1. Các điểm tương đồng về thế mạnh của ba vùng kinh tế trọng điểm là gì?
Câu hỏi: Các điểm tương đồng trong thế mạnh của ba vùng kinh tế trọng điểm là gì?
A. Trình độ dân trí và mức sống của cư dân đều khá cao.
B. Đây là những khu vực tập trung nhiều đô thị nhỏ và vừa trên toàn quốc.
C. Có lịch sử khai thác lãnh thổ lâu dài gắn liền với nền văn minh lúa nước.
D. Có những lợi thế nổi bật nhất về cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất - kỹ thuật trên toàn quốc.
Đáp án: D
Giải thích: Khu vực kinh tế trọng điểm (KTTĐ) là những địa phương đặc biệt quan trọng, nơi tập hợp đầy đủ các yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ. Những khu vực này có tác động mạnh mẽ và được coi là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự thành công trong phát triển ngành công nghiệp.
Trong các yếu tố này, cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật là hai yếu tố quan trọng nhất. Để đạt được sự phát triển công nghiệp bền vững và hiệu quả, việc xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng vững chắc cùng với cơ sở vật chất kỹ thuật tiên tiến là thiết yếu. Các vùng KTTĐ đều có những lợi thế nổi bật về hai yếu tố này, khiến chúng trở thành địa điểm lý tưởng để phát triển và hiện đại hóa công nghiệp và dịch vụ.
2. Lý thuyết về các vùng kinh tế trọng điểm trong Địa lý 12
2.1. Đặc điểm
- Khái niệm: Đây là khu vực mà các điều kiện phát triển đạt mức cao nhất và có vai trò quyết định đối với nền kinh tế quốc gia.
- Đặc điểm:
+ Phạm vi của vùng hội tụ bao gồm nhiều tỉnh và thành phố, và ranh giới này có thể thay đổi theo thời gian.
+ Khu vực này nổi bật với việc hội tụ các thế mạnh kinh tế, tập trung nguồn lực và thu hút đầu tư.
+ Đóng góp một tỷ trọng lớn vào tổng GDP quốc gia, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng cho toàn quốc và hỗ trợ phát triển các vùng khác.
+ Vùng hội tụ có khả năng thu hút các ngành công nghiệp và dịch vụ mới, giúp đa dạng hóa và làm phong phú cơ cấu kinh tế.
2.2. Quá trình hình thành và phát triển
a. Quá trình hình thành
- Được hình thành từ đầu những năm 1990 của thế kỷ 20, bao gồm ba vùng khác nhau.
- Diện tích của vùng này đã mở rộng ra các tỉnh lân cận theo thời gian.
b. Tình hình phát triển kinh tế
- Hiện tại, GDP của ba vùng chiếm 66,9% tổng GDP quốc gia và dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng trong thời gian tới.
- Cơ cấu GDP chủ yếu được phân bổ vào các ngành công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
- Kim ngạch xuất khẩu của vùng đạt 64,5%, đóng góp đáng kể vào hoạt động thương mại quốc tế.
2.3. Các vùng kinh tế trọng điểm
a. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc
* Quy mô (năm 2006):
- Bao gồm 8 tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương.
- Diện tích tổng cộng là 15,3 nghìn km2.
- Dân số đạt 13,7 triệu người.
* Điểm mạnh:
- Vị trí địa lý rất thuận lợi.
- Thủ đô Hà Nội là trung tâm quan trọng về kinh tế, chính trị và khoa học.
- Hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là lĩnh vực giao thông.
- Có nguồn lao động dồi dào và chất lượng cao nhất trong cả nước.
- Lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời nhất tại Việt Nam.
- Các ngành công nghiệp và dịch vụ đã phát triển sớm nhờ vào những thế mạnh hiện có và cơ cấu ngành nghề đa dạng.
* Những hạn chế:
- Tỷ lệ thất nghiệp cao cùng với áp lực từ sự gia tăng dân số.
* Hướng phát triển:
- Đổi mới cơ cấu kinh tế nông nghiệp để chuyển sang sản xuất hàng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Tăng cường phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm và công nghệ cao, tập trung vào các khu công nghiệp để sản xuất sản phẩm cạnh tranh mà không gây ô nhiễm môi trường.
- Đẩy mạnh phát triển lĩnh vực thương mại và du lịch.
- Xử lý vấn đề thất nghiệp và tình trạng thiếu việc làm.
- Tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bao gồm ô nhiễm nước, không khí và đất.
b. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung
* Quy mô (năm 2006):
- Bao gồm 5 tỉnh: Thừa Thiên - Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi và Bình Định.
- Diện tích tổng cộng là 28 nghìn km2.
- Dân số hiện tại là 6,3 triệu người.
* Điểm mạnh:
- Vị trí chiến lược nằm giữa vùng Bắc và Nam, với các cửa ngõ ra biển và cơ sở hạ tầng quan trọng như sân bay Đà Nẵng, Phú Bài, cảng biển Đà Nẵng và Chân Mây.
- Đà Nẵng là trung tâm kinh tế và giao thông chính của miền Trung cũng như cả nước, đồng thời là điểm kết nối thông tin quan trọng.
- Đà Nẵng nổi bật với khả năng khai thác đa dạng tài nguyên từ biển, khoáng sản đến rừng.
* Những hạn chế:
- Địa phương đang đối mặt với thách thức trong việc cung cấp lực lượng lao động và thiếu hụt cơ sở hạ tầng cũng như nguồn năng lượng.
* Hướng phát triển tương lai:
- Điều chỉnh cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và tăng cường hợp đồng hóa.
- Đầu tư vào các ngành công nghiệp chủ chốt có lợi thế về tài nguyên và thị trường.
- Phát triển các khu vực chuyên sản xuất nông sản, thủy sản, thương mại và du lịch.
- Ưu tiên công tác phòng chống thiên tai và nâng cao chất lượng lao động.
c. Vùng kinh tế chính ở phía Nam
* Quy mô (2006):
- Gồm 8 tỉnh và thành phố, chủ yếu nằm ở khu vực Đông Nam Bộ (ĐNB) (xem trên bản đồ để rõ hơn).
- Diện tích tổng cộng: 30,6 nghìn km2
- Dân số hiện tại: 15,2 triệu người.
* Lợi thế nổi bật:
- Nằm ở vị trí chiến lược giữa Tây Nguyên và Duyên hải Nam Trung Bộ, thuộc vùng Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL).
- Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm dầu mỏ, khí đốt và các tài nguyên khác.
- Dân cư đông đảo và lực lượng lao động giàu kinh nghiệm, trình độ cao.
- Cơ sở hạ tầng kỹ thuật phát triển đồng bộ và hiện đại.
- Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) là trung tâm phát triển năng động và sôi nổi.
- Nổi bật với khả năng khai thác tổng hợp tài nguyên biển.
- Có nền tảng kinh tế vững mạnh, với mức độ phát triển kinh tế cao nhất.
* Định hướng phát triển:
- Công nghiệp được coi là động lực chính, tập trung vào các ngành công nghiệp cơ bản, trọng điểm và công nghệ cao.
- Xây dựng các khu công nghiệp tập trung nhằm thu hút đầu tư từ cả trong và ngoài nước.
- Tiếp tục thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực thương mại, tín dụng, ngân hàng và du lịch.
- Cải thiện cơ sở hạ tầng và hệ thống giao thông theo tiêu chuẩn hiện đại.
- Đẩy mạnh giải quyết vấn đề đô thị hóa và tạo cơ hội việc làm cho người lao động.
- Đặt trọng tâm vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ chất lượng không khí và nước.
3. Bài tập áp dụng liên quan
Câu 1: Tỉnh nào dưới đây không nằm trong khu vực kinh tế trọng điểm phía Bắc?
A. Vĩnh Phúc.
B. Hưng Yên.
C. Đà Nẵng.
D. Quảng Ninh.
Câu 2: Hướng phát triển công nghiệp nào dưới đây không thuộc khu vực kinh tế trọng điểm phía Bắc?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
B. Tăng cường phát triển các ngành công nghiệp chủ chốt.
C. Phát triển nhanh các ngành có mức độ kỹ thuật cao.
D. Thay đổi cơ cấu ngành theo hướng gia tăng tỷ trọng các ngành khai thác.
Câu 3: Hướng phát triển công nghiệp nào dưới đây không phải là mục tiêu của vùng kinh tế trọng điểm Nam Bộ?
A. Phát triển các ngành công nghiệp chủ chốt và công nghệ cao.
B. Xây dựng các ngành công nghiệp trọng điểm.
C. Phát triển các ngành công nghiệp cơ bản.
D. Tăng cường các lĩnh vực thương mại, ngân hàng và du lịch.
Câu 4: Dựa vào Atlat Địa lý Việt Nam trang 30, vùng kinh tế trọng điểm nào dưới đây có GDP bình quân đầu người cao nhất?
A. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Cả ba vùng đều có GDP bình quân đầu người bằng nhau.
Câu 5: Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung bao gồm các tỉnh (thành phố) nào?
A. Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam.
B. Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Trị.
C. Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định.
D. Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về vấn đề: Những điểm tương đồng về thế mạnh của ba vùng kinh tế trọng điểm là gì? Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!