SAT Writing and Language là một trong ba phần chính của bài thi SAT, nhằm đánh giá khả năng đọc hiểu nhanh và làm các dạng bài tập liên quan tới ngữ pháp, ví dụ như chọn thì động từ, từ nối sao cho hợp lý. Ngoài ra, phần Writing and Language còn đòi hỏi thí sinh cần phải có năng lực phân tích và suy luận cao bởi đôi khi thí sinh sẽ gặp những câu hỏi dễ gây nhầm lẫn. Ngày này, ngày càng nhiều học sinh Việt Nam có nhu cầu thi SAT bởi ngoài tuyển sinh bằng chứng chỉ IELTS, các trường đại học danh tiếng ở Việt Nam (ĐH Bách Khoa, ĐH Ngoại Thương,..) còn mở rộng các phương thức tuyển sinh khác nhau, trong đó có chứng chỉ SAT. Nắm bắt được nhu cầu ngày càng cao về việc ôn tập chứng chỉ SAT, bài viết này sẽ cung cấp cho người học về một trong những dạng bài chính trong phần SAT Writing and Language trong bài viết này, đó chính là dạng Parallelism I - Lists.
Key takeaways
1. Cấu trúc song song (parallel structure) trong tiếng Anh là câu có chứa hai hoặc thành phần có cấu trúc ngữ pháp giống nhau (ví dụ như cùng là động từ, danh từ hoặc tính từ,..)
2. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc song song mà người học cần lưu ý:
Sử dụng loại từ khác nhau
Sử dụng pha trộn giữa dạng của danh từ với động từ
Khó khăn khi làm câu hỏi về Parallelism I - Danh sách
Ý nghĩa
Cấu trúc song song (parallel structure) trong tiếng Anh là câu có chứa hai hoặc thành phần có cấu trúc ngữ pháp giống nhau (ví dụ như cùng là động từ, danh từ hoặc tính từ,..)
Ví dụ:
I like flying planes, riding trains and driving automobiles.
(Dịch: Tôi thích lái máy bay, đi tàu hỏa và lái ô tô.)
I respect his kindness and his bravery.
(Dịch: Tôi tôn trọng lòng tốt và sự dũng cảm của anh ấy.)
Trong hai ví dụ trên, người học có thể thấy sự giống nhau về cấu trúc ngữ pháp (như ở câu thứ nhất đều là ở thể V-ing hay câu thứ hai đều là ở thể danh từ). Đó là những ví dụ minh họa về cấu trúc song song (parallel structure) mà người học cần nắm bắt.
Những ghi chú khi sử dụng cấu trúc đồng nghĩa
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cấu trúc không song song:
I respect his kindness and that he is brave.
Câu trên thoạt nhìn đều không có vấn đề về nghĩa (tôi tôn trọng lòng tốt và sự dũng cảm của anh ta), tuy nhiên, câu này lại mắc lỗi ngữ pháp, đó là bởi ở vế đằng trước, “his kindness” là danh từ, còn ở vế đằng sau “that he is brave” lại là một mệnh đề chủ - vị, khiến cho câu trở nên lủng củng và không đồng nhất. Đây cũng chính là lỗi sai mà người học hay mắc phải ở dạng đề này, đó chính là dạng của từ. Người học chú ý: đối với các từ trong cấu trúc song song, chúng phải được sử dụng cùng một loại để diễn tả về mặt liệt kê nghĩa. Lỗi sai này có nhiều cách sửa, người học có thể lựa chọn sửa sao cho chúng cùng là danh từ hoặc cùng là một mệnh đề chủ - vị. Dưới đây là hai cách sửa mà người học có thể tham khảo:
I respect his kindness and his bravery. (cùng là danh từ)
I respect that he is kind and brave. (cùng là mệnh đề chủ - vị, tuy nhiên vế đằng sau không cần thiết viết thành “that he is brave” bởi chúng sẽ lặp lại từ “that he is” gây lủng củng cho câu)
Một lỗi khác mà người học cũng thường xuyên gặp phải ở cấu trúc song song đó chính là pha trộn giữa dạng của danh từ với động từ. Dưới đây là một ví dụ minh họa:
For dinner we like pizza and to try pasta.
Giữa hai danh từ được liệt kê “pizza” và “pasta” xuất hiện hai động từ khác biệt, đó là “like” và “try”. Để sửa câu này, người học cần hợp nhất động từ, tức chỉ sử dụng một trong hai động từ cho cả hai danh từ, và dưới đây là hai cách sửa mà người học có thể tham khảo:
For dinner we like pizza and pasta.
Hoặc: For dinner we like to try pizza and pasta.
(Dịch: Đối với bữa tối, chúng tôi thích thử pizza và mì ống.)
Bài tập thực hành có lời giải minh họa
The last year of college was filled with optimism and emotions of nostalgia. It was like standing on a bridge that has to be crossed, leaving behind the carefree days and to step into a life of responsibilities and bills that have to be paid. My friends and I decided to have one last trip together before heading off in our own ways.
A. NO CHANGE
B. nostalgia
C. nostalgic emotions
D. emotions that were nostalgic
A. NO CHANGE
B. stepping
C. we stepped
D. stepped
A. NO CHANGE
B. paying bills
C. having to pay bills
D. bills
Đáp án và giải thích
B
Giải thích: Loại A, C và D sai là bởi vì tuy trong các phương án chọn đều có từ “emotions” là danh từ, tuy nhiên ở vế đằng trước, từ “optimism” chỉ đứng một mình mà không có các tính từ đằng trước hay mệnh đề theo sau như “that…” vậy nên cấu trúc song song sẽ chỉ đúng khi chúng được viết là: danh từ “and” danh từ (ví dụ này là optimism and nostalgia).
B
Giải thích: Các lựa chọn còn lại là do trong vế trước đã có V-ing (“leaving” behind…), do đó trong vế sau cũng sẽ là V-ing (stepping).
D
Giải thích: Tương tự như câu 1, trong vế trước có danh từ “responsibilities” đứng một mình, không đi kèm với động từ hoặc mệnh đề “that…” nào, vì vậy cấu trúc song song chỉ đúng khi chúng được viết là: danh từ “and” danh từ (responsibilities and bills).