1. Bệnh u mềm lây - nguyên nhân và nhận biết
1.1. Nguyên nhân gây bệnh
U mềm lây có đặc điểm là sự xuất hiện của các nốt màu trắng sáp hoặc đỏ. Tác nhân gây ra bệnh u mềm lây là virus Molluscum contagiosum. Virus này bao gồm 4 loài là MCV 1, 2, 3 và 4 nhưng phổ biến nhất là loài 1 và thường gặp ở trẻ em. Loài 2 thường gây ra u mềm lây sinh dục ở người lớn và lây qua đường tình dục.
Virus Molluscum contagiosum gây ra căn bệnh u mềm lây
Các yếu tố sau được xem là tăng nguy cơ bị nhiễm u mềm lây:
- Suy yếu hệ thống miễn dịch (do điều trị bệnh ung thư hoặc nhiễm HIV) là một trong những yếu tố khiến người dễ bị nhiễm u mềm lây và khó điều trị hơn khi u lớn lên.
- Viêm da dị ứng khiến da thường xuyên bị tổn thương, tạo điều kiện cho u mềm lây phát triển và lây lan sang các vùng khác của cơ thể.
- Những người sinh sống ở các khu vực có mật độ dân cư cao, khí hậu ẩm và nóng.
1.2. Nhận diện triệu chứng
Khi virus xâm nhập vào cơ thể, thời gian ủ bệnh dao động từ 2 tuần đến 6 tháng trước khi các triệu chứng trên da xuất hiện. Khi đó, người bệnh sẽ thấy các dấu hiệu sau:
- Da bị nổi lên các mụn nhỏ có kích thước từ 1 đến 2mm, có hình dạng khác nhau như tròn, hình cầu, hình bầu dục,... với lõm ở giữa.
- Mụn có màu hồng nhạt hoặc màu trắng sữa giống màu da, rất cứng; có thể xuất hiện đơn lẻ, thành từng nhóm hoặc sắp xếp theo dải theo vệt.
- Vùng da xung quanh nốt sẩn có thể ngứa và sưng đỏ.
- Vị trí thường gặp của nốt sẩn ở trẻ em là ở cổ, mặt; ở người lớn là xương mu, bên trong đùi, bụng dưới và vùng kín.
2. Chẩn đoán và điều trị u mềm lây như thế nào?
2.1. Chẩn đoán u mềm lây
- Phương pháp chẩn đoán
Cần phân biệt u mềm lây với một số bệnh có đặc điểm tương đồng như:
+ Hạt cơm phẳng: nốt sẩn phẳng và không lõm ở giữa, không có hình dạng vòm, bề mặt không đều, có thể có tổn thương ở tay và chân.
Đặc điểm của u mềm lây là có lõm ở giữa và dễ bị nhiễm mủ
+ Herpes simplex: vùng tổn thương nhanh chóng bị lõm ở giữa.
+ Thủy đậu: mụn nước hình thành thành bọng.
+ Viêm nang lông: nốt sẩn không có lõm ở giữa, có thể là mụn mủ phát triển ở nách tóc.
- Chẩn đoán lâm sàng gần nhất
Nếu chỉ dựa vào các dấu hiệu lâm sàng, rất khó để phân biệt các loại virus gây u mềm lây. Do đó, người bệnh cần phải thực hiện các xét nghiệm lâm sàng để xác định chính xác loại virus MCV nào gây bệnh.
Việc chẩn đoán u mềm lây thường được thực hiện bằng cách sử dụng kính hiển vi để phát hiện nốt sẩn lõm ở trung tâm. Nếu phương pháp này không mang lại kết quả chính xác, thì cần thực hiện nhuộm tế bào hoặc lấy mẫu da vùng tổn thương để chẩn đoán. Xét nghiệm không cần thiết đối với trẻ em. Đối với người lớn, đặc biệt là khi bị u mềm lây qua đường tình dục, cần phải thực hiện xét nghiệm để xác định liệu bệnh có do lây qua đường tình dục hay không.
2.2. Phương pháp điều trị u mềm lây
Hầu hết các tổn thương do u mềm lây sẽ tự khỏi sau khoảng 1 - 2 năm, đôi khi có thể kéo dài đến 2 - 3 năm. Điều trị thường được chỉ định để ngăn chặn sự lây lan và vì mục đích thẩm mỹ. Nguyên lý điều trị bao gồm: loại bỏ tổn thương, ngăn ngừa tái phát và kết hợp điều trị các biến chứng bệnh lý.
Phương pháp chính để điều trị u mềm lây là:
- Nạo
Sử dụng thìa nạo để loại bỏ tổn thương. Trước tiên, bác sĩ sẽ áp dụng kem tê và sau đó sử dụng thìa nạo vô trùng để nạo bỏ phần nhân ở giữa nốt sẩn.
Điều trị u mềm lây bằng ni tơ lỏng giúp tổn thương cứng và bong dần ra
- Sử dụng thuốc bôi
+ Dung dịch KOH 10%: mỗi ngày bôi dung dịch lên tổn thương hai lần cho đến khi tổn thương được loại bỏ hoàn toàn.
+ Imiquimod 5%: thuốc được bôi lên tổn thương vào buổi tối và để qua đêm, sau đó rửa sạch vào sáng hôm sau. Thuốc nên được sử dụng 3 ngày liên tiếp mỗi tuần, nghỉ 4 ngày rồi tiếp tục với chế độ điều trị tương tự trong tuần tiếp theo. Trường hợp kéo dài nhất có thể điều trị đến 16 tuần.
+ Salicylic 2 - 5%: mỗi ngày thoa lên tổn thương 2 - 3 lần cho đến khi chúng hoàn toàn biến mất.
+ Nitơ lỏng (ở nhiệt độ -196 độ C): nitơ lỏng được xịt lên tổn thương để làm tổn thương đông lại nhưng cần tránh làm tổn thương các vùng da xung quanh, đặc biệt là khi u mềm lây xảy ra gần mắt.
- Các phương pháp khác: thoa Cantharidin, axit trichoroacetic hoặc tiêm interferon vào bên trong tổn thương.
- Điều trị kết hợp: sử dụng kem dưỡng ẩm cho da; hạn chế gãi và chà xát; sát khuẩn và hạn chế sử dụng thuốc bôi có corticoid vì có thể tạo điều kiện cho virus lây lan.
2.3. Một số lưu ý
Để ngăn ngừa lây nhiễm u mềm lây cho những người xung quanh, người bệnh cần:
- Được điều trị sớm bởi bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.
- Tuyệt đối không đâm chọc hoặc gãi vào nốt sẩn vì điều này có thể làm nốt sẩn vỡ và làm cho virus lây lan.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp giữa da người bệnh và người khác.
- Sử dụng riêng các đồ dùng cá nhân.
- Sử dụng băng y tế để bao bọc vùng tổn thương để ngăn virus lây lan ra môi trường.
- Tránh đi đến những nơi đông người hoặc các hoạt động công cộng như phòng xông hơi, bể bơi,...