CMD - Command Prompt là một công cụ được sử dụng để thực thi các lệnh trong Windows. CMD cung cấp nhiều lệnh khác nhau, giúp quản lý hệ thống từ giao diện dòng lệnh thay vì trực tiếp trên giao diện Windows. Dưới đây là một số lệnh CMD phổ biến trong số lệnh mà Windows cung cấp.
Để mở cửa sổ CMD, bạn có thể sử dụng hộp thoại Run (Windows + R) từ Start. Trong hộp thoại Run, nhập cmd -> nhấn OK (hoặc Enter).

1. Lệnh PING - Kiểm tra kết nối mạng.
Cú pháp: ping ip/host/[/t][/a][/l][/n]
- Ip: là địa chỉ IP của máy cần kiểm tra; host là tên của máy tính cần kiểm tra kết nối mạng (có thể sử dụng địa chỉ IP hoặc tên của máy tính).
- /t: sử dụng để liên tục 'ping' máy tính đích, nhấn Ctrl + C để dừng.
- /a: nhận địa chỉ IP từ tên máy tính (host).
- /l: xác định kích thước gói tin gửi đi kiểm tra.
- /n: Xác định số lượng gói tin gửi đi.
Chức năng của lệnh PING: Sử dụng lệnh Ping để kiểm tra kết nối mạng của một máy tính. Lệnh PING gửi các gói tin từ máy tính của bạn tới máy tính đích, từ đó bạn có thể đánh giá tình trạng đường truyền hoặc xác định máy tính đó có kết nối mạng hay không.
2. Lệnh Tracert - Dùng để theo dõi đường truyền từ máy tính của bạn đến máy tính đích.
Cú pháp: tracert ip/host
- ip/host: Địa chỉ ip hoặc tên máy tính.

Chức năng của lệnh Tracert: Lệnh này giúp bạn theo dõi đường truyền của các gói tin từ máy tính của bạn đến máy tính đích, cho bạn biết các gói tin đi qua những máy chủ hoặc bộ định tuyến nào.
3. Lệnh Netstat - Sử dụng để hiển thị trạng thái kết nối mạng của máy tính.
Cú pháp: Netstat [/a][/e][/n]
- /a: Hiển thị tất cả các kết nối và các cổng đang lắng nghe.
- /e: Thông tin thống kê về Ethernet.
- /n: Hiển thị các địa chỉ và số cổng kết nối.
Để biết thêm thông tin về các tùy chọn khác, hãy nhập Netstat/?
Tính năng của lệnh Netstat: Liệt kê các kết nối đến và đi từ máy tính của bạn.
4. Lệnh Ipconfig - Sử dụng để hiển thị thông tin cấu hình IP của máy tính.
Cú pháp: ipconfig /all

Tính năng: Hiển thị cấu hình IP của máy tính bạn đang sử dụng (tên máy, địa chỉ IP, DNS…).
5. Lệnh Shutdown - Dùng để tắt máy tính.
Cú pháp (Windows 7):
- Tắt máy: Shutdown -s -t [a]
- Khởi động lại máy: Shutdown -r -t [a]
+ a: thời gian trước khi khởi động lại máy tính (đơn vị là giây).
Tính năng: Tắt và khởi động lại máy tính.
6. Lệnh DIR - Hiển thị danh sách các tập tin và thư mục trong thư mục hiện tại.
Cú pháp: DIR [đĩa:] [đường dẫn][tên file]
- Đường dẫn: Đường dẫn đến tập tin hoặc thư mục.
- Tên file: Tên của tập tin.
Chức năng của lệnh DIR: Hiển thị danh sách các tập tin và thư mục.
7. Lệnh DEL - Dùng để xóa tập tin.
Cú pháp: DEL [/p][/f][/s][/q][/a[[:]attributes]] 'tên file cần xóa'
- /p: Hiển thị thông tin về tập tin trước khi xóa.
- /f: Xóa các tập tin có thuộc tính chỉ đọc (read-only).
- /s: Xóa tập tin đó trong mọi thư mục chứa nó.
- /q: Xóa mà không cần xác nhận.
- /a[[:]attributes]: Xóa dựa trên thuộc tính của tập tin (R: Tập tin chỉ đọc, S: Tập tin hệ thống, H: Tập tin ẩn).
Xóa toàn bộ các tập tin *.*
Tính năng: Sao chép tập tin.
8. Lệnh COPY - Dùng để sao chép tập tin.
Cú pháp: COPY 'đường dẫn cần sao chép' 'đường dẫn lưu bản sao' /y
- /y: Sao chép mà không cần xác nhận.
Chức năng: Sao chép tập tin từ thư mục này sang thư mục khác trên máy tính.
9. Lệnh RD - Dùng để xóa thư mục.
Cú pháp: RD /s /q 'đường dẫn thư mục cần xóa'
- /s: Xóa toàn bộ thư mục và nội dung bên trong.
- /q: Xóa mà không cần xác nhận.
Tính năng: Lệnh RD giúp xóa thư mục.
10. Lệnh MD - Dùng để tạo thư mục mới.
Cú pháp: MD 'đường dẫn lưu thư mục mới'\'tên thư mục mới'
Ví dụ: md 'C:\Thu' (tạo thư mục mới có tên là Thu trong ổ đĩa C).
Chức năng: Tạo thư mục mới.

11. Lệnh TASKKILL - Dùng để kết thúc tiến trình ứng dụng.
Cú pháp: taskkill /f /im 'tên ứng dụng'.exe.
Ví dụ: reg add HKEY_CURRENT_USER\Software\Microsoft\Windows\CurrentVersion\Run /v 'MyApp' /t REG_SZ /d 'C:\MyApp.exe' /f (thêm mục vào registry để chạy ứng dụng khi Windows khởi động).
Chức năng: Thêm hoặc sửa mục trong registry.
12. Lệnh REG ADD - Sử dụng để thêm hoặc sửa mục trong registry.
Cú pháp: REG ADD KeyName [/v ValueName] [/t Type] [/s Separator] [/d Data] [/f]
- KeyName: Đường dẫn tới Key trong registry.
- /v ValueName: Tên của giá trị cần tạo hoặc sửa.
- /t Type: Loại dữ liệu của giá trị (ví dụ: REG_SZ, REG_DWORD, REG_BINARY,...).
- /d Data: Giá trị của giá trị (value) cần tạo hoặc sửa.
Mục đích: Thực hiện thao tác tạo và chỉnh sửa Registry.
13. Lệnh REG DELETE.
Cú pháp: REG DELETE KeyName [/v ValueName] [/f]
- [/v ValueName]: Tên của giá trị cần xóa.
Mục đích: Xóa giá trị trong Registry.
14. Lệnh REGEDIT.EXT.
Cú pháp: Regedit.exe /s 'nơi chưa file .reg'
- /s: Thực hiện mà không cần xác nhận.
Mục đích: Thực thi file .reg.
15. Lệnh ATTRIB.
Cú pháp: ATTRIB -a -s -h -r 'file, thư mục' /s /d
hoặc ATTRIB +a +s +h +r 'file, thư mục' /s /d
- Dấu +: Thêm vào thuộc tính.
- Dấu -: Loại bỏ thuộc tính.
- a: Archive (thuộc tính lưu trữ).
- s: System (thuộc tính hệ thống).
- h: Thuộc tính ẩn.
- r: Thuộc tính chỉ đọc.
- /s: Thực hiện trên tất cả các file và thư mục con.
- /d: Đặt thuộc tính cho thư mục và thư mục con.

Mục đích: Thiết lập thuộc tính cho tập tin, thư mục.
Dưới đây là một số lệnh CMD phổ biến và hữu ích nhất. Ngoài ra, còn có các lệnh CMD khác ít được sử dụng nhưng đôi khi cũng cần thiết, bạn có thể tìm hiểu thêm.
