
1. Ý nghĩa của các chữ cái G, H, HQ, U, T, K trên laptop
Cách Intel đặt tên sản phẩm CPU là gì?
Tên CPU Intel được đặt theo cách nào?
Ví dụ về cách đặt tên chip CPU của Intel

Phân biệt các phiên bản chip Intel dựa trên hậu tố
Chip G là gì và tính năng của nó
Chip G được tích hợp bộ xử lý đồ họa cơ bản, giúp thực hiện tác vụ văn phòng mượt mà và chơi game với hiệu suất ổn định.

Laptop Dell Vostro 3510 V5I3305W sử dụng chip G để xử lý đồ họa cơ bản một cách mạnh mẽ
Chip H là gì và đặc điểm của nó
Chip mang hậu tố H có hiệu suất cao với 4 nhân, tiết kiệm điện và tương thích tốt với card đồ họa rời cao cấp.

Laptop Acer Predator Helios 300 PH315-54-75YD NH.QC2SV.002 sử dụng chip H cho trải nghiệm gaming mạnh mẽ
Chip HQ là gì và tính năng của nó
Chip HQ là dòng CPU cao cấp của Intel, có 4 nhân và hiệu suất đồ họa cao, phù hợp cho việc chỉnh sửa đồ họa và chơi game cấu hình cao.
Chip U là gì và ứng dụng của nó
Chip U là dòng CPU dành cho thiết bị di động và laptop, tiết kiệm điện và có hiệu suất khiêm tốn.
Laptop sử dụng chip U thường được dùng cho các tác vụ văn phòng cơ bản và giải trí nhẹ nhàng.

Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA Bạc được trang bị chip U tiết kiệm điện
Chip T là gì và đặc điểm của nó
Chip T là dòng chip tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các thiết bị có cấu hình nhẹ nhàng và các tác vụ văn phòng cơ bản.
Chip K là gì và tính năng của nó
Chip K là phiên bản mạnh nhất của dòng chip Intel, có xung nhịp cao hơn và thường được sử dụng trong máy tính làm việc chuyên nghiệp.
Các tính năng đặc biệt của chip K
2. Tổng hợp các dòng chip và ý nghĩa của chúng

Chip G (Đồ họa trên gói): kèm card đồ họa rời.
Chip H (Đồ họa hiệu suất cao): hiệu suất cao.
Chip G1 – G7 (Mức đồ họa): Tích hợp bộ xử lý đồ họa mới.
Chip F (Yêu cầu card đồ họa rời): Không tích hợp GPU, cần VGA ngoài.
Chip K (Đã mở khóa): Mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất.
Chip HK (Hiệu suất cao tối ưu cho di động, đã mở khóa): Hiệu suất cao, cần mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất.
Chip M (Di động): Dành cho điện thoại và laptop doanh nhân hiện đại, nhẹ nhàng.
Chip Q (Tứ lõi): Lõi từ.
Chip HQ (Hiệu suất cao tối ưu cho di động, tứ lõi): Hiệu suất cao, 4 nhân thực.
Chip MQ (Di động, tứ lõi): Chip di động với lõi từ.
Chip E (Nhúng): Lõi kép tiết kiệm điện.
Chip S (Đặc biệt (Tối ưu hiệu suất cho lối sống)): Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hiệu suất).
Chip T (Tối ưu hóa cho lối sống): Tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.
Chip U (Siêu tiết kiệm điện): Tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt.
Chip Y (Siêu siêu tiết kiệm điện): Siêu tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt.
Chip X/XE (Phiên bản cực đỉnh (Mở khóa, Đỉnh cao)): Nhiều nhân, xung nhịp cao, siêu phân luồng, hỗ trợ ép xung.
Hướng dẫn cách chọn chip laptop phù hợp với nhu cầu

- Chip U: Hướng đến người dùng cơ bản, có khả năng tiết kiệm điện cao với chip Comet Lake 14nm.
- Chip K: CPU Comet Lake 14 nm, tiết kiệm điện hơn và yếu hơn chip U.
- Chip G: có hiệu năng mạnh tương đương với chip U nhưng sử dụng công nghệ hiện đại hơn với chip Ice lake 10nm.
- Chip H: CPU Comet Lake 14nm, dành cho game thủ hoặc thiết kế đồ họa, cần hiệu năng cao.
- Chip HQ: Bản nâng cấp của dòng chip H, chỉ có trên Intel Core i9 laptop.
Dưới đây là bài viết về ý nghĩa của các dòng chip G, H, HQ, U, T, K trên laptop. Hy vọng nó sẽ giúp bạn lựa chọn dòng chip phù hợp.
Tham khảo một số mẫu laptop học sinh, sinh viên, văn phòng phổ biến tại Mytour: