Theo thang điểm IELTS Speaking, 25% tổng số điểm sẽ phụ thuộc vào tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy”, tức tính đa dạng và độ chính xác của các cấu trúc ngữ pháp mà người nói sử dụng. Trong hạn mục này, khả năng sử dụng linh hoạt các thì (tenses) khác nhau là một trong những nhân tố quyết định. Bài viết dưới đây sẽ phân tích các dạng thì phổ biến thường được sử dụng trong IELTS Speaking và cách ứng dụng chúng.
Định nghĩa của 'thì' và tầm quan trọng của 'thì' trong IELTS Speaking
Cụ thể, nhân tố “thì” trong mỗi band điểm của Grammatical Range and Accuracy được miêu tả như sau:
Band 5
Thí sinh có thể sử dụng câu ngắn, đơn giản sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn.
Khi cố gắng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc các thì quá khứ, thí sinh mắc lỗi căn bản như bỏ động từ to be, hoặc không sử dụng được động từ quá khứ dạng bất quy tắc.
Thí sinh hiếm khi hoặc hầu hư không có kiến thức về thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Khi cố gắng sử dụng thì thường mắc lỗi và không phân biệt được hiện tại hoàn thành và quá khứ.
Thí sinh có thể sử dụng “can” hoặc “must” khi nói về tương lai thay vì will probably hoặc will have to.
Band 6
Thí sinh ở band điểm này có kiến thức và khả năng sử dụng hầu hết các thì bao gồm hiện tại, quá khứ và hoàn thành dù thỉnh thoảng mắc lỗi.
Chưa sử dụng, hoặc sử dụng nhưng mắc lỗi thì quá khứ và động từ quá khứ bất quy tắc.
Biết sử dụng các trạng từ possibly hoặc probably khi dùng thì tương lai.
Band 7
Thí sinh sử dụng thành thạo đa dạng các thì, chỉ mắc một số ít lỗi nhỏ nhưng không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của bài nói.
Band 8
Thí sinh sử dụng thành thạo đa dạng các thì và hầu như không mắc lỗi liên quan đến điểm ngữ pháp này
Như vậy, để đạt được điểm Grammatical Range and Accuracy từ 6.0 trở lên, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng chính xác và đa dạng các “thì”. Bài viết sau đây sẽ đi vào phân tích các dạng thì thường sử dụng phổ biến và cách vận dụng chúng trong phần thi IELTS Speaking.
Các loại thì thông thường được sử dụng trong IELTS Speaking
Khi đề cập đến thời điểm hiện tại
Thảo luận vấn đề ở hiện tại là một phần không thể thiếu trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên một số thí sinh, có thể do thói quen hoặc do hạn chế về vốn ngữ pháp, thường giới hạn bản thân ở việc chỉ sử dụng thì hiện tại đơn. Trên thực tế, khi diễn đạt sự việc hay hiện tượng xảy ra ở hiện tại, thí sinh có thể lựa chọn một trong những thì thường sử dụng sau để cải thiện điểm số ngữ pháp của mình:
Thì hiện tại đang diễn ra
Khái niệm và ứng dụng
Về mặt ngữ pháp, thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm nhất định trong hiện tại. đó, thì này xuất hiện thường xuyên trong Speaking Part 1, đặc biệt khi người dự thi được hỏi về công việc hiện tại. Ngoài ra, một cách sử dụng khác là giới thiệu sự việc xảy ra trong tương lai gần.
Cấu trúc của thì hiện tại đang diễn ra
Động từ to-be dạng hiện tại (am/is/are) + Động từ thêm “ing”.
Ví dụ: I am studying at Saigon University.
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại đang diễn ra trong IELTS Speaking
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng khi thí sinh giới thiệu bản thân hoặc đề cập đến những việc mình đang làm trong Part 1. Đây cũng là cách sử dụng phổ biến nhất của điểm ngữ pháp này.
Ví dụ: Do you work or are you a student?
I am currently studying at Saigon University. My major is International Business and I am planning on doing a master’s degree after my graduation.
At the moment, I am working as a sales representative at a well-known company in Saigon. As part of my job, I am handling customer complaints as well as maintaining good relationships with them on a daily basis.
Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong bài thi nói IELTS khi thí sinh muốn đề cập đến những sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần hoặc những dự định của bản thân, đặc biệt trong Part 1.
Ví dụ: What do you want to do after your graduation?
To be honest, I have always dreamed of studying abroad since I was in high school. Fortunately, I am getting my US visa next month so I am already halfway there.
Would you change your accomodation in the future?
Actually my lease contract has just expired, so I am moving to a new house in September. Hopefully this new place would live up to my expectations.
Thì hiện tại đã hoàn thành
Khái niệm và ứng dụng
Về định nghĩa, thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. Thì này cũng được dùng để đề cập đến một sự kiện chưa hoàn thiện ở hiện tại, thậm chí sự việc đã xảy ra tại một thời điểm không xác định.
Không như thì hiện tại tiếp diễn hầu hết được sử dụng chủ yếu trong Part 1, thì hiện tại hoàn thành với chức năng khá linh hoạt có thể áp dụng trong tất cả các phần của IELTS Speaking, bao gồm giới thiệu bản thân trong Part 1, bổ sung chi tiết cho câu chuyện kể trong Part 2, hay mở đầu cho những câu hỏi ở Part 3.
Cấu trúc của thì hiện tại đã hoàn thành
Trợ động từ have/has + Quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ: I have studied here for 3 years
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại đã hoàn thành trong IELTS speaking:
Trong Part 1, thì hiện tại hoàn thành được áp dụng để bổ sung thêm thông tin về mức độ hoàn thiện khi thí sinh nói về bản thân mình.
Ví dụ:
My upcoming entrance exam is next month but I have not decided where to study.
I have recently received my university degree and now I am preparing for my visa process.
Trong Part 2, thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng như câu dẫn dắt vào chủ đề hoặc bổ sung thêm thông tin về người hoặc sự việc mà người thi sắp chia sẻ.
Ví dụ
I am going to tell you about My Tam, who I have admired since I was in middle school.
The most memorable trip I have made was the trip to Da nang. I have been there at least 3 times since I was a child.
Trong Part 3, thì hiện tại hoàn thành có thể đóng vai trò như câu dẫn dắt vào chủ đề vào chủ đề.
There has been many changes in the way people communicate in the last few years.
I have seen a lot of development when it comes to education in my country.
Ngoài ra, để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động nào đó, người nói có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ:
I have been working here for more than 10 years.
Khi nói về quá khứ
Thì quá khứ đang tiếp tục diễn ra
Khái niệm và ứng dụng
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hay trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Nhờ vào tính chất miêu tả, thì quá khứ tiếp diễn trở nên hữu dụng khi người nói đưa ra ngữ cảnh trong quá trình kể chuyện, đặc biệt ở Part 1 và Part 2 của IELTS Speaking.
Cấu trúc của thì quá khứ đang tiếp tục diễn ra
Động từ to-be dạng quá khứ (was/were) + Động từ thêm “ing”.
Ví dụ:
I was working in the office at 7 am yesterday.
He was relaxing in his room when his mom came in.
Các trường hợp sử dụng thì quá khứ đang tiếp tục diễn ra trong IELTS Speaking
Trong Part 1 và Part 2 của IELTS Speaking, khả năng người nói phải chia sẻ một mẩu chuyện xảy ra trong quá khứ là rất cao. Vì vậy, cách áp dụng hiệu quả nhất của thì quá khứ tiếp diễn là dùng nó như một câu mở đầu để đưa ra ngữ cảnh cho sự kiện, sự việc sắp được kể.
Ví dụ:
Tell me about a time when you had to change your mind
Last year, I was attending a career fair at my university. I was wandering around and staring at the job ads when a professional-looking man came up and talked to me.
Tell me about a time when you get lost
Last summer, my friends and I were writing our graduation thesis then we decided to take a break for a few days in Da Lat. I remember the sun was shining and it was a beautiful day when we arrived.
Cấu trúc “would”
Khái niệm và ứng dụng của chúng
“Would”, hình thức quá khứ của “wil”, một động từ khiếm khuyết với đa dạng các chức năng bao gồm sử dụng trong câu gián tiếp, câu điều kiện; dùng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự; hoặc đôi khi dùng để nói về một hành động diễn ra thường xuyên trong quá khứ. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến nhất trong IELTS Speaking Part 1 khi thí sinh đề cập đến những thói quen trong quá khứ.
Cấu trúc của “would” được thể hiện ra sao
would + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
He said he would buy me flowers but he didn’t.
If I had money, I would study abroad.
Would you please bring me some water?
When I was a child, I would go to the church with mom every day.
Các trường hợp áp dụng “would” trong IELTS Speaking
Trong Part 1, khi gặp những câu hỏi về thói quen hoặc những hành động lặp lại trong quá khứ, thí sinh có thể áp dụng cấu trúc “would” thay cho thì quá khứ đơn để tăng sự tự nhiên trong cách diễn đạt.
Ví dụ:
Did you have any hobbies when you were a child?
When I was a kid, I would go swimming every day. Since my swimming skills were not good enough, my mom would not let me visit the pool alone. Therefore, she would sit by the pool and watch me every time.
Ngoài ra, trong Part 1 thí sinh thỉnh thoảng sẽ gặp phải những câu hỏi về giả định trong tương lai (ví dụ: Would you like to move to a different city in the future?). Trong trường hợp này, cách trả tối ưu nhất chính là sử dụng cấu trúc câu điều kiện với sự hiện diện của “would”. Thay vì dùng thì tương lai đơn, cấu trúc “would” giúp thí sinh tránh được sự “tuyệt đối hóa” trong quá trình diễn đạt.
Ví dụ:
Would you want to change your job in the future?
If I had a chance, I would consider moving to another company that offers better benefits and incentives. Actually I am already looking into job ads so hopefully I will be able to land a new job within the next month.
Khi đề cập đến tương lai
Trong IELTS Speaking, khi thảo luận về những sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, hai cấu trúc phổ biến được sử dụng là thì tương lai đơn và cấu trúc “be going to”. Hai cấu trúc này trở nên rất hữu dụng khi thí sinh được yêu cầu đưa ra dự đoán cho tương lai.
Định nghĩa và ứng dụng
Về mặt khái niệm, thì tương lai đơn (Future simple) được dùng để đề cập đến một quyết định vừa mới được đưa ra, một lời hứa, một dự đoán cho sự kiện trong tương lai.
Ví dụ:
I am so exhausted today. I will call in sick tomorrow.
I promise I will not cheat again.
It’s really dark outside. I think it will rain very soon.
Tương tự, cấu trúc “be going to” được dùng để miêu tả kế hoạch đã được dự định trong tương lai. Ví dụ: I am going to take the exam tomorrow.
Cấu trúc của thì tương lai đơn và “be going to” như thế nào
Will + Động từ nguyên mẫu
Động từ to-be + Going to + Động từ nguyên mẫu
Các tình huống sử dụng thì tương lai đơn và “be going to”
Trong Part 1, thí sinh có thể được hỏi về những kế hoạch, dự định của thí sinh trong tương lai gần. Nếu thí sinh đã có dự định cụ thể, cấu trúc “be going to” sẽ là lựa chọn tối ưu nhất.
Ví dụ: What would you like to do after your graduation?
After I finish my high school studies, I am going to start college in Canada.
Tuy nhiên, nếu thí sinh vẫn chưa chắc chắn về quyết định của mình, cách tốt nhất là sử dụng thì tương lai đơn.
Ví dụ: Would you like to change your accommodation in the future?
Well I am not sure. Maybe I will look into other options once I finish my current lease contract.
Trong Phần 3, đôi khi thí sinh sẽ phải đưa ra dự đoán về một xu hướng trong tương lai. Trong tình huống này, thí sinh nên sử dụng thì tương lai đơn, kèm theo các trạng từ như “possibly” hoặc “probably” để làm cho cách diễn đạt tự nhiên hơn và giảm bớt tính tuyệt đối trong biểu đạt.
Ví dụ: Bạn nghĩ rằng mọi người sẽ tiếp tục sử dụng báo giấy truyền thống trong tương lai?
Tôi nghĩ rằng báo giấy sẽ có thể vẫn tồn tại trong 20 năm tới. Nhưng sau đó, chúng có thể sẽ hoàn toàn biến mất do sự tiến bộ của công nghệ. Tuy nhiên, mọi người sẽ có thể truy cập tin tức qua các nền tảng trực tuyến.