1. Triệu chứng của bệnh hẹp eo động mạch chủ
Động mạch chủ nằm bên trái của tim và là mạch máu lớn nhất. Các mạch máu nhỏ hơn sẽ dẫn máu và oxy từ động mạch chủ này để nuôi cơ thể. Tình trạng động mạch chủ bị hẹp bất thường được gọi là hẹp eo động mạch chủ.
Việc hẹp eo động mạch chủ là một bệnh lý nguy hiểm
Trong trường hợp đó, lưu lượng máu từ động mạch chủ sẽ bị hạn chế đáng kể, buộc tim phải phát huy sức mạnh để đảm bảo cung cấp máu cho toàn bộ cơ thể. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ cao về huyết áp, suy tim, viêm mạch cơ tim, đột quỵ,… Nếu không được can thiệp kịp thời, hậu quả có thể rất nghiêm trọng.
Hẹp eo động mạch chủ là một căn bệnh tim di truyền. Trẻ em mắc phải có thể gặp phải một số vấn đề khác nhau. Mặc dù không phổ biến nhưng một số trường hợp người lớn cũng có thể mắc phải bệnh sau chấn thương hoặc tai nạn. Ngoài ra, việc viêm hoặc xơ vữa động mạch có thể làm giảm bán kính của động mạch, gây ra tình trạng hẹp động mạch chủ. Tuy nhiên, những trường hợp này là hiếm gặp.
-
Các biểu hiện của bệnh:
Các biểu hiện của bệnh phụ thuộc vào mức độ hẹp của động mạch, dưới đây là một số biểu hiện thường gặp:
+ Với trẻ sơ sinh: Các dấu hiệu thường xuất hiện trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi sinh. Cụ thể là: Trẻ có biểu hiện mệt mỏi, thở nhanh, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi, ít tiểu, da xanh xao, ít bú,… Phụ huynh không nên coi thường, nếu thấy con có biểu hiện bất thường cần đưa con đi khám ngay để được bác sĩ chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Biểu hiện bệnh có thể xuất hiện trong vài giờ đến vài ngày sau sinh
+ Đối với trẻ lớn hơn, có thể xuất hiện những dấu hiệu như sau: Đau ngực, đau đầu, chóng mặt, chuột rút, chảy máu cam, chân lạnh, khó thở khi tập thể dục, phát triển về thể chất chậm,…
+ Đối với người lớn: Người bệnh thường không có dấu hiệu đặc biệt hoặc gặp một số triệu chứng như đau đầu, tăng huyết áp hoặc một số dấu hiệu suy tim,… Khi làm việc nặng nhọc, triệu chứng sẽ rõ ràng hơn.
2. Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh hẹp eo động mạch chủ
2.1. Làm thế nào để chẩn đoán bệnh hẹp eo động mạch chủ?
Để đưa ra chẩn đoán chính xác, các bác sĩ sẽ tiến hành một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh sau đây:
- X-quang ngực: Trong một số trường hợp, kết quả có thể bình thường. Tuy nhiên, với những trường hợp nghiêm trọng, kết quả có thể chỉ ra hình ảnh về động mạch chủ và xương sườn.
- Điện tâm đồ: Phương pháp này được sử dụng để phát hiện tình trạng tăng gánh thất trái. Tuy nhiên, chỉ dựa vào phương pháp này chưa đủ để chẩn đoán bệnh chính xác.
Bác sĩ có thể sử dụng nhiều kỹ thuật để chẩn đoán bệnh- Siêu âm doppler tim: Phương pháp này giúp xác định vị trí hẹp của động mạch chủ, đo chênh áp qua eo động mạch chủ, cũng như phát hiện các dị tật bẩm sinh như hẹp van hai lá, tắc nghẽn đường ra thất trái,… Tuy nhiên, nên thực hiện đối với trẻ nhỏ vì khó đánh giá tình trạng bệnh ở người lớn.
- Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ: Phương pháp này giúp xác định vị trí và hình dạng của hẹp, cũng như phát hiện các tổn thương đi kèm. Rất hữu ích trong chẩn đoán bệnh ở người lớn.
- Thông tim chẩn đoán: Bác sĩ sử dụng dụng cụ đi qua mạch máu ngoại biên để chụp vị trí hẹp và tuần hoàn bàng hệ.
2.2. Phương pháp điều trị bệnh
Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chọn phương pháp điều trị phù hợp, có thể là phương pháp nội khoa hoặc ngoại khoa.
-
Điều trị nội khoa
Mục tiêu của phương pháp này thường là giảm triệu chứng tăng huyết áp và suy tim, nhưng hiệu quả thường không cao. Đối với những trường hợp trẻ sơ sinh mắc bệnh nặng, có nguy cơ đe dọa tính mạng, có thể duy trì mở ống động mạch bằng prostaglandin E1.
Sử dụng một số loại thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để điều trị bệnh-
Điều trị ngoại khoa
Đối với trẻ dưới 5 tuổi, phẫu thuật được đánh giá là phương pháp hiệu quả nhất và được ưa chuộng. Tuy nhiên, đối với người lớn hơn và trẻ em lớn hơn, bác sĩ thường ưa chuộng can thiệp qua da.
Trong trường hợp bệnh tái phát, bác sĩ có thể lựa chọn phẫu thuật nong mạch bằng cách sử dụng một thiết bị nhỏ được bơm vào động mạch để mở rộng phần mạch bị hẹp, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Đây là phương pháp hiện đại, không gây sẹo lớn và bệnh nhân có thể nhanh chóng hồi phục.
Sau khi điều trị, bệnh nhân không nên xem thường mà cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe để phát hiện kịp thời dấu hiệu bất thường. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần duy trì lối sống lành mạnh như duy trì chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên phù hợp với tình trạng sức khỏe.
Cần tuân thủ mọi chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là việc uống thuốc theo đúng hướng dẫn, không ngừng thuốc tự ý trước khi có sự đồng ý của bác sĩ hoặc tự mua thuốc. Trong trường hợp xuất hiện triệu chứng không bình thường, bệnh nhân không nên chủ quan mà cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.