Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về thì quá khứ hoàn thành, từ cấu trúc đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành qua các thông tin sau đây:
- Định nghĩa, cấu trúc thì quá khứ hoàn thành.
- Dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng thì quá khứ hoàn thành.
- Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ đơn.
- Tránh được các lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn. – Công thức thì quá khứ hoàn thành: + Thể khẳng định: S + had + V3/ _ed + O + Thể phủ định: S + had + not + V3/ _ed + O + Thể nghi vấn (yes/ no): Had + S + V3/ _ed + O? + Thể nghi vấn (wh-): Wh- + had + S + V3 + O? – Dấu hiệu nhận biết: Before, after, for, until, until then, by the time, when by, prior to that time, by the end of + time in past, … |
1. Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) dùng để biểu thị một hành động hay sự việc diễn ra trước một hành động hay sự việc khác trong quá khứ. Hành động nào diễn ra trước thì sử dụng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động diễn ra sau sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- The thief had escaped when the police arrived. (Tên trộm đã trốn thoát khi cảnh sát đến.)
- By the time I arrived, they had already eaten dinner. (Khi tôi đến thì họ đã ăn tối rồi.)
- He had lived in Paris for five years before moving to London. (Anh ấy đã sống ở Paris năm năm trước khi chuyển đến London.)
2. Công thức của thì quá khứ hoàn thành
Trước khi thực hiện việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành, bạn cần hiểu rõ các cách hình thành câu hoàn chỉnh với thì quá khứ hoàn thành thông qua ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + had + V3/_ed + O | S + had + not + V3/_ed + O Lưu ý: Had not = Hadn’t | Had + S + V3/_ed + O? Trả lời: Yes, S + had. No, S + hadn’t. Wh- + had + S + V3 + O? |
Ví dụ | He had submitted his paper before the deadline yesterday. (Anh ấy đã nộp giấy của anh ấytrước hạn nộp bài ngày hôm qua.) She had finished her homework before her friends came over. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi bạn bè cô ấy đến.) The movie had already started when we got to the cinema. (Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp chiếu phim.) | They hadn’t left when I arrived. (Họ vẫn chưa rời đi khi tôi đến.) He hadn’t eaten sushi until his trip to Japan. (Anh ấy đã không ăn sushi cho đến chuyến đi Nhật Bản.) He hadn’t traveled abroad before he got his passport. (Anh ấy chưa từng đi du lịch nước ngoài trước khi có được hộ chiếu.) | Had the match started when you arrived at the stadium? (Có phải trận đấu đó đã bắt đầu khi tôi đến sân vận động?) Had they seen the movie before it was released? (Họ đã xem bộ phim trước khi nó được phát hành chưa?) Why had the company decided to relocate before announcing the news? (Tại sao công ty lại quyết định chuyển địa điểm trước khi công bố tin tức?) |
3. Cách áp dụng thì quá khứ hoàn thành
3.1. Miêu tả hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ, hành động xảy ra trước sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- When I came to the airport, the airplane had taken off. (Khi tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh.)
- She had lost her phone before she got on the bus. (Cô ấy đã mất điện thoại trước khi lên xe buýt.)
- I met Tom after he had graduated from college. (Tôi đã gặp Tom sau khi anh ấy tốt nghiệp đại học.)
Chú ý: Khi mô tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ hoàn thành có thể làm cho người nghe hoặc đọc hiểu lầm vì họ có thể mong muốn biết thêm về các sự kiện liên quan đã xảy ra.
Những thông tin đó có thể là kết quả của các sự kiện trước đó, hoặc chuỗi hành động hoặc sự kiện đã xảy ra sau khi bạn sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Vì vậy, hãy sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả một sự kiện đơn lẻ đã diễn ra trong quá khứ.
E.g.: I had bought that skirt. (Tôi đã mua chiếc váy đó.) => Người nghe sẽ kỳ vọng việc mua chiếc váy đó được diễn ra khi nào, trước đó hay sau đó còn hành động gì nữa không.
Thay vì dùng quá khứ hoàn thành, bạn hãy dùng quá khứ đơn như sau I bought that skirt. (Tôi đã mua chiếc váy đó.)
3.2. Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Ví dụ:
- I had come back to my country before Christmas last year. (Tôi đã trở về nước trước giáng sinh năm ngoái.)
- By the age of 30, she had traveled to over 20 countries. (Trước 30 tuổi, cô ấy đã đi tới hơn 20 quốc gia.)
- She had gone to hospital before 9 p.m. (Cô ấy đã đến bệnh viện trước 9 giờ tối.)
3.3. Miêu tả một hành động diễn ra cho đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ:
- He had never played basketball until last week. (Anh ấy chưa từng bao giờ chơi bóng đá cho tới tuần trước.)
- We had waited in line for hours until the store finally opened its doors. (Chúng tôi đã xếp hàng hàng giờ đồng hồ cho đến khi cửa hàng mở cửa.)
- He had never spoken in public until then. (Anh ấy chưa bao giờ nói chuyện trước công chúng cho đến lúc đó.)
3.4. Miêu tả hành động xảy ra như một điều kiện tiên quyết cho hành động khác
Ví dụ:
- Mathew had prepared for the exams and was ready to do well. (Mathew đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt.)
- Anna had lost twenty kilograms and could begin anew. (Anna đã giảm 20 kí và có một ngoại hình mới.)
- My family went to Paris last summer and had gone to the Eiffel Tower. (Gia đình tôi đã đi du lịch Paris vào hè năm ngoái và đã được đến tháp Eiffel.)
3.5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không thực hiện được trong quá khứ
Ví dụ:
- If he had practiced more, he would have won the competition. (Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn thì anh ấy đã có thể thắng cuộc thi.) => Sự thật là anh ấy không luyện tập nhiều nên đã thua.
- If Paul had caught the earlier train, he would have arrived on time. (Nếu Paul đã kịp bắt tàu sớm hơn thì anh ấy đã đến đúng giờ.) => Sự thật là Paul không bắt kịp tàu sớm nên anh ấy đã đến trễ.
3.6. Thể hiện sự thất vọng về một sự việc trong quá khứ (thường được sử dụng trong câu wish hoặc if only)
Ví dụ:
- I wish I hadn’t missed the opportunity to see the solar eclipse yesterday. (Tôi ước gì tôi đã không bỏ lỡ cơ hội được xem nhật thực ngày hôm qua.) => Thất vọng vì đã bỏ lỡ xem nhật thực.
- If only I had saved more money when I was younger. (Giá như tôi tiết kiệm được nhiều tiền hơn khi còn trẻ.) => Thất vọng vì đã không tiết kiệm được nhiều tiền khi còn trẻ.
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành có thể được nhận ra thông qua một số cụm từ và từ ngữ trong câu, đặc biệt là khi nói về các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. Dưới đây là một số cụm từ thường được dùng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành.
4.1. Các từ/ cụm từ nhận dạng
- Before: Trước khi
- After: Sau khi
- For: Trong thời gian bao lâu
- Until: Cho đến khi
- Until then: Cho đến lúc đó
- By the time: Vào thời điểm
- When by: Khi nào đến
- By the end of + time in past: Đến cuối …
- As soon as: Ngay khi
- Prior to that time: Thời điểm trước
Ví dụ
- By the end of the year, she had visited five different countries. (Đến cuối năm, cô ấy đã đến năm quốc gia khác nhau.)
- As soon as they had finished dinner, they watched a movie. (Ngay sau khi họ ăn tối xong, họ đã xem một bộ phim.)
- After she had completed her studies, she traveled around the world. (Sau khi hoàn thành xong việc học, cô ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- By the time I met you, I had worked in that company for ten years. (Vào thời điểm tôi gặp bạn, tôi đã làm việc trong công ty đó được mười năm.)
4.2. Vị trí của các liên từ
4.2.1 When (khi)
Ví dụ:
- When my aunt arrived at the airport, my flight had taken off before 2 hours. (Khi dì tôi tới sân bay, chuyến bay của tôi đã cất cánh trước 2 tiếng đồng hồ.)
- When I got up this morning, my brother had already left. (Khi tôi đã thức dậy vào sáng nay, anh tôi đã rời đi.)
4.2.2. Before (trước khi)
Trước khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau khi sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- She had completed her homework before her parents returned home from work. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố mẹ cô ấy đã đi làm về.)
- Before she finished her presentation, her colleagues had left the meeting. (Trước khi cô kết thúc bài thuyết trình, các đồng nghiệp của cô đã rời khỏi cuộc họp.)
4.2.3. Following (Sau khi)
Before after using, use the past simple and after after using, use the past perfect.
For example:
- After he had won the championship, he celebrated with his teammates. (Sau khi anh ấy đã giành chiến thắng giải vô địch, anh ấy đã tổ chức tiệc với đồng đội của mình.)
- They went home after they had eaten a big pizza. (Họ về nhà sau khi đã ăn một cái bánh pizza lớn.)
4.2.4. By the time (vào thời điểm)
For example:
- My father had painted the walls by the time my mother came back. (Ba tôi đã sơn các bức tường vào thời điểm mẹ tôi trở về.)
- We had finished my homework by the time the teacher checked it. (Chúng tôi đã làm bài tập về nhà xong vào thời điểm cô giáo kiểm tra.)
4.2.5. Immediately … when …
The structure immediately… when… is an inverted structure using the past perfect tense to express that as soon as subject 1 did something, subject 2 did something else immediately.
No sooner + had + S1 + V3/ _ed + than + S2 + V2/ _ed
For example:
- No sooner had they started their journey than it began to rain heavily. (Họ vừa mới bắt đầu cuộc hành trình thì trời bắt đầu mưa to.)
- No sooner had he left the office than his boss called him back. (Anh ấy vừa mới rời khỏi văn phòng thì sếp của anh ấy gọi anh ấy trở lại.)
4.2.6. Barely/ scarcely … when …
This structure is synonymous with the structure No sooner… than…
Hardly/ barely/ scarcely + had + S1 + V3/_ed + when + S2 + V2/_ed
Note: Subject 1 and subject 2 can be the same or different.
For example:
- Scarcely had they begun their hike when they encountered a bear. (Họ vừa bắt đầu leo núi thì họ gặp phải một con gấu.)
- Barely had the party started when the neighbors complained about the noise. (Buổi tiệc vừa bắt đầu thì hàng xóm phàn nàn về tiếng ồn.)
- Hardly had she finished her presentation when the power went out. (Cô ấy vừa kết thúc bài thuyết trình thì điện đã mất.)
5. Passive voice in past perfect tense
The past perfect tense can be used in passive voice to highlight the person or thing affected by an event mentioned in the sentence, while the role of the person performing that action is not emphasized.
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + had + been + V3/_ed (+ by O) | S + had + not + been + V3/_ed (+ by O) | Had + S + been + V3/_ed (+ by O)? Wh- + had + been + V3/_ed + (by O)? |
Ví dụ | The plane tickets had been booked before the scenery became too congested. (Vé máy bay đã được đặt trước khi khung cảnh trở nên quá đông đúc.) The project had been completed by the time the client arrived. (Dự án đã được hoàn thành vào thời điểm khách hàng đến.) The contract had been signed by both parties by the end of the day. (Hợp đồng đã được hai bên ký kết vào cuối ngày.) | The task hadn’t been completed by the deadline. (Nhiệm vụ đã không được hoàn thành trước thời hạn.) The house hadn’t been cleaned before the guests arrived. (Ngôi nhà đã chưa được dọn dẹp trước khi khách đến.) The news hadn’t been shared with the public until yesterday. (Tin tức này đã không được chia sẻ với công chúng cho đến ngày hôm qua.) | Had the announcement been made before the event? (Thông báo có được đưa ra trước sự kiện không?) Had the project been finished before the meeting? (Dự án đã được hoàn thành trước cuộc họp chưa?) How much progress had been made by the research team before funding was withdrawn? (Nhóm nghiên cứu đã đạt được bao nhiêu tiến độ trước khi rút tiền tài trợ?) |
Note:
When changing from active voice to passive voice in the past perfect tense, if the subject in the active voice belongs to the group of indefinite pronouns such as he, she, we, they, everyone, everything, anything, somebody, something, ..., they need to be omitted in the passive voice to ensure smoothness and clarity of the sentence.
For example:
- Câu chủ động: Everybody had signed the form by yesterday. (Mọi người đã ký vào mẫu đơn trước ngày hôm qua.) => Câu bị động: The form had been signed by yesterday. (Mẫu đơn đã được ký trước ngày hôm qua.)
- Câu chủ động: They had already prepared dinner when we got home. (Họ đã chuẩn bị bữa tối khi chúng tôi về đến nhà.) => Câu bị động: Dinner had already been prepared when we got home. (Bữa tối đã được chuẩn bị sẵn khi chúng tôi về đến nhà.)
6. Differentiating past perfect and past perfect continuous tenses
In the context of the English language, the use of the past perfect and past perfect continuous tenses often confuses many learners. Let's explore the differences between these two tenses to use them correctly.
Thì quá khứ hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Hành động xảy ra và đã kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. E.g.: The concert had ended by the time we arrived at the venue. (Buổi hòa nhạc đã kết thúc khi chúng tôi đến địa điểm.) | Hành động xảy ra trước một hành động khác và vẫn tiếp tục tiếp diễn. E.g.: She had been studying English for years before she finally mastered it. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong nhiều năm trước khi thành thạo nó.) |
Nhấn mạnh vào kết quả của hành động. E.g.: After years of hard work, she had finally published her first novel. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô cũng đã xuất bản được cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.) | Nhấn mạnh vào tính tiếp diễn của hành động. E.g.: Mai needed a holiday since she had been working hard for 9 months. (Mai cần một kỳ nghỉ vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ được 9 tháng.) |
Đề cập đến mối liên kết giữa 2 hành động/ sự kiện trong quá khứ. E.g.: I couldn’t take the plane because I had lost my passport. (Tôi không thể đi máy bay vì tôi đã làm mất hộ chiếu.) | Đề cập đến nguyên nhân của hành động trong quá khứ. E.g.: I had been working all day, so l was tired. (Tôi đã làm việc cả ngày nên tôi mệt mỏi.) |
7. Differentiating past perfect and past simple tenses
Besides the past perfect continuous tense, the usage of the past perfect tense can also be easily confused with the past simple tense. Let's see in what aspects these two tenses differ.
Thì quá khứ hoàn thành | Thì quá khứ đơn |
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. E.g.: He met her after she had divorced. (Anh ấy gặp cô ấy sau khi cô ấy ly dị.) | Nói về một khoảng thời gian đã được xác định trong quá khứ. E.g.: Vietnam was the colony of France from 1859 to 1945. (Việt Nam đã là thuộc địa của Pháp từ năm 1859 đến 1945.) |
Sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. E.g.: When I went to England, I had learned English for over 3 years. (Khi tôi đi sang Anh Quốc, Tôi đã học tiếng Anh hơn 3 năm.) | Diễn tả một chuỗi sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ hoặc sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc. E.g.: Yesterday, as I entered the room, Sarah smiled warmly and then hugged me tightly. (Hôm qua, khi tôi bước vào phòng, Sarah mỉm cười ấm áp rồi ôm tôi thật chặt.) |
8. Applying the past perfect tense in the IELTS exam
In this section, we will explore how to use the past perfect tense to describe events or actions that occurred before a specific point in the past. Additionally, this tense is an effective tool for describing development and change. Let's delve into the details to understand how to apply this tense in writing and speaking tasks in the IELTS exam.
Describing facts about someone in Speaking part 1/2. Specifically, what that person had done in the past before a specific time point.
E.g.: Before his untimely passing, Stephen Hawking had already made significant breakthroughs in theoretical physics, including his discovery of Hawking radiation, by the time he was in his thirties. (Trước khi qua đời đột ngột, Stephen Hawking đã đạt được những đột phá quan trọng trong vật lý lý thuyết, bao gồm cả việc khám phá ra bức xạ Hawking, khi ông mới ở tuổi ba mươi.) (Speaking part 2 – Describe a talented artist that you know.)
Describing trends or changes before a specific time point in Writing task 1.
For example:
Before the introduction of smartphones, landline telephones were the primary means of communication in households. However, by the early 2000s, the widespread adoption of smartphones had rendered landline phones largely obsolete, leading to a decline in their usage. (Trước khi điện thoại thông minh ra đời, điện thoại cố định là phương tiện liên lạc chính trong các hộ gia đình. Tuy nhiên, vào đầu những năm 2000, việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh đã khiến điện thoại cố định phần lớn trở nên lỗi thời, dẫn đến tần suất sử dụng chúng ngày càng giảm.) (Writing task 1)
9. Exercises on past perfect tense in English
Practice is the quickest way to master all knowledge in learning. Let's delve into some exercises on the past perfect tense that I have compiled to better understand the past perfect tense.
- Điền vào chỗ trống với thì quá khứ hoàn thành.
- Viết lại câu với từ cho sẵn.
- Sử dụng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn để hoàn thành câu.
Exercise 1: Using the past perfect tense to complete the verb form
(Exercise 1: Using the past perfect tense to fill in the blanks)
- She (finish) ………. her homework before she went to bed.
- By the time I arrived, they (already, leave) ………. .
- He (study) ………. for three hours before the exam.
- I wish I (visit) ………. Paris before it changed so much.
- By the time the movie ended, I (already, watch) ………. it twice.
- They (not, start) ………. the project until last month.
- She (travel) ………. to many countries before she turned 30.
- If Sarah (study) ………. harder, she would have passed the exam.
- They (not, visit) ………. the museum until it closed.
- After she (finish) ………. her work, she took a break.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. had finished | Thì quá khứ hoàn thành (had finished) được sử dụng để chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước khi cô ấy đi ngủ). |
2. had already left | Ở đây, thì quá khứ hoàn thành (had already left) diễn đạt ý rằng hành động “rời đi” đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ (lúc tôi đến). |
3. had studied | Thì quá khứ hoàn thành (had studied) diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước kỳ thi). |
4. had visited | Câu này diễn đạt một điều ước về một hành động không thực hiện trong quá khứ. Tôi ước rằng tôi đã ghé thăm Paris trước khi nó thay đổi nhiều như hiện tại. |
5. had already watched | Thì quá khứ hoàn thành (had already watched) diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước khi bộ phim kết thúc). |
6. hadn’t started | Thì quá khứ hoàn thành phủ định (had not started) diễn đạt hành động không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ (cho đến tháng trước). |
7. had traveled | Thì quá khứ hoàn thành (had traveled) diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước khi cô ấy tròn 30 tuổi). |
8. had studied | Đây là một điều kiện loại 3, diễn tả một điều không thể xảy ra trong quá khứ. Sarah không học chăm chỉ (had not studied), vì vậy cô ấy không qua kỳ thi (would not have passed). |
9. had not visited | Thì quá khứ hoàn thành phủ định (had not visited) diễn đạt hành động không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ (cho đến khi viện bảo tàng đóng cửa). |
10. had finished | Câu này diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy đã nghỉ ngơi. |
Exercise 2: Rewrite the sentences using the given words
Exercise 2: Rewrite the sentences using the provided words
- She/ never/ eat/ sushi/ before/ she/ visit/ Japan.
- By the time/ he/ finish/ his work,/ the sun/ set.
- After/ they/ watch/ the movie,/ they/ go/ out/ for dinner.
- When/ I/ arrive/ at the party,/ everybody/ already/ leave.
- She/ study/ English/ for three years/ before/ she/ move/ to the USA.
- They/ live/ in that house/ for ten years/ before/ they/ decide/ to move.
- Before/ he/ come/ to the meeting,/ we/ discuss/ the agenda.
- By the time/ we/ reach/ the station,/ the train/ already/ leave.
- After/ he/ finish/ his homework,/ he/ play/ video games.
- She/ save/ enough money/ to buy/ a car/ before/ she/ turn/ 30.
View the answers
1. She had never eaten sushi before visiting Japan.
=> Explanation: The action of 'eating sushi' occurred before using the past perfect tense, and the action of 'visiting Japan' occurred afterward, so the past simple tense was used => 'had never eaten' and 'visited'.
2. By the time he finished his work, the sun had set.
=> Explanation: The past perfect tense is used to indicate that the action of 'the sun setting' had already been completed before the time 'he finished his work' => 'had set' and 'finished'.
3. After they had watched the movie, they went out for dinner.
=> Explanation: The past perfect tense is used for the action that occurred first, 'watched the movie', and the action that occurred later, 'went out for dinner' => 'had watched' and 'went'.
4. When I arrived at the party, everybody had already left.
=> Explanation: The past perfect tense is used for the action 'left' that had already been completed before 'I arrived at the party' => 'had already left' and 'arrived'.
5. She had studied English for three years before moving to the USA.
=> Explanation: The past perfect tense is used to indicate the action 'studied English' that lasted until a specific time in the past 'she moved to the USA' => 'had studied' and 'moved'.
6. They had lived in that house for ten years before deciding to move.
=> Explanation: The past perfect tense is used for the action 'lived' that had lasted until a specific time in the past 'they decided to move' => 'had lived' and 'decided'.
7. Before he came to the meeting, we had discussed the agenda.
=> Explanation: The past perfect tense is used for the action that occurred before 'he came to the meeting' => 'had discussed' and 'came'.
8. By the time we reached the station, the train had already left.
=> Explanation: The past perfect tense is used for the action 'left' that had already been completed before 'we reached the station' => 'had already left' and 'reached'.
9. After he had finished his homework, he played video games.
=> Explanation: The past perfect tense is used for the action 'finished his homework' that occurred before 'played video games' => 'had finished' and 'played'.
10. She had saved enough money to buy a car before she turned 30.
=> Explanation: The past perfect tense is used for the action 'saved enough money' that had been completed before a specific time in the past 'she turned 30' => 'had saved' and 'turned'.
Exercise 3: Use the past perfect or past simple to complete the sentences
(Exercise 3: Use the past perfect and past simple to complete the sentences)
- She (watch) ………. a movie last night.
- They (go) ………. to the beach yesterday.
- She (finish) ………. her homework before dinner.
- They (not/ see) ………. each other for years before they met again.
- We (visit) ………. the museum last weekend.
- I (read) ………. all the books on the shelf before I moved out.
- I (meet) ………. my friend for coffee yesterday afternoon.
- He (eat) ………. dinner at 7 PM last night.
- He (never/ travel) ………. to Europe before last summer.
- They (already/ leave) ………. when I arrived.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. watched | Sự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “last night”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “watched”. |
2. went | Sự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “yesterday”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “went”. |
3. had finished | Hành động hoàn thành bài tập về nhà xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nên chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “ had finished”. |
4. hadn’t seen | “For years” chỉ ra một khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ, và “before they met again” chỉ ra hành động xảy ra trước hành động “met again”, nên chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “hadn’t seen”. |
5. visited | Sự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “last weekend”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “visited”. |
6. had read | Hành động “read all the books on the shelf” xảy ra trước hành động “moved out” trong quá khứ, do đó chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “had read”. |
7. met | Sự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “yesterday afternoon”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “met”. |
8. ate | Sự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “7 PM last night”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “ate”. |
9. had never traveled | “Before last summer” chỉ ra một thời điểm trước trong quá khứ, và “never” chỉ ra rằng hành động “travel to Europe” không xảy ra cho đến thời điểm đó, nên chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “had never traveled”. |
10. had already left | “Already” chỉ ra rằng hành động “leave” đã hoàn thành trước thời điểm “I arrived”, do đó sử dụng quá khứ hoàn thành => “had already left”. |
10. Some related questions
10.1. Thì quá khứ hoàn thành dùng khi nào
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn đạt hành động đã xảy ra hoàn tất trước một thời điểm khác trong quá khứ. Thông thường, thì này thường đi kèm với một hành động khác xảy ra sau đó hoặc để nói về một khoảng thời gian hoàn thành trước sự kiện khác.
Ngoài ra, thì quá khứ hoàn thành còn được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ và trong câu ước (wish và if only) để thể hiện sự thất vọng về hành động trong quá khứ.
10.2. Ví dụ của thì quá khứ hoàn thành
Một số ví dụ về thì quá khứ hoàn thành trong các tình huống cụ thể.
Khi một hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: She had finished her work before the meeting started. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Khi nói về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: By the time we arrived at the party, they had already left. (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, họ đã rời đi rồi.)
Khi nói về một hành động đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
Ví dụ: He had never seen snow until he moved to Canada. (Anh ấy chưa từng thấy tuyết cho đến khi anh ấy chuyển đến Canada.)
Khi đưa ra một điều kiện không có thực trong quá khứ.
Ví dụ: If I had known you were coming, I would have been prepared. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã chuẩn bị sẵn rồi.)
10.3. Thì quá khứ hoàn thành với before
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng với từ before để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ. Sau before sử dụng thì quá khứ đơn và trước before sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
10.4. Sau thì quá khứ hoàn thành là thì gì?
Thì quá khứ hoàn thành là thì được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước được dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau được dùng thì quá khứ đơn.
11. Kết luận
Với các kiến thức và nội dung mà tôi đã cung cấp về thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể áp dụng chúng vào các kỳ thi và trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập nhiều để sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác nhất.
Tuy nhiên, hãy chú ý đến một số sai lầm thường gặp khi sử dụng thì này mà bạn cần tránh:
- Sử dụng sai vị trí thì quá khứ hoàn thành.
- Các động từ bất quy tắc khi thêm ed.
- Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với các thì khác.
- Không duy trì sự nhất quán khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong các câu hoặc đoạn văn.
- Past Perfect Tense: How to Use It, With Examples: https://www.grammarly.com/blog/past-perfect/ – Ngày truy cập 15/05/2024
- Past perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/past-perfect – Ngày truy cập 15/05/2024