Giới từ là gì?
Những danh từ hoặc đại từ được kết nối với nhau bằng giới từ gọi là tân ngữ của giới từ.
Một vài giới từ trong tiếng Anh phổ biến là in, on, for, to, of, with, about,…
Các dạng giới từ trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ sự chuyển động
Giới từ chỉ tác nhân
Giới từ chỉ cách thức công cụ
Giới từ chỉ lý do, mục đích
Giới từ chỉ nguồn gốc
Giới từ chỉ quan hệ
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) dùng để miêu tả thời điểm hoặc khoảng thời gian một hành động, sự kiện diễn ra.
Giới từ chỉ thời gian | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At | Sử dụng khi nói về một thời điểm xác định trong ngày | At noon, at 5 a.m |
In | Sử dụng với tháng, năm, hoặc một buổi nào đó trong ngày | In 2020, in the morning |
On | Sử dụng khi nói về một thứ trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng | On the 28th of October, on Monday |
For | Sử dụng khi nói về một khoảng thời gian | For 3 months, for years |
Since | Sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ | Since last Monday, since 2016 |
During | Diễn tả một hành động/ sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động/sự kiện trong khoảng thời gian nào đó | During class, during the meeting |
By | Sử dụng khi diễn tả một thời điểm cụ thể ở tương lai, trong đó hành động được nhắc đến phải hoàn thành trước đó | By 8 a.m., by 2021 |
After | Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó | After dinner, after classroom |
Giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (preposition of place) dùng để miêu tả nơi chốn của một sự vật trong mối tương quan với sự vật khác, hoặc nơi một sự việc xảy ra.
Giới từ chỉ vị trí | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At | Sử dụng khi nói về một điểm hoặc một vị trí cụ thể | At the hospital, at the corner of the street |
In | Sử dụng khi nói về một không gian khép kín | In the car, in the drawer, in the Africa |
On | Ở trên bề mặt, bên trên một vật nào đó | On the table, on a wall |
By, near, close to |
Miêu tả sự gần gũi về mặt địa lý, khoảng cách | By/near/close to the beach |
Next to, beside | Một người/ sự vật nào đó ở ngay cạnh bên người/ sự vật khác | Next to each other, beside the factory |
Between | Một người sự/vật nào đó ở giữa hai người/sự vật khác | Between the library and the restaurant |
Behind | Miêu tả vị trí của một người/ sự vật ở phía sau người/ sự vật khác | Behind the desk, behind the school |
In front of | Miêu tả vị trí của một người/ sự vật phía trước một người/ sự vật khác | In front of the window, in front of the pond |
Above, over | Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí cao hơn so với người/ sự vật khác | The balcony juts out over the street |
Below, under | Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí thấp hơn so với người/ sự vật khác | Please do not write below this line |
Lưu ý:
“Over” và “above” đều là những giới từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả một người/ sự vật ở vị trí cao hơn người/ sự vật khác, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt về ý nghĩa. “Over” có thể miêu tả một sự vật có liên hệ trực tiếp và bao phủ lên trên sự vật khác.
Ví dụ:
Có thể viết “The mother put a blanket over her sleeping child”.
(Người mẹ phủ tấm chăn lên đứa con đang say ngủ.)
Nhưng không thể viết “The mother put a blanket above her sleeping child”.
“Under” và “below” đều miêu tả một người/ sự vật ở vị trí thấp hơn so với người/ sự vật khác. Tuy nhiên, “under” có thể miêu tả một sự vật có liên hệ trực tiếp với sự vật ở bên trên nó.
Ví dụ:
Có thể viết “The little girl is hiding under the blanket”.
(Cô bé trốn bên dưới tấm chăn.)
Nhưng không thể viết “The little girl is hiding below the blanket”.
Giới từ liên quan đến sự di chuyển
Giới từ chỉ sự chuyển động (Preposition of movement) dùng để miêu tả cách một sự vật di chuyển (trả lời cho các câu hỏi như thế nào, đến đâu và bằng cách nào).
To: Miêu tả một người/ sự vật di chuyển theo một hướng hoặc điểm đến đã xác định
to the office, to the station
Ví dụ:
Her childhood was spent travelling from place to place.
(Trong những năm tháng tuổi thơ, cô ấy đi từ nơi này sang nơi khác.)
From: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật từ một điểm xuất phát đã xác định
from China, from overseas
Ví dụ:
Has the train from Bristol arrived?
(Chuyến tàu từ Bristol đã tới chưa.)
Over: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật vượt qua và lên vị trí cao hơn một người/ sự vật khác
flow over the trees
Ví dụ:
There was a lamp hanging over the table.
(Có một cái đèn treo phía trên chiếc bàn.)
Above: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí cao hơn sự vật khác
Ví dụ:
He shot the arrow above the target.
(Anh ta bắn mũi tên cao hơn điểm ngắm.)
Under/beneah: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí thấp hơn
Ví dụ:
He dove under/ beneath the water to find a coin.
(Anh ta lặn xuống dưới mặt nước để tìm một đồng xu.)
Along: Miêu tả sự di chuyển dọc theo một đường thẳng, theo cạnh, bờ của một sự vật khác
We walked along the bank of the river.
(Chúng tôi đi bộ dọc bờ sông.)
Around: Miêu tả sự di chuyển theo vòng tròn
Ví dụ:
Children are running around the yard.
(Lũ trẻ đang chạy quanh cái sân.)
Through: Miêu tả sự di chuyển bắt đầu từ một đầu của một không gian khép kín và đi ra ở một đầu khác
Ví dụ:
The robbers broke into the house through the window.
(Những tên trộm đột nhập vào ngôi nhà qua đường cửa sổ.)
Into: Miêu tả sự di chuyển vào bên trong một sự vật khác
Ví dụ:
Without the supervision of adults, the child jumped into the pool.
(Thiếu đi sự giám sát của người lớn, đứa trẻ nhảy vào trong hồ bơi.)
Out of: Miêu tả sự di chuyển ra khỏi một vật khác
to get out of the car, to get out of the room
Toward(s): Miêu tả sự di chuyển lại gần một sự vật khác
Ví dụ:
They were heading toward(s) the German border.
(Họ hướng về phía biên giới nước Đức.)
Away from: Miêu tả sự di chuyển đi xa một sự vật khác
Ví dụ:
They all ran away from the fire.
(Tất cả họ chạy ra xa khỏi ngọn lửa.)
Onto: Miêu tả sự di chuyển lên trên bề mặt của sự vật khác
Ví dụ:
Put books onto the shelf if you don’t read them any more.
(Hãy đặt những cuốn sách lên giá nếu bạn không đọc nữa.)
Off: Miêu tả sự di chuyển xuống khỏi hoặc đi ra xa một sự vật khác
Ví dụ:
“Keep off the grass!” (Không dẫm lên cỏ.)
Up: Miêu tả sự di chuyển hướng lên trên
Ví dụ:
She tried to climb up the steps.
(Cô ấy cố gắng trèo lên những bậc thang.)
Down: Miêu tả sự di chuyển hướng xuống dưới
Ví dụ:
It’s very dangerous to jump down the tree. (Nhảy từ trên cây xuống rất nguy hiểm.)
Giới từ biểu thị nguyên nhân
Dùng để miêu tả một người hoặc vật gây ra một sự việc, hành động nào đó. Những câu chứa giới từ chỉ tác nhân thường được viết theo cấu trúc bị động và sử dụng giới từ “by” (cho người) hoặc “with” (cho vật).
Ví dụ:
The bridge was built by a foreign company.
(Cây cầu được xây bởi một công ty nước ngoài.)
Từ “by” cho biết chủ thể xây nên đối tượng câu cầu là “a foreign company” (một công ty nước ngoài).
The streets were covered with litter. (Những con đường bị bao phủ trong rác rưởi)
Từ “with” cho biết sự vật bao phủ các con đường là “litter” (rác rưởi).
Giới từ chỉ phương thức, công cụ
Giới từ chỉ cách thức, công cụ được sử dụng để miêu tả các loại công nghệ, máy móc, thiết bị nhất định. Những giới từ dạng này là “by”, “with” và “on”. Về cơ bản, “by” miêu tả cách thức di chuyển, trong khi “with” và “on” miêu tả cách sử dụng các thiết bị, máy móc.
Ví dụ:
I go to school every day by bus. (Tôi đến trường mỗi ngày bằng xe buýt.)
Sử dụng “by” do xe buýt là phương tiện đi lại hàng ngày của chủ thể trong câu.
She cut the cake with a plastic knife. (Cô ấy cắt cái bánh bằng/ với một con dao nhựa.)
Sử dụng “with” vì “plastic knife” (con dao nhựa) là một loại công cụ được dùng để thực hiện hành động cắt bánh.
He played a tune on his guitar. (Anh ta đánh một giai điệu với chiếc ghi-ta.)
Sử dụng “on” vì chiếc ghi-ta là một phương tiện, thiết bị mà các thao tác của chủ thể trong câu thực hiện hành động trên thiết bị đó.
Giới từ chỉ lý do, mục đích
Giới từ chỉ lý do dùng để miêu tả lý do tại sao một sự việc, hành động xảy ra. Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ lý do, mục đích thường gặp bao gồm for, through, because of, on account of, và from.
Ví dụ:
Are you learning English for pleasure or for your work?
(Bạn học tiếng anh vì niềm vui thích hay vì công việc?)
Giới từ “for” được sử dụng để hỏi về mục đích học tiếng Anh.
You can only achieve success through hard work.
(Bạn chỉ có thể đạt được thành công thông qua làm việc chăm chỉ.)
Giới từ “through” sử dụng để nói về cách thức đạt được thành công, nhờ chăm chỉ mới đạt kết quả tốt.
He walked slowly because of his injured leg.
(Ông ấy đi chậm chạp vì cái chân bị thương)
Cụm giới từ “because of” đưa ra nguyên nhân vì sao người đàn ông đi chậm.
She retired early on account of ill health.
(Bà ấy nghỉ hưu sớm vì sức khỏe yếu)
Cụm giới từ “on account of” đóng vai trò như từ “because of”, có nghĩa là bởi vì, nhằm đưa ra nguyên nhân vì sao người phụ nữ được nhắc đến nghỉ hưu sớm.
I knew from my experience that the man was lying.
(Từ kinh nghiệm tôi biết ông ta đang nói dối)
Giới từ “from” cho biết lý do vì sao chủ thể biết được hành vi nói dối, đó là nhờ kinh nghiệm của bản thân.
Giới từ thể hiện mối quan hệ
Giới từ chỉ quan hệ là những từ thể hiện tính sở hữu, mối liên hệ hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu. Trong đó, “of” được dùng để nói về sự sở hữu, “to” nói về mối quan hệ giữa người hoặc vật, và “with” miêu tả sự đồng hành.
Ví dụ:
Hanoi is the capital city of my country. (Hà Nội là thành phố thủ đô của nước tôi.)
Từ “of” được sử dụng để nói về quan hệ giữa Hà Nội và my country (đất nước tôi), đó chính là quan hệ thuộc về.
She’s married to an Italian. (Cô ấy kết hôn với một người Italia)
Từ “to” chỉ mối quan hệ giữa “she” (cô ấy) và “an Italian” (một người Italia), đó là quan hệ vợ-chồng.
Last night, I went to the concert with my brother. (Tối qua tôi đến buổi hòa nhạc cùng em trai.)
Từ “with” miêu tả quan hệ đồng hành giữa “I” và “my brother” (em trai tôi) trong hoạt động đến buổi hòa nhạc.
Giới từ biểu thị nguồn gốc
Giới từ chỉ nguồn gốc được sử dụng để miêu tả nguồn gốc của một người hay một vật (chẳng hạn như quốc tịch, quê hương, dân tộc hay nơi một sự vật được xây dựng, thiết kế…), người học thường sử dụng giới từ “from” và “of” (ở mức độ ít hơn).
Ví dụ:
Yesterday, we met a couple from Japan.
(Ngày hôm qua chúng tôi gặp một cặp đôi đến từ Nhật Bản.) ⇒ Từ “from” miêu tả nguồn gốc, quê hương của cặp đôi được nhắc đến trong câu.
She is a woman of Italian descent.
(Bà ta là một người phụ nữ có gốc gác Italy) ⇒ Từ “of” cho biết nguồn gốc, tổ tiên của chủ thể trong câu.
Nhóm giới từ
Một cụm giới từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi ít nhất một giới từ và tân ngữ của giới từ (có thể là một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ). Thông thường, tân ngữ của giới từ sẽ có một hoặc nhiều bổ ngữ (chẳng hạn như các tính từ, danh từ phụ thuộc, …) đứng giữa. Những bổ ngữ này cụ thể hóa hoặc miêu tả sự vật, nhưng không giống như giới từ, về mặt ngữ pháp, bổ ngữ không kết nối sự vật với phần còn lại của câu.
Ví dụ:
“On the ground” (trên mặt đất) – Giới từ “on” miêu tả một vị trí trong mối liên hệ với “ground” (mặt đất) là ở bên trên. Trong đó, “on” là giới từ và “the ground” là tân ngữ của giới từ.
“In the garbage” (trong đống rác) – Giới từ “in” miêu tả một vị trí trong mối liên hệ với “garbage” (đống rác) là ở bên trong. Trong đó, “in” là giới từ và “the garbage” là tân ngữ của giới từ.
“Because of her injured leg” (bởi vì cái chân bị thương của cô ta) – “Because of” miêu tả lý do tại sao một điều gì đó xảy ra, là vì “her injured leg” (cái chân bị thương của cô ta). Tương tự trong câu trên, “because of” là giới từ và “her injured leg” là tân ngữ của giới từ.
Chức năng của nhóm giới từ
Kết nối trong nhóm danh từ
Một vài giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều danh từ trong một cụm danh từ, nhằm làm rõ thông tin của danh từ chính. Trong tổ hợp từ này, giới từ luôn được viết ngay sau danh từ. Một vài giới từ thường được sử dụng là to, for, of, in, on, at, from, with, about, between.
Ví dụ:
1. The advantage of working in a multinational company is a very energetic working environment. (Lợi ích khi làm việc trong một công ty đa quốc gia là một môi trường làm việc cực kỳ năng động.)
Giới từ “of” được sử dụng để chỉ mối liên kết giữa việc làm việc tại một công ty đa quốc gia và một môi trường làm việc năng động.
2. She has little experience in marketing. (Cô ấy có ít kinh nghiệm trong mảng marketing.)
Giới từ “in” làm rõ thông tin cô ấy có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực nào?
Lưu ý:
Không có một quy tắc rõ ràng nào về sự kết hợp giữa danh từ và giới từ trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng danh từ và những giới từ đi kèm đòi hỏi người học phải tích lũy trong quá trình học. Người học có thể sử dụng từ điển collocation thường xuyên để kiểm tra tính chính xác, ngữ nghĩa của các cụm từ đó.
Ví dụ:
The combat against poverty may last centuries. (Cuộc chiến đấu chống lại đói nghèo có thể kéo dài hàng thế kỷ.)
Her addiction to beauty products is unhealthy. (Thói nghiện các sản phẩm làm đẹp của cô ấy không lành mạnh chút nào.)
I have the utmost respect for her and her work. (Tôi có sự tôn trọng tuyệt đối đối với con người và công việc của bà ấy.)
Phụ từ bổ sung cho tính từ
Đôi khi, giới từ có thể xuất hiện sau tính từ để hoàn thiện hoặc làm rõ hơn ý tưởng, cảm xúc tính từ đó biểu đạt. Những giới từ sử dụng theo cách này thường được biết đến với cái tên bổ ngữ tính từ. Các giới từ này luôn được viết liền ngay sau tính từ và thường theo sau bởi một danh từ hoặc một danh động từ, để tạo thành một cụm giới từ trong tiếng Anh.
Những giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng khi kết hợp với danh từ bao gồm of, to, about, for, with, at, by, in, from. Tuy nhiên, không có một quy tắc rõ ràng nào về sự kết hợp giữa tính từ và giới từ. Để sử dụng đúng tính từ và những giới từ đi kèm đòi hỏi, người học phải tích lũy các cụm này trong quá trình học. Cần sử dụng từ điển collocation thường xuyên để kiểm tra lại tính chính xác, ngữ nghĩa của các cụm từ đó.
Bài tập về giới từ
1. My father wakes up____ 5 am every day. (Bố tôi thức dậy vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)
2. I always wake up ____ midday. (Tôi luôn thức dậy vào giữa trưa.)
3. I entered university ____ 2018. (Tôi vào đại học vào năm 2018.)
4. I am going to have an important examination ___ next Tuesday. (Tôi sắp có một bài kiểm tra quan trọng vào thứ ba tuần tới.)
5. We haven’t met each other ____ years. (Đã nhiều năm rồi chúng tôi không gặp nhau.)
6. She has been absent from the class ____ last Monday. (Cô ấy đã không tới lớp từ thứ hai tuần trước.)
7. I visited many tourist attractions of the city _____ the summer. (Tôi đã tham quan rất nhiều địa điểm thu hút du lịch của thành phố trong suốt mùa hè.)
8. In order to contain the coronavirus pandemic, a new vaccine must be introduced ____ 2021. (Để ngăn chặn thảm dịch corona, một loại vắc-xin mới cần được chế ra trước năm 2021.)
9. She left me a message ____ departure. (Cô ấy để lại một lời nhắn cho tôi trước khi khởi hành.)
10. He promised to do the dishes _____ lunch. (Anh ta hứa sẽ rửa bát sau bữa trưa.)
11. How many people were there ___ the concert? (Có bao nhiêu người ở buổi hòa nhạc?)
12. She got ____ her car and drove off. (Cô ta ngồi vào xe ô-tô và lái đi.)
13. B comes _____ A and C in the English alphabet. (Chữ B ở giữa chữ A và chữ C trong bảng chữ cái tiếng Anh.)
14. She quickly got accustomed _____ the pace of life here. (Cô ấy nhanh chóng làm quen với nhịp độ cuộc sống nơi đây.)
15. My grandfather was furious _____ the loud music played by our neighbor last night. (Ông ngoại tôi rất bực mình về tiếng nhạc ồn ào phát ra từ nhà hàng xóm.)
Đáp án
1. At. Các từ chỉ giờ đều là các mốc thời gian cụ thể, do đó câu này sẽ sử dụng giới từ “at”.
2. At: “Giữa trưa” là một khoảng thời gian ngắn.
3. In. Giới từ “in” kết hợp với những khoảng thời gian dài hơn, cụ thể là năm, tháng hoặc các buổi trong ngày.
4. On. Giới từ “on” kết hợp với một thứ trong tuần.
5. For. “Years” (nhiều năm) là một khoảng thời gian dài, do đó cần sử dụng giới từ “for”.
6. Since. “Last Monday” (thứ hai tuần trước) là một thời điểm trong quá khứ, một mốc thời gian, do đó cần sử dụng giới từ “since”.
7. During. Hành động tham quan các địa điểm thu hút khách du lịch của chủ thể trong câu trên diễn ra vào mùa hè, vì vậy giới từ “during” được sử dụng với ý nghĩa “trong thời gian, vào khoảng thời gian nào đó”.
8. By. Năm 2021 là một thời điểm trong tương lai nên dùng giới từ “by” để biểu thị ý nghĩa trước khi.
9. Before. Hành động để lại lời nhắn của cô gái diễn ra “trước khi” đi đến địa điểm mới, do đó cần sử dụng giới từ “before”.
10. After. Hành động rửa bát diễn ra sau khi ăn cơm trưa. Giới từ “after” được dùng để chỉ quan hệ thời gian giữa hai hành động này.
11. At. Buổi hòa nhạc là một địa điểm cụ thể, đã xác định nên cần sử dụng giới từ “at”.
12. In. Bên trong xe ô tô là một không gian đóng kín, do đó câu trên sẽ dùng giới từ “in”.
13. Between. Giới từ “between” được sử dụng để miêu tả vị trí ở giữa của chữ B so với A và C.
14. To. Giới từ “to” được viết ngay sau tính từ “accustomed” (quen với), cung cấp thêm thông tin chủ thể trong câu cảm thấy quen với điều gì.
15. About. Giới từ “about” được viết ngay sau tính từ “furious” (tức giận) nhằm cho người đọc biết chủ thể trong câu tức giận vì điều gì.
→ Thực hiện bài tập giới từ ở đây.
Với các giải thích về giới từ, hướng dẫn cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh và bài tập về giới từ trong bài viết, tác giả hi vọng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ kiến thức này để tránh sai lầm khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh.
Chu Minh Thùy