1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ô nhiễm không khí
- Ô nhiễm không khí - [ɛr pəˈluːʃən] - Ô nhiễm không khí - Ô nhiễm không khí ở thành phố đã đạt mức nguy hiểm.
- Sương mù - [smɑːɡ] - Sương mù - Sương mù dày đến mức tôi không thể nhìn thấy các tòa nhà bên kia đường.
- Chất hạt - [pɑːtɪkjʊlət ˈmætə(r)] - Chất hạt - Chất hạt trong không khí có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.
- Suy giảm tầng Ozone - [oʊzoʊn dɪˈpliːʃən] - Suy giảm tầng Ozone - Suy giảm tầng Ozone đang gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Mưa axit - [ˈæsɪd reɪn] - Mưa axit - Mưa axit đang làm hỏng môi trường và gây hại cho động vật hoang dã.
- Carbon monoxide - [ˈkɑːrbən mɑːˈnɑːk.saɪd] - Carbon monoxide - Carbon monoxide là khí độc hại cho con người và động vật.
- Oxit nitơ - [ˈnaɪtrədʒən ˈɑːksaɪd] - Oxit nitơ - Oxit nitơ là một trong những tác nhân chính gây ô nhiễm không khí và có thể gây ra vấn đề về hô hấp.
- Oxit lưu huỳnh - [ˈsʌlfə(r) daɪˈɒksaɪd] - Oxit lưu huỳnh - Oxit lưu huỳnh là khí độc hại phát thải từ các quá trình công nghiệp.
- Hợp chất hữu cơ bay hơi - [ˈvɑːlətaɪl ɔːrˈɡænɪk ˈkɑːmpaʊndz] - Hợp chất hữu cơ bay hơi - Hợp chất hữu cơ bay hơi được phát thải từ sơn, dung môi và các quá trình công nghiệp khác.
- Khí nhà kính - [ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz] - Khí nhà kính - Sự tích tụ của khí nhà kính đang gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.
- Khí thải động cơ diesel - [ˈdiːzl ɪɡˈzɒst] - Khí thải động cơ diesel - Khí thải động cơ diesel chứa các chất ô nhiễm độc hại như chất hạt và oxit nitơ.
- Chỉ số chất lượng không khí - [ɛr ˈkwɑːlɪti ˈɪndeks] - Chỉ số chất lượng không khí - Chỉ số chất lượng không khí đo lường mức độ ô nhiễm trong không khí.
- Khí thải công nghiệp - [ɪnˈdʌstriəl ɪˈmɪʃənz] - Khí thải công nghiệp - Khí thải công nghiệp là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí.
- Bệnh hô hấp - [rɪˈspɪrətəri ˈɪlnəs] - Bệnh hô hấp - Ô nhiễm không khí có thể gây ra các bệnh hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản.
- Đạo luật không khí trong lành - [kliːn ɛr ækt] - Đạo luật không khí trong lành - Đạo luật không khí trong lành là một luật liên bang quy định về ô nhiễm không khí.
- Kiểm soát ô nhiễm - [pəˈluːʃən kənˈtroʊl] - Kiểm soát ô nhiễm - Các biện pháp kiểm soát ô nhiễm là cần thiết để giảm mức độ ô nhiễm trong không khí.
- Nhiên liệu hóa thạch - [ˈfɑːsl ˈfjuːəl] - Nhiên liệu hóa thạch - Sự đốt cháy nhiên liệu hóa thạch là nguồn chính gây ô nhiễm không khí.
- Trong không khí - [ˈɛrˌbɔːrn] - Trong không khí - Các chất ô nhiễm có thể lan truyền trong không khí và di chuyển xa.
- Bệnh hen suyễn - [ˈæzmə] - Bệnh hen suyễn - Ô nhiễm không khí có thể kích thích cơn hen suyễn ở những người mắc bệnh này.
- Sức khỏe cộng đồng - [ˈpʌblɪk ˈhɛlθ] - Sức khỏe cộng đồng - Ô nhiễm không khí có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng.
- Ô nhiễm bụi mịn - [pɑrˈtɪkjəlɪt pəˈluʃən] - Ô nhiễm bụi mịn - Ô nhiễm bụi mịn là loại ô nhiễm không khí gồm các hạt bụi nhỏ lơ lửng trong không khí.
- Ozone ở mức độ đất - [ɡraʊnd-ˈlɛvəl ˈoʊzoʊn] - Ozone ở mức độ đất - Ozone ở mức độ đất là loại ô nhiễm không khí hình thành khi oxit nitơ và hợp chất hữu cơ bay hơi phản ứng với ánh sáng mặt trời.
- Carbon dioxide - [ˈkɑrbən daɪˈɒksaɪd] - Carbon dioxide - Carbon dioxide là khí nhà kính góp phần vào biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Năng lượng sạch - [kliːn ˈɛnərdʒi] - Năng lượng sạch - Các nguồn năng lượng sạch như năng lượng gió và năng lượng mặt trời có thể giúp giảm ô nhiễm không khí.
- Máy lọc không khí - [ɛr ˈpjʊrɪfaɪər] - Máy lọc không khí - Máy lọc không khí có thể giúp loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi không khí trong nhà.
- Mặt nạ bảo vệ hô hấp - [ˈrɛspəreɪtər] - Mặt nạ bảo vệ hô hấp - Mặt nạ bảo vệ hô hấp có thể giúp bảo vệ người dùng khỏi việc hít phải các chất ô nhiễm độc hại trong không khí.
- Tuần hoàn không khí - [ɛr ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən] - Tuần hoàn không khí - Tuần hoàn không khí tốt có thể giúp giảm ô nhiễm không khí trong nhà.
- Cháy rừng - [ˈfɔːrɪst ˈfaɪərz] - Cháy rừng - Cháy rừng có thể gây ra mức ô nhiễm không khí cao, đặc biệt nếu không được kiểm soát kịp thời.
- Tắc nghẽn giao thông - [ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən] - Tắc nghẽn giao thông - Tắc nghẽn giao thông có thể dẫn đến mức ô nhiễm không khí cao hơn ở các khu vực đô thị.
- Đốt trồng - [ˈoʊpən ˈbɜːrnɪŋ] - Đốt trồng - Đốt trồng rác thải hoặc các vật liệu khác có thể phát thải các chất ô nhiễm độc hại vào không khí.
- Khí thải công nghiệp - [ɪnˈdʌstriəl ɪˈmɪʃənz] - Khí thải công nghiệp - Khí thải công nghiệp từ các nhà máy và nhà máy điện là nguồn chính gây ô nhiễm không khí.
- Sương mù - [smɑːɡ] - Sương mù - Sương mù là loại ô nhiễm không khí thường thấy ở các thành phố lớn và được gây ra bởi sự kết hợp giữa các chất ô nhiễm và điều kiện thời tiết.
- Mưa axit - [ˈæsɪd reɪn] - Mưa axit - Mưa axit là loại ô nhiễm không khí xảy ra khi sulfur dioxide và oxit nitơ kết hợp với độ ẩm trong không khí và rơi xuống đất dưới dạng mưa axit.
- Tiêu chuẩn khí thải - [ɪˈmɪʃənz ˈstændərdz] - Tiêu chuẩn khí thải - Tiêu chuẩn khí thải là các quy định đặt ra giới hạn về lượng chất ô nhiễm có thể được phát thải từ xe cộ và các nguồn khác.
- Chất bụi - [pɑrˈtɪkjələt ˈmætər] - Chất bụi - Chất bụi là loại ô nhiễm không khí bao gồm các hạt bụi nhỏ, đất, và các vật liệu khác.
- Khí thải xe diesel - [ˈdiːzl ɪɡˈzɔːst] - Khí thải xe diesel - Khí thải xe diesel là nguồn chính gây ô nhiễm không khí ở các khu vực đô thị, và chứa các chất ô nhiễm độc hại như chất hạt và oxit nitơ.
- Ô nhiễm không khí trong nhà - [ˈɪndɔr ɛr pəˈluʃən] - Ô nhiễm không khí trong nhà - Ô nhiễm không khí trong nhà có thể do nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hút thuốc, nấu ăn, và các sản phẩm làm sạch.
- Hợp chất hữu cơ bay hơi - [ˈvɑːlətl ɔːrˈɡænɪk ˈkɑːmpaʊndz] - Hợp chất hữu cơ bay hơi - Hợp chất hữu cơ bay hơi là các hóa chất có thể được phát thải vào không khí từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sơn, dung môi, và các sản phẩm làm sạch.
- Chỉ số chất lượng không khí - [ɛr ˈkwɑlɪti ˈɪndeks] - Chỉ số chất lượng không khí - Chỉ số chất lượng không khí là chỉ số đo lường mức độ ô nhiễm trong không khí ở một khu vực cụ thể.
- Lắng đọng axit - [ˈæsɪd ˌdɛpəˈzɪʃən] - Lắng đọng axit - Lắng đọng axit là loại ô nhiễm không khí xảy ra khi các chất ô nhiễm axit được lắng xuống đất, nước, hoặc các bề mặt khác.
2. Đoạn văn tiếng Anh về ô nhiễm không khí với bản dịch - Mẫu 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
Air pollution is a major environmental issue that affects people all over the world. It is caused by the release of harmful chemicals and particles into the atmosphere, often as a result of human activities such as transportation, industrial processes, and the burning of fossil fuels. The impacts of air pollution can be severe and far-reaching. Breathing polluted air can lead to a range of health problems, including respiratory diseases, heart disease, and cancer. It can also harm the environment, affecting plant and animal life and contributing to climate change. To address the issue of air pollution, governments and individuals can take a range of actions. These might include investing in cleaner technologies and renewable energy, promoting public transportation and cycling, and reducing waste and consumption. Individuals can also play their part by using energy-efficient appliances, reducing their use of single-use plastics, and supporting sustainable businesses. While air pollution remains a major challenge, there are many initiatives underway to tackle the problem and promote a cleaner, healthier future for all. | Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường quan trọng ảnh hưởng đến con người trên toàn thế giới. Nó được gây ra bởi việc thải ra các hóa chất và hạt độc hại vào khí quyển, thường là do các hoạt động của con người như giao thông, quy trình công nghiệp và đốt nhiên liệu hóa thạch. Những tác động của ô nhiễm không khí có thể là nghiêm trọng và xa rộng. Hít thở không khí ô nhiễm có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các bệnh về đường hô hấp, bệnh tim và ung thư. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường, ảnh hưởng đến đời sống thực vật và động vật và góp phần vào biến đổi khí hậu. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí, chính phủ và cá nhân có thể thực hiện một loạt các hành động. Những hành động này có thể bao gồm đầu tư vào các công nghệ sạch và năng lượng tái tạo, thúc đẩy giao thông công cộng và đạp xe, giảm lãng phí và tiêu thụ. Cá nhân cũng có thể đóng góp phần của mình bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, giảm việc sử dụng các sản phẩm nhựa một lần và ủng hộ các doanh nghiệp bền vững. Mặc dù ô nhiễm không khí vẫn là một thách thức lớn, nhưng có nhiều sáng kiến đang được triển khai để giải quyết vấn đề và thúc đẩy một tương lai sạch hơn, khỏe mạnh hơn cho tất cả mọi người. |
3. Đoạn văn tiếng Anh về ô nhiễm không khí kèm theo bản dịch - Mẫu 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
Air pollution is a serious environmental issue that affects the health and well-being of people all around the world. It refers to the presence of harmful substances in the air that can cause damage to the natural environment, harm human health, and cause respiratory problems. There are many sources of air pollution, including industrial activities, transportation, and burning fossil fuels. These activities release pollutants such as carbon monoxide, sulfur dioxide, and nitrogen oxides into the atmosphere. In addition, natural events such as wildfires and volcanic eruptions can also contribute to air pollution. The effects of air pollution can be devastating. Exposure to polluted air can cause respiratory problems such as asthma, bronchitis, and lung cancer. It can also lead to heart disease, stroke, and other serious health problems. Air pollution can also have a negative impact on ecosystems, affecting plant growth and animal health. To address the issue of air pollution, governments and individuals can take several steps. These include reducing emissions from industrial activities and transportation, using clean energy sources such as wind and solar power, and promoting public transportation and carpooling. Individuals can also make small changes such as reducing energy consumption, avoiding the use of single-use plastics, and planting trees to absorb carbon dioxide. In conclusion, air pollution is a significant environmental issue that requires action at both the government and individual level. By taking steps to reduce emissions and promote clean energy, we can work towards a healthier, more sustainable future for ourselves and the planet. | Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và trạng thái phúc lợi của con người trên toàn cầu. Nó liên quan đến sự xuất hiện của các chất độc hại trong không khí gây hại cho môi trường tự nhiên, làm hại cho sức khỏe con người và gây ra các vấn đề về hô hấp. Có nhiều nguồn gốc gây ô nhiễm không khí, bao gồm hoạt động công nghiệp, giao thông và đốt nhiên liệu hóa thạch. Những hoạt động này thải ra các chất gây ô nhiễm như carbon monoxide, sulfur dioxide và nitrogen oxides vào khí quyển. Ngoài ra, các sự kiện tự nhiên như cháy rừng và núi lửa cũng có thể góp phần vào ô nhiễm không khí. Tác động của ô nhiễm không khí có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Tiếp xúc với không khí ô nhiễm có thể gây ra các vấn đề về hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản và ung thư phổi. Nó cũng có thể dẫn đến bệnh tim, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Ô nhiễm không khí cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng và sức khỏe động vật. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí, chính phủ và cá nhân có thể thực hiện nhiều biện pháp. Điều này bao gồm giảm lượng khí thải từ các hoạt động công nghiệp và giao thông, sử dụng các nguồn năng lượng sạch như gió và năng lượng mặt trời, và thúc đẩy giao thông công cộng và đi chung xe. Các cá nhân cũng có thể thay đổi nhỏ nhặt như giảm tiêu thụ năng lượng, tránh sử dụng các sản phẩm nhựa một lần và trồng cây để hấp thụ carbon dioxide. Kết luận, ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường quan trọng yêu cầu hành động từ cả chính phủ và cá nhân. Bằng cách thực hiện các biện pháp giảm khí thải và thúc đẩy năng lượng sạch, chúng ta có thể làm việc hướng tới một tương lai khỏe mạnh, bền vững cho chính chúng ta và hành tinh của chúng ta. |