1. Dựa vào hình 1, hãy chỉ ra các khu vực phân bố của rừng rậm nhiệt đới và rừng ngập mặn

Hình 1: Sơ đồ phân bố rừng tại Việt Nam
Các khu vực phân bố của rừng rậm nhiệt đới và rừng ngập mặn bao gồm:
- Khu vực phân bố của rừng rậm nhiệt đới bao gồm: Các vùng đồi núi như Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ và các dãy núi cao ở phía Bắc.
- Khu vực phân bố của rừng ngập mặn là: Những vùng đất thấp ven biển tại đồng bằng Nam Bộ.
2. Rừng rậm nhiệt đới
2.1. Khu vực phân bố
Rừng rậm nhiệt đới chủ yếu nằm ở các khu vực gần xích đạo, nơi có khí hậu ẩm ướt và nóng quanh năm, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các loài cây nhiệt đới. Các khu vực cụ thể bao gồm:
+ Nam Mỹ: Khu vực Amazon, Congo.
+ Châu Phi: Lưu vực sông Congo và đảo Madagascar.
+ Châu Á: Đông Nam Á (Việt Nam, Lào, Campuchia) và Nam Á (Ấn Độ).
+ Châu Úc: Các vùng ven biển phía Đông Bắc.
Ngoài ra, rừng rậm nhiệt đới còn hiện diện ở một số khu vực gần xích đạo với khí hậu phù hợp như:
+ Trung Mỹ: Các khu vực Mexico và Guatemala.
+ Nam Mỹ: Venezuela và Colombia.
+ Châu Phi: Các khu vực Guinea và Angola.
+ Châu Á: Khu vực Nam Trung Quốc và Myanmar.
Vùng phân bố của rừng rậm nhiệt đới còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như địa hình, dòng hải lưu và gió mùa.
2.2. Các đặc điểm
- Khí hậu: Khí hậu nóng ẩm quanh năm là yếu tố quyết định chính cho sự phát triển của rừng rậm nhiệt đới.
+ Nhiệt độ nóng ẩm suốt cả năm.

+ Lượng mưa trung bình hàng năm cao, trên 1500mm.
+ Độ ẩm cao, thường trên 80%.
- Cây cối: Trong rừng rậm nhiệt đới, cây cối đã thích nghi hoàn hảo với khí hậu nóng ẩm và lượng mưa dồi dào.
+ Cây cao lớn với tán lá rậm rạp.
+ Có nhiều tầng tán cây khác nhau.
+ Hệ sinh thái phong phú với nhiều loài động thực vật quý hiếm. Đây là một trong những đặc điểm nổi bật của rừng rậm nhiệt đới.
2.3. Tầm quan trọng
- Rừng rậm nhiệt đới đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường và duy trì cuộc sống của con người.
- Để bảo tồn rừng rậm nhiệt đới, chúng ta cần thực hiện các biện pháp sau:
+ Trồng mới rừng
+ Ngăn chặn nạn phá rừng
+ Khai thác và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững.
3. Rừng ngập mặn
3.1. Khu vực phân bố
Rừng ngập mặn là hệ sinh thái độc đáo, phát triển ở vùng ven biển nơi có ảnh hưởng của thủy triều. Cây trong rừng ngập mặn có khả năng sống và phát triển trong điều kiện nước mặn.
Rừng ngập mặn chủ yếu phân bố tại các khu vực sau:
- Các vùng ven biển nhiệt đới và cận nhiệt đới.
- Phân bố chủ yếu tại các châu lục sau đây:
+ Châu Á (bao gồm Việt Nam, Bangladesh, Ấn Độ)
+ Châu Phi (như Nigeria, Kenya)
+ Châu Mỹ (Trung Mỹ và Nam Mỹ)
Rừng ngập mặn phân bố theo các vị trí sau:
- Rừng ngập mặn thường xuất hiện ở các cửa sông, dọc theo bờ biển, nơi mà nước ngọt và nước mặn gặp gỡ.
- Rừng thường tạo thành các dải hẹp dọc theo bờ biển, xen kẽ với đầm lầy, bãi triều, và khu vực canh tác.
Các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến sự phân bố của rừng ngập mặn bao gồm:
- Điều kiện khí hậu:
+ Rừng ngập mặn phát triển mạnh mẽ ở những khu vực có khí hậu nóng ẩm và lượng mưa dồi dào.
+ Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1500mm đến 2000mm.

- Nguồn nước:
+ Rừng ngập mặn cần nước mặn để phát triển và sinh trưởng.
+ Nước mặn cung cấp các khoáng chất thiết yếu cho sự sinh trưởng của cây cối trong rừng ngập mặn.
+ Chế độ triều cũng có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của hệ sinh thái rừng ngập mặn.
- Đất:
+ Rừng ngập mặn phát triển tối ưu trên các loại đất bùn, sét pha cát.
+ Đất phải có khả năng giữ nước tốt và chịu được độ mặn cao.
- Địa hình:
+ Rừng ngập mặn thường sinh trưởng ở các khu vực ven biển có địa hình thấp và bằng phẳng.
+ Các vùng ven biển với nhiều cửa sông và vịnh cũng tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của rừng ngập mặn.
Ví dụ về các khu vực có rừng ngập mặn:
+ Việt Nam: Vườn quốc gia Cần Giờ, khu bảo tồn rừng ngập mặn Sông Trẹm, và Vườn quốc gia Mũi Cà Mau.
+ Bangladesh: Sundarbans, khu rừng ngập mặn lớn nhất toàn cầu.
+ Ấn Độ: Rừng ngập mặn Sundarbans và Pichavaram.
+ Nigeria: Rừng ngập mặn ở Delta sông Niger.
+ Kenya: Rừng ngập mặn tại Tana Delta.
+ Trung Mỹ: Rừng ngập mặn ở Mosquito Coast.
+ Nam Mỹ: Rừng ngập mặn dọc theo lưu vực Amazon.
3.2. Đặc điểm
Rừng ngập mặn là một hệ sinh thái độc đáo mọc ở các khu vực ven biển, nơi ảnh hưởng bởi chế độ triều cường. Các loài thực vật trong rừng ngập mặn có khả năng thích ứng với nước mặn và lợ. Rừng ngập mặn rất quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, ngăn chặn xói mòn và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật quý hiếm.
- Khí hậu:
+ Rừng ngập mặn phát triển mạnh mẽ ở những khu vực có khí hậu nóng ẩm và lượng mưa dồi dào.
+ Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1500mm đến 2000mm.

- Nước:
+ Rừng ngập mặn cần nguồn nước mặn để phát triển.
+ Nước mặn cung cấp các khoáng chất thiết yếu cho cây cối trong rừng ngập mặn.
+ Chế độ triều cũng tác động đến sự phát triển của rừng ngập mặn.
- Đất:
+ Rừng ngập mặn phát triển mạnh nhất trên đất bùn và sét pha cát.
+ Đất cần phải có khả năng giữ nước tốt và chịu đựng được độ mặn cao.
- Cây cối:
+ Cây cối trong rừng ngập mặn có nhiều đặc điểm thích nghi với môi trường nước mặn: rễ nổi (giúp cây giữ vững trong môi trường bùn lầy và nước lợ); rễ khí (cho phép cây hô hấp khi thiếu oxy); lá (có tuyến bài tiết muối để loại bỏ muối thừa).
+ Một số loài cây thường gặp trong rừng ngập mặn bao gồm: cây đước, cây sú, cây vẹt, cây mắm, cây bầm.
- Động vật:
Rừng ngập mặn là môi trường sống của nhiều loài động vật quý hiếm như: khỉ, chim, bò sát, lưỡng cư và cá.
3.3. Vai trò
Rừng ngập mặn là một hệ sinh thái đặc biệt quan trọng, đóng góp to lớn trong việc bảo vệ môi trường và hỗ trợ cuộc sống con người.
- Bảo vệ bờ biển:
+ Rừng ngập mặn hoạt động như một tường chắn tự nhiên, bảo vệ bờ biển khỏi sự xâm thực của sóng, gió và nước biển.
+ Hệ thống rễ cây đan chéo giúp cố định đất, ngăn chặn xói mòn, tích tụ phù sa và tạo điều kiện sống cho các sinh vật biển.
+ Rừng ngập mặn giảm thiểu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ lụt và sóng thần, bảo vệ an toàn cho các cộng đồng ven biển.
- Duy trì sự đa dạng sinh học:
+ Rừng ngập mặn là môi trường sống của nhiều loài động thực vật quý giá, góp phần quan trọng vào việc bảo tồn đa dạng sinh học.
+ Hệ sinh thái rừng ngập mặn cung cấp nguồn thức ăn, nơi trú ngụ và khu vực sinh sản cho nhiều loài thủy sản, chim, bò sát và động vật có vú.
+ Rừng ngập mặn có vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo vệ nguồn gen quý báu.
- Cung cấp tài nguyên:
+ Rừng ngập mặn cung cấp các loại gỗ quý, sản phẩm lâm sản, dược liệu và nhiều sản phẩm khác cho con người.
+ Các cây trong rừng ngập mặn được sử dụng để xây dựng nhà cửa, đóng thuyền và chế tác đồ thủ công mỹ nghệ.
+ Rừng ngập mặn còn cung cấp nguồn thực phẩm và thu nhập cho các cộng đồng địa phương.
- Lọc nước và điều hòa khí hậu:
+ Rừng ngập mặn có khả năng lọc nước, hấp thụ CO2 và tạo ra oxy, góp phần điều hòa khí hậu.
+ Rừng ngập mặn giúp cân bằng khí hậu và giảm tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
+ Rừng ngập mặn cải thiện chất lượng nước và bảo vệ môi trường sống của các loài sinh vật biển.
- Phát triển du lịch sinh thái:
+ Rừng ngập mặn với cảnh sắc độc đáo là điểm đến thu hút cho du lịch sinh thái.
+ Du lịch sinh thái ở rừng ngập mặn không chỉ tạo nguồn thu nhập cho người dân địa phương mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế khu vực.
4. So sánh sự khác biệt giữa rừng rậm nhiệt đới và rừng ngập mặn
Đặc điểm | Rừng rậm nhiệt đới | Rừng ngập mặn |
Vị trí | Xích đạo | Vùng ven biển |
Khí hậu | Nóng ẩm | Nước mặn |
Đất | Giàu dinh dưỡng | Nghèo dinh dưỡng, nhiều bùn |
Cây cối | Mọc thành nhiều tầng, đa dạng | Có khả năng chịu mặn |
Động vật | Hệ sinh thái đa dạng | Thích nghi với môi trường nước mặn |
Vai trò | Duy trì cân bằng sinh thái | Bảo vệ bờ biển, phát triển du lịch |