1. Sỏi thận là gì?
Sỏi thận là tình trạng khi muối và khoáng chất lắng đọng trong thận và đường tiết niệu. Các chất lắng đọng kết tinh thành sỏi, chủ yếu là Canxi. Sỏi nhỏ thường được bài tiết ra ngoài qua nước tiểu mà không gây đau. Tuy nhiên, sỏi lớn di chuyển từ thận xuống niệu quản, bàng quang, gây đau đớn và tổn thương đường tiết niệu.
Sỏi thận là tình trạng bệnh lý khi các chất lắng đọng trong thận
Đây là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở các nước nhiệt đới như Việt Nam. Ước tính có khoảng 10% nam giới và 5% nữ giới mắc bệnh này trước 70 tuổi. Bệnh có nguy cơ tái phát cao ở những người đã từng bị trước đó.
Các loại sỏi thận:
-
Sỏi canxi: Loại phổ biến nhất, đặc biệt ở nam giới từ 20-30 tuổi và có khả năng tái phát cao. Canxi kết hợp với oxalat, carbonat, phosphat tạo thành tinh thể muối lắng cặn. Trong đó, muối canxi oxalat thường gặp, nhất là ở những người ăn nhiều thực phẩm chứa oxalat.
-
Sỏi axit uric: Do rối loạn chuyển hóa axit uric, thường liên quan đến bệnh gout, chủ yếu gặp ở nam giới.
-
Sỏi cystin: Thường gặp ở bệnh nhân có rối loạn di truyền xystin (xystin niệu).
-
Sỏi struvite: Thường gặp ở phụ nữ do nhiễm khuẩn đường tiết niệu lâu ngày. Sỏi phát triển nhanh và dễ gây tắc nghẽn.
-
Sỏi phosphat: Chủ yếu là sỏi Amoni magie photphat kích thước lớn, do nhiễm khuẩn proteus đường tiết niệu.
2. Nguyên nhân
Sỏi thận có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu liên quan đến thói quen sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra bệnh lý này:
-
Uống ít nước: Khi cơ thể không nhận đủ nước, tuần hoàn thận bị ảnh hưởng. Chức năng lọc giảm, nước tiểu trở nên đặc với nồng độ ion và muối khoáng cao, dễ dẫn đến kết tinh và tạo sỏi.
-
Chế độ ăn không hợp lý: Thói quen ăn mặn, nhiều dầu mỡ cũng gây trở ngại cho tuần hoàn thận. Thêm vào đó, việc tiêu thụ nhiều thực phẩm chứa các gốc muối (như oxalat trong môn, cải, cần tây, rau muống,…) cũng làm tăng nguy cơ sỏi thận.
-
Nhịn tiểu: Nhịn tiểu làm nước tiểu tích tụ trong bàng quang, bể thận, kéo theo sự tích tụ các chất khoáng. Khi tích tụ lâu ngày, sỏi dễ hình thành.
Nhịn tiểu lâu ngày dễ tạo sỏi trong đường tiết niệu
-
Các dị tật bẩm sinh ở đường tiết niệu gây cản trở bài tiết nước tiểu, tương tự như nhịn tiểu.
-
Nhiễm trùng đường sinh dục, tiết niệu cũng có thể dẫn đến bệnh sỏi tiết niệu.
-
Thuốc: Một số loại thuốc như thiazide, theophylline, thuốc lợi tiểu, glucocorticoids,… có thể gây hình thành sỏi trong thận và đường tiết niệu.
3. Triệu chứng
- Đau từ lưng, vùng mạn sườn dưới lan xuống vùng chậu và bụng dưới. Triệu chứng này do sỏi lớn di chuyển gây tổn thương đường tiết niệu.
- Tiểu khó, đau buốt khi tiểu. Nước tiểu di chuyển kéo theo sỏi thận gây đau.
- Tiểu ra máu: dấu hiệu tổn thương đường tiết niệu, có thể do sỏi hoặc nguyên nhân khác.
- Nước tiểu màu bất thường hoặc có lẫn cặn: sỏi nhỏ hoặc sỏi vỡ được bài xuất qua nước tiểu.
- Tiểu dắt, tiểu són: khi sỏi di chuyển xuống niệu quản, bàng quang gây tắc đường nước tiểu, làm bệnh nhân đi tiểu nhiều lần với lượng ít.
- Buồn nôn, nôn: do ảnh hưởng của sỏi đến thần kinh vùng bụng và hệ tiêu hóa.
- Sốt, ớn lạnh: dấu hiệu sỏi thận gây tắc nước tiểu và nhiễm trùng đường tiết niệu.
Bệnh thường gây ra những cơn đau lưng và vùng mạn sườn
4. Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán:
Các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán bệnh sỏi thận:
-
Hỏi về triệu chứng của bệnh nhân kết hợp khám lâm sàng và xét nghiệm nước tiểu.
-
Chụp X-quang để phát hiện sỏi.
-
Siêu âm ổ bụng để phát hiện sỏi và các tổn thương khác ở thận, niệu quản, bàng quang.
-
Chụp cắt lớp vi tính (CT) đường tiết niệu để phát hiện sỏi và các rối loạn gây triệu chứng tương tự.
-
Xét nghiệm X-quang chụp thận với thuốc tĩnh mạch UIV (Urographie Intraveineuse): áp dụng khi các phương pháp khác không rõ ràng, bao gồm pyelogram tĩnh mạch và IVP.
Hình ảnh X-quang của bệnh nhân bị sỏi thận
Điều trị:
Tùy theo từng trường hợp và mức độ của sỏi mà áp dụng các biện pháp điều trị khác nhau. Đối với sỏi nhỏ, phát hiện sớm ở giai đoạn đầu, có thể dùng phương pháp điều trị nội khoa. Bệnh nhân sẽ được sử dụng các loại thuốc giúp tăng cường bài tiết sỏi ra ngoài. Phương pháp này khá an toàn, hiệu quả cao và được khuyến khích trong trường hợp bệnh nhẹ.
Trong trường hợp bệnh nặng, sỏi lớn gây tắc nghẽn nước tiểu và tổn thương nghiêm trọng, cần can thiệp bằng các phương pháp ngoại khoa kịp thời. Các kỹ thuật có thể áp dụng bao gồm: nội soi tán sỏi niệu quản, tán sỏi ngoài cơ thể, tán sỏi qua da,...
5. Thói quen sinh hoạt khoa học để phòng ngừa sỏi thận
Để phòng ngừa sỏi thận và duy trì hệ bài tiết khỏe mạnh, cần thực hiện:
-
Uống đủ nước mỗi ngày. Người trưởng thành cần khoảng 2-3 lít nước mỗi ngày để duy trì cơ thể khỏe mạnh.
-
Giảm lượng muối và gia vị trong bữa ăn hàng ngày.
-
Hạn chế thực phẩm dễ hình thành sỏi.
-
Tránh sử dụng các loại thuốc tăng nguy cơ tạo sỏi khi không cần thiết.
-
Hạn chế mỡ và cholesterol để giảm nguy cơ sỏi tiết niệu và bệnh tim mạch.
-
Không nhịn tiểu, cần giải quyết ngay khi có nhu cầu.
Uống đủ nước mỗi ngày giúp duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật