>> Những cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Lời chào tiếng Nhật khi gặp lần đầu
はじめまして[hajimemashite]: Có lẽ đây là cụm từ thông dụng, quen thuộc và được sử dụng nhiều nhất khi lần đầu gặp mặt. Nghĩa của cụm từ này cũng được hiểu là: “Rất vui vì được gặp anh/chị” Hoặc “Lần đầu tiên được gặp mặt”. Nếu hiểu theo nghĩa của tiếng Anh thì nó có thể được hiểu là nice to meet you. Chính vì thế, chúng ta có thể coi câu này có ý nghĩa là: rất vui được làm quen với bạn.私は… ですどうぞ よろしくおねがいします: Sử dụng cho các tình huống thông thường/と申します: sử dụng trong các tình huống trang trọng). Đây là mẫu câu giới thiệu tên cơ bản nhất khi nói về bản thân mình. Mẫu câu này có nghĩa là: Tôi tên là….mong được giúp đỡ
Các câu hỏi khi gặp người Nhật lần đầu
Khi gặp người Nhật lần đầu, bạn thường hỏi những câu hỏi nào? Chắc chắn bạn muốn biết nhiều, sử dụng được nhiều câu dài để có thông tin. Tuy nhiên, hãy học những mẫu câu cơ bản dưới đây trước:
お名前は何ですか[onamae wa nan desuka]: Tên của bạn là gì?いつこちら/ここにきましたか/いらっしゃったのですか[itsu kochira/koko ni kimashitaka/ irasshattta nodesuka]: Anh đến đây từ khi nào vậy?どちらの国から きましたか/いらっしゃったのですか[dochira no kuni kara kimashitaka/ irasshattta nodesuka (một dạng kính ngữ của kuru): Bạn đến từ đâu? Bạn đến từ Quốc gia nào?この国に来たのは/ 日本は /…..は初めてですか[kono kuni ni kita no wa hajimete desu ka]: Bạn đến đây/đến Nhật/lần đầu tiên à?こちらに来てどのくらいですか [kochira ni kite donogurai desuka]: Anh đến đây được bao lâu rồi?あとどのぐらいこちらにいるのですか[ato donogurai kochira ni iru no desu ka]: Bạn ở lại đây bao lâu?ご趣味は何ですか [go shumi wa nandesuka]: Sở thích của bạn là gì?
Cách trả lời bằng tiếng Nhật khi được hỏi lần đầu gặp
…….こちらに来ました[......kochira ni kimashita]: Tôi đến đây từ…..私は...../…../…../…..から来ました [watashi wa…./…./…./...kara kimashita: Tôi đến từ …./…./ …./ …..(この国に来たのは) 初めて/…../….です: (kono kuni ni kita no wa) …...desu: Tôi đến đây…./lần thứ…./lần thứ…..……..になります: …..ni narimasu: Tôi dự định ở đây ….ひとりで来ました: [hitori de kimashita]: Tôi đến một mình家族と来ました[kazoku to kimashita]: Tôi đến đây cùng với gia đìnhこれは私の.........です[kore wa watashi no …...desu]: Đây là…...tôi (sử dụng khi giới thiệu về người thân trong gia đình.私の趣味は.......です[watashi no shumi wa…desu]: Sở thích của tôi là….勉強のために来ました[benkyou no tameni kimashita]: Tôi đến đây để học休暇で来ました[kyuuka de kimashita]: Tôi đến đây để nghỉ dưỡngVới người Việt có thể sử dụng các mẫu câu giới thiệu về bản thân mình như là:
ベトナムから来ました[betonamu kara kimashita]
まだ独身です [mada dokushin desu]: Tôi vẫn độc thân
Bạn đã biết cách để giao tiếp tiếng Nhật trong lần đầu gặp mặt chưa? Bài viết từ Mytour hy vọng sẽ giúp bạn có một bắt đầu thật ấn tượng.