |
𖩯 | <reserved-16A6F> | U+16A6F | Po, khác | Chữ Mro | |
𑊩 | <reserved-112A9> | U+112A9 | Po, khác | Chữ Multani | |
၊ | MYANMAR SIGN LITTLE SECTION | U+104A | Po, khác | Chữ Miến Điện | |
။ | MYANMAR SIGN SECTION | U+104B | Po, khác | Chữ Miến Điện | |
၌ | MYANMAR SYMBOL LOCATIVE | U+104C | Po, khác | Chữ Miến Điện | |
၍ | MYANMAR SYMBOL COMPLETED | U+104D | Po, khác | Chữ Miến Điện | |
၎ | MYANMAR SYMBOL AFOREMENTIONED | U+104E | Po, khác | Chữ Miến Điện | |
၏ | MYANMAR SYMBOL GENITIVE | U+104F | Po, khác | Chữ Miến Điện | |
߷ | NKO SYMBOL GBAKURUNEN | U+07F7 | Po, khác | Chữ N'Ko | |
߸ | NKO COMMA | U+07F8 | Po, khác | Chữ N'Ko | |
߹ | NKO EXCLAMATION MARK | U+07F9 | Po, khác | Chữ N'Ko | |
𑧢 | <reserved-119E2> | U+119E2 | Po, khác | Chữ Nandinagari | |
𑑋 | <reserved-1144B> | U+1144B | Po, khác | Chữ Newa | |
𑑌 | <reserved-1144C> | U+1144C | Po, khác | Chữ Newa | |
𑑍 | <reserved-1144D> | U+1144D | Po, khác | Chữ Newa | |
𑑎 | <reserved-1144E> | U+1144E | Po, khác | Chữ Newa | |
𑑏 | <reserved-1144F> | U+1144F | Po, khác | Chữ Newa | |
𑑚 | <reserved-1145A> | U+1145A | Po, khác | Chữ Newa | |
𑑛 | <reserved-1145B> | U+1145B | Po, khác | Chữ Newa | |
𑑝 | <reserved-1145D> | U+1145D | Po, khác | Chữ Newa | |
᱾ | OL CHIKI PUNCTUATION MUCAAD | U+1C7E | Po, khác | Chữ Ol Chiki | |
᱿ | OL CHIKI PUNCTUATION DOUBLE MUCAAD | U+1C7F | Po, khác | Chữ Ol Chiki | |
𐏐 | <reserved-103D0> | U+103D0 | Po, khác | Chữ Ba Tư cổ | |
𐩿 | <reserved-10A7F> | U+10A7F | Po, khác | Chữ Nam Ả Rập cổ | |
𖬷 | <reserved-16B37> | U+16B37 | Po, khác | Chữ Pahawh Hmông | |
𖬸 | <reserved-16B38> | U+16B38 | Po, khác | Chữ Pahawh Hmông | |
𖬹 | <reserved-16B39> | U+16B39 | Po, khác | Chữ Pahawh Hmông | |
𖬺 | <reserved-16B3A> | U+16B3A | Po, khác | Chữ Pahawh Hmông | |
𖬻 | <reserved-16B3B> | U+16B3B | Po, khác | Chữ Pahawh Hmông | |
𖭄 | <reserved-16B44> | U+16B44 | Po, khác | Chữ Pahawh Hmông | |
꡴ | PHAGS-PA SINGLE HEAD MARK | U+A874 | Po, khác | Chữ Phags-pa | |
꡵ | PHAGS-PA DOUBLE HEAD MARK | U+A875 | Po, khác | Chữ Phags-pa | |
꡶ | PHAGS-PA MARK SHAD | U+A876 | Po, khác | Chữ Phags-pa | |
꡷ | PHAGS-PA MARK DOUBLE SHAD | U+A877 | Po, khác | Chữ Phags-pa | |
𐤟 | <reserved-1091F> | U+1091F | Po, khác | Chữ Phoenicia | |
𐮙 | <reserved-10B99> | U+10B99 | Po, khác | Chữ Psalter Pahlavi | |
𐮚 | <reserved-10B9A> | U+10B9A | Po, khác | Chữ Psalter Pahlavi | |
𐮛 | <reserved-10B9B> | U+10B9B | Po, khác | Chữ Psalter Pahlavi | |
𐮜 | <reserved-10B9C> | U+10B9C | Po, khác | Chữ Psalter Pahlavi | |
꥟ | REJANG SECTION MARK | U+A95F | Po, khác | Chữ Rejang | |
࠰ | SAMARITAN PUNCTUATION NEQUDAA | U+0830 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠱ | SAMARITAN PUNCTUATION AFSAAQ | U+0831 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠲ | SAMARITAN PUNCTUATION ANGED | U+0832 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠳ | SAMARITAN PUNCTUATION BAU | U+0833 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠴ | SAMARITAN PUNCTUATION ATMAAU | U+0834 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠵ | SAMARITAN PUNCTUATION SHIYYAALAA | U+0835 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠶ | SAMARITAN ABBREVIATION MARK | U+0836 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠷ | SAMARITAN PUNCTUATION MELODIC QITSA | U+0837 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠸ | SAMARITAN PUNCTUATION ZIQAA | U+0838 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠹ | SAMARITAN PUNCTUATION QITSA | U+0839 | Po, khác | Chữ Samari | |
࠺ | SAMARITAN PUNCTUATION ZAEF | U+083A | Po, khác | Chữ Samari | |
࠻ | SAMARITAN PUNCTUATION TURU | U+083B | Po, khác | Chữ Samari | |
࠼ | SAMARITAN PUNCTUATION ARKAANU | U+083C | Po, khác | Chữ Samari | |
࠽ | SAMARITAN PUNCTUATION SOF MASHFAAT | U+083D | Po, khác | Chữ Samari | |
࠾ | SAMARITAN PUNCTUATION ANNAAU | U+083E | Po, khác | Chữ Samari | |
꣎ | SAURASHTRA DANDA | U+A8CE | Po, khác | Chữ Saurashtra | |
꣏ | SAURASHTRA DOUBLE DANDA | U+A8CF | Po, khác | Chữ Saurashtra | |
𑇅 | <reserved-111C5> | U+111C5 | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇆 | <reserved-111C6> | U+111C6 | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇇 | <reserved-111C7> | U+111C7 | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇈 | <reserved-111C8> | U+111C8 | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇍 | <reserved-111CD> | U+111CD | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇛 | <reserved-111DB> | U+111DB | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇝 | <reserved-111DD> | U+111DD | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇞 | <reserved-111DE> | U+111DE | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑇟 | <reserved-111DF> | U+111DF | Po, khác | Chữ Sharada | |
𑗁 | <reserved-115C1> | U+115C1 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗂 | <reserved-115C2> | U+115C2 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗃 | <reserved-115C3> | U+115C3 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗄 | <reserved-115C4> | U+115C4 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗅 | <reserved-115C5> | U+115C5 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗆 | <reserved-115C6> | U+115C6 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗇 | <reserved-115C7> | U+115C7 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗈 | <reserved-115C8> | U+115C8 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗉 | <reserved-115C9> | U+115C9 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗊 | <reserved-115CA> | U+115CA | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗋 | <reserved-115CB> | U+115CB | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗌 | <reserved-115CC> | U+115CC | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗍 | <reserved-115CD> | U+115CD | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗎 | <reserved-115CE> | U+115CE | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗏 | <reserved-115CF> | U+115CF | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗐 | <reserved-115D0> | U+115D0 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗑 | <reserved-115D1> | U+115D1 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗒 | <reserved-115D2> | U+115D2 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗓 | <reserved-115D3> | U+115D3 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗔 | <reserved-115D4> | U+115D4 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗕 | <reserved-115D5> | U+115D5 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗖 | <reserved-115D6> | U+115D6 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𑗗 | <reserved-115D7> | U+115D7 | Po, khác | Chữ Tất-đàm | |
𝪇 | <reserved-1DA87> | U+1DA87 | Po, khác | Chữ viết Ký hiệu | |
𝪈 | <reserved-1DA88> | U+1DA88 | Po, khác | Chữ viết Ký hiệu | |
𝪉 | <reserved-1DA89> | U+1DA89 | Po, khác | Chữ viết Ký hiệu | |
𝪊 | <reserved-1DA8A> | U+1DA8A | Po, khác | Chữ viết Ký hiệu | |
𝪋 | <reserved-1DA8B> | U+1DA8B | Po, khác | Chữ viết Ký hiệu | |
෴ | SINHALA PUNCTUATION KUNDDALIYA | U+0DF4 | Po, khác | Chữ Sinhala | |
𐽕 | <reserved-10F55> | U+10F55 | Po, khác | Chữ Sogdiana | |
𐽖 | <reserved-10F56> | U+10F56 | Po, khác | Chữ Sogdiana | |
𐽗 | <reserved-10F57> | U+10F57 | Po, khác | Chữ Sogdiana | |
𐽘 | <reserved-10F58> | U+10F58 | Po, khác | Chữ Sogdiana | |
𐽙 | <reserved-10F59> | U+10F59 | Po, khác | Chữ Sogdiana | |
𑪚 | <reserved-11A9A> | U+11A9A | Po, khác | Chữ Soyombo | |
𑪛 | <reserved-11A9B> | U+11A9B | Po, khác | Chữ Soyombo | |
𑪜 | <reserved-11A9C> | U+11A9C | Po, khác | Chữ Soyombo | |
𑪞 | <reserved-11A9E> | U+11A9E | Po, khác | Chữ Soyombo | |
𑪟 | <reserved-11A9F> | U+11A9F | Po, khác | Chữ Soyombo | |
𑪠 | <reserved-11AA0> | U+11AA0 | Po, khác | Chữ Soyombo | |
𑪡 | <reserved-11AA1> | U+11AA1 | Po, khác | Chữ Soyombo | |
𑪢 | <reserved-11AA2> | U+11AA2 | Po, khác | Chữ Soyombo | |
᳀ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU SURYA | U+1CC0 | Po, khác | Chữ Sundan | |
᳁ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU PANGLONG | U+1CC1 | Po, khác | Chữ Sundan | |
᳂ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU PURNAMA | U+1CC2 | Po, khác | Chữ Sundan | |
᳃ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU CAKRA | U+1CC3 | Po, khác | Chữ Sundan | |
᳄ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU LEU SATANGA | U+1CC4 | Po, khác | Chữ Sundan | |
᳅ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU KA SATANGA | U+1CC5 | Po, khác | Chữ Sundan | |
᳆ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU DA SATANGA | U+1CC6 | Po, khác | Chữ Sundan | |
᳇ | SUNDANESE PUNCTUATION BINDU BA SATANGA | U+1CC7 | Po, khác | Chữ Sundan | |
܀ | SYRIAC END OF PARAGRAPH | U+0700 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܁ | SYRIAC SUPRALINEAR FULL STOP | U+0701 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܂ | SYRIAC SUBLINEAR FULL STOP | U+0702 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܃ | SYRIAC SUPRALINEAR COLON | U+0703 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܄ | SYRIAC SUBLINEAR COLON | U+0704 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܅ | SYRIAC HORIZONTAL COLON | U+0705 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܆ | SYRIAC COLON SKEWED LEFT | U+0706 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܇ | SYRIAC COLON SKEWED RIGHT | U+0707 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܈ | SYRIAC SUPRALINEAR COLON SKEWED LEFT | U+0708 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܉ | SYRIAC SUBLINEAR COLON SKEWED RIGHT | U+0709 | Po, khác | Chữ Syriac | |
܊ | SYRIAC CONTRACTION | U+070A | Po, khác | Chữ Syriac | |
܋ | SYRIAC HARKLEAN OBELUS | U+070B | Po, khác | Chữ Syriac | |
܌ | SYRIAC HARKLEAN METOBELUS | U+070C | Po, khác | Chữ Syriac | |
܍ | SYRIAC HARKLEAN ASTERISCUS | U+070D | Po, khác | Chữ Syriac | |
᪠ | TAI THAM SIGN WIANG | U+1AA0 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪡ | TAI THAM SIGN WIANGWAAK | U+1AA1 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪢ | TAI THAM SIGN SAWAN | U+1AA2 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪣ | TAI THAM SIGN KEOW | U+1AA3 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪤ | TAI THAM SIGN HOY | U+1AA4 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪥ | TAI THAM SIGN DOKMAI | U+1AA5 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪦ | TAI THAM SIGN REVERSED ROTATED RANA | U+1AA6 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪨ | TAI THAM SIGN KAAN | U+1AA8 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪩ | TAI THAM SIGN KAANKUU | U+1AA9 | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪪ | TAI THAM SIGN SATKAAN | U+1AAA | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪫ | TAI THAM SIGN SATKAANKUU | U+1AAB | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪬ | TAI THAM SIGN HANG | U+1AAC | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
᪭ | TAI THAM SIGN CAANG | U+1AAD | Po, khác | Chữ Tai Tham | |
꫞ | TAI VIET SYMBOL HO HOI | U+AADE | Po, khác | Chữ Thái Việt | |
꫟ | TAI VIET SYMBOL KOI KOI | U+AADF | Po, khác | Chữ Thái Việt | |
𑿿 | <reserved-11FFF> | U+11FFF | Po, khác | Chữ Tamil | |
౷ | TELUGU SIGN SIDDHAM | U+0C77 | Po, khác | Chữ Telugu | |
๏ | THAI CHARACTER FONGMAN | U+0E4F | Po, khác | Chữ Thái | |
๚ | THAI CHARACTER ANGKHANKHU | U+0E5A | Po, khác | Chữ Thái | |
๛ | THAI CHARACTER KHOMUT | U+0E5B | Po, khác | Chữ Thái | |
༄ | TIBETAN MARK INITIAL YIG MGO MDUN MA | U+0F04 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༅ | TIBETAN MARK CLOSING YIG MGO SGAB MA | U+0F05 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༆ | TIBETAN MARK CARET YIG MGO PHUR SHAD MA | U+0F06 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༇ | TIBETAN MARK YIG MGO TSHEG SHAD MA | U+0F07 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༈ | TIBETAN MARK SBRUL SHAD | U+0F08 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༉ | TIBETAN MARK BSKUR YIG MGO | U+0F09 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༊ | TIBETAN MARK BKA- SHOG YIG MGO | U+0F0A | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
་ | TIBETAN MARK INTERSYLLABIC TSHEG | U+0F0B | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༌ | TIBETAN MARK DELIMITER TSHEG BSTAR | U+0F0C | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
། | TIBETAN MARK SHAD | U+0F0D | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༎ | TIBETAN MARK NYIS SHAD | U+0F0E | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༏ | TIBETAN MARK TSHEG SHAD | U+0F0F | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༐ | TIBETAN MARK NYIS TSHEG SHAD | U+0F10 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༑ | TIBETAN MARK RIN CHEN SPUNGS SHAD | U+0F11 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༒ | TIBETAN MARK RGYA GRAM SHAD | U+0F12 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
༔ | TIBETAN MARK GTER TSHEG | U+0F14 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
྅ | TIBETAN MARK PALUTA | U+0F85 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
࿐ | TIBETAN MARK BSKA- SHOG GI MGO RGYAN | U+0FD0 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
࿑ | TIBETAN MARK MNYAM YIG GI MGO RGYAN | U+0FD1 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
࿒ | TIBETAN MARK NYIS TSHEG | U+0FD2 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
࿓ | TIBETAN MARK INITIAL BRDA RNYING YIG MGO MDUN MA | U+0FD3 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
࿔ | TIBETAN MARK CLOSING BRDA RNYING YIG MGO SGAB MA | U+0FD4 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
࿙ | TIBETAN MARK LEADING MCHAN RTAGS | U+0FD9 | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
࿚ | TIBETAN MARK TRAILING MCHAN RTAGS | U+0FDA | Po, khác | Chữ Tây Tạng | |
⵰ | TIFINAGH SEPARATOR MARK | U+2D70 | Po, khác | Chữ Tifinagh | |
𑓆 | <reserved-114C6> | U+114C6 | Po, khác | Chữ Tirhuta | |
𐎟 | <reserved-1039F> | U+1039F | Po, khác | Chữ Ugarit | |
꘍ | VAI COMMA | U+A60D | Po, khác | Chữ Vai | |
꘎ | VAI FULL STOP | U+A60E | Po, khác | Chữ Vai | |
꘏ | VAI QUESTION MARK | U+A60F | Po, khác | Chữ Vai | |
𑨿 | <reserved-11A3F> | U+11A3F | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
𑩀 | <reserved-11A40> | U+11A40 | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
𑩁 | <reserved-11A41> | U+11A41 | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
𑩂 | <reserved-11A42> | U+11A42 | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
𑩃 | <reserved-11A43> | U+11A43 | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
𑩄 | <reserved-11A44> | U+11A44 | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
𑩅 | <reserved-11A45> | U+11A45 | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
𑩆 | <reserved-11A46> | U+11A46 | Po, khác | Chữ vuông Zanabazar | |
࡞ | MANDAIC PUNCTUATION | U+085E | Po, khác | Chữ Manda |
Xem thêm
- Allen, Robert (25 tháng 7 năm 2002). Punctuation. Oxford University Press. ISBN 0-19-860439-4.
- Amis, Kingsley (2 tháng 3 năm 1998). The King's English: A Guide to Modern Usage. HarperCollins. ISBN 0-00-638746-2.
- Fowler, Henry Watson; Francis George Fowler (tháng 6 năm 2002) [1906]. The King's English. Oxford University Press. ISBN 0-19-860507-2.
- Gowers, Ernest (1948). The Complete Plain Words. London: Office of Public Sector Information.
- Houston, Keith (2013). Shady Characters: Ampersands, Interrobangs and other Typographical Curiosities. Particular.
- Parkes, Malcolm Beckwith (1993). Pause and Effect: An Introduction to the History of Punctuation in the West. University of California Press. ISBN 0-520-07941-8.
- Patt, Sebastian (2013). Punctuation as a Means of Medium-Dependent Presentation Structure in English: Exploring the Guide Functions of Punctuation. Tübingen: Narr Francke Attempto Verlag. ISBN 978-3-8233-6753-6.
Liên kết bên ngoài
- Larry Trask: Hướng dẫn về dấu câu. Một nguồn tài nguyên trực tuyến hữu ích.
- Lịch sử dấu câu, bằng tiếng Pháp. Lưu trữ 2011-08-30 tại Wayback Machine. Các hình ảnh thú vị về dấu chấm câu cổ xưa.
- Dấu câu trong tiếng Anh: Sự rõ ràng trong biểu đạt. Lưu trữ 2010-07-24 tại Wayback Machine.
- Bảng tham khảo Unicode:
- Các bảng phân loại Unicode—bao gồm dấu câu, được sắp xếp theo hình dạng.
- “Dấu câu chung U2000” (PDF).
- “Ký hiệu và dấu câu CJK U3000” (PDF).
- “Các hình thức tương thích CJK UFE30” (PDF).
- “Các biến thể nhỏ UFE50” (PDF).
- “Các hình thức nửa rộng và đầy đủ UFF00” (PDF).
- Chữ viết Ethiopic
- Khôi phục tự động việc viết hoa và dấu câu trong các bản sao chép tự động của bài phát biểu
- Quy tắc dấu câu tiếng Anh
- Dấu câu với các mệnh đề độc lập của Jennifer Frost