Tính từ là một trong những thành phần rất quan trọng trong hầu hết các ngôn ngữ, đối với mỗi ngôn ngữ khác nhau thì cách dùng tính từ trong câu cũng khác nhau.
Trong tiếng Anh, tính từ được chia ra làm nhiều loại dựa theo những tiêu chí khác nhau và chúng có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, việc không hiểu rõ được bản chất và cách sử dụng của mỗi tính từ sẽ khiến cho người học mắc phải những lỗi sai trong khi giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.
Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra mỗi số lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ và đưa ra một số cách khắc phục nhằm giúp người học hạn chế mắc những lỗi này.
Key takeaways |
---|
1. Attributive adjectives là những tính từ có thế đứng trước danh từ. 2. Predicative adjectives là những tính từ đứng sau động từ nối như be, feel, seem,…và không thể đứng trước danh từ. 3. Gradable Adjectives là những tính từ dùng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ và có thể mô tả những tính chất này ở nhiều cấp độ khác nhau. 4. Non-gradable Adjectives là những tính từ không thể chia theo nhiều cấp độ khác nhau mà chỉ mô tả một đặc điểm hoặc trạng thái duy nhất. 5. Thứ tự của các tính từ đứng trước danh từ: opinion, size, physical quality, shape, age, colour, origin, material, type, purpose. 6. Người dùng nên tra từ điển khi học từ để phân biệt được các loại tính từ và cách dùng của nó. |
Những lỗi sai phổ biến khi dùng tính từ trong tiếng Anh
Không phân biệt được Attributive Adjectives và Predicative Adjectives
Khi một tính từ được dùng trước một danh từ, nó được gọi là Attributive adjective, ví du:
A beautiful girl
A big house
Nếu một tính từ được dùng sau các động từ nối (linking verbs) như be, become, look, seem thì được gọi là Predicative adjective, ví dụ:
She looks happy.
They are rich.
Phần lớn các tính từ trong tiếng Anh có thể đứng được ở cả hai vị trí trên, do đó chúng vừa là Attributive adjectives vừa là Predicative adjectives, ví dụ:
This book is expensive.
This is an expensive book.
Một số người học đã nhầm tưởng rằng tất cả các tính từ đều có thể dùng ở hai vị trí trên, tuy nhiên, có một số tính từ chỉ có thể đứng trước danh từ hoặc chỉ có thể đứng sau linking verbs, ví dụ:
He lives alone . (predicative)
This is the main reason. (attributive)
I saw an alone woman. —> Sai
This reason is main. —> Sai
Để giúp người học tránh lỗi sai này, dưới dây là một số ví dụ về những tính chỉ đứng được ở một trong hai vị trí nêu trên (Attributive adjectives hoặc là Predicative adjectives).
Attributive adjectives | Predicative adjectives |
---|---|
former /ˈfɔːrmər/ (trước/cũ) | afraid /əˈfreɪd/ (sợ/e ngại) |
latter /ˈlætər/ (cái sau/người sau) | awake /əˈweɪk/ (tỉnh/thức) |
major /ˈmeɪdʒər/ (lớn/quan trọng) | ready /ˈredi/ (sẵn sàng) |
previous /ˈpriːviəs/ (trước) | ill /ɪl/ (ốm) |
mere /mɪə(r)/ (chỉ là) | alone /əˈləʊn/ (một mình) |
Dấu hiệu nhận biết hai loại tính từ:
Attributive adjectives: Những tính từ mang tính phân loại hoặc mô tả tính chất của danh từ và có hậu tố là “-al” như : medical, environmental, physical, industrial, local, hoặc những từ nhấn mạnh sự “duy nhất/chính” như mere, main.
Predicative adjectives: Những tính từ bắt đầu bằng “a-” như afraid, alight, alike, alive, alone, hoặc những tính từ liên quan đến sưc khỏe và cảm giác như fine, glad, ill, pleased, sorry, sure, upset, (un)well.
Lưu ý: Có một số tính từ vừa là Attributive Adjectives vừa là Predicative Adjectives, tuy nhiên nghĩa của chúng lại khác nhau khi đứng ở hai vị trí khác nhau, ví dụ:
Ví dụ | Loại | Nghĩa |
---|---|---|
He’s very old now. | Predicative | Già |
He’s an old friend of mine. | Attributive | Cũ |
Your suitcase is very heavy. | Predicative | Nặng |
He’s a heavy drinker. | Attributive | (Uống) nhiều |
You’re late again. | Predicative | Trễ |
My late uncle was a miner | Attributive | Đã mất |
Không phân biệt được Gradable Adjectives và Non-gradable Adjectives
Tính từ dùng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ, những tính từ mô tả những tính chất có thể ở nhiều cấp độ khác nhau được gọi là Gradable Adjective, ví dụ:
rather hot, hot, very hot.
Những tính từ thuộc loại này có thể kết hợp với những trạng từ chỉ mực độ từ thấp đến cao như slightly, rather, quite, very, extremely và những từ này có thể dùng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất, ví dụ : hot, hotter.
Ngược lại, những tính từ không thể chia theo nhiều cấp độ khác nhau mà chỉ mô tả một đặc điểm hoặc trạng thái duy nhất được là Non-gradable Adjectives, ví dụ:
dead (
very dead).
Non-gradable adjectives là những tính từ mang tính phân loại (classifying) như medical, physical; hoặc mang tính “vô cùng” (extremes) như awful, excellent; hoặc mang tính tuyệt đối (absolute) như dead, wrong.
Những tính từ này không thể dùng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất (more excellent) và chúng thường chỉ sử dụng với những trạng từ mang tính “vô cùng” như absolutely, totally hoặc “suýt/gần như” như almost, nearly và đặc biệt là chúng không thể đi với trạng từ “very” .
Một số người học thường không biệt được hai loại trạng từ này đã đến những sai khi kết hợp với trạng từ, đặc biệt là “very”.
Very awfulVery delicious
Để giúp người học tránh những lỗi sai này, dưới đây là bảng ví dụ hai loại tính từ và trạng từ đi kèm:
Gradable Adjectives
Grading adverbs | Gradable adjectives |
---|---|
dreadfully, extremely, hugely, immensely, intensely, really, so, terribly, very, fairly, quite, rather, slightly, | angry, big, busy, clever, common, different, fast, friendly, happy, important, low, popular, quiet, rich, strong, weak, young |
Non-gradable Adjectives
Non-grading adverbs | Non-gradable adjectives |
---|---|
absolutely, completely, entirely, perfectly, quite, simply, totally, utterly exclusively, fully, almost, nearly. | awful, excellent, huge, impossible, terrible, unique, unknown, wrong, dead, married, domestic, environmental, agricultural |
Lưu ý:
Quite có thể đi cùng với hai loại tính từ trên những nó lại mang nghĩa khác nhau. Nếu đi cùng với Gradable adjectives, nó có nghĩa là “hơi”, nhưng khi đi cùng Non-gradable adjectives, nó có nghĩa là “cực kì”, ví dụ:
quite warm (hơi ấm)
quite delicious (cực kì ngon)
Lỗi sai trong việc sắp xếp trật tự tính từ trước danh từ
Trong trường hợp có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ, những từ này được sắp xếp theo thứ tự nhất định, tuy nhiên một số người học không nắm rõ được trật từ này nên đã sắp xếp chúng một cách không chính xác.
Ví dụ:
A white lovely cat
Dưới đây là thứ tự của các tính từ trong câu:
Loại | Ví dụ |
---|---|
opinion (ý kiến) | lovely, beautiful |
size (kính thước) | big, small |
physical quality (chất lượng) | thin, rough |
shape (kiểu dáng) | round, square |
age (cũ mới/tuổi) | old, new |
colour (màu) | blue, red |
origin (nguồn gốc) | Japanese, Chinese |
material (chất liệu) | metal, wooden |
type (kiểu) | four-sided, U-shaped |
purpose (mục đích) | cleaning, hammering, cooking |
Ví dụ:
He is a handsome (1), tall (2), thin (4), young (5), Korean(7) man.
Lưu ý: nếu các tính từ khác loại thì sẽ được phân cách bởi dấu phẩy, ví dụ: A beautiful white dress; nếu các tình từ cùng loại sẽ được phân các bởi chữ “and”, ví dụ: A black and white dress.
Cách khắc phục để tránh các lỗi sai khi sử dụng tính từ
Người học có thể sử dụng từ điển Oxford (oxfordlearnersdictionaries.com) hoặc Cambridge (dictionary.cambridge.org), ví dụ khi tra từ “main”, người học sẽ nhìn thấy cụm [only before noun] nghĩa là từ này chỉ có thể đứng trước danh từ.
Đối với lỗi dùng sai trạng từ với hai loại tính từ Gradable và Non-gradable adjectives và lỗi sai thứ tự của tính từ, người học nên đọc và nắm kĩ những nội dung đã hướng dẫn cụ thể ở trên.
Việc sử dụng tính từ một cách chính xác không những giúp cho các thí sinh tránh được các lỗi ngữ pháp và đạt điểm cao hơn, nó còn giúp cho nội dung giao tiếp rõ ràng và dễ hiểu hơn.
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Mytour → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập: Anh ngữ Mytour chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target: ***Xem ngay:
→ Quyền lợi học viên khi đăng ký học tại Mytour |
---|
Bài tập thực hành
1. I saw an alive cat in my yard.
2. You need to write down the main point.
3. She laid her asleep baby on the bed.
Bài 2: Tìm những Non-gradable adjectives trong các từ dưới đây.
angry, big, impossible, busy, agricultural, clever, common, terrible, different, fast, domestic, friendly, happy, important, low, popular, quiet, excellent, huge, unique, unknown, wrong, dead, married, environmental.
Bài 3: Dịch các câu sau qua tiếng Anh
1. Cô ấy có một chiếc xe hơi màu trắng mắc tiền.
2. Hôm qua tôi gặp một người phụ nữ cao, trẻ tuổi, xinh đẹp.
3. Nó là một chiếc bàn ăn bằng gỗ, hình tròn, mới, đắt tiền.
Đáp án
Bài 1
1. I saw an alive cat in my yard. (Sai vì alive không đứng trước danh từ)
2. You need to write down the main point. (Đúng)
3. She laid her asleep baby on the bed. (Sai vì asleep không đứng trước danh từ)
Bài 2
impossible, agricultural, terrible, excellent, huge, unique, unknown, wrong, dead, married, domestic, environmental.
Bài 3
1. Cô ấy có một chiếc xe hơi màu trắng mắc tiền.
—> She has an expensive white car.
2. Hôm qua tôi gặp một người phụ nữ cao, trẻ tuổi, xinh đẹp.
—> I encountered a young, tall, beautiful woman yesterday.
3. Đó là một chiếc bàn ăn hình tròn, gỗ, mới và rất đắt tiền.
—> It is a good, new, expensive, round, wooden dining table.