Trong nhiều câu hỏi của bài thi IELTS Speaking, việc thí sinh được yêu cầu miêu tả cảm xúc của bản thân là vô cùng thông dụng. Đặc biệt, trong IELTS Speaking Part 2 của bài thi này, một trong những gợi ý quan trọng mà thí sinh thường phải xử lý là “Explain how you feel about …”. Bên cạnh việc sử dụng những tính từ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp như happy (hạnh phúc), sad (buồn bã), angry (tức giận), bored (buồn tẻ)…Bài viết này giúp người đọc có thể sử dụng cácidiom chỉ cảm xúc nhằm đa dạng hóa vốn từ và nâng cao band điểm ở tiêu chí Lexical Resources trong IELTS Speaking.
Các Idiom diễn đạt cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc
Ecstatic/thrilled
Định nghĩa: extremely happy and excited (cực kỳ vui sướng).
Người học có thể áp dụng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1 diễn tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc trước một tin tức, sự việc nào đó. Tuy nhiên, vì mức độ nhấn mạnh của hai Idioms chỉ cảm xúc này khá cao, người học cần lưu ý sử dụng đúng ngữ cảnh.
Chẳng hạn, câu nói “playing sports every day makes me feel on cloud nine” (Chơi thể thao hàng ngày khiến tôi lâng lâng hạnh phúc) là một cách diễn đạt chưa được tự nhiên và có phần gượng ép. Thay vào đó, cách nói “playing sports every day makes me feel energetic and healthy” (chơi thể thao hàng ngày giúp tôi cảm thấy năng động và mạnh khỏe) sẽ phù hợp về ý nghĩa hơn.
Thành ngữ over the moon hoặc on cloud nine nên được sử dụng trong những sự kiện, tình huống có ý nghĩa sâu sắc với người học hơn.
Ví dụ:
Câu hỏi: Describe an interesting trip that you made
(Dịch: Miêu tả một chuyến đi thú vị)
Trả lời: Back in the days when I was a second-year student at university, I was chosen to participate in an international competition on behalf of my school that was organized in China. Needless to say, I was over the moon.
(Dịch: Khi tôi vẫn còn là một học sinh đại học năm hai, tôi được chọn lựa để thay mặt trường tôi tham gia một cuộc thi quốc tế tại Trung Quốc. Không cần phải nói, tôi vô cùng sung sướng.)
Brighten someone’s day: to make someone feel very happy on a particular day
Định nghĩa: làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc vào một ngày đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
Câu hỏi: Describe a present that was given to you.
(Dịch: Miêu tả một món quà bạn nhận được).
Trả lời: On my 15th birthday, my parents bought me a modern calculator. To be honest, that made my day, you know, I had a real struggle with complicated calculations in math class, and the calculator would help me a lot.
(Dịch: Vào sinh nhật lần thứ 15 của tôi, bố mẹ mua cho tôi một chiếc máy tính rất hiện đại. Thật lòng mà nói, điều đó khiến tôi vui vẻ cả ngày, bạn biết đây, tôi xoay xở khá vất vả trong giờ toán và chiếc máy tính này sẽ hỗ trợ tôi rất nhiều.)
Lưu ý: Cụm từ make somebody’s day có tính từ sở hữu (my, his, her, our…), do đó người học cần xác định tính từ sở hữu phù hợp với đại từ/chủ ngữ trong câu để tránh sai sót. Bên cạnh đó, từ make cần chia theo chủ ngữ trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
The call from Mike really make her day. (Câu sai)
The call from Mike really makes her day. (Câu đúng)
-
(Dịch: Cuộc gọi từ Mike khiến cô ấy rất vui vẻ.)
Like music to the ears: news or information that brings great pleasure upon hearing
Định nghĩa: tin tức hoặc thông tin làm bạn rất vui vẻ khi nghe. Tương tự như idiom (thành ngữ) make somebody’s day ở trên, music to your ears chỉ đến những sự kiện, tin tức giúp nâng cao tinh thần của người nghe, giúp họ cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc.
Ví dụ:
Câu hỏi: Describe a time when you won a competition
(Dịch: Miêu tả một lần bạn giành chiến thắng trong một cuộc thi)
Trả lời: When I was a freshman at university, I participated in a youth competition about sustainable development and won a small prize. Though I was not awarded the highest prize, that was definitely music to my ears because I spent a lot of time doing research and finally hard word paid off.(Dịch: Khi tôi còn là một học sinh năm nhất, tôi tham gia vào một cuộc thi dành cho giới trẻ về phát triển bền vững và đạt được một giải thưởng nhỏ. Mặc dù tôi không giành được giải cao nhất nhưng đó vẫn là một tin vui vì tôi đã dành rất nhiều thời gian nghiên cứu và cuối cùng được đền đáp xứng đáng.)
Lưu ý: Đây là một idiom khá dài trong tiếng Anh nên người học cần chú ý sử dụng đầy đủ các từ khi nói, tránh thiếu từ hoặc sai sót từ trong câu.
Ví dụ:
The news was music to my eyes. (Câu sai)
The news was music to me. (Câu sai)
Các Idiom thể hiện cảm xúc buồn bã, thất vọng
Ví dụ về cách sử dụng của ba idiom này được trình bày như dưới đây:
Câu hỏi: Describe a journey that was delayed
(Dịch: Miêu tả về một chuyến đi bị hoãn)
Trả lời: Several years ago, when I passed my examination with flying colors, my parents decided to reward me a trip to Ha Long Bay, one of the most famous tourist attractions of Vietnam. Unfortunately, there was a big storm hitting the northern part of my country, our journey, therefore, was delayed until the storm ceased. I was down in the dumps and even in no moodfor carrying out my daily tasks. I have never felt so blue.
(Dịch: Một vài năm trước, khi tôi đạt điểm cao trong kỳ thi, bố mẹ tôi quyết định thưởng cho tôi một chuyến đi tới Vịnh Hạ Long, một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng của Việt Nam. Không may là, có một cơn bão lớn đổ bộ vào miền Bắc nước tôi và vì vậy, chuyến bị hoãn lại cho đến khi bão tan. Tôi đã rất buồn và không có tâm trạng làm gì cả. Thật sự, chưa bao giờ tôi cảm thấy chán chường đến thế.)
Các Thành ngữ diễn đạt cảm xúc căng thẳng, lo lắng
To feel butterflies (in your stomach): to experience a nervous sensation in your stomach before taking action
Định nghĩa: có cảm giác nôn nao, lo lắng trước khi làm một việc gì đó.
Ví dụ: I had butterflies in my stomach as I went to get my IELTS test result.
(Dịch: Tôi cảm thấy nôn nao trong lòng khi đi nhận kết quả thi IELTS.)
Lưu ý: Bên cạnh việc sử dụng toàn bộ cụm have butterflies in stomach, người học cũng có thể sử dụng dạng rút gọn của idiom này là have butterflies.
Ví dụ: I had butterflies as I went to the job interview.
(Dịch: Tôi cảm thấy lo lắng khi đi đến buổi phỏng vấn xin việc.)
To be on the brink: to feel nervous, excited, or easily irritated
Định nghĩa: cảm thấy lo lắng, bồn chồn và dễ nổi cáu.
Ví dụ: Although I already crammed for the test, I was still on edge when the test booklet was given out.
(Dịch: Mặc dù tôi đã cố nhồi nhét kiến thức cho bài kiểm tra, tôi vẫn cảm thấy rất lo lắng khi giáo viên phát đề.)
To be worried sick/ to be sick with anxiety: to be extremely concerned
Định nghĩa: cực kỳ lo lắng vì vấn đề gì đó
Ví dụ: Where have you been? I’ve been worried sick about you.
Dịch nghĩa: Cậu đã ở đây thể hả? Tớ đã lo lắng cho cậu lắm đó.
Lưu ý: Từ worried trong idiom trên là một tính từ, do đó người học cần phải sử dụng động từ be để không mắc lỗi sai về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
She worried herself sick about the exams. (Câu sai)
She was worried herself sick about the exams. (Câu đúng)
(Dịch: Cô ấy cực kỳ lo lắng về bài kiểm tra.)
Câu hỏi: Describe a challenge you faced recently
Trả lời: Last year, on my university’s commencement day, I was required to give a speech in front of nearly 300 students. Though I was so proud about that, I was certainly on edge. I’m always worried sick when I speak in front of large crowds. In the end it went very well, despite the fact I had butterflies at the beginning.
Dịch nghĩa: Năm ngoái, vào ngày phát bằng tốt nghiệp ở trường đại học, tôi được yêu cầu phát biểu trước gần 300 học sinh. Mặc dù tôi rất tự hào về điều đó, tôi cũng cực kỳ lo lắng. Tôi luôn cảm thấy bồn chồn khi nói trước đông người. Cuối cùng thì cảm giác nôn nao trong lòng cũng qua đi và mọi việc đều diễn ra suôn sẻ.
Thành ngữ diễn đạt cảm xúc tức giận, khó chịu
To go through the ceiling/ To hit the ceiling: to become very angry
Định nghĩa: giận dữ, gắt gỏng
Ví dụ: She saw what had happened and went through the roof.
(Dịch: Cô ấy nhìn thấy những gì đã xảy ra và trở nên vô cùng giận dữ.)
Lưu ý: Động từ chính trong idiom này là từ go, do đó, người học cần chia động từ phù hợp phụ thuộc vào chủ ngữ hoặc thì của câu.
Ví dụ: My mother will go through the roof when she sees my test result.
(Dịch: Mẹ của tôi sẽ nổi cáu lên khi nhìn thấy kết quả bài kiểm tra của tôi.)
To lose your composure: to become angry
Định nghĩa: mất bình tĩnh và trở nên giận dữ.
Ví dụ: I lost my cool and shouted at them.
(Dịch: Tôi đã mất bình tĩnh và hét lên với họ.)
To cause someone’s anger to rise: to provoke extreme anger in someone
Định nghĩa: làm cho ai đó sôi máu, nói cách khác, khiến cho họ cực kỳ tức giận.
Ví dụ:
The manner in which she treated her daughter truly enraged me.
(Dịch: Cách cô ấy đối xử với con gái thực sự làm tôi giận điên lên.)
Câu hỏi: Describe a time when someone apologized to you.
Trả lời: Last week, a friend of mine borrowed my favorite book and then misplaced it. To be honest, I was extremely angry because the book held significant emotional value for me. Initially, I tried to maintain my composure, but his attitude truly infuriated me.
(Dịch: Tuần trước, một người bạn của tôi mượn cuốn sách yêu thích của tôi và sau đó đánh mất nó. Thật lòng mà nói, tôi rất tức giận vì cuốn sách mang lại cho tôi giá trị tinh thần lớn. Ban đầu, tôi đã cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng thái độ của anh ta thực sự làm tôi phát điên.)
In conclusion
Chu Minh Thùy