Trong câu, mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ (who, whom, which, that,…) hoặc các trạng từ quan hệ (when, where…). Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong các phần của bài thi IELTS, “that” là đại từ quan hệ được sử dụng phổ biến và thường gây ra nhiều bối rối cho người học. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lỗi phổ biến ở band IELTS 4.0 – 5.0 khi học viên lạm dụng đại từ quan hệ “that”, cũng như phân tích chi tiết cách sử dụng “that” để người học có thể hiểu rõ hơn về đại từ quan hệ này.
The types of relative clauses
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp những thông tin thiết yếu và bắt buộc phải có trong câu. Nếu thiếu đi những thông tin này, cả câu sẽ không hoàn chỉnh hoặc trở nên tối nghĩa. Mệnh đề quan hệ xác định không có dấu phẩy xuất hiện trong câu.
Ví dụ: My sister is the student that successfully got the scholarship
Trong ví dụ này, người đọc hiểu rằng có nhiều học sinh trong lớp/trường, nhưng người viết đang chỉ nói đến “My sister” (chị tôi) là người học sinh mà đã thành công nhận được học bổng. Nếu thiếu đi mệnh đề quan hệ “that successfully got the scholarship”, người đọc sẽ không xác định được “My sister” là học sinh nào trong số những học sinh còn lại. Do đó, mệnh đề này là mệnh đề quan hệ xác định.
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề cung cấp những thông tin phụ (extra information) cho câu. Nếu loại trừ loại mệnh đề này đi, câu vẫn không thay đổi ý nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu phẩy trước đại từ quan hệ.
Ví dụ: My sister, who lives in Hanoi, successfully got the scholarship.
Trong ví dụ này, người đọc hiểu rằng chỉ có một học sinh là “My sister” là người mà đã thành công nhận được học bổng. Nếu thiếu đi mệnh đề quan hệ “who lives in Hanoi” (người mà sống ở Hà Nội), thì câu vẫn rõ nghĩa và người đọc vẫn sẽ xác định được “My sister” là học sinh nào. Do đó, mệnh đề này là mệnh đề quan hệ không xác định.
An overview of the relative pronoun “that”
Ví dụ:
Marie Curie is the woman who claimed Nobel honors twice.
Marie Curie is the woman that claimed Nobel honors twice.Marie Curie is the person whom I admire most.
Marie Curie is the person that I admire most.Marie Curie’s story is the one which inspires me a lot.
Marie Curie’s story is the one that inspires me a lot.
Common mistakes in band IELTS 4.0 – 5.0 when using “that”.
Common mistakes in band IELTS 4.0 – 5.0 when using “that” in defining relative clauses
“That” là đại từ quan hệ chỉ thể được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề quan hệ không bị tách bởi dấu phẩy). Do đó, học viên không thể dùng “that” thay thế cho “who”, “whom” hoặc “which” trong những mệnh đề quan hệ không xác định, hay còn gọi là mệnh đề quan hệ bị tách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
I stopped at the museum of London, which I had never visited before.
Lỗi sử dụng “that”: I stopped at the museum of London, that I had never visited before.
Trong ví dụ này, nếu thiếu đi mệnh đề quan hệ “which I had never visited before”(nơi mà tôi chưa từng đến thăm trước đây), thì người đọc vẫn có thể xác định được bảo tàng người viết đang nói đến là bảo tàng nào (Bảo tàng thành phố Luân Đôn).
Do đó, mệnh đề quan hệ này là mệnh đề quan hệ không xác định. Người viết có thể sử dụng đại từ quan hệ “which” để bổ nghĩa cho danh từ trước nó, và không thể thay thế “which” bằng “that”.
Mistakes in using “that” after prepositions
“That” có thể đóng vai trò như bổ ngữ (complement) của một giới từ (in, at, of, to, with…). Tuy nhiên, học viên không thể sử dụng “that” ngay sau một giới từ. Do đó, khi sử dụng “that” như một đại từ quan hệ cho câu, học viên cần chú ý quan sát vị trí của giới từ để viết câu phù hợp.
Ví dụ:
This is the report. My boss was referring to this report.
This is the report to which my boss was referring.
This is the report that my boss was referring to.
Lỗi sử dụng “that”: This is the report to that my boss was referring.
Trong ví dụ này, “that” được sử dụng để chỉ “the report” và là bổ ngữ của giới từ “to”. Nếu sử dụng đại từ quan hệ “that”, người viết không được đặt “to” trước “that” mà phải đặt cạnh động từ “refer” được chia thì quá khứ tiếp diễn.
Common errors in band IELTS 4.0 – 5.0 when using “that” after quantifiers accompanied by prepositions
Trong trường hợp chủ từ là các từ chỉ lượng có giới từ đi kèm như: a lot of, lots of, neither of, most of, all of, none of, many of,…, học viên không thể sử dụng đại từ quan hệ “that”.
Ví dụ:
Trong ví dụ này, người viết sử dụng “none of” là trường hợp mà chủ từ là các từ chỉ lượng có giới từ đi kèm. Do đó, người viết có thể dùng “which” để thay thế cho “three books on the shelf” (danh từ chỉ vật) mà không thể dùng “that”.
Common mistakes in band IELTS 4.0 – 5.0 when using “that” to replace entire preceding clauses
Khác với “which”, “that” không thể được dùng để thay thế cho mệnh đề đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
The government is introducing new laws to protect the environment, which is a great movement.
Lỗi dùng “that”: The government is introducing new laws to protect the environment, that is a great movement.
Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề “The government is introducing new laws to protect the environment” (Việc chính phủ giới thiệu bộ luật mới là một động thái tuyệt vời). Do đó, người viết chỉ được dùng “which” mà không thể dùng “that”.
Cases of using “that” in relative clauses
Ví dụ: The university that I saw on the advertisement yesterday is famous.
Câu trên đã sử dụng đúng từ “that” vì chủ ngữ “The university” (Trường đại học) là danh từ chỉ vật.
Trường hợp 2: Dùng “that” sau các tiền tố hỗn hợp bao gồm cả người và vật
Ví dụ:
Yesterday John saw the child and his dog. They were running around their neighborhood.
Yesterday John saw the child and his dog that were running around their neighborhood.
Câu trên đã sử dụng đúng từ “that” vì chủ ngữ gồm “the child”(đứa trẻ) – danh từ chỉ người, và “his dog” (con chó của anh ấy)- danh từ chỉ vật.
Trường hợp 3: Dùng “that” sau các dạng so sánh nhất (superlative)
Dấu hiệu nhận biết: Khi trong câu có các cụm từ “the most”, “the best”,”adj-est”…
Ví dụ: She was the most beautiful person that I have ever met.
Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng trong ví dụ này, với dấu hiệu nhận biết là “the most”: Cô ấy là người đẹp nhất mà tôi từng gặp. Do đó ta có thể sử dụng đại từ quan hệ là “that”.
Trường hợp 4: Dùng “that” khi chủ ngữ là đại từ bất định hoặc sau các đại từ bất định.
Ví dụ: Nothing that they left behind was valuable.
Chủ ngữ trong ví dụ trên là “Nothing” (Không có gì) – một đại từ bất định. Do đó, “that” có thể được sử dụng trong câu này.
Trường hợp 5: Dùng “that” sau các từ chỉ số lượng (some, any, all, little, none…)
Ví dụ: I have mentioned all that I need to say.
Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “all” (tất cả) – một danh từ chỉ số lượng. Do đó, “that” có thể được sử dụng như một đại từ quan hệ.
Case 6: Using “that” after words indicating ordinal numbers (The first, the second, the third, the fourth, the last,…)
For example:
The sentence above correctly uses the word “that” because the noun complemented by the relative clause is “the first thing”(The first thing) – a noun indicating ordinal number.