Trong bài viết sau đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những mẫu sedan nằm trong phân khúc giá này để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Các mẫu sedan hạng B được lắp ráp trong nước đang có lợi thế cạnh tranh hàng đầu trong phân khúc giá mặc dù trước đó, vào tháng 5, Nissan đã quyết định tăng giá bán 10 - 11 triệu đồng cho mẫu xe này.
Chi tiết về giá bán của các phiên bản tại thị trường Việt Nam hiện nay như sau:
• Sunny XL: 438 triệu đồng
• Sunny XV: Giá 479 triệu đồng
• Sunny XV Premium: Giá 479 triệu đồng
Về mặt thiết kế, Nissan Sunny được đánh giá là không có sức hút đặc biệt, chỉ phù hợp cho những người mua ở độ tuổi trung niên. Xe có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) là 4425x1695x1500mm, chiều dài cơ sở 2590mm và khoảng sáng gầm 150mm, giúp xe linh hoạt khi di chuyển trong thành phố.
Không gian nội thất của Sunny được bọc da cho tất cả các hàng ghế (trừ bản XL sử dụng ghế nỉ), cả ghế lái và ghế phụ đều có thể điều chỉnh thủ công. Vô-lăng ba chấu được bọc da và tích hợp các nút điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay...
Trang bị tiện nghi trên phiên bản tiêu chuẩn của Sunny bao gồm: màn hình DVD, Radio, cổng USB, AUX, thẻ nhớ micro SD, Bluetooth để đàm thoại, hệ thống âm thanh 4 loa, cửa kính điều chỉnh điện... Trong khi đó, trên bản XV và XV Premium có thêm ghế da, gương chiếu hậu chống chói và cửa gió cho hàng ghế sau.
Phiên bản 2018 của Sunny có động cơ 4 xy-lanh, dung tích 1.498 cc, sản sinh công suất tối đa 97 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 Nm ở 4.000 vòng/phút, có thể chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Mặc dù sức mạnh của Sunny không bằng các đối thủ như Honda City hay Vios nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Trang bị an toàn trên Sunny khá cơ bản, gồm 2 túi khí, phanh ABS, hỗ trợ phanh điện tử EBD. Trên phiên bản cao cấp XV có thêm camera lùi và GPS. Với mức giá từ 438 – 479 triệu đồng, Sunny là lựa chọn phù hợp cho người mua trung niên, người mua lần đầu hoặc cho mục đích kinh doanh dịch vụ.
“Vua của phân khúc B” có 3 phiên bản với giá bán như sau:
Toyota Vios 1.5 E (CVT): 535 triệu đồng
Toyota Vios G (CVT): 565 triệu đồng
Toyota Vios TRD Sportivo: Giá 586 triệu đồng
Mẫu sedan này từng được gắn với biệt danh như “thùng thép di động” hay “vô cùng đơn giản nhưng cực kỳ bền bỉ”, nhưng lại được biết đến rộng rãi trên thị trường Việt Nam nhờ vào độ ổn định và khả năng giữ giá cao.
So với các đối thủ cùng phân khúc, Vios có giá cao hơn rất nhiều, ví dụ như Nissan Sunny (giá từ 438 triệu), Mazda 2 (giá từ 505 triệu) hay Kia Rio (giá từ 470 triệu).
Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.410 x 1.700 x 1.475 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.550 mm và bán kính quay vòng chỉ 5,4 mét, giúp việc di chuyển trong đô thị trở nên thuận lợi. Tuy nhiên, điểm yếu của Vios là khoảng sáng gầm chỉ 133mm, thấp hơn so với các đối thủ như Honda City: 135mm, Nissan Sunny: 155mm, Hyundai Accent: 140mm, Suzuki Ciaz: 160mm..., do đó khả năng vượt qua các địa hình khó khăn như đường ngập nước, địa hình gồ ghề... không được đảm bảo bằng.
Vios có thiết kế ngoại thất và nội thất đơn giản, mang tính thực dụng cao. Không gian bên trong rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Tuy nhiên, so với các đối thủ trong phân khúc, Vios thật sự thiếu sót về trang bị tiện nghi với chỉ đầu CD 1 đĩa, màn hình đơn sắc, cổng AUX/USB và kết nối Bluetooth không dây. Trong khi đó, Honda City và Mazda2 được trang bị màn hình cảm ứng, đầu DVD hiện đại và sang trọng hơn.
Về phần hệ truyền động, xe được trang bị động cơ 1.5L, sản sinh công suất 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 140Nm tại 4.200 vòng/phút, hệ dẫn động cầu trước kết hợp với hộp số CVT hoặc hộp số sàn 5 cấp trên các phiên bản E, và hộp số CVT trên các phiên bản G.
Dù sức mạnh của Vios có vẻ yếu hơn so với các đối thủ cùng dung tích động cơ như City (118 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 145Nm tại 4.600 vòng/phút) hay Mazda 2 (109 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141Nm tại 4.000 vòng/phút), điều này có thể khiến cho khách hàng yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ không hài lòng.
Danh sách trang bị an toàn chỉ ở mức đủ dùng, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh gấp BA, và 2 túi khí cho hàng ghế trước.
Nhìn chung, so với số tiền chi trả, các trang bị tiện nghi và an toàn của Vios được đánh giá là chưa phản ánh đúng giá trị. Vios có thể được xem là lựa chọn an toàn và phù hợp cho những khách hàng ưa thích tính đồng bền.
Hiện tại, City được lắp ráp trong nước với 2 phiên bản có giá như sau:
Honda City 1.5L: Giá 599 triệu
Honda City 1.5G: Giá 559 triệu
City có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.440 x 1.694 x 1.477 (mm), chiều dài cơ sở 2.600 (mm), khoảng sáng gầm 135 (mm) và bán kính quay vòng tối thiểu 5,60 (m). So với đối thủ Vios, City vượt trội về kích thước và khoảng sáng gầm, tạo ra không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn.
Trong cabin, phiên bản tiêu chuẩn sử dụng ghế nỉ, trong khi phiên bản 1.5G được nâng cấp với ghế da. Ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng, ghế phụ 4 hướng, và cả hai đều có thể điều chỉnh thủ công.
Với phiên bản mới, Honda City mang đến cho người dùng danh sách trang bị tiện nghi phong phú hơn, bao gồm hệ thống âm thanh 8 loa trên bản 1.5G và 4 loa trên bản cơ bản, nghe nhạc MP3, xem video, theo dõi Radio AM/FM, hệ thống điều hòa tự động được điều khiển thông qua màn hình cảm ứng trên bản cao cấp, điều hòa chỉnh tay trên bản 1.5. Ngoài ra, có nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh, cửa kính lái điều khiển điện một chạm với chức năng chống kẹt, ghế sau gập 60:40, cổng sạc 12V...
Dưới nắp ca-po vẫn là động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng dung tích 1.497 cc, tạo ra công suất cực đại 118 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 145 Nm ở 4.600 vòng/phút, sức mạnh này được truyền đến bánh trước qua hộp số CVT.
Hệ thống an toàn trên mẫu sedan Nhật này khá đầy đủ với:
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Hỗ trợ khởi động trên dốc HSA
Hệ thống 06 túi khí (Phiên bản City 1.5 chỉ có 02 túi khí)
Khung xe chịu lực G-CON
Thân xe chống va chạm ACE
Cảnh báo đeo dây an toàn cho ghế lái và ghế phụ
Camera lùi với 3 góc quay
Cảm biến phía sau
So với các mẫu đã được giới thiệu, Attrage có ưu điểm vượt trội về nguồn gốc xuất xứ khi là mẫu xe nhập nguyên chiếc từ Thái Lan với độ bền bỉ cao. Xe hiện đang được phân phối với các phiên bản và giá như sau:
• Attrage MT Eco: Giá 410 triệu
• Attrage MT: Giá 450 triệu
• Attrage CVT Eco: Giá 460 triệu
• Attrage CVT: Giá 505 triệu
So với Vios hay Honda City, Attrage có kích thước tổng thể nhỏ gọn hơn với các số đo Dài x Rộng x Cao lần lượt 4.245 x 1.670 x 1.515 (mm) và chiều dài cơ sở 2.550 (mm). Đặc biệt, mẫu sedan Nhật này đứng đầu phân khúc về khoảng sáng gầm 170 (mm) cùng bán kính quay vòng chỉ 5,10 m, kết hợp với kích thước nhỏ gọn giúp xe xoay sở linh hoạt hơn.
Về trang bị tiện ích, cả 4 phiên bản đều có đầu CD, hỗ trợ nghe nhạc MP3 qua cổng USB/AUX/Bluetooth. Trên bản MT Eco chỉ có 02 loa, còn lại có 04 loa. Bản CVT được trang bị màn hình cảm ứng 6.1-inch.
Hệ thống điều hòa tự động chỉ có trên bản Attrage CVT, các phiên bản khác sử dụng điều hòa chỉnh cơ. Điểm trừ là không có hốc gió phụ cho hành khách phía sau.
Về động cơ, tất cả các phiên bản đều sử dụng động cơ xăng MIVEC 3 xy-lanh dung tích 1.2L công suất tối đa 77 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn cực đại 100Nm tại 4.000 vòng/phút.
Những trang bị an toàn trên Attrage bao gồm ABS, EBD, hệ thống mã hóa động cơ chống trộm, trục lái và bàn đạp phanh tự đổ khi va chạm, túi khí đôi, khung xe RISE cứng vững, camera lùi (bản CVT),...