Tiếng Anh có một hệ thống Idioms rất đa dạng và mỗi Idioms mang một ý nghĩa, màu sắc riêng biệt để giúp người nói diễn đạt ý của mình một cách dễ dàng và cụ thể hơn. Việc tìm hiểu về các Idioms cũng được rất nhiều người học quan tâm và đầu tư thời gian để sở hữu một khả năng ngôn ngữ tốt hơn. Bài viết này sẽ đưa ra định nghĩa về Idioms, làm rõ vai trò của các cụm Idioms trong giao tiếp Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, đồng thời cung cấp và phân loại các cụm Idioms phổ biến theo 4 chủ đề: Business – School – Shopping – Travel. Từ đó giúp người đọc có cái nhìn sâu hơn về các cụm Idioms trong Tiếng Anh và học thêm nhiều cụm Idioms mới.
Idioms là gì? Vai trò của các cụm Idioms trong giao tiếp tổng quát và trong IELTS cụ thể
Ví dụ:
A piece of cake: Dễ như ăn bánh
When pig flies: Ám chỉ một điều không bao giờ xảy ra
To cost an arm and a leg: Rất rất đắt đỏ
Do đó, các cụm thành ngữ có vai trò như thế nào trong giao tiếp nói chung và đặc biệt trong kỳ thi IELTS? Trong giao tiếp bằng Tiếng Anh, các cụm thành ngữ được sử dụng phổ biến và đôi khi gây hiểu lầm cho người học ngoại ngữ vì nghĩa của chúng không phải là nghĩa đen của từng từ tạo thành chúng. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các cụm thành ngữ sẽ giúp người học hiểu câu nói của người bản xứ một cách dễ dàng hơn và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Hơn nữa, việc áp dụng các cụm thành ngữ vào giao tiếp sẽ giúp cho câu nói trở nên tự nhiên hơn, phong phú hơn và diễn đạt một ý nghĩa cụ thể mà các từ vựng đơn lẻ không thể hiện được một cách chính xác.
Nhiều người học cũng cố gắng sử dụng các cụm thành ngữ trong phần thi IELTS Speaking để thể hiện khả năng ngôn ngữ ở hai tiêu chí từ vựng và sự lưu loát. Tuy nhiên, thí sinh cần lưu ý sử dụng các cụm thành ngữ một cách chính xác (phù hợp với ngữ cảnh, đúng nghĩa). Sử dụng các thành ngữ mà không hiểu rõ ý nghĩa có thể khiến câu trả lời trở nên mơ hồ, khó hiểu hoặc diễn đạt sai ý.
Phân loại các cụm Idioms thông dụng theo từng chủ đề:
Các cụm Idioms phổ biến trong lĩnh vực Kinh doanh
Cụm Idioms | Nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
Not going to fly | Diễn tả điều gì đó không có khả năng thành công | This marketing plan is definitely not going to fly |
Up in the air | Diễn tả điều gì đó vẫn còn bỏ ngỏ, chưa được quyết định, chưa được giải quyết | It’s up in the air what the company will do to solve the problems caused by the pandamic |
Touch base | Liên lạc với ai đó | The secretary will touch base the design company tomorrow |
Think out of the box | Suy nghĩ một cách đột phá, sáng tạo | The plan does not work out. We must think out of the box to find out a better solution. |
Learn the ropes | Học những điều cơ bản nhất của một chuyên môn nào đó | The new employee should learn all the ropes during his probationary period |
By the book | Chấp hành quy định một cách nghiêm túc, đầy đủ | If anyone is caught not to go by the book, he or she will be fired. That’s the company’s rule. |
Get off the ground | Bắt đầu thực hiện kế hoạch/ vấn đề nào đó sau khi được bàn bạc kĩ lưỡng | After much discussion and consideration, the new project are finally approved by every member of the Management Board. So it will be got off the ground next month. |
Các cụm Idioms thường gặp trong lĩnh vực Học tập
Cụm Idioms | Nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
Teacher’s pet | Người nhận được sự yêu mến/ thiên vị từ giáo viên/ tổ chức | Anna is a teacher’s pet. She always receives special treatments. |
Pass with flying colors | Vượt qua kì thi với điểm số cao | Minh passed the university entrance exam with flying colors. He even got 10 in English. |
Learn by heart | Học thuộc lòng | I had to learn the whole book by heart to pass the history test. |
Put your thinking cap on | Suy nghĩ rất nhiều về việc gì đó (thường để cố gắng giải quyết một vấn đề nào đó) | You should put your thinking cap on to solve this problem. |
Skip school | Trốn học | Let’s skip school today to go to Son Tung MTP’s live concert |
Show your hands | Giơ tay để bầu chọn cho việc gì đó | Please show your hands if you want Nam to become our class’s monitor |
Rack one’s brain | Suy nghĩ rất lâu, rất nhiều cho một vấn đề nào đó | This design is amazing, isn’t it? It made me rack my brain last night. |
Các cụm thành ngữ phổ biến trong chủ đề Mua sắm
Cụm Idioms | Nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
Cost a fortune | Rất rất đắt đỏ | The Gucci dress costs a fortune, I can’t afford it. |
Shop till you drop | Đi mua sắm rất lâu, tới khi nào kiệt sức thì thôi | If you are a shopping lover, go to Viet Nam. You can shop till you drop because everything is super cheap. |
Window shopping | Chỉ ngắm đồ chứ không mua | I have to save money so I guess I will just go window shopping. |
Hit the shops | Đi mua sắm, đi tới cửa hiệu nào đó | It’s my birthday today! Let’s hit the shops to buy a gift for myself. |
Be a steal | Chỉ món hàng nào đó có giá thấp hơn rất nhiều so với mức bình thường | I couldn’t believe that I bought the Iphone 12 which is only 100 dollars. It’s absolutely a steal. |
That’s a killer deal! | Món hàng gì đó được bán với giá quá rẻ một cách đáng ngạc nhiên | Shoppee is selling everything for only 1000 dongs. That’s a killer deal! |
Các cụm thành ngữ phổ biến trong lĩnh vực Du lịch
Cụm Idioms | Nghĩa | Ví dụ minh hoạ
|
Off the beaten track | Miêu tả một nơi nào đó rất xa khu dân cư | Son Doong cave is known as one of the stunning natural landscapes whose location is off the beaten track. |
Hit the road | Bắt đầu chuyến đi | Let’s hit the road now so that we will be at the place before midnight. |
Break the journey | Dừng lại ở đâu đó trong một chuyến đi dài | Let’s break the journey to have some food and take a rest. We have been walking for 6 hours. |
A mile a minute | Rất rất nhanh | Tom runs a mile a minute. He must be an athlete. |
Travel light | Đi du lịch với rất ít hành lý, tư trang | Nam loves travelling light. His luggage is just a credit card. |
A good clip | Một tốc độ rất nhanh | I can’t beleive it took us only 1 hour to drive to Vung Tau. We were at a good clip. |
Road trip | Chuyến đi bằng xe hơi | I’m going to do a road trip to Thailand before getting married. |