Các loại đề bài Tây Tiến đặc sắc
Tài liệu tổng hợp các dạng đề văn Tây Tiến Ngữ văn lớp 12 chọn lọc, bao gồm các loại đề đọc hiểu, đề văn phân tích, cảm nhận, nghị luận, ... xoay quanh tác phẩm Tây Tiến. Mong rằng với các dạng đề văn Tây Tiến này sẽ hỗ trợ giáo viên tốt hơn trong việc giúp học sinh hiểu bài môn Ngữ văn 12, từ đó giúp các em ôn luyện để đạt điểm cao trong kì thi THPT Quốc gia môn Ngữ văn.
1. Câu hỏi về nội dung và ý nghĩa (3-4 điểm)
Câu 1: Ý nghĩa của tựa đề “Tây Tiến” là gì?
* Gợi ý để trả lời
- Chỉ về một đơn vị quân đội.
+ Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập từ đầu năm 1947 trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
+ Nhiệm vụ của họ là phối hợp với quân đội Lào bảo vệ biên giới Việt - Lào và làm suy yếu lực lượng quân đội Pháp ở Thượng Lào và Tây Bắc Bộ Việt Nam.
+ Vùng hoạt động của Tây Tiến khá rộng, bao gồm các tỉnh Lai Châu, Hòa Bình, Sơn La, miền Tây Thanh Hóa và cả Sầm Nưa (Lào).
+ Đa số chiến sĩ Tây Tiến là thanh niên Hà Nội, trong đó có nhiều người có trí thức như học sinh, sinh viên như Quang Dũng. Họ phải chiến đấu trong hoàn cảnh khắc nghiệt, thiếu vật chất và đặc biệt là căn bệnh sốt rét hoành hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, họ vẫn sống lạc quan, yêu đời, và chiến đấu dũng cảm.
+ Quang Dũng được bổ nhiệm làm đại đội trưởng của binh đoàn Tây Tiến. Sau một thời gian hoạt động ở Lào, binh đoàn Tây Tiến quay về Hòa Bình và thành lập Trung đoàn 52. Vào cuối năm 1948, Quang Dũng được chuyển công tác đến một đơn vị mới. Không lâu sau khi rời xa đơn vị, tại Phù Lưu Chanh - một làng thuộc tỉnh Hà Đông cũ, Quang Dũng đã viết bài thơ về Tây Tiến.
- Ban đầu, bài thơ được đặt tên là Nhớ Tây Tiến. Khi được in lại, tác giả đã loại bỏ từ “nhớ” để tạo nên tựa đề Tây Tiến.
+ Việc không tiết lộ sự nhớ nhung của Quang Dũng về Tây Tiến đã giúp cho tựa đề trở nên súc tích và ý nghĩa hơn.
+ Nâng cao khả năng bao quát nỗi nhớ. Nhớ Tây Tiến không chỉ đề cập đến nỗi nhớ về binh đoàn Tây Tiến mà còn kể về sự nhớ về thiên nhiên và con người Tây Bắc. Điều này làm cho ý nghĩa của nỗi nhớ trở nên rộng lớn hơn, phản ánh mong muốn truyền đạt của Quang Dũng.
Câu 2. Dựa trên hai câu thơ “Áo bào thay chiếu anh về đất/Sông Mã gầm lên khúc độc hành”, hãy viết một đoạn văn ngắn khoảng 20 dòng để cảm nhận về người lính thời kháng chiến chống Pháp và sự gìn giữ tinh thần yêu nước trong thời đại hiện nay?
* Gợi ý để trả lời
- Tác giả một lần nữa nhấn mạnh về sự ra đi của người lính Tây Tiến trong câu thơ “Áo bào thay chiếu anh về đất”. Hình ảnh người lính gục bên đường mà không có chiếc chiếu che phủ cơ thể, buộc các đồng đội phải dùng những tấm vải, tấm tranh để che chở họ.
- Tuy nhiên, tác giả đã cố gắng giảm bớt sự thương tiếc về những mất mát:
● Chiếc áo bào (áo ngoại của các tướng lĩnh xưa) đã khiến cho họ trở nên như những vị tướng quân tôn quý.
● Việc nói về việc chết là một cách tránh né, cái chết thậm chí còn là sự hoàn thành nhiệm vụ của những anh hùng, hạnh phúc và thanh thản sau khi hoàn thành sứ mệnh của mình.
● Dòng sông Mã vang lên âm nhạc của núi rừng, đầy uy nghi, tôn vinh cái chết và sự hy sinh của người lính Tây Tiến không chỉ làm cho họ không bị quên mà còn thấm nhuần tinh thần anh hùng. Tiếng sông Mã chơi lên bản giao hưởng mạnh mẽ của thiên nhiên như những tràng pháo tạo ra dấu ấn cuối cùng cho những chiến sĩ dũng cảm của dân tộc khi họ về với cõi vĩnh hằng.
Câu 3: Sự kết nối giữa các đoạn thơ trong bài thơ Tây Tiến?
* Gợi ý để trả lời
Sự kết nối giữa các đoạn văn chính là nỗi nhớ tự nhiên của nhà thơ đối với một trận chiến và các đồng đội cùng chiến đấu gian khổ mà cực kỳ hào hùng. Nỗi nhớ ấy tạo thành mạch cảm xúc của bài thơ: bắt đầu bằng nỗi nhớ, tiếp tục bằng kỷ niệm, nhớ về Tây Tiến và kết thúc bằng lời khẳng định sự liên kết vĩnh viễn với Tây Tiến.
Câu 4: Đọc đoạn trích và trả lời câu hỏi.
“…Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Ánh mắt tràn đầy ước mơ vượt qua ranh giới
Đêm vắng lặng, Hà Nội trong mơ quyến rũ
Mồ hôi, nước mắt rơi dày đặc trên biên giới xa xôi
Trên chiến trường, họ không hối tiếc về tuổi thanh xuân
Chiếc áo bào thay cho chiếc chiếu, đưa họ trở về với mảnh đất yêu quý
Dòng sông Mã vang lên những bản giao hưởng độc đáo…”
Vẻ đẹp tinh thần của người lính Tây Tiến được miêu tả như thế nào qua từ ngữ “ước mơ”, “mơ” trong đoạn thơ?
* Hướng dẫn để trả lời
- Từ “mộng”, “mơ” trong đoạn thơ, người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp tinh thần là:
- Hình ảnh độc đáo, sáng tạo
“Ánh mắt tràn đầy ước mơ vượt qua ranh giới
Đêm vắng lặng, Hà Nội trong mơ quyến rũ” .
● Ước mơ để tạo nên thành công: biểu hiện ý chí mạnh mẽ, khát vọng vĩ đại.
● Bên dưới vẻ oai hùng và dữ dằn của người lính là những tâm hồn, trái tim đầy nhiệt huyết, khao khát yêu thương: Trong những khó khăn, gian khổ, họ vẫn giữ lửa ước mơ, lãng mạn như Hà Nội dịu dàng. Họ sống với những giấc mơ “quyến rũ”, sống với nỗi nhớ sâu sắc về cái đẹp trong cuộc sống yên bình.
Câu 5: Anh/chị hãy viết một bài văn thể hiện cảm nhận của mình về vẻ đẹp của người lính trong quá khứ và hiện tại.
* Gợi ý để trả lời
- Hình ảnh người lính Tây Tiến hiện ra với dáng vẻ uy nghi, kiêu hùng cùng tinh thần hy sinh, tư duy tự do, vững vàng trước cái chết như hoa hồng.
● Hình tượng người lính Tây Tiến được đặt trong một không gian tráng lệ, cổ xưa, khiến độc giả nghĩ về những cuộc chiến hùng bi truyền thống.
● Quang Dũng đã sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt như “biên cương”, “mồ viễn xứ”, “áo bào” để tăng tính trang trọng cho bài thơ.
● Khung cảnh chiến trường trong bài thơ Tây Tiến là một vùng đất xa xôi ở biên giới, nơi mà chiến sĩ đấu tranh, và cũng là nơi cuối cùng của những người lính vô danh.
● Mặc dù nói về sự mất mát và hy sinh, nhưng qua việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và hình ảnh uy nghi, sự hy sinh đó trở nên trang trọng và cao quý.
- Người lính Tây Tiến còn mang trong họ vẻ đẹp của những chiến sĩ giải phóng thời kỳ chống Pháp, mạnh mẽ, kiên cường nhưng cũng rất hào hoa, lãng mạn:
● Chiến đấu với tinh thần bảo vệ quốc gia, sẵn sàng hy sinh, hi sinh tất cả cho sứ mệnh cao cả của dân tộc
● Luôn lạc quan, vui vẻ thể hiện sự sống động của những chàng trai Hà Thành đầy lãng mạn, ước mơ.
● Những người lính Tây Tiến mang vẻ đẹp kiên cường của những người lính bảo vệ quốc gia, nhưng cũng biểu hiện sự trẻ trung, nghịch ngợm của những chàng trai trẻ tuổi đầy mơ mộng, lãng mạn.
- Về vẻ đẹp của người lính trong thời đại hiện nay: dũng cảm, chiến đấu không mệt mỏi để bảo vệ biển đảo quê hương (kèm chứng cớ), đó là những phẩm chất cao quý trở thành truyền thống của các anh bộ đội. Người lính vẫn giữ trong mình tình yêu nước sâu sắc, lòng căm thù kẻ thù và tinh thần sẵn sàng hi sinh cho tổ quốc…
2. Dạng câu hỏi viết văn (5-6 điểm)
Đề 1: Phân tích bài thơ “Tây Tiến” của nhà thơ Quang Dũng
* Gợi ý để trả lời
1. Khởi đầu
- Tổng quan về nhà thơ Quang Dũng
- Tổng quan về bài thơ Tây Tiến
2. Nội dung chính
2.1. Tổng quan về đề tài
- Tây Tiến: một đơn vị quân đội được thành lập vào năm 1947, có trách nhiệm phối hợp với bộ đội Lào để bảo vệ biên giới Việt - Lào, và gây tổn thất cho quân đội Pháp.
- Đa số lính Tây Tiến là người Hà Nội, trong số đó có nhiều học sinh, sinh viên.
- Động viên sáng tác: Quang Dũng viết bài thơ để thể hiện sự nhớ nhung với đội quân Tây Tiến sau khi chuyển sang công tác tại một nơi khác.
2.2. Hành trình của đoàn quân Tây Tiến qua vùng núi Tây Bắc
- Hai dòng thơ đầu tiên: biểu hiện nỗi nhớ bằng câu “Tây Tiến ơi” như một lời gọi thân thiết, “nhớ chơi vơi” là biểu hiện của nỗi nhớ luôn hiện hữu, bao trùm mọi nơi.
- Bức tranh thiên nhiên hoang sơ và hung dữ của Tây Bắc:
+ Sài Khao, Mường Lát: đưa ra sự hoang vắng, xa xôi;
+ Sử dụng từ ngữ sắc bén: “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, cùng với từ “dốc”, cách diễn đạt “Dốc lên ... dốc lên” tạo nên hình ảnh địa hình gập ghềnh, hiểm trở.
+ Hình ảnh “súng nhìn trời” thể hiện sự cao vút của núi non mà người lính phải vượt qua, đồng thời cũng có phần hóm hỉnh của người lính trong đó.
+ Nhịp thơ chia đôi “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” mô tả sự nguy hiểm cực độ.
+ Hình ảnh nhân hóa: “hổ trêu người”, “thác gầm la” thể hiện sự hoang sơ, dữ tợn; về thời gian: “buổi chiều”, “đêm đêm” những người lính phải đối mặt thường xuyên với nguy hiểm trong rừng sâu, nước độc.
+ Sử dụng nhiều so sánh để nhấn mạnh sự trở ngại, khó khăn của địa hình.
- Khung cảnh tự nhiên cũng có những lúc dịu dàng, mang đậm hương vị cuộc sống: “nhà ở Pha Luông ...”, “cơm nấu khói”, “Mai Châu mùa em ...”, thanh bằng tạo cảm giác êm đềm, yên bình.
- Hình ảnh oai vệ về người lính Tây Tiến “đứng chờ không bước nữa”, “gục dưới súng mũ bỏ quên đời”: có thể hiểu là miêu tả đơn giản về khoảnh khắc nghỉ ngơi của người lính sau cuộc hành trình dài, cũng có thể hiểu là sự nghỉ ngơi vĩnh viễn.
- Nhận xét: Thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ nhưng cũng đầy những nguy hiểm, đó là thách thức lớn đối với những người lính Tây Tiến trên hành trình của mình.
2.3. Kỷ niệm đẹp về tình quân dân, vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc
- Kỷ niệm đêm liên hoan đầy ấm áp về tình đoàn kết của quân dân:
+ Không khí của đêm liên hoan phồn thực với màu sắc rực rỡ, lộng lẫy: “bừng lên”, “hội đuốc hoa”, “khèn lên man điệu”; những người tham dự duyên dáng: “xiêm áo”, “nàng e ấp”.
+ Tâm hồn của người lính bay bổng, say mê trong không khí ấm áp của tình đoàn kết: “Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ”.
- Khung cảnh của sông nước và con người ở vùng Tây Bắc:
+ Đẹp đến huyền ảo, hoang sơ, thiêng liêng: “Chiều sương”, “hồn lau nẻo bến bờ”
+ Con người lao động bình dị, mộc mạc: “dáng người trên độc mộc”, cảnh vật duyên dáng, tràn đầy sức sống: “trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
- Nhận xét: nhờ bút pháp lãng mạn, Quang Dũng đã tạo ra bức tranh thiên nhiên thơ mộng, cuộc sống ấm áp và hình ảnh con người duyên dáng của vùng Tây Bắc.
2.4. Hình tượng người lính Tây Tiến
- Chân dung người lính được miêu tả chân thực: “đoàn binh không mọc tóc”, “ xanh màu lá”, họ sống và chiến đấu trong điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn, gian khổ nhưng vẫn mạnh mẽ “dữ oai hùm”.
- Họ là những con người có tâm hồn lãng mạn, trái tim yêu thương “Mắt trừng gửi mộng”/ “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”, lấy hình bóng người thương nơi quê nhà làm động lực chiến đấu.
- Vẻ đẹp bi tráng thể hiện qua sự hi sinh anh dũng của họ:
+ Sẵn sàng cống hiến tuổi trẻ của mình cho đất nước “rải rác biên cương mồ viễn xứ”, “chẳng tiếc đời xanh”, “anh về đất”, ra đi thanh thản, nhẹ nhàng.
+ Cái chết đã được lí tưởng hóa như hình ảnh những tráng sĩ xưa: “áo bào”, “khúc độc hành”; thiên nhiên cũng đau đớn thay cho nỗi đau họ phải chịu.
- Nhận xét: Dù trong tình cảnh khó khăn, những người lính Tây Tiến vẫn mang những nét lãng mạn, hào hoa. Họ hiện lên với vẻ đẹp kiêu hùng, sẵn sàng hy sinh cho tổ quốc.
2.5. Lời hẹn ước, gửi gắm tình cảm của tác giả
- Câu thơ nhắc lại ý nguyện, quyết tâm ra đi một thời của đoàn quân Tây Tiến: “người đi không hẹn ước”, cũng như sự tiếc thương cho những đồng đội đã hy sinh “thăm thẳm một chia phôi”.
- Niềm thương, nỗi nhớ, tình cảm gắn bó của tác giả luôn dành cho đoàn quân Tây Tiến: và với vùng rừng núi Tây Bắc “Ai lên Tây Tiến ... / Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
3. Kết bài
- Tóm tắt lại giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của bài thơ.
Đề 2: Phân tích hình tượng người lính Tây Tiến trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
1. Mở bài
- Giới thiệu sơ lược về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến.
- Tập trung vào giới thiệu về hình tượng người lính trong bài thơ.
2. Thân bài
- Giới thiệu một số đặc điểm về những người lính Tây Tiến: danh tính, nguồn gốc, nguồn cảm hứng cho việc sáng tác bài thơ.
2.1. Trải qua nhiều khó khăn nhưng vẫn lạc quan, kiên cường
- Trên hành trình đi qua, họ đối mặt với vô số hiểm nguy trong vùng núi Tây Bắc hoang vu và khắc nghiệt:
+ Địa hình khó khăn, gập ghềnh: những điểm như Sài Khao, Mường Lát đều tạo nên cảm giác hẻo lánh, xa xôi; các từ ngữ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, và từ “dốc” đều gợi lên hình ảnh đồi núi hiểm trở.
+ Câu thơ bẻ đôi “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” mô tả sự nguy hiểm cực độ.
+ Hình ảnh nhân hóa: “cọp trêu người”, “thác gầm thét” tạo ra không khí hoang dại, man rợ; thời gian: “chiều chiều”, “đêm đêm” nhấn mạnh việc người lính phải đối diện với nguy hiểm hàng ngày trong rừng núi dày đặc.
+ Sử dụng nhiều thanh trắc để nhấn mạnh sự khó khăn, trở ngại của địa hình.
+ Hình ảnh “súng ngửi trời” cho thấy độ cao của núi non mà người lính phải vượt qua, nhưng cũng mang chút hóm hỉnh của người lính.
- Dù sống và chiến đấu trong điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn, bệnh tật: “đoàn binh không mọc tóc”, “xanh màu lá”, nhưng vẫn mạnh mẽ “dữ oai hùm”.
2.2 Có tâm hồn lãng mạn, hào hoa
- Là những con người đầy tình cảm: nỗi nhớ thầm lên thành tiếng “Tây Tiến ơi” là âm thanh gợi nhớ thân thương, “nhớ chơi vơi”, “Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói” là nỗi nhớ luôn hiện hữu, lan tỏa khắp không gian.
- Tinh tế với vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống: “nhà ai Pha Luông ...”, “Mai Châu mùa em ...”, bức tranh nhẹ nhàng, yên bình được tạo ra bằng thanh âm.
- Mê mải trước vẻ đẹp trong đêm trại đuốc hoa:
+ Bầu không khí đêm liên hoan phấn khích với sắc màu rực rỡ, lung linh: “bừng lên”, “hội đuốc hoa”, “khèn lên man điệu”; những người tươi tắn: “xiêm áo”, “nàng e ấp”.
+ Tâm hồn người lính trôi dạt, say mê trong không gian ấm áp của tình người: “Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ”.
- Khung cảnh sông nước, con người vùng Tây Bắc:
+ Hình ảnh tuyệt vời, hoang sơ, linh thiêng: “Chiều sương”, “hồn lau nẻo bến bờ”
+ Con người lao động giản dị, bình dị: “dáng người trên độc mộc”, phong cảnh tươi đẹp, tràn đầy sức sống: “trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
- Họ là những con người mang tâm hồn lãng mạn, trái tim đong đầy tình yêu “Mắt trừng gửi mộng”/ “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”, lấy hình bóng người thương ở quê nhà làm động lực cho cuộc chiến.
- Tình cảm thương, nỗi nhớ, sự gắn bó luôn gửi về núi rừng Tây Bắc “Ai lên Tây Tiến ... / Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
2.3. Mang vẻ đẹp bi tráng, hào hùng
- Vẻ đẹp bi tráng được thể hiện qua sự hy sinh dũng cảm của họ:
+ Hình ảnh người lính Tây Tiến “dãi dầu không bước nữa”, “gục lên súng mũ bỏ quên đời”: có thể hiểu hai câu thơ đơn thuần là miêu tả khoảnh khắc nghỉ ngơi của người lính sau hành trình dài, cũng có thể hiểu đó là sự nghỉ ngơi vĩnh viễn trong thanh thản.
+ Sẵn lòng hy sinh tuổi trẻ cho đất nước “rải rác biên cương mồ viễn xứ”, “chẳng hối tiếc nỗi tuổi trẻ”, “về bên dòng đất”, luôn ra đi thanh thản, nhẹ nhàng.
+ Cái chết được thần hóa như những anh hùng xưa: “áo bào”, “khúc độc hành”; thiên nhiên cũng đau đớn thay cho nỗi đau của họ.
+ Đoàn quân Tây Tiến một thời quyết tâm ra đi: “người ra đi không hẹn ước” “thăm thẳm một chia phôi. (so sánh với câu thơ: “Người ra đi đầu không quay lại/ sau lưng thềm nắng lá rơi đầy” trong bài thơ Đất Nước của Nguyễn Đình Thi)
- Đưa ra cảm nhận cá nhân về hình tượng người lính Tây Tiến.
- Tóm tắt những giá trị nghệ thuật tiêu biểu: bút pháp lãng mạn kết hợp với hiện thực, sự sáng tạo trong ngôn từ: nghệ thuật đối, tương phản, .. sự sáng tạo trong việc sử dụng hình ảnh thơ.
- Tổng kết giá trị nội dung: bài thơ đã phản ánh vẻ đẹp vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng của núi rừng Tây Bắc; hình tượng người lính.
3. Kết bài
- Xác nhận lại vẻ đẹp của hình tượng người lính Tây Tiến: trải qua nhiều khó khăn nhưng vẫn lạc quan, kiên cường, luôn mang tâm hồn lãng mạn, hào hoa, vẻ đẹp hào hùng, bi tráng.
Đề 3: Phân tích phần đầu bài thơ “Tây Tiến” của nhà thơ Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
1. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng
- Giới thiệu về bài thơ Tây Tiến
2. Nội dung chính:
- Hai dòng thơ mở đầu: Nỗi nhớ bao phủ, là nguồn cảm hứng chính của bài thơ.
“Sông Mã”, “Tây Tiến” trở thành những thực thể thân thuộc, mà Quang Dũng dành trọn tình cảm nhớ thương.
“Nhớ chơi vơi” là nỗi nhớ kỳ lạ của những người lính từ thành phố.
=> Núi rừng Tây Bắc đã ghi vào lòng họ những kỷ niệm không phai, cũng là nỗi cô đơn đọng lại trong lòng tác giả.
- Hai câu thơ tiếp theo:
“Sài Khao”, “Mường Lát” là những địa danh gợi nhớ về vùng lãnh thổ của binh đoàn Tây Tiến, mở ra sang các không gian khác trong bài thơ.
Nỗi nhớ ở đây dường như lan tỏa khắp mọi nơi, mỗi bước chân tác giả đi qua, ông dành những tình cảm đặc biệt, trở thành kỷ niệm sâu đậm trong lòng.
Những kí ức nhỏ nhặt như cảm giác mệt mỏi sau những chặng đường hành quân, đuốc hoa lung linh trong đêm tối đều là minh chứng cho nỗi nhớ sâu sắc của tác giả.
- Bốn câu thơ tiếp theo “Dốc…xa khơi”:
Gợi lên sự khó khăn của vùng núi Tây Bắc, sự vất vả và sự kiên cường của người lính khi hành quân.
“Súng ngửi trời” là hình ảnh dân dã, thể hiện tâm hồn lãng mạn, tinh thần lạc quan và hài hước của người lính trong những hoàn cảnh khó khăn.
“Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi” là biểu tượng của sự sống, sự tinh tế và lãng mạn giữa vẻ đẹp hoang sơ của núi rừng, tạo ra cảm giác bình yên, là điểm dừng chân cho người lính.
- Hai câu thơ cuối cùng “Anh bạn…quên đời”:
Sự hy sinh cao quý của người lính, tư thế kiêu hùng, oai vệ, sẵn sàng hy sinh tất cả vì Tổ quốc.
Tâm trạng xót xa kết hợp với lòng kính trọng với tinh thần hy sinh của Quang Dũng dành cho đồng đội.
- Bốn câu kết thúc: “Chiều chiều…nếp xôi”
Sự oai vệ, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc được thể hiện qua cách sắp xếp câu thơ mới mẻ, sử dụng động từ mạnh mẽ, cùng với nguy cơ nguy hiểm luôn rình rập trong rừng núi hoang sơ, đầy nguy hiểm.
Sự bừng tỉnh từ kí ức của tác giả, trở về hiện thực với nỗi nhớ sâu sắc, mãnh liệt, nhớ về tình quân dân ấm áp với nắm xôi, hương lửa trong những ngày chiến đấu.
3. Kết bài:
- Tóm tắt lại giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.
Đề 4: Phân tích khổ thơ thứ hai của bài “Tây Tiến” của nhà thơ Quang Dũng
* Ý kiến đề xuất
1. Giới thiệu:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả Quang Dũng và tác phẩm 'Tây Tiến'
- Khổ thơ thứ hai của 'Tây Tiến' thể hiện một thế giới lãng mạn và trữ tình tại vùng Tây Bắc với những kỷ niệm đẹp.
- Trích đoạn thơ:
'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
......
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa'
2. Phần chính:
* Tổng quan
- Tóm tắt về đội quân Tây Tiến
- Giới thiệu về tác phẩm Tây Tiến
* Phân tích chi tiết
- Hai dòng thơ mở đầu:
+ 'Doanh trại': nơi sinh sống và làm việc của binh lính, khô khan, nghiêm túc
+ Động từ 'bừng': ánh sáng rực rỡ, mạnh mẽ
+ 'Hội đuốc hoa': Tươi sáng như tình yêu (trong tiếng Hán có nghĩa là hoa chúc), đẹp đẽ, lung linh
+ 'Kìa em': Ngạc nhiên, trầm trồ, yêu mến
+ 'Xiêm áo': Trang phục tinh tế, đáng yêu
- Hai dòng thơ sau:
+ 'Khèn': Dân tộc nhạc cụ đặc trưng của Tây Bắc
+ 'Man điệu': Âm nhạc, điệu nhảy mang vẻ đẹp Tây Bắc
+ 'E ấp': Dịu dàng, ngượng ngùng của các cô gái dân tộc
+ 'Xây hồn thơ': Vẻ đẹp tâm hồn trữ tình, thơ mộng của người lính
- Bốn dòng thơ tiếp theo
+ Chiều sương': Hình ảnh mơ màng, nhẹ nhàng, thơ mộng khác biệt so với sức mạnh hùng vĩ ở phần đầu
+ 'Ấy': Đại từ làm nổi bật hình ảnh của buổi chiều sương
+ 'Hồn lau': Mô tả dáng lau bay qua màn sương, cùng lúc tạo nên sự sống cho cây cỏ
+ 'Nẻo bến bờ': Nẻo - đường đi, con đường. Ở đâu cũng thấy vô tận, bao la
+ Điệp ngữ: 'Có thấy-có nhớ' thể hiện sự lưu luyến, nhớ nhung da diết
+ 'Dáng người trên độc mộc': Hình ảnh uyển chuyển, thướt tha như cánh hoa đong đưa trên dòng nước lũ.
+ 'Dòng nước lũ - hoa đong đưa': Hình ảnh tưởng như đối lập nhưng lại hài hòa tạo nên vẻ thơ mộng.
→ Sử dụng bút pháp gợi cảm xúc mà không cần phải miêu tả.
- Bút pháp tinh tế, uyên bác của Quang Dũng kết hợp với sự lãng mạn, trữ tình.
- Tình cảm sâu lắng của tác giả dành cho thiên nhiên và con người Tây Bắc cùng với những kỷ niệm đẹp.
3. Kết bài:
- Suy nghĩ, tình cảm của em Quang Dũng và tác phẩm Tây Tiến.
Đề 5: Phân tích khổ 3 bài thơ “Tây Tiến” của nhà thơ Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến.
- Hướng dẫn vào vấn đề cần phân tích và trích dẫn đoạn thơ tương ứng.
2. Thân bài
2.1. Tổng quan
- Bối cảnh sáng tác: Sau khi rời bỏ đơn vị, Quang Dũng viết bài thơ Tây Tiến tại Phù Lưu Chanh vào cuối năm 1948, gợi lại kí ức về đoàn quân Tây Tiến.
- Nội dung bài thơ: Là sự nhớ nhung về chiến trường, con người, và thiên nhiên Tây Bắc, toát lên sự chân thành của tác giả.
Vị trí đoạn trích: Trong mạch cảm xúc của bài thơ, đoạn này đặt ở thứ ba.
Nội dung đoạn trích: Mô tả hình ảnh người lính Tây Tiến với sự hi sinh đầy ấn tượng của họ.
2.2 Các nội dung cần phân tích
- Hình tượng: Sự miêu tả cụ thể về diện mạo của họ, cũng như hiện thực khắc nghiệt, khốc liệt, và nghèo nàn trên chiến trường. Tác giả không tránh né thực tế, thể hiện lòng yêu nước và sự căm thù mãnh liệt với kẻ thù.
- Tâm trạng hào hoa, lãng mạn, và kiêu hùng: Thông qua các từ ngữ như “dữ oai hùm”, “mắt trừng gửi mộng qua biên giới”, ta cảm nhận được lòng dũng cảm và quyết tâm của người lính Tây Tiến.
- Lý tưởng cao cả: Không tránh né thực tế 'Áo bào thay chiếu anh về đất', tác giả đã mô tả sự hy sinh của người lính một cách thanh thản, nhẹ nhàng và cao quý, gây xúc động và rung động lòng người, làm xao xuyến cả thiên nhiên.
2.3. Nghệ thuật
- Bút pháp miêu tả chân dung người lính với hiện thực khắc nghiệt trên chiến trường; sử dụng từ ngữ Hán – Việt cổ kính để thể hiện sự tôn trọng, sùng kính đối với người đã khuất; dùng giảm nói để tôn vinh lý tưởng cao cả của người chiến sĩ trong cuộc chiến, vẽ nét sâu sắc về sự hi sinh, nhấn mạnh sự mất mát trên chiến trường.
- Đánh giá: Với vẻ thơ trang trọng, đôi khi dịu dàng, cảm xúc sâu lắng, hình ảnh người lính Tây Tiến hiện ra với vẻ đẹp hùng vĩ, tạo nên một bức tranh sống động, đậm chất tưởng niệm về người lính không bao giờ quên.
3. Kết bài
- Khẳng định, đánh giá về những câu thơ trên.
- Mở rộng vấn đề: Thể hiện suy nghĩ, cảm nhận cá nhân về hình ảnh người lính Tây Tiến trong đoạn thơ trên.
Đề 6: Phân tích bốn câu thơ cuối bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
a) Mở bài:
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả Quang Dũng và tác phẩm Tây Tiến
- Giới thiệu 4 câu thơ cuối: Đây là bốn câu kết bài thơ (ghi bốn câu thơ) được viết theo những dòng chữ khắc trên mộ. Đó cũng là lời thề quyết tâm của các chiến sĩ Tây Tiến “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”.
b) Thân bài: Phân tích 4 câu thơ cuối của bài thơ Tây Tiến
* Hai câu đầu: “Tây Tiến người đi… chia phôi”
- Chiến sĩ rời đi với tinh thần kiên cường, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, như những người lính trong bài thơ “Tống biệt hành” của Thâm Tâm:
“Ly khách! Ly khách! Con đường hẹp
Chí lớn còn trong lòng đâu?
Thì không bao giờ trở về
Ba năm, mẹ già chẳng kì vọng”
- “Không hẹn ước”, sau đó “chia phôi xa xôi”, Quang Dũng thể hiện ý niệm “Một lần rời bỏ không bao giờ quay lại” của người lính Tây Tiến cũng như của một thời, một thế hệ con người. Dù đã nhiều lần đề cập đến Tây Tiến, nhắc lại nhiều kỷ niệm về Tây Tiến, nhưng cái đọng lại sâu sắc nhất, vững chắc nhất về Tây Tiến vẫn là tinh thần đó, lời thơ u buồn, nhưng ý thơ vẫn to lớn, kiêu hùng.
* Câu thứ ba: “Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy”.
Xuân về:
● Thời điểm ra đời đoàn quân Tây Tiến
● Xuân của tổ quốc
● Xuân (của tuổi trẻ) của những chiến sĩ đã trở thành thời khắc không thể quay lại trong lịch sử dân tộc. Sẽ không bao giờ có lại những ngày đầy gian khổ và thiếu thốn nhưng cũng đầy lãng mạn và kiêu hùng như thế.
* Câu thứ tư: “Hồn trở về Sầm Nứa không quay trở lại”:
- “Không quay trở lại” tức là hy sinh trên đường tiến công.
- “Hồn trở về Sầm Nứa” là tinh thần cao cả của những chiến sĩ khi họ ra đi để hỗ trợ đồng minh Lào chống lại Pháp, họ quyết tâm thực hiện ý nguyện đó cho đến cùng. Cho nên, dù họ gục ngã trên đường tiến, nhưng tinh thần của họ vẫn đi cùng đồng đội, sống mãi trong trái tim đồng đội. Bốn câu thơ này nâng cao giá trị sử thi của bài thơ.
c) Kết thúc:
Đó là hình ảnh của người chiến sĩ gan dạ, dũng cảm, không nao lòng… Ngay cả khi đối diện với cái chết, họ vẫn giữ lời thề, là những người chịu đựng đau khổ mà không biến chất, mất mát mà vẫn tràn đầy niềm tin.
Đề 7: Phân tích phong cách viết và cảm hứng lãng mạn trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
I. Mở màn:
- Giới thiệu về Quang Dũng và tác phẩm Tây Tiến.
- Trình bày về sự truyền cảm của tình yêu lãng mạn như một yếu tố quan trọng trong bài thơ.
II. Nội dung chính:
- Giải thích ý nghĩa cảm hứng lãng mạn và cách thể hiện cảm hứng này trong văn chương:
+ Cảm hứng lãng mạn trong văn học là sự bừng tỉnh, vượt ra khỏi hiện thực khách quan thông qua cảm xúc chủ quan của người nghệ sĩ, thể hiện khát vọng mạnh mẽ đối với vẻ đẹp ẩn sau thế giới của mơ ước và tưởng tượng, trong tương lai hoặc quá khứ.
+ Cảm hứng lãng mạn thường tập trung vào các đề tài như thiên nhiên, tình yêu, tôn giáo, hồi tưởng, kỷ niệm,... và tìm kiếm vẻ đẹp trong những điều khác biệt, phi thường, độc đáo, vượt ra ngoài những điều bình thường và quen thuộc hàng ngày. Nó tôn vinh nguyên tắc chủ quan, khuyến khích sức mạnh của trí tưởng tượng, liên tưởng, và cách diễn đạt ngôn ngữ phong phú, biểu cảm, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ.
- Sự thể hiện cảm hứng lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng: Cần phân tích cảm hứng lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến ở hai mặt: nội dung cảm hứng (nhớ về thời kỳ chiến tranh gian khổ, với nhiều mất mát và hy sinh nhưng vẫn rất hào hùng; hình ảnh thiên nhiên; hình ảnh của lính Tây Tiến); và phong cách văn chương (sự tương phản trong việc thể hiện hiện thực khắc nghiệt của cuộc sống và tính thơ mộng của cuộc sống đó, sự bi tráng của hình ảnh lính, giọng điệu trữ tình và bi tráng của tác phẩm,...).
+ Vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người:địa hình gập ghềnh, đầy thách thức với những dãy núi cao, hẻo lánh, con sông sâu; thiên nhiên hoang sơ, bí ẩn nhưng lại toát lên vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng, trữ tình, gợi nhớ với tất cả vẻ quyến rũ, làm say lòng người.
+ Vẻ đẹp của hình ảnh người lính Tây Tiến: đối diện với những khó khăn, thử thách, bước chân của người lính vẫn mạnh mẽ, tinh tế; những nét đau đớn 'không mọc tóc', 'mồ viễn xứ',... là những biểu hiện sâu sắc trong bài thơ về những con người 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh'.
- Đánh giá, thảo luận về ý nghĩa, giá trị của việc biểu hiện cảm hứng lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến:
+ Cảm hứng lãng mạn và giá trị của bài thơ Tây Tiến: Cảm hứng lãng mạn giúp tác giả mô tả vẻ đẹp hùng vĩ, lòng hy sinh cao cả của người lính Tây Tiến cùng với vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên miền Tây, tạo ra một tác phẩm độc đáo trong thơ ca thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp.
+ Cảm hứng lãng mạn và phong cách của tác giả: Nét tinh tế, tinh thần lãng mạn, vẻ đẹp tự do và phóng khoáng của tác giả Quang Dũng được thể hiện rõ trong tác phẩm.
III. Tổng kết:
Cảm nhận, ấn tượng cá nhân về vẻ đẹp của cảm hứng lãng mạn trong bài thơ (có thể so sánh với một số bài thơ khác viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp).
Đề 8: Phân tích vẻ đẹp hùng vĩ, lãng mạn, bi tráng trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng
* Gợi ý trả lời
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng
- Thảo luận về bài thơ Tây Tiến
- Nêu vấn đề cần phân tích
II. Nội dung chính
- Bối cảnh sáng tác của bài thơ Tây Tiến
- Giới thiệu về những người lính Tây Tiến: nguồn gốc và hoàn cảnh
1. Vượt qua khó khăn với tinh thần lạc quan, kiên cường
- Trên hành trình, họ đương đầu với nhiều nguy hiểm ở miền núi Tây Bắc hoang sơ và hung dữ:
+ Địa hình nguy hiểm, gồ ghề, vô tận: Sài Khao, Mường Lát vẽ lên vẻ hẻo lánh, xa xôi; các từ mô tả chi tiết: “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, từ “dốc”
+ Thơ bẻ đôi “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” tả sự nguy hiểm đỉnh cao.
+ Hình ảnh nhân hóa: “cọp trêu người”, “thác gầm thét” vạch lên vẻ hoang dã, man rợ; thời gian: “chiều chiều”, “đêm đêm” những người lính phải đối mặt với nguy hiểm ở rừng sâu nước lạ.
+ Sử dụng thanh trắc để nhấn mạnh sự khó khăn, gian khổ của địa hình.
+ Hình ảnh “súng ngửi trời” thể hiện cao nguyên núi mà người lính phải vượt qua, cũng như sự hóm hỉnh của họ.
- Họ sống và chiến đấu trong hoàn cảnh gian khổ, thiếu thốn, bệnh tật: “đoàn binh không mọc tóc”, “xanh màu lá”, nhưng vẫn mạnh mẽ “dữ oai hùm”.
2. Sở hữu tâm hồn lãng mạn, hào hoa
- Là những con người đầy tình cảm: nỗi nhớ được thổn thức thành lời “Tây Tiến ơi” là tiếng gọi đầy thân thương, “nhớ chơi vơi”, “Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói” là niềm nhớ đong đầy, lan tỏa khắp không gian.
- Cảm nhận nhạy bén vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống: “nhà ai Pha Luông ...”, “Mai Châu mùa em ...”, nhẹ nhàng mềm mại tạo cảm giác êm đềm, yên bình.
- Trầm mê trước vẻ đẹp trong đêm trại đuốc hoa:
+ Không khí đêm lung linh rực rỡ với sắc màu tươi sáng, lộng lẫy: “bừng lên”, “hội đuốc hoa”, “khèn lên man điệu”; con người duyên dáng: “xiêm áo”, “nàng e ấp”.
+ Tâm hồn người lính bay bổng, say đắm trong không khí ấm áp của tình người: “Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ”.
- Bức tranh về cảnh sông nước, nhân dân vùng Tây Bắc:
+ Đẹp mơ màng, hoang sơ, linh thiêng: “Chiều sương”, “hồn lau nẻo bến bờ”
+ Con người chân thành, giản dị: “dáng người trên độc mộc”, phong cảnh tươi đẹp, tràn đầy sức sống: “trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
- Họ là những người mang trong mình tình yêu lãng mạn, trái tim đong đầy tình thương “Mắt trừng gửi mộng”/ “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”, hình bóng người thân quê nhà là nguồn động viên cho cuộc chiến.
- Tình thương, nỗi nhớ, tình cảm sâu sắc luôn hướng về núi rừng Tây Bắc “Ai lên Tây Tiến ... / Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
3. Được vẻ đẹp bi tráng, hào hoa
- Vẻ đẹp bi tráng thể hiện qua lòng hy sinh dũng cảm của họ:
+ Trong hình ảnh người lính Tây Tiến “đứng im không bước chân nữa”, “nằm gục trên súng mũ quên hết ưu phiền cuộc đời”: có thể hiểu như một cách miêu tả giản dị về khoảnh khắc nghỉ ngơi sau chặng đường dài, cũng có thể là biểu tượng cho sự thanh thản vĩnh viễn.
+ Sẵn sàng hi sinh tuổi trẻ cho quê hương “rải rác biên giới mộ xa xôi”, “không tiếc tính mạng trẻ thơ”, “anh về non”, luôn ra đi nhẹ nhàng, không hối tiếc.
+ Cái chết được lãng mạn hóa như hình ảnh của những anh hùng ngày xưa: “áo bào”, “bài ca xanh xao”; thiên nhiên cũng chia sẻ nỗi đau thương mà họ phải chịu đựng.
+ Đội quân Tây Tiến đã từng quyết tâm ra đi: “người rời bỏ không hẹn hò”, “nhấm nháp từng phần thân phôi (tương tự với câu thơ: “Người rời đi đầu không nhìn lại/ sau lưng bóng nắng, lá đổ đầy” trong bài thơ Đất Nước của Nguyễn Đình Thi)
- Đưa ra nhận xét cá nhân về hình tượng người lính Tây Tiến.
- Tổng quát một số giá trị nghệ thuật đặc trưng: bút pháp lãng mạn kết hợp với hiện thực, sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ: nghệ thuật đối lập, tương phản, .. sự sáng tạo trong việc sử dụng hình ảnh thơ.
- Tóm tắt giá trị nội dung: bài thơ đã tái hiện vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của núi rừng Tây Bắc và hình ảnh người lính.
III. Kết luận
- Xác nhận lại sự ấn tượng về hình ảnh của người lính Tây Tiến.
Đề 9: Đối chiếu hình tượng người lính trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng và bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu.
* Gợi ý trả lời
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tóm tắt về văn học Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975.
- Đưa vào thảo luận về hình ảnh người lính trong Tây Tiến và Đồng Chí.
2. Phần thân
a. Điểm tương đồng:
- Sáng tác vào năm 1948.
- Bối cảnh của cuộc chiến ở vùng Tây Bắc.
- Cả hai tác phẩm đều được viết bởi những người lính đã trải qua những trận đánh máu lửa.
b. Hình tượng người lính trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng:
* Lịch sử phát sinh:
- Những chàng trai từ thủ đô, chủ yếu là sinh viên đại học.
- Mang trong mình vẻ hào hoa, lãng mạn.
* Tình hình chiến đấu:
- Chiến trường ở vùng biên giới Việt - Lào khắc nghiệt.
- Đường đi hành quân trải rộng, gập ghềnh.
- Điều kiện chiến đấu thiếu thốn, phải đối mặt với căn bệnh sốt rét kinh hoàng.
- Thường xuyên có người hy sinh vì bệnh tật và bom đạn.
* Vẻ hùng mạnh, dữ dội trong bề ngoại hình:
- 'Không có gì độc đáo, 'phục sức màu xanh', dấu hiệu của căn bệnh sốt rét, nhưng trong thơ Quang Dũng, nó trở thành biểu tượng sức mạnh tích cực, chống lại kẻ thù.
* Tinh thần hào hùng, kiên cường trong lý tưởng chiến đấu:
- 'Trên chiến trường không tiếc tuổi trẻ': Sẵn lòng hy sinh cho Tổ quốc, không tiếc tính mạng.
- 'Tựa những biên cương mờ mịt...Áo bào thay chiếu anh về quê': Cái chết dũng cảm, kiêu hãnh, đau buồn nhưng không bao giờ đầu hàng.
* Vẻ hào hoa, lãng mạn trong tâm hồn:
- Rưng rưng nhạc điệu, ánh mắt sáng ngời của những cô gái trẻ, vui vẻ nhảy múa trong những lúc tập hợp tại trại quân.
- 'Trong giấc mơ, Hà Nội hiện lên với hình dáng kiều diễm, gợi lên khao khát tình yêu và hạnh phúc.',
=> Tinh thần trẻ trung, lãng mạn và bay bổng là động lực giúp người lính trở nên mạnh mẽ và kiên cường trong cuộc chiến.
c. Hình tượng người lính trong Đồng chí của Chính Hữu:
* Nguồn gốc:
- Là người nông dân mặc quần áo bình dân, sinh ra và lớn lên trong một ngôi làng nghèo khó.
* Điều kiện chiến đấu:
- Chiến trường hoang sơ và khắc nghiệt của miền Việt Bắc.
- Đối mặt với căn bệnh sốt rét trong rừng.
- Thiếu hụt vật chất, cuộc chiến đầy gian khổ và khó khăn.
=> Mô tả một cách chân thực, không có sắc màu lãng mạn.
* Về ngoại hình:
- Không phô trương sự dữ dội, thay vào đó là hình ảnh của người lính mặc áo rách vá, quần áo có vài mảnh vá, và miệng cười buốt giá trên chân không giày => Vẻ đẹp đến từ sự chân chất giản dị.
* Về tâm hồn:
- Chủ yếu được thể hiện thông qua tình đồng chí sâu sắc.
- Sự cảm thông khi cùng đối mặt với hoàn cảnh khó khăn, kết nối sâu sắc, chia sẻ mọi khó khăn và đau thương trong những thời điểm bất hạnh.
Đặc biệt là việc cùng nhau bước vào chiến trường đầy máu và lửa, hiểu biết sâu sắc về sự hy sinh và mất mát trong cuộc chiến.
- Tinh thần kiên định và không khuất phục để vượt qua mọi gian khổ và khó khăn trong cuộc chiến.
3. Tóm tắt
- Nhận xét về hình ảnh của người lính trong hai bài thơ.
- Mở rộng phần so sánh.