Trẻ em, hay còn gọi là trẻ nhỏ, nhóc, con trẻ, bé nhỏ, thiếu nhi, cháu nhỏ, trẻ thơ, là giai đoạn phát triển giữa lúc sinh ra và tuổi dậy thì về mặt sinh học. Theo định nghĩa pháp lý, 'trẻ em' chỉ một cá nhân chưa trưởng thành.
Trẻ em cũng có thể được xem trong bối cảnh gia đình với cha mẹ (như con trai, con gái ở bất kỳ độ tuổi nào) hoặc theo nghĩa ẩn dụ, có thể là thành viên trong gia tộc, bộ lạc, hay tôn giáo, và có thể bị ảnh hưởng bởi thời gian, địa điểm cụ thể, hoặc hoàn cảnh, như trong 'trẻ con vui tươi' hay 'trẻ em của thập niên sáu mươi'.
Các định nghĩa pháp lý
Hiệp ước Quyền Trẻ em của Liên hợp quốc định nghĩa trẻ em là 'tất cả những người dưới 18 tuổi trừ khi luật pháp quy định tuổi trưởng thành sớm hơn.' Hiệp ước này đã được 192 trong số 194 quốc gia thành viên thông qua. Luật Bảo vệ và Chăm sóc Trẻ em của Việt Nam năm 2004 định nghĩa trẻ em là công dân Việt Nam dưới 16 tuổi. Một số định nghĩa tiếng Anh về
Sự công nhận thời thơ ấu như một giai đoạn khác biệt so với tuổi trưởng thành bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ XVI và XVII. Xã hội dần nhìn nhận trẻ em không chỉ là người lớn thu nhỏ mà là một giai đoạn phát triển cần sự bảo vệ, yêu thương và nuôi dưỡng từ người lớn. Sự thay đổi này có thể thấy qua các tác phẩm nghệ thuật: Trong thời Trung cổ, trẻ em được mô tả như những người lớn thu nhỏ mà không có đặc điểm của trẻ con. Đến thế kỷ XVI, hình ảnh trẻ em bắt đầu được phân biệt rõ hơn với yếu tố trẻ con. Từ cuối thế kỷ XVII trở đi, trẻ em bắt đầu được thể hiện qua các trò chơi. Đồ chơi và văn học dành cho trẻ em cũng bắt đầu phát triển vào thời điểm này.
Các quan điểm về trẻ em
Các quan điểm xã hội về trẻ em thay đổi tùy theo văn hóa ở từng quốc gia và cũng đã biến chuyển theo thời gian. Một nghiên cứu năm 1988 về quan điểm của châu Âu về tầm quan trọng của trẻ em cho thấy Ý là quốc gia coi trọng trẻ em nhất, trong khi Hà Lan ít coi trọng hơn. Các quốc gia khác như Áo, Anh, Ireland và Tây Đức nằm ở mức trung bình.
Các giai đoạn phát triển
Tâm lý học phát triển thường phân chia các giai đoạn phát triển thành các trạng thái sinh học, tâm lý và xã hội như sau:
- trẻ sơ sinh (tối đa 28 ngày),
- em bé (từ 1 đến 2 tuổi),
- tuổi thơ,
Tiếp theo là các giai đoạn tuổi vị thành niên, dậy thì, thanh thiếu niên, trưởng thành, và người trưởng thành.
Chăm sóc trẻ nhỏ
Chăm sóc trẻ nhỏ bao gồm các hoạt động nuôi dưỡng, giáo dục, và theo dõi sự phát triển của trẻ em.
Trẻ sơ sinh từ khi mới chào đời cần được chăm sóc cả về dinh dưỡng lẫn giáo dục tinh thần. Trong nhiều xã hội hiện đại, nhiệm vụ này thường được cả cha và mẹ chia sẻ. Một số gia đình còn có thêm người giúp việc, thường được gọi là vú em. Ở nhiều nơi, các thành viên khác trong gia đình như ông bà cũng tham gia chăm sóc trẻ. Sau 12 tháng tuổi, nhiều quốc gia cho phép trẻ đến trường mẫu giáo để nhận sự chăm sóc và giúp cha mẹ có thời gian cho các hoạt động xã hội. Từ 6 tuổi trở đi, nhiều quốc gia yêu cầu trẻ phải bắt buộc đến trường tiểu học.
Quyền của trẻ em
Quyền của trẻ em bao gồm tất cả những yếu tố cần thiết để trẻ có một cuộc sống khỏe mạnh và an toàn. Những quyền này không chỉ đảm bảo rằng trẻ em là người nhận sự quan tâm từ người lớn mà còn là những cá nhân chủ động tham gia vào quá trình phát triển. Quyền trẻ em bao gồm quyền được bảo vệ, chăm sóc đặc biệt, tình yêu thương từ cha mẹ ruột, cũng như quyền có những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, giáo dục phổ cập miễn phí do nhà nước cung cấp, chăm sóc sức khỏe và các quy định pháp lý phù hợp với độ tuổi và sự phát triển của trẻ. Cách hiểu về quyền trẻ em có thể thay đổi từ việc cho phép trẻ tự quyết về hành động đến bảo đảm sự tự do về thể chất, tinh thần và tình cảm không bị lạm dụng, mặc dù khái niệm 'lạm dụng' vẫn đang là vấn đề gây tranh cãi. Các định nghĩa khác bao gồm quyền được chăm sóc và nuôi dưỡng.
Tuổi trách nhiệm pháp lý
Tuổi mà trẻ em được coi là phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình đã thay đổi theo thời gian và được phản ánh qua cách mà chúng được xử lý trong hệ thống pháp luật. Thời kỳ La Mã, trẻ em được xem là không có lỗi về các hành vi phạm tội, một quan điểm sau đó được Nhà thờ chấp nhận. Vào thế kỷ XIX, trẻ em dưới bảy tuổi được cho là không phải chịu trách nhiệm về lỗi lầm. Những trẻ em từ bảy tuổi trở lên bị coi là có trách nhiệm với hành vi của mình và có thể đối mặt với các hình phạt hình sự, bao gồm cả việc bị giam giữ trong nhà tù của người lớn hoặc bị trừng phạt bằng các hình thức như đánh roi, đóng dấu ô nhục, hoặc treo cổ. Ngày nay, nhiều quốc gia như Canada và Hoa Kỳ quy định rằng trẻ em từ 12 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và có thể được gửi đến các trung tâm giáo dục đặc biệt tương tự như trường giáo dưỡng cho thanh thiếu niên ở Việt Nam.
Các cuộc khảo sát đã chỉ ra rằng ít nhất 25 quốc gia trên thế giới không có quy định cụ thể về độ tuổi giáo dục bắt buộc. Độ tuổi lao động tối thiểu và độ tuổi kết hôn tối thiểu cũng khác nhau. Tại Việt Nam, độ tuổi mà trẻ em phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình là từ 12 đến 18 tuổi. Ở ít nhất 125 quốc gia, trẻ em trong độ tuổi từ 7 đến 15 có thể bị đưa ra tòa và bị phạt tù vì các hành vi phạm tội. Ở một số quốc gia, trẻ em bắt buộc phải đến trường đến 14 hoặc 15 tuổi, nhưng có thể bắt đầu làm việc trước tuổi đó. Quyền tiếp cận giáo dục của trẻ em có thể bị ảnh hưởng bởi việc kết hôn sớm, lao động trẻ em và sự bỏ tù.
Ở Việt Nam, pháp luật quy định rằng trẻ em là những người dưới 16 tuổi, còn từ 16 đến dưới 18 tuổi được coi là vị thành niên.
Quá trình hòa nhập xã hội của trẻ em
Mỗi đứa trẻ đều trải qua các giai đoạn phát triển xã hội. Một đứa trẻ nhỏ có thể chơi một mình một cách vui vẻ. Khi một đứa trẻ khác đến gần, có thể xảy ra xung đột hoặc bị đẩy ra. Dần dần, trẻ sẽ học cách chơi cùng và chia sẻ với người khác. Nhóm bạn của trẻ ngày càng lớn hơn, thường từ ba đến bốn đứa. Khi trẻ bắt đầu đi học mẫu giáo, chúng thường dễ dàng hòa nhập và tận hưởng trải nghiệm nhóm.
Trẻ em mắc ADHD và gặp khó khăn trong việc học thường cần sự hỗ trợ đặc biệt để phát triển các kỹ năng xã hội. Những đặc điểm bốc đồng của trẻ ADHD có thể làm giảm chất lượng mối quan hệ với bạn bè đồng trang lứa. Trẻ em có khả năng chú ý kém có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập với các quy tắc xã hội trong môi trường xung quanh, dẫn đến việc chúng khó học được các kỹ năng xã hội qua kinh nghiệm thực tế.