Các loại thuốc điều trị viêm đường tiết niệu
Những yếu tố gây nhiễm trùng đường tiết niệu có thể tác động lên nhiều bộ phận như niệu đạo, bàng quang, niệu quản và thận. Nếu không được điều trị bằng các loại thuốc thích hợp, viêm đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiều vấn đề nguy hiểm cho sức khỏe. Vậy các loại thuốc chữa trị viêm đường tiết niệu là gì?
1. Tổng quan về viêm đường tiết niệu
Viêm đường tiết niệu là một bệnh lý phức tạp, xuất phát từ nhiễm trùng các cơ quan trong hệ tiết niệu như thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Vi khuẩn, đặc biệt là E.coli, thường là nguyên nhân chính. Biểu hiện chủ yếu của bệnh là rối loạn tiểu tiện, bao gồm tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu...
Các loại thuốc chữa trị viêm đường tiết niệu phổ biến nhất hiện nay là kháng sinh. Tuy nhiên, lựa chọn phù hợp phải tuân thủ theo tư vấn của bác sĩ, không tự y áp dụng mà không được tư vấn y khoa.
Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh:
- Phải xác định chính xác tác nhân gây bệnh để chọn loại kháng sinh hiệu quả;
- Lựa chọn dựa vào mức độ nghiêm trọng và phức tạp của bệnh;
- Phù hợp với tình trạng đề kháng của cơ thể;
- Tư vấn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả điều trị.
2. Các loại kháng sinh trị viêm đường tiết niệu
2.1. Kháng sinh dẫn xuất Sulfamid
Sulfamid là kháng sinh trị viêm đường tiết niệu hay gặp, bản chất là kháng sinh tổng hợp, có kết cấu bột trắng, khó tan trong nước nhưng tan dễ trong huyết thanh và mật. Kháng sinh nhóm này mang tính chất kìm khuẩn thông qua tác dụng ức chế men dihydrofolat synthetase, một enzym tham gia sinh tổng hợp acid folic.
Phổ kháng khuẩn của nhóm Sulfamid rất rộng, bao gồm các loại cầu khuẩn và trực khuẩn gram dương lẫn gram âm. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là tỷ lệ kháng thuốc (bao gồm kháng chéo giữa các Sulfamid) tương đối cao. Do đó, Sulfamid nên phối hợp với các nhóm kháng trong các đơn thuốc kháng sinh trị viêm đường tiết niệu.
Phân loại kháng sinh nhóm sulfamid:
- Loại hấp thu nhanh, thải trừ nhanh;
- Loại hấp thu rất ít;
- Loại thải trừ chậm;
- Loại dùng tại chỗ.
Trong đó, sulfamid loại hấp thu nhanh, thải trừ nhanh được chỉ định phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm trùng theo đường máu như viêm đường tiết niệu.
Các tác dụng phụ không mong muốn khi dùng nhóm kháng sinh Sulfamid:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy...;
- Ảnh hưởng đến thận, đái máu, vô niệu hoặc viêm ống kẽ thận;
- Ảnh hưởng đến da: Nổi mụn nước, bóng nước, bong tróc da...;
- Giảm bạch cầu, tiểu cầu, suy tủy...;
- Ảnh hưởng chức năng gan, vàng da, ngộ độc.
Chống chỉ định của kháng sinh nhóm Sulfamid:
- Bệnh nhân đái tháo đường phụ thuộc insulin (tuýp 1);
- Suy thận hoặc suy gan nặng;
- Quá mẫn với các thuốc nhóm sulfamid;
- Phụ nữ có thai và cho con bú;
- Trẻ vị thành niên và dưới 3 tuổi...
2.2. Kháng sinh Cephalosporin
Cephalosporin là nhóm các loại kháng sinh bán tổng hợp có phổ diệt khuẩn rộng, cơ chế tác dụng tương tự Penicillin. Cơ chế tác dụng của kháng sinh Cephalosporin là ức chế sinh tổng hợp tế bào vi khuẩn, do đó thường xuất hiện trong đơn các loại thuốc chữa viêm đường tiết niệu của bác sĩ.
Dựa theo phổ kháng khuẩn mà kháng sinh cephalosporin được phân thành 5 thế hệ từ 1 đến 5. Phổ tác dụng của thế hệ trước mạnh hơn trên vi khuẩn gram dương, còn các thế hệ sau thì ưu thế trên vi khuẩn gram âm.
Các tác dụng không mong muốn của Cephalosporin khi điều trị viêm đường tiết niệu:
- Phản ứng dị ứng với biểu hiện phát ban ngoài da, nổi mề đay, ngứa...;
- Rối loạn tiêu hóa như viêm đại tràng, viêm ruột kết giả mạc, tiêu chảy, buồn nôn, nôn...;
- Rối loạn huyết học như giảm số lượng bạch cầu hay tiểu cầu, thiếu máu, tán huyết...;
- Đau vị trí tiêm;
- Viêm huyết khối tĩnh mạch;
- Bội nhiễm vi nấm trong khoang miệng và/hoặc ở âm đạo...
Chống chỉ định của kháng sinh nhóm Cephalosporin:
- Tiền sử dị ứng với penicilin;
- Tiêm thuốc vào hoặc gần vị trí động mạch và các dây thần kinh;
- Phối hợp Cephalosporin thế hệ 4 với dung dịch chứa Canxi truyền tĩnh mạch;
- Trẻ sơ sinh tăng bilirubin máu;
- Trẻ sinh non.
2.3. Kháng sinh Quinolon
Nhóm kháng sinh trị viêm đường tiết niệu này thuộc loại tổng hợp hoàn toàn. Quinolon kinh điển nhất Acid nalidixic, các thế hệ sau được bổ sung thêm fluor và mở rộng thêm phổ kháng khuẩn.
Kháng sinh nhóm Quinolon hoạt động thông qua khả năng ức chế sinh tổng hợp ADN và ARN của vi khuẩn, do đó đóng vai trò là thuốc diệt khuẩn. Quinolon hiện nay được phân thành 4 thế hệ với đặc điểm như sau:
- Quinolon thế hệ 1: Chỉ định trong nhiễm trùng tiết niệu do trực khuẩn gram âm, ngoại trừ Pseudomonas aeruginosa. Đường dùng là uống, liều lượng 2g/ngày chia làm 2 lần;
- Quinolon các thế hệ còn lại: Chỉ định như thuốc kháng sinh trị viêm đường tiết niệu hoặc các bệnh khác như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn xương...
Tương tự như các loại kháng sinh khác, Quinolon trong đơn thuốc chữa viêm đường tiết niệu cũng gây ra những tác dụng phụ như sau:
- Buồn nôn, nôn ói, tiêu lỏng, đau thượng vị, nặng dạ dày...;
- Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng;
- Dị ứng như nổi mẩn đỏ, ngứa, phát ban, da phồng rộp...;
- Chóng mặt, choáng váng, đau đầu, cơn co giật hoặc xuất hiện ảo giác;
- Sưng đau khớp, nhức mỏi cơ;
- Hủy hoại mô sụn (nhất là trẻ nhỏ);
- Ngưng thở trong lúc tiêm truyền tĩnh mạch
Chống chỉ định của kháng sinh trị viêm đường tiết niệu Quinolon:
- Thận trọng ở những trường hợp nghi ngờ hoặc đã xác định mắc bệnh hệ thần kinh trung ương;
- Đang hoặc thường xuyên điều trị bằng thuốc glucocorticoid;
- Nghiện rượu;
- Phụ nữ mang thai;
- Trẻ em dưới 16 tuổi...
2.2. Cephalosporin - Vũ khí chống khuẩn đa dạng
Cephalosporin, đồng hành tin cậy trong bộ thuốc chữa viêm đường tiết niệu, thuộc nhóm kháng sinh bán tổng hợp. Với cơ chế ức chế sinh tổng hợp tế bào vi khuẩn, Cephalosporin có khả năng tiêu diệt nhanh chóng các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Được chia thành 5 thế hệ, từ 1 đến 5, Cephalosporin giúp tối ưu hóa điều trị dựa trên phổ kháng khuẩn cụ thể.
Tuy nhiên, những tác dụng phụ như phản ứng dị ứng, rối loạn tiêu hóa, và ảnh hưởng đến huyết học yêu cầu sự quan sát đặc biệt từ bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
3.1. Midasol
Midasol là sản phẩm hỗ trợ điều trị triệu chứng nhiễm trùng đường niệu như viêm, đau, và sưng cơ quan tiết niệu dưới. Midasol có tác dụng hỗ trợ khi nhiễm trùng chưa phức tạp. Liều lượng chi tiết:
- Người trưởng thành: 6 viên/ngày, chia làm 2-3 lần sau ăn 30-40 phút;
- Trẻ em: Theo chỉ định của bác sĩ.
3.2. Domitazol
Domitazol là một trong những loại thuốc chữa viêm đường tiết niệu hiệu quả khi nhiễm trùng chưa phức tạp. Liều lượng phụ thuộc vào đối tượng và tình trạng bệnh:
- Trẻ em: Theo chỉ định bác sĩ;
- Người trưởng thành: 6 viên/ngày, chia làm 3 lần sau ăn.
Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, người mắc bệnh thận, và yêu cầu kiêng cử thức ăn theo hướng dẫn của bác sĩ để thuốc đạt hiệu quả tốt nhất.