Những ngày lễ lớn là cơ hội để mỗi người thư giãn, tận hưởng thời gian bên gia đình. Ở Việt Nam, có nhiều ngày lễ lớn theo cả lịch Dương lịch và Âm lịch. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các ngày lễ này, hãy đến với Mytour để có thông tin chi tiết.
I. Danh sách các ngày lễ lớn được nghỉ ở Việt Nam
1. Các dịp lễ quan trọng trong năm ở Việt Nam
Trong năm ở Việt Nam, có nhiều ngày lễ kỷ niệm khác nhau, nhưng chỉ những ngày lễ lớn mới làm cho học sinh được nghỉ học, người lao động được nghỉ làm và nhận lương. Dưới đây là danh sách các ngày lễ lớn trong năm ở Việt Nam mà mọi người được nghỉ.
Tên gọi |
Ngày tháng |
Ý nghĩa |
Tết Dương Lịch |
1 tháng 1 |
Ngày lễ Tết Quốc tế của hầu hết các quốc gia. |
Tết Nguyên Đán |
Ngày cuối tháng 12 |
Tết cổ truyền dân tộc. |
Giỗ Tổ Hùng Vương |
10 tháng 3 (Âm lịch) |
Tưởng nhớ đến công ơn dựng nước của các Vua Hùng. |
Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước |
30 tháng 4 |
Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước |
Ngày Quốc tế Lao động |
1 tháng 5 |
Kỷ niệm ngày của người lao động toàn thế giới. |
Ngày Quốc khánh |
2 tháng 9 và 1 ngày liền kề trước hoặc sau |
Kỷ niệm ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tuyên ngôn độc lập. |
2. Tết Dương Lịch
Tết Dương Lịch, còn được gọi là Tết Tây hoặc Tết Quốc Tế, là một ngày lễ diễn ra vào ngày 1 tháng 1 - ngày đầu tiên của năm theo lịch Gregorius và lịch Julius. Đây là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của nhiều quốc gia trên thế giới. Tết Dương Lịch thường được kỷ niệm bằng pháo hoa bắn vào nửa đêm khi năm mới bắt đầu. Tại Việt Nam, trong dịp này, học sinh được nghỉ học, người lao động được nghỉ làm, nhiều người chọn đi du lịch, nhiều người lại muốn về quê sum họp gia đình, và gửi lời chúc tốt đẹp cho người thân và bạn bè.
3. Tết Nguyên Đán
Tết Nguyên Đán, hay còn được gọi là Tết Ta, Tết Âm lịch, Tết Cổ truyền, là dịp lễ đầu năm mới theo âm lịch của một số quốc gia Đông Á và Đông Nam Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, Bắc Triều Tiên, Singapore, Malaysia, Indonesia và Việt Nam. Vì tính theo Âm lịch, nên Tết Nguyên Đán sẽ muộn hơn Tết Dương Lịch, tổ chức vào ngày mồng 1 tháng giêng âm lịch.
Tại Việt Nam, dịp Tết Nguyên Đán là thời điểm mọi gia đình sum họp, dọn dẹp, trang hoàng nhà cửa và sắm sửa đồ trang trí. Trẻ em được mua sắm quần áo mới, và cả gia đình quây quần bên nhau đón chuyển giao năm mới, trao nhau những lời chúc tốt đẹp, lì xì và mừng tuổi mới cho nhau.
4. Giỗ tổ Hùng Vương
Ngày giỗ Tổ Hùng Vương, hay còn gọi là Lễ hội Đền Hùng hoặc Quốc giỗ, là ngày lễ của Việt Nam. Diễn ra hàng năm vào mùng 10 tháng 3 Âm lịch tại Đền Hùng, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, đây là dịp truyền thống tưởng nhớ công lao dựng nước của Hùng Vương. Lễ hội Đền Hùng không chỉ diễn ra tại Đền Hùng – Phú Thọ mà còn ở nhiều địa phương khác trong cả nước.
5. Ngày Hòa bình và Thống nhất Quốc gia
Vào ngày 30/4/1975, đại thắng Mùa Xuân giải phóng hoàn toàn miền Nam, là một cột mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ngày lễ 30 tháng 4 là ngày nghỉ lễ quốc gia, có tên chính thức là Ngày Giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước hay Ngày Chiến thắng, Ngày Thống nhất là một trong các ngày lễ lớn trong năm ở Việt Nam. Hàng năm vào ngày lễ 30 tháng 4 diễn ra rất nhiều các hoạt động diễn ra để kỷ niệm ngày giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước.
6. Ngày Quốc tế Lao động
Ngày Quốc tế Lao động 1 tháng 5 là ngày lễ kỷ niệm của phong trào công nhân quốc tế và của người lao động. Tại Việt Nam, sau khi Đảng Cộng sản Đông Dương ra đời (năm 1930), giai cấp công nhân Việt Nam đã lấy ngày 1 tháng 5 hàng năm làm ngày đỉnh cao của phong trào đấu tranh chống thực dân, đế quốc, giành độc lập - tự do - dân chủ, giành những quyền lợi kinh tế - xã hội. Ngày nay, ngày Quốc tế Lao động trở thành ngày hội lớn của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam, biểu thị tình đoàn kết hữu nghị với giai cấp công nhân và nhân dân lao động toàn thế giới.
7. Ngày Độc lập Quốc gia
Ngày Độc lập Quốc gia Việt Nam diễn ra vào ngày 2 tháng 9 hằng năm, đây là ngày lễ chính thức của Việt Nam, kỷ niệm ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, một trong các tiền thân của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ngày nay. Vào ngày này cả nước ngập tràn trong màu sắc cờ hoa, rất nhiều hoạt động được diễn ra để chào mừng ngày Độc lập Quốc gia.
II. Các ngày lễ lớn trong năm theo dương lịch
Ngoài các ngày lễ lớn trong năm ở Việt Nam được nghỉ thì Việt Nam còn rất nhiều ngày lễ lớn khác. Dưới đây là danh sách các ngày lễ lớn trong năm ở Việt Nam theo dương lịch.
Ngày tháng năm |
Tên |
9 tháng 1 |
Ngày Truyền Thống Học sinh, Sinh viên Việt Nam (1950) |
3 tháng 2 |
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) |
27 tháng 2 |
Ngày Thầy thuốc Việt Nam (1955) |
1 tháng 3 |
Ngày sinh của Đồng chí Phạm Văn Đồng (1906) |
3 tháng 3 |
Ngày Truyền Thống Bộ đội Biên phòng (1959) |
8 tháng 3 |
Ngày Quốc tế Phụ nữ (1910) |
20 tháng 3 |
Ngày Quốc tế Hạnh phúc |
22 tháng 3 |
Ngày Nước sạch Thế giới |
26 tháng 3 |
Ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh (1931) |
27 tháng 3 |
Ngày Thể thao Việt Nam (1991) |
28 tháng 3 |
Ngày thành lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ (1935) |
21 tháng 4 |
Ngày sách Việt Nam (2014) |
29 tháng 4 |
Ngày mất của Đồng chí Phạm Văn Đồng (2000) |
30 tháng 4 |
Ngày Giải phóng Miền Nam, Thống nhất Đất nước (1975) |
1 tháng 5 |
Quốc tế lao động (1886) |
6 tháng 5 |
Ngày giỗ của Đồng chí Phạm Văn Đồng (2000) |
7 tháng 5 |
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) |
15 tháng 5 |
Ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh (1941) |
19 tháng 5 |
Ngày sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1890) |
1 tháng 6 |
Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
5 tháng 6 |
Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911) |
21 tháng 6 |
Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (1925) |
28 tháng 6 |
Ngày Gia đình Việt Nam (2001) |
1 tháng 7 |
Ngày Bảo hiểm Y tế Việt Nam (2009) |
15 tháng 7 |
Ngày Truyền thống Lực lượng Thanh niên xung phong Việt Nam (1950) |
27 tháng 7 |
Ngày Thương binh Liệt sĩ (1947) |
28 tháng 7 |
Ngày thành lập Công đoàn Việt Nam (1929) |
19 tháng 8 |
Ngày Cách mạng tháng Tám thành công (1945) |
2 tháng 9 |
Ngày Quốc khánh (1945) |
7 tháng 9 |
Ngày thành lập Đài Tiếng nói Việt Nam (1945) |
10 tháng 9 |
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (1955) |
2 tháng 10 |
Ngày Khuyến học Việt Nam (1996) |
10 tháng 10 |
Ngày giải phóng thủ đô (1954) |
14 tháng 10 |
Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam (1930) |
15 tháng 10 |
Ngày truyền thống Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam (1956) |
20 tháng 10 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam (1930) |
9 tháng 11 |
Ngày Pháp luật Việt Nam (1946) |
18 tháng 11 |
Ngày Thành lập Mặt trận Dân tộc Thống nhất Việt Nam (1930) |
19 tháng 11 |
Ngày Quốc Tế Nam Giới |
20 tháng 11 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam (1982) |
6 tháng 12 |
Ngày Thành lập Hội Cựu Chiến binh Việt Nam (1989) |
20 tháng 12 |
Ngày Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960) |
24 tháng 12 |
Lễ Giáng Sinh |
25 tháng 12 | |
22 tháng 12 |
Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam (1944) |
III. Các Ngày Lễ Âm Lịch Quan Trọng
Ngoài các ngày lễ lớn theo dương lịch, Việt Nam cũng có nhiều dịp lễ quan trọng theo âm lịch. Dưới đây là danh sách các ngày lễ âm lịch đáng chú ý tại Việt Nam.
Ngày tháng |
Tên |
15 tháng 1 |
Tết Nguyên Tiêu |
3 tháng 3 |
Tết Hàn Thực |
Chủ Nhật trong tháng 3 hoặc tháng 4 dương lịch |
Lễ Phục Sinh |
15 tháng 4 |
Lễ Phật Đản |
5 tháng 5 |
Tết Đoan Ngọ |
15 tháng 7 |
Tết Trung nguyên / Lễ Vu-lan |
15 tháng 8 |
Tết Trung Thu |
23 tháng Chạp |
Ngày Đưa Ông Táo Về Trời |
Trên đây là bảng tổng hợp các ngày lễ lớn trong năm tại Việt Nam. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cơ hội nghỉ ngơi trong những dịp này. Xin cảm ơn và chúc bạn có những kỳ nghỉ thật vui vẻ bên gia đình và người thân!