Các loại thuốc giãn mạch
Trong lâm sàng, ngoài việc giảm đau thắt ngực, một số dạng thuốc giãn mạch cũng hữu ích trong điều trị tăng huyết áp, suy tim, và rối loạn nhịp tim. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc giãn mạch đòi hỏi sự chú ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
1. Thuốc giãn mạch và cơ chế hoạt động
1.1 Thuốc giãn mạch vành là gì?
Thuốc giãn mạch vành là nhóm dược phẩm có tác dụng làm giãn cơ trơn của thành mạch, giúp giãn mạch máu và cải thiện lưu thông máu.
1.2 Ứng dụng của thuốc giãn mạch
Trong lâm sàng, thuốc giãn mạch không chỉ giảm đau thắt ngực mà còn hữu ích trong điều trị nhiều vấn đề tim mạch như suy tim, tăng huyết áp, và rối loạn nhịp tim. Hiện nay, chúng cũng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như nam khoa và tiêu hóa.
1.3 Phân loại thuốc giãn mạch vành
Thuốc giãn mạch vành được phân loại theo vị trí tác dụng, như thuốc giãn động mạch hoặc thuốc giãn tĩnh mạch. Phần lớn thuốc giãn mạch vành đều có tác động hỗn hợp cả động và tĩnh mạch.
Ngoài ra, chúng có thể được phân loại theo cơ chế hoạt động cụ thể.
1.4 Cơ chế thuốc giãn mạch vành
Cơ chế giãn động mạch
Thuốc giãn động mạch giảm áp lực động mạch bằng cách giảm sức cản mạch hệ thống, giảm gánh thất trái, và tăng thể tích nhất bóp, cung lượng tim, giảm thứ phát tiền gánh tâm thất và áp lực của tĩnh mạch.
Chúng cũng giảm sức căng ở thành tâm thất và áp lực của động mạch chủ, cải thiện tỷ lệ cung cấp và tiêu thụ oxy của cơ tim, từ đó tăng khả năng tưới máu mạch vành và giảm đau thắt ngực.
Cơ chế giãn tĩnh mạch
Thuốc giãn tĩnh mạch giảm áp lực ở tĩnh mạch, giảm tiền gánh lên tim, từ đó giảm cung lượng tim và nhu cầu oxy của cơ tim. Loại thuốc này thường được sử dụng trong điều trị cơn đau thắt ngực.
Giảm nhu cầu oxy và tiền gánh dẫn đến giảm sức căng tại thành tâm thất.
Giảm áp lực tĩnh mạch còn giúp giảm áp lực thủy tĩnh mao mạch gần, giảm quá trình lọc của mao mạch và giảm phù. Vì vậy, thuốc giãn tĩnh mạch có thể được sử dụng trong điều trị suy tim, kết hợp với các loại thuốc khác để giảm tình trạng phù toàn thân do bệnh suy tim.
2. Các loại thuốc giãn mạch vành hiện nay
2.1 Thuốc giãn động mạch vành
Hydralazine, được sử dụng từ những năm 1950 trong điều trị tăng huyết áp.
Tuy nhiên, hiện nay, thuốc Hydralazine vẫn đang được nghiên cứu sâu về cơ chế tác động.
Thuốc có thể uống bằng đường uống với khả năng hấp thụ tốt từ hệ tiêu hoá. Nó có hiệu quả mạnh và tác động trực tiếp giãn cơ trơn của mạch máu.
Thuốc chẹn kênh canxi-Amlodipine
Thuốc chẹn kênh canxi loại L được ưa chuộng trong quá trình điều trị tăng huyết áp và giảm cơn đau thắt ngực.
Có tác dụng mạnh mẽ và kéo dài trong việc giãn tiểu động mạch, đồng thời có khả năng hấp thụ thuốc tốt.
Thuốc Amlodipine được chính thức cấp bằng sáng chế vào năm 1982 và bắt đầu được chấp thuận sử dụng vào năm 1990. Đây là một trong những loại thuốc được đánh giá là an toàn và có hiệu quả cao.
Về mặt sinh học, Amlodipine không chỉ tương tác với kênh calcium type L mà còn tương tác trên kênh canxi.
Thuốc chẹn kênh canxi truyền tĩnh mạch - Nicardipine
Thuộc nhóm chẹn kênh canxi thế hệ hai có đặc tính tan trong nước, có tác dụng chọn lọc trên kênh L. Nicardipine tác động chủ yếu đến cơ trơn của mạch máu hơn là cơ tim, giãn động mạch vành và mạch não.
Ngoài ra, thuốc giảm huyết áp nhanh mà ít tác động đến co bóp cơ tim, đồng thời không ảnh hưởng đến giãn tĩnh mạch.
Nicardipine được sử dụng trong điều trị bệnh mạch vành, tăng cường cung lượng tim, phân suất tống máu (EF) và thể tích nhất bóp.
Thuốc Clevidipine
Thuốc chẹn kênh canxi đường truyền tĩnh mạch mới thuộc thế hệ thứ 3, đã được Cơ quan Quản lý thực phẩm và dược phẩm chấp thuận sử dụng trong điều trị tình trạng tăng huyết áp từ nhẹ đến nặng. Thuốc giúp hạ huyết áp mà không tác động đến áp lực đổ đầy của tim, đồng thời gây ít phản xạ tăng nhịp tim.
2.2 Thuốc giãn tĩnh mạch
Nitroglycerin: Loại thuốc nitrat hữu cơ này mạnh mẽ giãn động mạch vành, được dùng trong điều trị cơn đau thắt ngực. Nitroglycerin tăng cường quá trình chuyển hóa GTP và cGMP khi tiếp xúc với tế bào. Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu và giãn cơ trơn, giảm hậu gánh và tiền gánh, làm giảm tải cho tim, và giảm tiêu thụ oxy, giảm triệu chứng đau thắt ngực.
Natri nitroprusside: Loại thuốc này giãn tĩnh mạch và tiểu động mạch nhanh chóng, hỗ trợ giảm áp lực mao mạch phổi và cải thiện cung lượng tim.
Nesiritide: Dùng qua đường truyền tĩnh mạch trong điều trị suy tim. Nó cải thiện chức năng huyết động, giãn động mạch, tĩnh mạch, mạch vành, giảm áp lực mao mạch phổi bít.
Nicorandil: Kích hoạt kênh kali và giãn động mạch. Còn chứa nitrat hữu cơ giúp bảo vệ tế bào, tăng cường quá trình sinh lý bình thường, bảo vệ tim khỏi thiếu máu cục bộ.
Isosorbide mononitrate: Chứa nitrat hữu cơ, giãn mạch và được sử dụng trong điều trị cơn đau thắt ngực do bệnh tim thiếu máu cục bộ. Nó giảm tiêu thụ oxy tim, tái phân phối lưu lượng mạch vành đến vùng thiếu máu cục bộ và giảm co thắt mạch vành.
3. Các lưu ý khi sử dụng thuốc giãn mạch vành
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc giãn mạch vành:
● Nhóm Hydralazine có thể gây ra các tình trạng đau đầu, sưng mắt và đau khớp,...
● Nhóm Minoxidil khiến bạn tăng cân; tóc, lông mọc nhanh do hiện tượng tích tụ dịch trong cơ thể
● Buồn nôn và nôn, khó thở, đau ngực...
Tuy nhiên, các tác dụng phụ này đa phần đều nhẹ và sẽ biến mất chỉ sau vài ngày.
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc giãn mạch vành
● Thuốc giãn mạch vành không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú, bệnh nhân có huyết áp thấp hoặc thiếu máu nghiêm trọng;
● Hạn chế sự kết hợp giữa nhóm nitrat và ức chế enzyme PDE-5 để tránh tác động nguy hiểm đến tim
● Hầu hết các thuốc giãn mạch vành đều là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.