Lệnh CMD trong Run trên Windows 7, 8 giúp bạn thực hiện nhiều tùy chọn cài đặt với hệ điều hành Windows. Trước đó, Mytour đã hướng dẫn cách khắc phục lỗi CMD trên Windows 7, 8 khi gặp sự cố với Command Prompt.
Các Lệnh CMD Phổ Biến trong Windows
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ tổng hợp các lệnh cmd trong Windows 7, 8 để thực hiện các công việc hàng ngày một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Các Lệnh CMD trong Windows 10, 7, 8
Để bắt đầu, bạn cần mở Command Prompt
1. Lệnh chạy cmd Shutdown : Tắt máy hoặc đặt thời gian tắt máy
Việc sử dụng lệnh CMD để tắt máy tính là phương pháp hiệu quả, thay vì phải dùng phần mềm.
Ví dụ, bạn muốn tắt máy sau 10 phút. Bạn chỉ cần nhấn Windows + R để mở hộp thoại RUN, sau đó nhập hoặc sao chép - dán lệnh: 'shutdown -s -t 3600'
Trong đó:
shutdown: Tắt máy tính
s: Viết tắt của shutdown
t: Viết tắt của thời gian
3600: Thời gian hẹn giờ tắt máy tính tính bằng giây (bạn có thể thay đổi)
Nếu bạn muốn tắt máy ngay lập tức, bạn có thể thay 3600 bằng 0.
Sau đó, nhấn OK để thực hiện lệnh. Một hộp thoại sẽ hiện ra thông báo máy tính sẽ tắt sau 10 phút.
Như vậy, việc sử dụng lệnh CMD này có thể thay thế việc sử dụng phần mềm hẹn giờ tắt máy.
2. Lệnh cmd Ipconfig: Xem địa chỉ IP của máy tính.
Nếu bạn muốn kiểm tra địa chỉ IP máy tính một cách nhanh chóng, bạn có thể sử dụng Command Prompt.
Đầu tiên, mở Command Prompt bằng cách nhấn Windows + R, sau đó gõ cmd và nhấn Enter.
Trong cửa sổ Command Prompt, nhập 'Ipconfig' hoặc chuột phải và dán lệnh đó vào.
Nhấn Enter sau khi nhập 'Ipconfig' để xem địa chỉ IP của máy tính.
- Lưu ý
- Đây là địa chỉ IP trong mạng LAN của bạn.
3. Kiểm tra kết nối mạng với lệnh 'Ping' trong Command Prompt.
Không phức tạp và tiết kiệm thời gian, bạn có thể kiểm tra kết nối mạng bằng cách sử dụng lệnh 'Ping diachitrangweb' trên Command Prompt. Ví dụ, để kiểm tra kết nối mạng với google.com.vn, nhập 'Ping google.com.vn' vào Command Prompt và nhấn Enter.
- Chú ý
- Với cách này, bạn cũng có thể kiểm tra kết nối với các máy tính khác trong mạng LAN. Khi thực hiện, hãy gõ lệnh Ping kèm theo địa chỉ IP của máy đó.
4. Xóa toàn bộ dữ liệu bộ nhớ DNS với lệnh 'Ipconfig /flushdns'.
Khi thay đổi DNS Server, có thể hiệu ứng không thay đổi ngay lập tức. Windows sử dụng bộ nhớ đệm để lưu các thay đổi DNS, nhằm tiết kiệm thời gian truy cập các địa chỉ trước đó. Để đảm bảo Windows nhận địa chỉ từ một DNS Server mới thay vì sử dụng địa chỉ cũ trong bộ nhớ đệm, bạn chỉ cần chạy lệnh ipconfig /flushdns sau khi thay đổi DNS Server.
Sau khi thực hiện lệnh, máy báo thành công: Thành công... như hình trên.
5. Sfc /Scannow: Quét các tệp tin hệ thống.
Trong Windows, có tích hợp sẵn System Files Checker để quét tất cả các tệp tin hệ thống và kiểm tra cách vấn đề hệ thống gặp phải, tự động sửa chữa chúng. Để sử dụng System Files Checker, đơn giản bạn chỉ cần mở cửa sổ lệnh Command Prompt và gõ 'sfc /scannow'.
Việc sử dụng lệnh sfc /scannow giúp thay thế việc cài đặt các phần mềm tiện ích khác. Thực hiện nhanh chóng và đơn giản.
6. Netstat: Liệt kê số liệu thống kê mạng khi sử dụng.
Lệnh Netstat hiển thị tất cả các số liệu thống kê mạng khi sử dụng với các tùy chọn khác nhau. Đây là một lệnh hữu ích nếu bạn cần liệt kê thống kê mạng.
Lệnh CMD cũng có thể sử dụng để khắc phục máy tính không kết nối internet. Bạn có thể tham khảo cách sửa lỗi mạng bằng lệnh CMD tại đây.
7. Netstat –an: Danh sách kết nối mạng, cổng và địa chỉ IP đã kết nối.
Một trong những biến thể thú vị của Netstat là Netstat –an, hiển thị danh sách các kết nối mạng đang mở trên máy tính kèm theo cổng và địa chỉ IP đã kết nối.
8. Telnet: Kết nối với Telnet Servers
Khi cần kết nối với Telnet Servers, bạn có thể thực hiện trực tiếp bằng lệnh mà không cần phần mềm. Do Telnet Servers không được cài sẵn trên máy nên khi thực hiện có thể gặp lỗi.
Để cài đặt Telnet Servers, bạn vào Control Panel, chọn Program (1), sau đó chọn Turn Windows features on or off (2). Tiếp theo, kéo xuống tìm và chọn Telnet Servers (3), cuối cùng nhấn Ok (4) để bật Telnet Servers.
- Chú ý
- Telnet Servers được sử dụng khi kết nối trực tiếp với một thiết bị và yêu cầu sử dụng Telnet để thiết lập. Hãy tránh sử dụng Telnet Servers khi không cần thiết.
9. Cipher: Xóa dữ liệu vĩnh viễn
Lệnh Cipher thường được dùng để quản lý mã hóa, nhưng ngoài ra nó cũng cho phép bạn xóa dữ liệu vĩnh viễn. Ví dụ, để xóa thư mục Image trong ổ đĩa D, bạn có thể thực hiện lệnh sau:
cipher /w:d:Image Mytour
- Chú ý
- Hãy lưu ý rằng sau khi dữ liệu bị xóa, nó sẽ không thể khôi phục được. Do đó, bạn cần cẩn thận khi thực hiện để tránh những sự nhầm lẫn không mong muốn.
Dưới đây là 9 lệnh Command Prompt mà Mytour giới thiệu. Tuy nhiên, tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể tận dụng các lệnh CMD khác như diệt Virus bằng tay, làm sạch rác, sửa file khởi động, hoặc mở bàn phím ảo...
Hãy khám phá thêm nhiều lệnh khác nhau như:
Lệnh CMD-A
Lệnh CMD-B
Lệnh CMD-C
Lệnh CMD-D
Lệnh CMD-E
Lệnh CMD-F
Lệnh CMD-G-H
Lệnh CMD-I-K
Lệnh CMD-L
Lệnh CMD-M
Lệnh CMD-N-O
Lệnh CMD-P-Q
Lệnh CMD-R
Lệnh CMD-S
Lệnh CMD-T
Lệnh CMD-U-V
Lệnh CMD-W-X
Có một số lệnh trên CMD yêu cầu người dùng phải chạy CMD với quyền Administrator trên Win 7, 8, 8.1, 10 mới có thể truy cập được. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết về việc chạy CMD với quyền Administrator mà Mytour đã chia sẻ.