Trong bài viết này, Mytour sẽ tổng hợp kiến thức để các sĩ tử có thể ôn tập dễ dàng hơn cho kì thi THPT Quốc gia sắp tới!
1. Định nghĩa về phép so sánh hơn của trạng từ
So sánh phần lớn của trạng từ, tương tự như việc so sánh phần lớn của tính từ, được sử dụng để so sánh sự khác biệt và tương đồng giữa hai người, sự vật, hiện tượng. Ngược lại với tính từ dùng để mô tả sự giống và khác biệt giữa hai danh từ (người, địa điểm, vật dụng), trạng từ lại được dùng để mô tả sự giống và khác biệt giữa hai động từ (nơi chốn, thời gian, tần suất, cách thức).
Ví dụ:
She is faster than Jenny. (So sánh của tính từ ngắn)
She drives faster than Jenny does. (So sánh của trạng từ ngắn)
I am more careful than Tom in his work. (So sánh của tính từ dài)
I work more carefully than Tom does. (So sánh của trạng từ dài)
2. Các dạng so sánh lớn của trạng từ trong tiếng Anh
2.1. So sánh phần lớn của trạng từ ngắn
Theo Cambridge, Trạng từ ngắn là các trạng từ có một âm tiết.
Ví dụ: fast, hard, late,…
Ta thêm -er vào cuối trạng từ ngắn. Khi trạng từ kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -r để chuyển sang dạng so sánh.
Ví dụ: fast -> faster, hard -> harder, late -> later,…
S + (not) V + adv + er + than + noun/pronoun/clause
Ví dụ:
She studies harder than she used to do in the past. (Cố ấy học chăm chỉ hơn so với quá khứ.)
This morning, I went to school later than Tim did. (Sáng nay, tôi đi đến trường muộn hơn Tim.)
Why does Henry run faster than he did? (Tại sao anh ta lại chạy nhanh hơn lúc trước vậy?)
2.2. So sánh lớn của các trạng từ dài
Trạng từ dài là các trạng từ có hai âm tiết trở lên (thường kết thúc bằng -ly). Các trạng từ này thường là từ chỉ tính từ và được thêm đuôi -ly vào.
Ví dụ: slow -> slowly, careful -> carefully, fluent -> fluently, beautiful -> beautifully, sad -> sadly, recent -> recently, strange -> strangely,…
Chú ý với các từ chỉ tính từ kết thúc bằng -y, chúng ta loại bỏ -y và thêm -ily vào.
Ví dụ: happy -> happily, dirty -> dirtily, pretty -> prettily,…
Chúng ta thêm “more” hoặc “less” vào trước các trạng từ dài để biến chúng thành dạng so sánh.
Trong đó, “more” là từ biến thể của “many” và “much“, dùng để chỉ rằng người/vật/sự việc này nhiều hơn người/vật/sự việc kia. Còn “less” là từ biến thể của “little” và “few“, dùng để so sánh người/vật/sự việc này ít hơn người/vật/sự việc kia.
S + (not) V + more/less + adv + than + noun/pronoun/clause
Ví dụ:
Susan runs more slowly than I do. (Susan chạy chậm hơn tôi.)
No one in Sue’s class speaks English more fluently than her. (Không ai trong lớp của Sue nói tiếng Anh lưu loát hơn cô ấy.)
My mom works the housework more carefully than my father does. (Mẹ tôi làm công việc nhà cẩn thận hơn bố.)
2.3. Các dạng đặc biệt trong so sánh hơn của các trạng từ
Trạng từ | Trạng từ ở thể so sánh
|
well | better |
early | earlier |
badly | worse |
far | farther/further |
Ví dụ: From my viewpoint, Maris cooks better than Chloe does. (Từ góc nhìn của tôi, Maris nấu ăn ngon hơn Chloe.)
Lưu ý phân biệt “farther” và “further”: cả hai đều mang nghĩa “xa hơn”. Nhưng “farther” dùng để chỉ khoảng cách vật lý. Còn “further” không chỉ dùng để chỉ khoảng cách vật lý mà còn các loại khác như không gian, thời gian và vân vân. Khi nói về mức độ, cấp độ, chúng ta chỉ có thể dùng “further”.
Xem thêm: Thứ tự của tính từ trong tiếng Anh – Quy tắc OSASCOMP
3. Bài tập so sánh lớn của các trạng từ
3.1. Điền vào chỗ trống với dạng so sánh lớn của trạng từ (trong ngoặc)
Câu hỏi:
- He came ___________________ than expected. (early)
- She drove ___________________ than the rest of the people. (slowly)
- My mom called me ___________________ in the afternon. (late)
- Jenny and her mother talked ___________________ than the other guests. (loudly)
- He hit his arm ___________________ than before. (hard)
- The English athlete ran ___________________ than the other runners. (fast)
- Jim threw the ball _______ than Peter. (far)
- We answered all the questions _______ than the other students. (well)
- Our new teacher explains the exercises _______ than our old teacher. (badly)
- The new mechanic checked the car _______ than the old mechanic. (thoroughly)
Đáp án:
- earlier
- more slowly
- later
- more loudly
- harder
- faster
- farther
- better
- worse
- more thoroughly
3.2. Chọn câu trả lời đúng nhất
Câu hỏi:
1. Giáo viên yêu cầu tôi nói_________.
- A. loudly
- B. louder
- C. more loudly
2 . Hôm nay bạn trông________hơn bình thường.
- A. more confident
- B. more confidently
- C. confidently
3. Nhà bạn được________hơn nhà tôi trang trí.
- A. more beautiful
- B. more beautifully
- C. beautifully.
4. Không ai trong lớp tôi chạy________hơn Peter.
- A. more fastly
- B. more better
- C. faster.
5. Lần này bạn làm tốt hơn nhiều________!
- A. better
- B. more better
- C. more well
6. Bạn phải làm việc chăm chỉ hơn nếu bạn muốn thành công.
- A. more hardly
- B. hardlier
- C. harder
7. Hôm nay tôi đến lớp________hơn bình thường.
- A. more early
- B. earlier
- C. early
8. Bạn cần làm việc cẩn thận hơn, nếu không bạn sẽ mắc rất nhiều lỗi.
- A. more careful
- B. more carefully
- C. carefully
9. Cô ấy đi________hơn so với những người khác.
- A. slower
- B. more slowly
- C. more slowier
10. Chiếc váy màu xanh phù hợp với bạn________hơn chiếc váy màu đen.
- A. better
- B. more better
- C. more well
Đáp án:
- C
- B
- B
- C
- A
- C
- B
- B
- B
- A
Phần kết
Trên đây là các kiến thức cơ bản về so sánh hơn của trạng từ. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp, hãy thử khám phá chương trình học Freshman tại Mytour. Các bài học về Ngữ pháp – Từ vựng – Nền tảng tiếng Anh được xây dựng tỉ mỉ và kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo, tương tác trong lớp học sẽ giúp người học mới bắt đầu có động lực học tập hơn rất nhiều.