1. Đóng góp của Auguste Comte
Auguste Comte (1798-1857) là một nhà triết học và lý thuyết xã hội người Pháp, nổi tiếng với các công trình như Triết học thực chứng (1842) và Hệ thống thực chứng luận chính trị (1851). Ông không chỉ là một nhà toán học và vật lý học mà còn là người tiên phong trong việc phát triển triết lý thực chứng.
Auguste Comte đã có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội học bằng cách giới thiệu thuật ngữ “xã hội học” (Sociology) vào năm 1838, nhằm chỉ lĩnh vực nghiên cứu các quy luật tổ chức xã hội. Ông coi trọng nghiên cứu quy luật của các hiện tượng xã hội và đã đặt nền móng cho xã hội học như một khoa học riêng biệt, được công nhận là người sáng lập ngành khoa học này.
Phương pháp nghiên cứu: Auguste Comte cho rằng xã hội học không chỉ đơn thuần nghiên cứu mà còn phải đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức lại xã hội và duy trì trật tự xã hội dựa trên các quy luật mà môn học này phát hiện.
Theo Comte, xã hội học cần áp dụng các phương pháp nghiên cứu tương tự như các khoa học tự nhiên như vật lý học và sinh học để khám phá bản chất của xã hội. Do đó, ông đã đặt tên cho xã hội học là “vật lý học xã hội”.
Comte tin rằng xã hội học nên sử dụng phương pháp thực chứng để nghiên cứu xã hội, tức là thu thập, xử lý dữ liệu, xây dựng và kiểm tra giả thuyết, đồng thời so sánh và tổng hợp thông tin để làm rõ các quy luật của tổ chức và biến đổi xã hội. Ông phân chia phương pháp nghiên cứu xã hội học thành các nhóm: 1) Quan sát, 2) Thực nghiệm, 3) So sánh, 4) Phân tích lịch sử. Các phương pháp này được Comte trình bày rõ ràng.
- Phương pháp quan sát: Để hiểu và giải thích các sự kiện và hiện tượng xã hội, cần phải quan sát chúng một cách kỹ lưỡng, thu thập các chứng cứ liên quan và thực hiện theo một quy trình quan sát cụ thể mà Comte đã chỉ ra.
- Phương pháp thực nghiệm: Thực nghiệm trong xã hội học có nghĩa là tạo ra các điều kiện nhân tạo để kiểm tra ảnh hưởng của chúng lên các hiện tượng xã hội. Mặc dù khó có thể thực hiện thí nghiệm trong môi trường phòng thí nghiệm với toàn bộ hệ thống xã hội, nhưng các nhà xã hội học có thể thực hiện các thí nghiệm tự nhiên bằng cách tác động vào các hiện tượng xã hội trong quá trình xảy ra, để quan sát phản ứng của chúng.
- Phương pháp so sánh: Comte cho rằng việc so sánh các hiện tượng và quá trình xã hội giữa các thời kỳ khác nhau hoặc giữa các loại hình xã hội khác nhau giúp các nhà nghiên cứu nhận diện sự tương đồng và khác biệt. Điều này giúp phân tích và tổng hợp các đặc điểm chung và thuộc tính cơ bản của xã hội.
- Phương pháp phân tích lịch sử: Comte xem phương pháp này là một dạng nâng cao của phương pháp so sánh, nhấn mạnh việc đối chiếu xã hội hiện tại với xã hội trong quá khứ. Ông chỉ ra rằng, qua việc quan sát kỹ lưỡng sự biến động của xã hội và các hiện tượng lịch sử, có thể làm rõ xu hướng và tiến trình biến đổi xã hội, đặc biệt sau khi phát hiện quy luật “ba giai đoạn”.
Phương pháp luận của Comte đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc xây dựng xã hội học vào thế kỷ XIX. Mặc dù ông chưa hoàn thiện tất cả các tiêu chuẩn khoa học như hiện tại, những quan điểm của Comte đã mở ra kỷ nguyên cho sự hình thành và phát triển của một ngành khoa học mới, mà ông gọi là xã hội học hay vật lý học xã hội.
Quan niệm về cơ cấu xã hội của xã hội học
Auguste Comte chịu ảnh hưởng sâu rộng từ các khoa học tự nhiên như vật lý học và sinh học, không chỉ trong phương pháp nghiên cứu mà còn trong quan niệm và cấu trúc của xã hội học.
Auguste Comte đã phát triển khái niệm vật lý học xã hội, mà sau này ông gọi là Xã hội học. Ông chia xã hội học thành hai lĩnh vực chính: tĩnh học xã hội và động học xã hội.
Tĩnh học xã hội: tập trung vào việc nghiên cứu cấu trúc xã hội, trật tự xã hội, các thành phần xã hội và các mối quan hệ giữa chúng như gia đình, nhà nước, và các nhóm xã hội.
Động học xã hội: nghiên cứu các quy luật biến đổi xã hội trong lịch sử. Comte cho rằng xã hội không bao giờ đứng yên mà luôn phát triển. Ông cho rằng sự vận động và tiến hóa của xã hội do sự thay đổi trong quan điểm và hệ thống tư tưởng của con người. Ông đưa ra quy luật ba giai đoạn về tri thức để giải thích sự phát triển của các hệ thống tư tưởng và cấu trúc xã hội qua các giai đoạn: giai đoạn thần học tương ứng với xã hội nô lệ, giai đoạn siêu hình tương ứng với xã hội phong kiến, và giai đoạn thực chứng tương ứng với xã hội tư bản.
- Giai đoạn thần học đặc trưng bởi sự nhận thức mang tính thần bí và tin tưởng vào các thế lực siêu nhiên. Xã hội được xem là do thượng đế tạo ra và con người hoàn toàn phụ thuộc vào tự nhiên.
- Giai đoạn siêu hình được đặc trưng bởi sự nhận thức cảm tính, tập trung vào kinh nghiệm và giải thích bằng các lực lượng trừu tượng, ít phụ thuộc vào yếu tố thần thánh.
- Giai đoạn thực chứng đặc trưng bởi việc giải thích hiện tượng xã hội dựa trên phương pháp khoa học, với sự hiểu biết về các mối liên hệ và quy luật. Trong giai đoạn này, các tri thức có thể đóng vai trò lãnh đạo và quản lý xã hội.
Theo quy luật ba giai đoạn của Comte, sự phát triển xã hội diễn ra theo từng bước tiến hóa dần dần, không phải thông qua các cuộc đấu tranh xã hội mạnh mẽ. Sự ra đời của xã hội học ở giai đoạn cuối cùng của tiến hóa là điều tất yếu. Lý thuyết ba giai đoạn của Comte chỉ ra rằng các giai đoạn chuyển tiếp thường chứa đựng sự bất ổn và mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới, trong đó hệ thống văn hóa, đạo đức và tinh thần ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội. Tuy nhiên, quan điểm này của Comte đã bị chỉ trích bởi các nhà sinh vật học vì tính chất duy tâm và siêu hình của nó trong việc giải thích lịch sử xã hội.
Tóm lại, Auguste Comte đã có những đóng góp quan trọng trong việc hình thành và phát triển xã hội học. Ông là người đầu tiên nêu rõ nhu cầu về một khoa học nghiên cứu quy luật tổ chức xã hội và đã định hình các lĩnh vực cơ bản của xã hội học, bao gồm nghiên cứu trật tự và sự biến đổi xã hội. Comte đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu như quan sát, so sánh, thực chứng và phân tích để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu về các hiện tượng xã hội. Ông cũng đã phát triển quan niệm về phương pháp luận, cấu trúc xã hội và đưa ra quy luật ba giai đoạn của lịch sử, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nhận thức trong sự biến đổi xã hội.
2. Đóng góp của Karl Marx
Karl Marx, sinh năm 1818 tại Treves và qua đời năm 1883 tại London, là một nhà khoa học cách mạng, kinh tế học và triết học người Đức.
Các công trình nổi bật của Karl Marx bao gồm: Tuyên ngôn của Đảng cộng sản (1848), Phác thảo Kinh tế chính trị học (1859), Tư bản (1863-1867), Phê phán cương lĩnh Gô ta, Bản thảo kinh tế - triết học, Gia đình thần thánh và Hệ tư tưởng Đức.
Marx đã chứng kiến sự phân chia xã hội tư bản thành một thiểu số giai cấp tư sản thống trị và bóc lột đa số giai cấp công nhân. Ông đã tham gia vào các hoạt động cách mạng nhằm xóa bỏ chế độ bóc lột và xây dựng xã hội cộng sản chủ nghĩa. Marx cho rằng sự phân hóa xã hội thành các giai cấp là kết quả của các mối quan hệ xã hội, chứa đựng những xung đột và mâu thuẫn. Ông coi mâu thuẫn giai cấp và đấu tranh giai cấp là động lực chính của lịch sử và sự phát triển xã hội, dẫn đến sự thay đổi về lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng, tạo ra các phương thức sản xuất mới tiến bộ hơn.
Do đó, nghiên cứu về Marx cho thấy ông đã có những đóng góp quan trọng cho xã hội học trên các phương diện sau:
- Về lý luận: Marx đã đóng góp cho sự phát triển của xã hội học bằng cách giới thiệu các khái niệm và lý thuyết quan trọng như phân công lao động và sự tha hóa lao động, cơ cấu xã hội và hình thái kinh tế xã hội, giai cấp và đấu tranh giai cấp. Những khái niệm này giúp các nhà nghiên cứu giải thích các vấn đề xã hội một cách khoa học hơn.
- Về thực tiễn: Ông đã chỉ ra rằng nhiệm vụ của khoa học xã hội là giải thích các hiện tượng và quá trình xã hội đồng thời góp phần vào việc cải biến xã hội. Dựa trên nhận thức về các quy luật vận động xã hội, con người có khả năng và cần phải cải tạo xã hội để phù hợp với các quy luật đó.
- Về tư tưởng và chính trị: Marx tin rằng khoa học xã hội phải phục vụ cho sự giải phóng con người và xã hội khỏi sự tha hóa, áp bức, bóc lột, đồng thời hướng tới việc xây dựng một xã hội mới, nơi mà mọi người đều được phát triển tự do.
- Về phương pháp luận: Marx đã phát triển phép duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Ông đã áp dụng những phương pháp này để phân tích mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội, cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng, cũng như giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Các nghiên cứu của Marx đã thể hiện rõ các nguyên tắc khoa học và phương pháp thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu, được ứng dụng rộng rãi trong các cuộc khảo sát xã hội học hiện nay.
Tóm lại, dù Marx không tự nhận mình là nhà xã hội học, ông vẫn được xem như một trong những nhà xã hội học vĩ đại nhờ những đóng góp quan trọng của mình. Các quan điểm và phương pháp của ông đã trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển của xã hội học sau này.
3. Đóng góp của Herbert Spencer
Herbert Spencer, sinh năm 1820 tại Anh và mất năm 1903, là một triết gia và nhà xã hội học nổi tiếng.
Chịu ảnh hưởng từ thuyết tiến hóa của Darwin (1809-1882), Herbert Spencer phát triển quan điểm tiến hóa xã hội sinh học. Ông cho rằng chỉ những cá nhân và hệ thống xã hội có khả năng thích nghi tốt với môi trường xung quanh mới có thể tồn tại trong cuộc đấu tranh sinh tồn. Spencer cũng nhấn mạnh rằng xã hội học cần tìm ra các quy luật và nguyên lý cơ bản để giải thích thực tiễn xã hội.
- Quan niệm của Herbert Spencer về xã hội: Ông nhìn xã hội như một cơ thể sống, nơi mọi hiện tượng tự nhiên và xã hội đều tuân theo quy luật vận động và phát triển. Theo Spencer, nguyên lý cơ bản của xã hội học là nguyên lý tiến hóa. Các xã hội loài người phát triển từ những cấu trúc nhỏ, đơn giản, dễ phân rã, không ổn định, đến những cấu trúc lớn hơn, phức tạp, liên kết ổn định và bền vững.
Giống như một cơ thể sống, xã hội cũng có những nhu cầu tồn tại đòi hỏi phải có các cơ quan hoạt động theo nguyên tắc chuyên môn hóa để đáp ứng nhu cầu của chính nó. Spencer cho rằng xã hội chỉ có thể phát triển một cách lành mạnh khi các cơ quan chức năng của nó thỏa mãn được những nhu cầu đó. Đây là những tư tưởng đầu tiên về chức năng luận trong xã hội học.
Trong việc nghiên cứu cơ thể sống (cơ thể siêu-hữu cơ), Spencer đã chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt quan trọng giữa cơ thể sống và xã hội. Xã hội bao gồm các bộ phận có khả năng ý thức và tác động lẫn nhau một cách gián tiếp qua ngôn ngữ và ký hiệu. Điểm chung là cả cơ thể sinh học và xã hội đều có khả năng tồn tại và phát triển. Cả hai loại cơ thể này đều tuân theo quy luật tăng kích cỡ làm tăng tính chất và trình độ chuyên môn hóa chức năng. Các bộ phận của cơ thể tác động chặt chẽ đến nhau, và sự thay đổi ở một bộ phận có thể dẫn đến sự thay đổi ở các bộ phận khác. Mỗi bộ phận hoạt động như một cơ thể vi mô, một cơ quan, một tế bào. Xã hội, như một hệ thống bao gồm các tiểu xã hội, liên tục trải qua các giai đoạn tiến hóa và suy thoái như tăng trưởng, phân hóa, liên kết, và phân rã để thích nghi với môi trường xung quanh.
Dựa trên các đặc điểm của quá trình tiến hóa, Spencer phân loại xã hội thành hai loại chính: xã hội quân sự và xã hội công nghiệp.
- Xã hội quân sự có cơ chế tổ chức và điều chỉnh tập trung và độc đoán cao để phục vụ các mục tiêu quốc phòng và chiến tranh. Trong xã hội này, các cơ cấu xã hội và cá nhân đều bị kiểm soát chặt chẽ bởi nhà nước.
- Xã hội công nghiệp đặc trưng bởi cơ cấu tổ chức ít tập trung và ít độc đoán, nhằm phục vụ các mục tiêu sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Mức độ kiểm soát của nhà nước đối với cá nhân và các cơ cấu xã hội trong xã hội công nghiệp thấp hơn.
Spencer phân loại xã hội quân sự và công nghiệp dựa trên quá trình tiến hóa tuần hoàn. Ông cho rằng bất kỳ tổ chức xã hội nào khi phát triển đều có thể chuyển từ mô hình tập trung và độc đoán (như trong xã hội quân sự) sang mô hình phi tập trung và dân chủ (như trong xã hội công nghiệp), rồi lại trở về mô hình tập trung và độc đoán, và tiếp tục chuyển đổi sang mô hình công nghiệp. Sự chuyển đổi này phụ thuộc vào chế độ lãnh đạo và hoàn cảnh của đất nước trong từng thời kỳ.
- Quan niệm về thiết chế xã hội
Thiết chế xã hội là những khuôn mẫu và kiểu tổ chức xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội, đồng thời kiểm soát hoạt động của cá nhân và các nhóm trong xã hội. Spencer cho rằng các thiết chế xã hội nào giúp xã hội thích nghi, tồn tại và phát triển sẽ được duy trì và củng cố. Ông đặc biệt chú trọng vào thiết chế gia đình, dòng họ, nghi lễ, chính trị, tôn giáo và kinh tế.
Khi nghiên cứu các thiết chế xã hội, Spencer cho rằng cả xã hội nói chung lẫn các thiết chế xã hội cụ thể đều tuân theo quy luật tiến hóa.
- Phương pháp nghiên cứu của xã hội học
Spencer cho rằng xã hội học cần áp dụng phương pháp thực chứng để nghiên cứu xã hội. Ông là người nối tiếp A.Comte, nhưng khác với Comte, Spencer nhận thấy nghiên cứu xã hội bằng phương pháp thực chứng gặp nhiều thách thức. Ông đã phân biệt giữa các vấn đề khó khăn thuộc về khách quan và chủ quan.
Khó khăn chủ quan thường liên quan đến nhà nghiên cứu, vì kết quả nghiên cứu xã hội học dễ bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân của người nghiên cứu như trình độ tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm, và đôi khi còn bị chi phối bởi định kiến chính trị, tôn giáo, hoặc đạo đức nghề nghiệp. Những yếu tố này có thể làm lệch lạc kết quả nghiên cứu.
Khó khăn khách quan liên quan đến vấn đề số liệu. Các nhà nghiên cứu gặp khó khăn trong việc đo lường các trạng thái chủ quan của đối tượng nghiên cứu, như đặc điểm của cá nhân và nhóm xã hội, trong khi hiện tượng xã hội liên tục biến đổi. Quá trình nghiên cứu cũng dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và tình trạng xã hội của nhà nghiên cứu, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Để đối phó với những khó khăn này, Spencer đã đề xuất một số giải pháp cơ bản nhằm khắc phục trong quá trình nghiên cứu xã hội học. Ông cũng nhấn mạnh rằng để vượt qua các vấn đề này, nhà nghiên cứu xã hội học cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, thủ tục, tiêu chuẩn, và kỹ thuật nghiên cứu xã hội học.
Tóm lại: Dù tư tưởng xã hội học của Spencer không đạt tiêu chuẩn khoa học của thế kỷ XX, nhưng những đóng góp của ông đã để lại nhiều ý tưởng quan trọng và ảnh hưởng sâu sắc, tiếp tục được phát triển trong các trường phái và lý thuyết xã hội học hiện đại.
4. Đóng góp của Émile Durkheim
Émile Durkheim, sinh năm 1858 tại Pháp trong một gia đình Do Thái, qua đời năm 1917.
Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: 'Sự phân công lao động trong xã hội' (1893), 'Các quy tắc của phương pháp xã hội học' (1895), 'Tự tử' (1897), và 'Các hình thức sơ khai của đời sống tôn giáo' (1912).
- Quan điểm của Émile Durkheim về xã hội học
Durkheim xem xã hội học là nghiên cứu các sự kiện xã hội, bao gồm cả sự kiện xã hội vật chất (như nhóm, dân cư, tổ chức xã hội) và sự kiện xã hội phi vật chất (như hệ thống giá trị, chuẩn mực, phong tục, tập quán).
Durkheim cho rằng các sự kiện xã hội có ba đặc điểm cơ bản: Đầu tiên, chúng tồn tại độc lập với cá nhân, trước khi cá nhân ra đời. Cá nhân sinh ra vào một môi trường đã có sẵn các sự kiện như thiết chế, chuẩn mực, và giá trị, và phải học hỏi, tiếp thu và tuân thủ những chuẩn mực này. Khi cá nhân chủ động tạo ra các chuẩn mực và giá trị mới, những thứ này có thể trở thành các sự kiện xã hội, tức là hiện thực bên ngoài cá nhân.
Thứ hai, các sự kiện xã hội luôn được cộng đồng chia sẻ và đồng thuận.
Thứ ba, sự kiện xã hội có sức mạnh kiểm soát, hạn chế và cưỡng chế hành vi của cá nhân.
Theo Durkheim, dù các sự kiện xã hội tồn tại bên ngoài và chung cho toàn xã hội, chúng vẫn có khả năng kiểm soát hành động từ bên trong từng cá nhân. Để giải thích điều này, ta phải dựa vào cơ chế “xã hội hóa”, nơi cá nhân tiếp thu chuẩn mực và quy tắc xã hội, biến chúng thành định hướng hành động. Cùng với cơ chế “khách thể hóa”, cá nhân sau khi hấp thụ chuẩn mực xã hội sẽ biến chúng thành suy nghĩ và hành động cụ thể.
Sự cưỡng chế của các sự kiện xã hội không phải do ý chí cá nhân mà là do quy định của xã hội. Để con người hoàn toàn tuân thủ, cần phải giúp họ nhận thức được sự phụ thuộc vào xã hội qua khoa học hoặc tôn giáo. Sự cưỡng chế này không chỉ là về vật chất mà còn bao gồm trí tuệ và đạo đức.
Phương pháp luận trong nghiên cứu xã hội học
Durkheim cho rằng nghiên cứu xã hội học cần áp dụng các phương pháp của khoa học tự nhiên như quan sát, so sánh, thí nghiệm và thực nghiệm. Ông tin rằng để hiểu một sự kiện xã hội cụ thể, cần phải dựa vào các sự kiện xã hội khác và để giải thích một hệ thống xã hội, cần phải xem xét hệ thống xã hội khác. Việc này đòi hỏi sử dụng các phương pháp khoa học tự nhiên để đảm bảo độ chính xác trong việc giải thích các hiện tượng xã hội.
Tóm lại: Durkheim rất coi trọng việc sử dụng các phương pháp thực chứng như quan sát và thí nghiệm trong nghiên cứu xã hội học.
- Các khái niệm cơ bản trong xã hội học của Durkheim
Bên cạnh khái niệm sự kiện xã hội, Durkheim còn phát triển một loạt khái niệm quan trọng khác như đoàn kết xã hội, phân công lao động, ý thức tập thể, cơ cấu xã hội, đoàn kết hữu cơ, đoàn kết cơ học, biến đổi xã hội, chức năng xã hội, và dị biệt học xã hội (hay còn gọi là bệnh lý học xã hội).
Về đoàn kết xã hội: Durkheim sử dụng khái niệm này để mô tả các mối quan hệ giữa các thành viên trong xã hội thông qua sự tương tác trong nhóm và cộng đồng.
Đoàn kết cơ học là loại đoàn kết được hình thành từ sự đồng nhất về kỹ năng và niềm tin giữa các cá nhân. Các cá nhân trong xã hội này chịu sự ràng buộc mạnh mẽ từ các quy tắc xã hội, tập tục và quan hệ gia đình. Ý thức tập thể mạnh mẽ có thể điều chỉnh suy nghĩ và hành vi cá nhân. Trong xã hội kiểu cơ học, tự do và độc lập cá nhân rất hạn chế. Xã hội cơ học thường nhỏ, nhưng có ý thức cộng đồng cao và các chuẩn mực, luật pháp thường mang tính cưỡng chế.
Đoàn kết hữu cơ là loại đoàn kết dựa trên sự đa dạng và phong phú của các mối quan hệ và tương tác giữa các cá nhân và bộ phận trong xã hội. Ở xã hội kiểu hữu cơ, mức độ chuyên môn hóa cao làm cho các bộ phận ngày càng phụ thuộc và gắn bó chặt chẽ với nhau. Đoàn kết hữu cơ thường có quy mô lớn, với ý thức cộng đồng yếu hơn, nhưng cá nhân có nhiều tự do và tính độc lập hơn, và các quan hệ xã hội chủ yếu dựa trên sự trao đổi và được luật pháp bảo vệ.
Durkheim cho rằng xã hội truyền thống chủ yếu dựa vào đoàn kết cơ học, trong khi xã hội hiện đại phát triển dựa trên đoàn kết hữu cơ. Sự chuyển đổi giữa các dạng xã hội này là kết quả của các thay đổi quy luật xuất hiện qua các sự kiện xã hội vật chất và phi vật chất.
Tóm lại: Durkheim có những đóng góp quan trọng cho xã hội học bằng cách xác định đối tượng nghiên cứu là các sự kiện xã hội và phát triển một hệ thống khái niệm và lý thuyết. Ông cũng xây dựng phương pháp luận chức năng, tạo nền tảng cho trường phái chức năng - cấu trúc luận trong xã hội học hiện đại, góp phần làm cho xã hội học trở thành một khoa học độc lập.
5. Đóng góp của Max Weber
Max Weber, sinh năm 1864 tại Erfurt, miền đông nam Đức trong một gia đình đạo Tin Lành, qua đời năm 1920. Ông là một nhà luật học, sử học, kinh tế học, và xã hội học, nổi tiếng với nghiên cứu về tôn giáo, được xem là cha đẻ của ngành Xã hội học Tôn giáo.
Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: Những tiểu luận phương pháp luận, Đạo đức Tin lành và tinh thần chủ nghĩa tư bản, Kinh tế và xã hội, Xã hội học tôn giáo, Tôn giáo Trung Quốc, và Tôn giáo Ẩn Độ.
- Quan niệm về xã hội học: Weber coi xã hội học là khoa học nghiên cứu hành động xã hội của con người. Ông đặc biệt chú trọng vào hành động có mục đích và mối liên hệ giữa các giá trị của hành động trong nghiên cứu của mình.
Theo Weber, xã hội học phân tích các kiểu hành động xã hội, tìm hiểu nguyên nhân, hình thức biểu hiện và sự liên quan của chúng với hoàn cảnh xã hội cụ thể. Ông xem xét mọi hiện tượng và quá trình xã hội trong mối liên hệ với các kiểu hành động xã hội.
- Về phương pháp luận
+ Weber cho rằng, tất cả các hiện tượng xã hội đều xuất phát từ hành động, thái độ, niềm tin, và hành vi của cá nhân trong xã hội.
Để giải thích hiện tượng xã hội, cần phải tìm hiểu ý nghĩa của hành động cá nhân, bắt nguồn từ chính cá nhân đó. Weber không tập trung vào ảnh hưởng của cấu trúc xã hội đối với hành vi mà chú trọng vào các mẫu hành động do con người tạo ra. Ông cho rằng mục tiêu của xã hội học là nhận diện các kiểu hành động xã hội và hiểu động cơ thúc đẩy chúng, phát hiện các nguyên nhân bên trong dẫn đến hành động. Để hiểu động cơ này, cần đặt mình vào vị trí của người hành động, dựa vào bối cảnh hành động và giải thích một cách khoa học, từ đó phát triển phương pháp hiểu biết và giải thích hành động xã hội.
+ M.Weber đã đề xuất phương pháp loại hình lý tưởng để nghiên cứu các hiện tượng lịch sử xã hội. Phương pháp này yêu cầu quan sát, phân tích và tổng hợp thông tin để khái quát hóa và làm nổi bật các đặc điểm cơ bản và quan trọng của một hiện tượng, quá trình, hay hành động xã hội.
Lý thuyết về hành động: Weber đã phát triển một lý thuyết hành động với hệ thống các mẫu hành động giúp các nhà nghiên cứu hiểu được hành động. Cụ thể, ông phân loại thành 4 kiểu hành động: hành động duy cảm, hành động duy lý - công cụ, hành động duy lý - truyền thống, và hành động duy lý giá trị.
Trong các kiểu hành động, Weber cho rằng một hành động cá nhân có thể kết hợp nhiều loại hành động khác nhau, chẳng hạn như hành động duy lý công cụ, hành động duy lý giá trị, đồng thời có sự ảnh hưởng của cảm xúc và tập tục.
Thuyết cấu trúc về phân tầng xã hội: Weber đưa ra quan điểm về cấu trúc xã hội với các giai tầng khác nhau dựa trên ba yếu tố chính: kinh tế, địa vị xã hội và vị thế xã hội. Cấu trúc này bao gồm các giai tầng phân chia về tài sản, thu nhập, lối sống, quyền lực và danh vọng. Có thể có những trường hợp một giai tầng vừa có quyền lực cao, tài sản lớn, vừa được xã hội tôn trọng, hoặc một giai tầng có nhiều tư liệu sản xuất nhưng không chiếm vị thế cao trong quan hệ quyền lực và xã hội. Điều này cho thấy xã hội có nhiều cấu trúc khác nhau, và cá nhân có thể tham gia vào nhiều tổ chức với các vai trò và vị thế khác nhau. Việc nắm giữ và giao dịch hàng hóa trên thị trường là nguyên nhân chính dẫn đến phân tầng xã hội, với thị trường thể hiện lợi ích kinh tế và thu nhập, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và biến đổi giai cấp xã hội. Ông nhấn mạnh rằng các yếu tố phi kinh tế như chính trị, văn hóa và nguồn gốc gia đình cũng ảnh hưởng đến vị thế cá nhân.
Biến đổi xã hội: Weber cho rằng các quá trình xã hội như duy lý hóa và biến đổi hệ giá trị văn hóa, đặc biệt là các quy tắc tôn giáo thế kỷ XVI-XVII, đã làm thay đổi hành động xã hội. Các yếu tố phi kinh tế này đã góp phần vào sự phát triển của chủ nghĩa tư bản duy lý ở phương Tây. Ông cho rằng xã hội phương Đông không trải qua sự duy lý hóa tương tự, nên không phát triển chủ nghĩa tư bản.
Tóm lại, Max Weber là một trong những học giả quan trọng nhất trong lĩnh vực khoa học xã hội với những đóng góp lớn về lý thuyết xã hội và phương pháp luận. Ông đã làm rõ vai trò của duy lý hóa trong các lĩnh vực luật pháp, chính trị, khoa học, tôn giáo, thương mại đối với sự phát triển xã hội, và mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế và phi kinh tế trong cấu trúc xã hội. Ông còn là người tiên phong trong việc xây dựng xã hội học vi mô, xác định đối tượng nghiên cứu của xã hội học là hành động và sử dụng phương pháp giải thích để tìm hiểu nguyên nhân và động cơ của hành động xã hội, đồng thời nghiên cứu phân tầng xã hội và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và phi kinh tế trong sự hình thành và biến đổi cấu trúc xã hội.