>> Cách thiết lập bộ gõ tiếng Nhật trên máy tính
Ký tự bàn phím tiếng Nhật
Thực tế là có rất nhiều ký hiệu, lên tới hàng trăm ký tự, chỉ riêng tiếng Việt cũng không thể nào nắm hết những gì về tiếng Nhật. Vì vậy bài viết này sẽ chỉ liệt kê những ký tự thông dụng nhất. Nếu bạn muốn biết thêm, hãy thảo luận dưới phần bình luận nhé!
Các ký tự phân cách
1. 、 ⇒ テン: dấu phẩy trong chế độ gõ tiếng Nhật
2. , ⇒ カンマ: dấu phẩy trong chế độ thông thường
3. ・ ⇒ 中点(ナカテン): dấu chấm giữa câu
4. ; ⇒ セミコロン: dấu chấm phẩy
5. : ⇒ コロン: dấu hai chấm
6. 。 ⇒ 句点(くてん)マル: dấu chấm trong tiếng Nhật
7. . ⇒ ピリオド: dấu chấm trong tiếng Nhật
8. ? ⇒ 疑問符(ギモンフ): dấu hỏi
9. ?? ⇒ 二重疑問符(ニジュウギモンフ): hai dấu hỏi
10. ! ⇒ 感嘆符(カンタンフ): dấu chấm than
Các dấu ngoặc trong câu
11. 「」 ⇒ カギ
12. 『』 ⇒ ニジュウカギ
13. [] ⇒ カクカッコ
14. () ⇒ マルカッ コ ngoặc tròn
15. (())⇒ ニジュウマルカッコ
16. 【】 ⇒ 墨付きカッコ(スミツキカッコウ: dấu ngoặc này thường dùng trong tiêu đề mail.
17. <> ⇒ 山形カッコ ngoặc nhọn
18. {} ⇒ チュウカッコ
19. ’ ’ ⇒ クォーテーション dấu nháy đơn
20. ” ” ⇒ ダブルクォーテーション dấu nháy kép
Các ký tự khác
21. - ⇒ ボウセン: dấu gạch ngang dài
22. ~ ⇒ ナミセン: dấu ngã ngang
23. - ⇒ ハイフン: dấu gạch ngang ngắn
24. = ⇒ ニジュウハイフン hoặc イコール: dấu bằng
25. * ⇒ アスタリスク: dấu sao
26. ※ ⇒ コメジルシ: dấu chú thích
27. # ⇒ シャープ: dấu thăng
28. ★ ⇒ ホシ: dấu sao đậm
29. ▽ ⇒ サンカク: hình tam giác
30. → ⇒ 矢印(ヤジルシ): dấu mũi tên
31. ⇔ ⇒ リョウヤジルシ: mũi tên hai chiều
32. _ ⇒ アンダーライン: gạch chân
33. / ⇒ スラッシュ: dấu gạch chéo
34. ① ⇒ マルイチ: số 1 được bao bọc bởi vòng tròn
Các ký tự trong toán học
35. + ⇒ プラス: phép cộng
36. - ⇒ マイナス: phép trừ
37. x ⇒ カケル: phép nhân
38. ÷ ⇒ ワル: phép chia
39. > ⇒ ヨリオオキイ: lớn hơn
40. < ⇒ ヨリチイサイ: nhỏ hơn
41. ≧ ⇒ オオキイイコール: lớn hơn hoặc bằng
42. ≦ ⇒ チイサイイコール: nhỏ hơn hoặc bằng
Các ký hiệu khác trên bàn phím
43. $ ⇒ ドールマーク: ký hiệu đô la
44. % ⇒ パーセント: phần trăm
45. & ⇒ アンド: và
46. ^ ⇒ ハットマーク: dấu mũ cao
47. | ⇒ 垂直線(スイチョクセン): đường thẳng đứng
48. ¥ ⇒ 円マーク: ký hiệu Yên
49. @ ⇒ アットマーク: ký hiệu at
50. Ctrl ⇒ コントロール: phím Control
51. Alt ⇒ オルト: phím Alt
52. Shift ⇒ シフト: nút Shift
53. Caps Lock ⇒ キャプスロック: nút Caps Lock
54. Esc ⇒ エスケープ
55. Tab ⇒ タブ
Trên đây là các ký hiệu bàn phím mà Mytour gửi tới bạn, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn trong việc tra cứu. Hẹn gặp lại trong những chia sẻ tiếp theo!