1. Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả nhà hàng yêu thích
- Restaurant (n) /ˈrɛstərɑnt/: nhà hàng
- Example: My top pick for a restaurant is an Italian place situated in the downtown area. (Nhà hàng hàng đầu của tôi là một địa điểm Ý nằm ở khu trung tâm thành phố.)
- Menu (n) /ˈmɛnju/: thực đơn
- Example: The variety in the menu at my favorite dining spot keeps things exciting. (Sự đa dạng trong thực đơn tại địa điểm ưa thích của tôi luôn làm cho mọi thứ thêm phần thú vị.)
- Cuisine (n) /kwɪˈzin/: ẩm thực
- Example: The restaurant I love specializes in French cuisine and it’s always superb. (Nhà hàng tôi yêu thích chuyên về ẩm thực Pháp và luôn tuyệt vời.)
- Reservation (n) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: đặt chỗ
- Example: It’s wise to book a table in advance at my favorite eatery since it’s perpetually crowded. (Thật là khôn ngoan khi đặt chỗ trước tại nhà hàng ưa thích của tôi vì nó luôn luôn đông đúc.)
- Appetizer (n) /ˈæpəˌtaɪzər/: món khai vị
- Example: The appetizers at my preferred restaurant are so delectable that they could easily stand as a meal on their own. (Các món khai vị tại nhà hàng tôi ưa thích ngon đến mức chúng có thể dễ dàng trở thành một bữa ăn đầy đủ.)
- Main course (n) /meɪn kɔrs/: món chính
- Example: The main course at my favorite restaurant is a perfectly grilled steak that never disappoints. (Món chính tại nhà hàng yêu thích của tôi là một miếng steak được nướng hoàn hảo và luôn làm hài lòng.)
- Dessert (n) /dɪˈzɜrt/: món tráng miệng
- Example: The dessert offered at my go-to restaurant is an exquisite chocolate lava cake that’s absolutely irresistible. (Món tráng miệng tại nhà hàng yêu thích của tôi là một chiếc bánh lava sô cô la tinh tế mà không thể cưỡng lại được.)
- Waiter/Waitress (n) /ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/: người phục vụ
- Example: The service at my favorite dining spot is exceptional, with the waiter always providing warm and attentive care. (Dịch vụ tại nhà hàng yêu thích của tôi rất xuất sắc, người phục vụ luôn mang đến sự chăm sóc nhiệt tình và chu đáo.)
- Atmosphere (n) /ˈætməˌsfɪr/: không khí
- Example: The ambiance at my preferred dining venue is warm and intimate, ideal for a romantic evening. (Không khí tại nhà hàng yêu thích của tôi ấm cúng và thân mật, lý tưởng cho một buổi tối lãng mạn.)
- Ambiance (n) /ˌæmbiˈɑns/: không khí
- Example: The ambiance of my favorite eatery is elegant and refined, making it perfect for a high-end night out. (Không khí tại nhà hàng yêu thích của tôi thanh lịch và tinh tế, rất phù hợp cho một buổi tối sang trọng.)
- Wine list (n) /waɪn lɪst/: danh sách rượu
- Example: My favorite restaurant boasts a comprehensive wine list featuring selections from around the globe. (Nhà hàng yêu thích của tôi có một danh sách rượu phong phú với các lựa chọn từ khắp nơi trên thế giới.)
- Signature dish (n) /ˈsɪɡnətʃər dɪʃ/: món ăn đặc trưng
- Example: The standout dish at my favorite restaurant is an incredible seafood paella that's truly exceptional. (Món ăn đặc trưng tại nhà hàng yêu thích của tôi là một paella hải sản tuyệt vời mà thực sự xuất sắc.)
- Chef (n) /ʃɛf/: đầu bếp
- Example: The chef at my favorite restaurant is an exceptional talent who crafts the most delightful dishes. (Đầu bếp tại nhà hàng yêu thích của tôi là một tài năng xuất chúng, tạo ra những món ăn thú vị nhất.)
- Fresh (adj) /frɛʃ/: tươi
- Example: The ingredients at my favorite restaurant are always top-notch and incredibly fresh. (Các nguyên liệu tại nhà hàng yêu thích của tôi luôn đạt chất lượng cao nhất và cực kỳ tươi ngon.)
- Reservation (v) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: đặt chỗ
- Example: I always ensure to book a table in advance at my favorite restaurant to secure a spot. (Tôi luôn đảm bảo đặt bàn trước tại nhà hàng yêu thích của tôi để giữ chỗ.)
- Special occasion (n) /ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən/: dịp đặc biệt
- Example: My favorite restaurant is the ideal setting for marking a special occasion such as an anniversary or birthday. (Nhà hàng yêu thích của tôi là địa điểm lý tưởng để tổ chức những dịp đặc biệt như kỷ niệm hay sinh nhật.)
- Menu (n) /ˈmɛnjuː/: danh sách món ăn
- Example: The menu at my favorite restaurant features a wide range of dishes, catering to all tastes. (Danh sách món ăn tại nhà hàng yêu thích của tôi có nhiều món đa dạng, phục vụ mọi khẩu vị.)
- Dessert (n) /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng
- Example: The dessert served at my favorite restaurant is always rich and luxurious, the ideal finish to a meal. (Món tráng miệng tại nhà hàng yêu thích của tôi luôn phong phú và sang trọng, là điểm kết thúc lý tưởng cho bữa ăn.)
- Waitstaff (n) /ˈweɪtstæf/: đội ngũ phục vụ
- Example: The service at my favorite restaurant is consistently warm and attentive, ensuring a delightful dining experience. (Dịch vụ tại nhà hàng yêu thích của tôi luôn ấm áp và chu đáo, đảm bảo một trải nghiệm ăn uống thú vị.)
- Culinary (adj) /ˈkʌlənɛri/: thuộc về ẩm thực
- Example: My favorite restaurant is celebrated for its exceptional culinary skills and is a top spot for gastronomy enthusiasts. (Nhà hàng yêu thích của tôi được khen ngợi về kỹ năng ẩm thực xuất sắc và là một điểm đến hàng đầu cho những người đam mê ẩm thực.)
2. English paragraph about a favorite restaurant with translation - Sample 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
My favorite restaurant is a cozy little place called "The Rustic Kitchen." As soon as I step inside, I'm greeted with the warm aroma of fresh herbs and spices wafting from the kitchen. The decor is rustic and charming, with wooden tables and chairs and soft lighting that creates a comfortable and intimate atmosphere. The menu features a variety of dishes, but my go-to is the roasted chicken with mashed potatoes and gravy. The chicken is always juicy and perfectly seasoned, and the mashed potatoes are creamy and rich. What sets this restaurant apart, however, is their dessert selection. They have a rotating menu of homemade desserts, but the standout for me is their apple pie with a flaky, buttery crust and a generous serving of cinnamon-spiced apples. It's the perfect way to end a delicious meal. The service at The Rustic Kitchen is always top-notch, with friendly staff who make you feel welcome and at home. I love coming here for a cozy date night or a relaxing dinner with friends. It's no wonder that this little restaurant has become my favorite spot in town. | Nhà hàng yêu thích của tôi là một nơi nhỏ xinh gọi là "The Rustic Kitchen". Ngay khi bước vào, tôi được đón tiếp bởi hương thơm ấm áp của các loại gia vị tươi từ nhà bếp. Trang trí ở đây mang phong cách đồng quê và đầy quyến rũ, với các bàn ghế gỗ và ánh sáng nhẹ tạo ra một không khí thoải mái và thân mật. Thực đơn có nhiều món ăn khác nhau, nhưng món tôi thường chọn là gà nướng kèm khoai tây nghiền và sốt. Gà luôn thơm ngon và vị nêm vừa phải, còn khoai tây nghiền thì mềm mại và béo ngậy. Nhưng điểm đặc biệt của nhà hàng này là các món tráng miệng. Họ có thực đơn tráng miệng tự làm đa dạng, nhưng món táo nướng với vỏ bánh mỏng, giòn và táo được nướng với gia vị quế thì làm tôi thích thú. Đó là cách hoàn hảo để kết thúc một bữa ăn ngon lành. Dịch vụ tại The Rustic Kitchen luôn tuyệt vời, với nhân viên thân thiện luôn làm bạn cảm thấy chào đón và thoải mái. Tôi thích đến đây để có một đêm hẹn hò ấm cúng hoặc một bữa tối thư giãn với bạn bè. Không có gì ngạc nhiên khi nhà hàng nhỏ này đã trở thành địa điểm yêu thích của tôi. |
3. English paragraph about a favorite restaurant with translation - Sample 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
My favorite restaurant is a cozy little place called "The Bistro". As soon as you step inside, the warm lighting and rustic decor create a welcoming ambiance. The menu offers a variety of dishes ranging from classic American comfort food to exotic Mediterranean cuisine. One of my favorite dishes is their homemade lasagna, which is always perfectly cooked and oozing with cheese. Their Caesar salad is also a must-try, with its crisp romaine lettuce and tangy dressing. What sets this restaurant apart from others is their attention to detail and exceptional service. The staff is friendly and attentive, making sure every guest has a wonderful dining experience. The chef also takes great care in ensuring that each dish is made to perfection, using only the freshest ingredients. Overall, The Bistro is a fantastic restaurant that never fails to impress. It's the perfect place for a romantic date night or a cozy dinner with friends and family. If you're looking for a great meal in a warm and inviting atmosphere, this is the place to go. | Nhà hàng yêu thích của tôi là một quán ăn nhỏ xinh tên là "The Bistro". Ngay khi bước vào, ánh sáng ấm áp và trang trí kiểu xưa tạo nên một không khí đón tiếp thân thiện. Thực đơn cung cấp nhiều món ăn từ món ăn bình dân của Mỹ đến ẩm thực địa Trung Hải kỳ lạ. Một trong những món ăn yêu thích của tôi là món lasagna tự làm của họ, luôn được nấu hoàn hảo và chảy ra từng sợi phô mai. Salad Caesar của họ cũng là một món ăn không thể bỏ qua, với rau xà lách giòn và nước sốt chua. Điều làm nên sự khác biệt cho nhà hàng này so với những nơi khác là sự chú ý đến chi tiết và dịch vụ xuất sắc. Nhân viên thân thiện và chu đáo, đảm bảo mỗi khách hàng có một trải nghiệm ăn uống tuyệt vời. Đầu bếp cũng rất tận tâm trong việc đảm bảo mỗi món ăn được làm hoàn hảo, sử dụng chỉ những nguyên liệu tươi mới nhất. Tổng thể, The Bistro là một nhà hàng tuyệt vời không bao giờ làm người ta thất vọng. Đây là nơi lý tưởng cho một buổi tối hẹn hò lãng mạn hoặc một bữa tối ấm cúng cùng bạn bè và gia đình. Nếu bạn đang tìm kiếm một bữa ăn tuyệt vời trong một không gian ấm áp và thân thiện, đây chính là nơi để đến. |