1. Các hiện tượng thiên tai nào thường xảy ra ở miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ?
Đề bài: Các hiện tượng thiên tai nào thường xuất hiện ở miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ?
A. Hạn hán, bão lũ, sạt lở đất.
B. Triều cường, bão và sóng thần.
C. Hạn hán, động đất, núi lửa.
D. Sóng thần, bão lũ, sạt lở đất.
Đáp án:
Tại Việt Nam, sóng thần và núi lửa không phải là mối nguy hiểm phổ biến, vì vậy các đáp án B, C, D không chính xác. Những thiên tai thường gặp ở miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ bao gồm hạn hán, bão lũ và sạt lở đất.
Vậy, lựa chọn đúng là: A
2. Khái quát về sự phân hóa đa dạng của thiên nhiên
2.1. Phân hóa thiên nhiên theo chiều Bắc - Nam
a. Khu vực phía Bắc
Khu vực phía Bắc, từ dãy núi Bạch Mã trở lên, đặc trưng bởi khí hậu nhiệt đới ẩm, nơi gió mùa và mùa đông lạnh xuất hiện rõ nét.
- Về điều kiện khí hậu:
+ Nhiệt độ trung bình năm luôn trên 20°C.
+ Mùa đông kéo dài từ 2 đến 3 tháng với nhiệt độ dưới 18°C, có thể thấy ở cả Đồng bằng Bắc Bộ và các vùng núi phía Bắc.
+ Tại khu vực phía Nam, gió mùa Đông Bắc suy yếu, giảm số tháng đông lạnh.
+ Biên độ nhiệt độ hàng năm khá lớn.
+ Thiên nhiên được chia thành hai mùa: mùa đông (thường nhiều mây, lạnh, ít mưa, cây cối rụng lá) và mùa hạ (nắng nóng, mưa nhiều, cây cối xanh tươi).
- Cảnh quan tự nhiên tiêu biểu: Rừng nhiệt đới gió mùa.
- Động vật và thực vật: Các loài nhiệt đới chiếm ưu thế, bên cạnh đó có cây cận nhiệt, ôn đới và động vật lông dày; rau ôn đới cũng có thể trồng vào mùa đông.
b. Khu vực phía Nam
Khu vực phía Nam, từ dãy núi Bạch Mã trở vào, có môi trường tự nhiên đặc trưng của khí hậu cận xích đạo và gió mùa.
- Về điều kiện khí hậu:
+ Nhiệt độ trung bình năm luôn trên 25°C, thời tiết nóng quanh năm, không có tháng nào dưới 20°C.
+ Không có mùa đông lạnh giá.
+ Biên độ nhiệt độ hàng năm khá hẹp.
+ Chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
- Cảnh quan tự nhiên tiêu biểu:
+ Rừng cận xích đạo gió mùa.
+ Động vật và thực vật: Có đặc trưng của vùng xích đạo và nhiệt đới, chủ yếu là phía Nam hoặc phía Tây. Trong rừng, nhiều loài cây chịu hạn và rụng lá vào mùa khô. Rừng thưa nhiệt đới khô ở Tây Nguyên là ví dụ điển hình. Động vật đáng chú ý bao gồm các loài thú lớn và động vật sống ở đầm lầy.
2.2. Sự phân hóa thiên nhiên theo Đông - Tây
Từ hướng Đông sang Tây, từ bờ biển vào sâu trong đất liền, đặc điểm thiên nhiên của Việt Nam phân hóa thành ba dải rõ rệt.
a. Khu vực biển và thềm lục địa:
- Đặc điểm về độ sâu và phạm vi của thềm lục địa có ảnh hưởng đáng kể đến các vùng đồng bằng và đồi núi xung quanh, và thay đổi tùy theo từng khu vực trên biển.
+ Thềm lục địa phía Bắc và phía Nam: Đáy biển nông và có nhiều đảo nhỏ gần bờ.
+ Thềm lục địa Trung Bộ: Hẹp dần và gần với khu vực biển sâu.
- Đặc điểm thiên nhiên vùng biển Việt Nam rất đa dạng và phong phú, phản ánh đặc trưng của vùng biển nhiệt đới gió mùa.
b. Khu vực đồng bằng ven biển:
Thiên nhiên tại đây thay đổi theo từng địa phương, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với dải đồi núi phía Tây và vùng biển phía Đông.
- Ở Bắc Bộ và Nam Bộ: Diện tích rộng lớn, với bãi triều thấp, mặt đất bằng phẳng, thềm lục địa nông và rộng, thiên nhiên phong phú và xanh tươi, thay đổi theo mùa.
- Ở khu vực ven biển Trung Bộ: Hẹp và bị chia cắt thành nhiều đồng bằng nhỏ, với bờ biển uốn lượn, thềm lục địa thu hẹp và tiếp cận vùng biển sâu; có nhiều dạng địa hình như cồn cát và đầm phá; mặc dù thiên nhiên có phần khắc nghiệt và đất đai kém màu mỡ, nhưng vẫn tiềm năng lớn về du lịch và phát triển kinh tế biển.
c. Khu vực đồi núi:
- Sự khác biệt giữa Đông Bắc và Tây Bắc:
+ Khu vực núi Đông Bắc: Đặc trưng của vùng cận nhiệt đới gió mùa.
+ Khu vực núi Tây Bắc: Chia thành vùng nhiệt đới gió mùa (phía Nam Tây Bắc) và vùng ôn đới (các khu vực núi cao Tây Bắc).
- Sự khác biệt giữa Đông Trường Sơn và Tây Trường Sơn:
+ Tại Đông Trường Sơn: Mưa chủ yếu vào mùa thu và đông, mùa hè thì khô nóng.
+ Tại Tây Trường Sơn: Mưa chủ yếu vào cuối mùa hè và đầu mùa thu, còn mùa khô thì ít mưa.
2.3. Sự phân hóa thiên nhiên theo độ cao
a. Trong khu vực đai nhiệt đới gió mùa:
- Ở khu vực phía Bắc, độ cao trung bình không vượt quá 600 - 700m, trong khi ở miền Nam, độ cao dao động từ 900 - 1000m.
- Khí hậu nhiệt đới thể hiện một cách rõ nét:
+ Mùa hè nóng bức: Nhiệt độ hàng tháng thường vượt quá 25°C.
+ Độ ẩm thay đổi theo từng khu vực.
- Phân bố đất đai:
+ Đất ở vùng đồng bằng chiếm 24% tổng diện tích, bao gồm đất phù sa, đất phèn, đất mặn và đất cát.
+ Đất ở vùng đồi núi thấp chiếm 60% tổng diện tích, chủ yếu là đất feralit.
- Sinh vật:
+ Hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm lá rộng thường xanh với cấu trúc rừng đa tầng, chủ yếu là cây nhiệt đới xanh tươi quanh năm và động vật nhiệt đới phong phú.
+ Hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm gió mùa: bao gồm rừng thường xanh, rừng một phần rụng lá, và rừng thưa nhiệt đới khô.
b. Trong đai cận nhiệt đới gió mùa trên núi:
- Ở khu vực phía Bắc, độ cao từ 600 - 700m đến 2600m, trong khi ở miền Nam, từ 900 - 1000m đến độ cao 2600m.
- Khí hậu mát mẻ, không có tháng nào có nhiệt độ vượt quá 25°C, lượng mưa cao và độ ẩm gia tăng.
+ Từ độ cao 600 - 700m đến 1600 - 1700m: Khí hậu mát mẻ, độ ẩm cao, đất feralit có mùn, chua và mỏng. Rừng cận nhiệt đới lá rộng, lá kim và động vật như chim và thú cận nhiệt đới.
+ Từ trên 1600 - 1700m: Khí hậu lạnh, đất mùn, rừng phát triển kém với cấu trúc loài cây đơn giản, xuất hiện cây ôn đới và chim di cư từ Himalaya.
c. Trong đai ôn đới gió mùa trên núi:
- Độ cao từ 2600m trở lên (chỉ ở Hoàng Liên Sơn).
- Khí hậu ôn đới với nhiệt độ dưới 15°C và mùa đông lạnh, giảm xuống dưới 5°C.
- Đất chủ yếu là mùn thô.
- Thực vật gồm các loài ôn đới như đỗ quyên, lãnh sam và thiết sam.
3. Bài tập vận dụng liên quan
CÂU 1:
Mùa đông ở miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ thường có đặc điểm
A. đến sớm và kết thúc muộn hơn bình thường
B. đến muộn và kết thúc sớm hơn bình thường
C. đến muộn và kết thúc muộn hơn bình thường
D. đến sớm và kết thúc sớm hơn bình thường
CÂU 2:
Những khoáng sản đáng chú ý của miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ bao gồm
A. than đá và apatit
B. đá vôi và quặng sắt
C. dầu khí và bôxit
D. thiếc và đá vôi
CÂU 3:
Đặc điểm chính của thiên nhiên miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ là
A. Vùng duy nhất có địa hình cao với đủ ba đai độ cao khác nhau
B. Địa hình chủ yếu là núi thấp với các dãy núi vòng cung đặc trưng
C. Địa hình bờ biển phong phú với các khu vực bằng phẳng, vịnh và đảo
D. Mùa đông lạnh với đai nhiệt đới bị hạ thấp
CÂU 4:
Nhận định nào dưới đây không phản ánh đúng khí hậu cận xích đạo của miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ?
A. Nhiệt độ cao quanh năm
B. Biên độ nhiệt trong năm hạn chế
C. Nhiệt độ trung bình hàng năm dưới 25°C
D. Có sự phân biệt rõ giữa hai mùa mưa và khô
CÂU 5:
Nguyên nhân chính khiến cho vùng núi phía nam Tây Bắc có mùa đông ít lạnh hơn so với vùng núi Đông Bắc là
A. Sự ảnh hưởng của gió Tín phong
B. Tác động của gió mùa Tây Nam đến sớm và ảnh hưởng của địa hình
C. Áp thấp nóng từ phía Tây, bao gồm Ấn Độ và Myanmar, xâm nhập vào
D. Độ cao của địa hình và hướng của các dãy núi
CÂU 6:
Hướng của các dãy núi là yếu tố chính khiến mùa đông ở miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ
A. đến muộn nhưng rất lạnh
B. đến sớm nhưng ít lạnh hơn
C. lạnh và kéo dài hơn
D. khô ráo, ẩm ướt và ngắn
Đây là toàn bộ thông tin từ bài viết của Mytour về các loại thiên tai phổ biến tại khu vực miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả đã dành thời gian theo dõi bài viết của chúng tôi!