Phần thi IELTS Reading là một trong những phần thi gây nhiều khó khăn cho thí sinh, đặc biệt là đối với các bạn mới bắt đầu học, với trình độ từ 3.0-5.0. Việc đọc hiểu một văn bản dài, mang tính chất học thuật và chứa nhiều các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như IELTS là một nhiệm vụ khó nhằn. Với mong muốn giúp người học giải quyết vấn đề này, trong bài viết dưới đây, người viết sẽ chỉ ra một số cấu trúc ngữ pháp có thể gây khó hiểu trong bài thi IELTS Reading, đồng thời giải thích điểm phức tạp của cấu trúc và đưa ra các phương án đọc hiểu cho người đọc.
Mệnh đề lồng vào trong mệnh đề
Định nghĩa và cấu trúc
Trong tiếng Anh, có những cấu trúc rất đơn giản bao gồm 1 chủ ngữ và 1 động từ theo ngay sau nó như:
The boy cries
(“The boy” là chủ ngữ và “Cries” là động từ đứng ngay sau chủ ngữ).
Tuy nhiên, cũng có nhiều câu phức tạp bao gồm nhiều mệnh đề trong cùng một câu và các mệnh đề phụ được đặt ở giữa một mệnh đề chính, tách chủ ngữ khỏi động từ.
Ví dụ:
A 18-year-old boy who was arrested in Times Square when he brutally attacked an Asian is said to have injured three policemen.
Cấu trúc:
Subject + Subordinate Clause + Verb
(chủ ngữ) + (Mệnh đề phụ) + (Động từ)
Trong cấu trúc trên, mệnh đề phụ là một mệnh đề bao gồm đầy đủ chủ ngữ và động từ, nhưng nó không thể đứng một mình như một câu bởi về mặt ngữ nghĩa sẽ không hoàn chỉnh. Cụ thể là, mệnh đề phụ thuộc bao gồm ba loại là:
Mệnh đề quan hệ (Mệnh đề tính ngữ): là mệnh đề bắt đầu với một đại từ quan hệ như: who, which, that, whose, whom. Dù có dạng mệnh đề, đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, nhưng nó đóng vai trò như một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
Mệnh đề trạng ngữ: là mệnh đề bắt đầu với các liên từ phụ thuộc như because, although, when, … Dù có dạng mệnh đề, với đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, nhưng nó đóng vài trò là trạng ngữ, giúp bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
Mệnh đề danh từ: là mệnh đề bắt đầu với các liên từ như whether, if, whatever, whoever, that… Dù có dạng mệnh đề, nhưng nó đóng vai trò như một danh từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
When I run (Khi tôi chạy)
Mệnh đề trên có đầy đủ thành phần chủ ngữ “I” và động từ “run”, nhưng về mặt ngữ nghĩa thì chưa đầy đủ do đây là mệnh đề trạng ngữ và chỉ được coi là một trạng ngữ trong câu.
Các mệnh đề phụ thuộc được nối với mệnh đề chính thông qua một số từ sau:
Liên từ phụ thuộc
After
before
Although
as/ as close as/ as far as/ as long as/ as often as/ as soon as
as if/ as though
because
-
how
since
so that
until
whether
Đại từ quan hệ
Which
Who
That
Whose
Whom
Trạng từ quan hệ
When
Why
Where
Ví dụ:
The girl that I love has a red hair
Tim, when he saw the police, started running.
Điểm phức tạp của cấu trúc
Do có nhiều mệnh đề xuất hiện trong câu nên người đọc khó có thể hiểu nghĩa hoặc hiểu sai ý của cả câu. Ngoài ra, nhiều danh từ và động từ xuất hiện khiến người đọc gặp khó khăn khi xác định chủ ngữ và động từ chính của câu cũng như không xác định được chủ thể nào gây ra hành động nào.
Quay lại với ví dụ bên trên:
A 18-year-old boy who was arrested in Times Square when he brutally attacked an Asian is said to have injured three policemen.
(Một thanh niên 18 tuổi bị bắt ở quảng trường Thời Đại khi tên này tấn công dã man một người châu Á được được cho rằng đã làm bị thương ba cảnh sát).
Khi đọc câu này, người đọc có thể phân vân “an Asian” hay “ A 18-year-old boy” là người “ is said to have injured three policemen”.
Phương án đọc hiểu
Thay vì đọc cả câu từ đầu tới cuối, người đọc nên tách câu thành những mệnh đề riêng lẻ. Người đọc hiểu từng mệnh đề rồi mới hiểu cả câu. Cụ thể như sau:
Bước 1: Người đọc sẽ căn cứ vào các liên từ, đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ để xác định các mệnh đề phụ.
A 18-year-old boy who was arrested in Times Square when he brutally attacked an Asian is said to have injured three policemen.
Ở ví dụ bên trên, có thể thấy hai mệnh đề sau đây là mệnh đề phụ:
who was arrested in Times Square
(Đây là là mệnh đề phụ vì có chứa đại từ quan hệ “who” và khi câu đứng một mình thì về mặt ngữ nghĩa không hoàn chỉnh – cụ thể đây là mệnh đề tính ngữ.)
when he brutally attacked an Asian
(Đây là là mệnh đề phụ vì có chứa trạng từ quan hệ “when” và khi câu đứng một mình thì về mặt ngữ nghĩa không hoàn chỉnh- cụ thể đây là mệnh đề trạng ngữ.)
Bước 2: Sau khi xác định được mệnh đề phụ, người đọc tiến hành xác định mệnh đề chính.
Bỏ các mệnh đề phụ ở ví dụ, ta được một mệnh đề chính:
A 18-year old boy is said to have injured three policemen.
Bước 3: Sau khi xác định các mệnh đề, người đọc cần xác định đầy đủ động từ và chủ ngữ của mỗi mệnh đề để có thể hiểu ý nghĩa từng mệnh đề. Bởi trong tiếng Anh, hai thành phần quan trọng nhất cấu thành nên câu là chủ ngữ và động từ.
who was arrested in Times Square (ai là người bị bắt ở Time square? : A 18-year-old boy)
when he brutally attacked an Asian (ai tấn công một người châu Á? : He là A 18-year-old boy)
A 18-year old boy is said to have injured three policemen ( ai được nói là làm bị thương ba công an? : A 18 year-old boy)
Bước 4: Sau khi hiểu nghĩa của các mệnh đề, người đọc ghép chúng lại để hiểu ý nghĩa của cả câu.
Một thanh niên 18 tuổi bị bắt ở quảng trường Thời Đại. Thanh niên 18 tuổi tấn công dã man một người châu Á. Thanh niên 18 tuổi được được cho rằng đã làm bị thương ba cảnh sát.
Áp dụng các bước này vào một ví dụ khác:
“The Goldfinch”, which narrates a story about the miserable life of the main character after the unfortunate death of his mother, makes us wonder whether we have become heartless toward our own loved ones.(Trích Mytour IELTS Reading Techiniques)
Bước 1: Người đọc sẽ căn cứ vào các liên từ, đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ để xác định các mệnh đề phụ.
The Goldfinch”, which narrates a story about the miserable life of the main character after the unfortunate death of his mother, makes us wonder whether we have become heartless toward our own loved ones.
Ở ví dụ trên, có thể thấy hai mệnh đề sau đây là mệnh đề phụ:
which narrates a story about the miserable life of the main character after the unfortunate death of his mother
(Đây là là mệnh đề phụ vì có chứa đại từ quan hệ “which” và khi câu đứng một mình thì về mặt ngữ nghĩa không hoàn chỉnh- cụ thể đây là mệnh đề quan hệ)
whether we have become heartless toward our own loved ones.
(Đây là là mệnh đề phụ vì có chứa liên từ phụ thuộc “whether” và khi câu đứng một mình thì về mặt ngữ nghĩa không hoàn chỉnh- cụ thể đây là mệnh đề danh từ)
Bước 2: Sau khi xác định được mệnh đề phụ, người đọc tiến hành xác định mệnh đề chính.
Bỏ các mệnh đề phụ ở ví dụ, ta được một mệnh đề chính:
The Goldfinch makes us wonder.
Bước 3: Sau khi xác định các mệnh đề, người đọc cần xác định đầy đủ động từ và chủ ngữ của mỗi mệnh đề để có thể hiểu ý nghĩa từng mệnh đề.
that recounts the tale of the main character's wretched life following the tragic passing of his mother (cái gì kể câu chuyện về nhân vật chính sau cái chết của mẹ anh? : The Goldfinch)
whether we have grown indifferent towards our own beloved ones. (liệu chúng ta có trở nên vô cảm trước những người thân yêu của mình hay không.)
The Goldfinch prompts us to ponder. (The Goldfinch khiến chúng ta tự hỏi.)
Bước 4: After grasping the meanings of the clauses, the reader assembles them to comprehend the meaning of the entire sentence.
The Goldfinch recounts the unhappy life of the main character after the death of his mother. The Goldfinch makes us question whether we are becoming insensitive towards our loved ones.