Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
(to be) up for (something) | phrase | /ʌp fɔːr/ | sẵn sàng tham gia một hoạt động |
hangout | noun | /ˈhæŋaʊt/ | địa điểm thường lui tới |
meet up | phrasal verb | /miːt ʌp/ | hẹn gặp |
join | verb | /dʒɔɪn/ | tham gia |
plan | verb, noun | /plæn/ | kế hoạch, lên kế hoạch |
eat out | phrasal verb | /iːt aʊt/ | đi ăn bên ngoài, ăn ở nhà hàng |
free | adjective | /friː/ | rảnh rỗi |
available | adjective | /əˈveɪləbl/ | rảnh rỗi, sẵn sàng tham gia |
coffee shop | noun | /ˈkɒfi ʃɒp/ | quán cà phê |
restaurant | noun | /ˈrestrɒnt/ | nhà hàng |
cinema | noun | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
offer | noun, verb |
/ˈɒfə(r)/ | lời đề nghị, đề nghị |
schedule | noun | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình |
what do you say | idiom | /wɒt duː ju seɪ/ | bạn nghĩ sao, bạn thấy thế nào |
take a rain check (on something) | idiom | /teɪk ə ˈreɪn tʃek/ | từ chối lời mời và hẹn dịp khác |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi
Lời mời
Những mẫu câu đưa ra lời mời thường ở dạng câu hỏi hoặc câu cầu khiến, thể hiện mong muốn của người nói là mời bạn bè tham gia một hoạt động hay đến một nơi nào đó.
Cấu trúc “Let’s + do something”
It's been a while since we hung out. Let's do something fun this weekend.
(Dịch: Đã lâu rồi chúng ta không đi chơi cùng nhau. Hãy làm điều gì đó thật vui vào cuối tuần này nhé.)Let's meet up at the new restaurant and have dinner this Friday. What do you say?
(Dịch: Chúng ta hãy gặp nhau tại nhà hàng mới và cùng ăn tối vào thứ Sáu này. Bạn thấy thế nào?)
Cấu trúc “Would you like (to) …?”
Would you like to hang out this weekend?
(Dịch: Bạn có muốn đi chơi vào cuối tuần không?)Would you like a cup of coffee and some good conversation tonight?
(Dịch: Bạn có muốn dùng một tách cà phê và cùng trò chuyện vào tối nay không?)
Cấu trúc “Why don’t/Why not …?”
Why don'thop downtown?
(Dịch: Sao chúng ta không gặp nhau tại quán cà phê mới ở trung tâm thành phố nhỉ?)Hey, the weather's great today. Why not join me for a picnic in the park?
(Dịch: Này, thời tiết hôm nay đẹp lắm. Sao không đi dã ngoại ở công viên cùng tôi nhỉ?)
Cấu trúc “How about …?”
How about we spend some quality time together this Saturday?
(Dịch: Bạn nghĩ sao nếu chúng ta dành khoảng thời gian chất lượng cùng nhau vào thứ Bảy này?)How about going to the beach and soaking up some sun this weekend?
(Dịch: Chúng ta cùng đi biển và đắm mình trong ánh nắng mặt trời vào cuối tuần này thì sao nhỉ?)
Cấu trúc cầu khiến
We’re planning to visit the new museum in the city. Come and join us!
(Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch ghé thăm bảo tàng mới trong thành phố. Hãy đến và tham gia cùng chúng tôi nhé!).Don't miss the music event tonight. Come with me!
(Dịch: Đừng bỏ lỡ sự kiện âm nhạc tối nay nhé. Hãy đi cùng tôi nào!)
Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi
Những mẫu câu hỏi thêm thông tin thường xoay quanh nội dung của buổi đi chơi, địa điểm và thời gian diễn ra hoạt động, người tham gia, cách thức chuẩn bị và tham gia.
What is the schedule of the trip? I'd like to know more.
(Dịch: Lịch trình của chuyến đi là gì vậy? Tôi muốn biết thêm.)I haven’t been there before. Where should I meet you?
(Dịch: Trước đây tôi chưa từng đến đó. Tôi nên gặp bạn ở đâu thế?)When will the concert start? Could you tell me the exact time?
(Dịch: Khi nào buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vậy? Bạn có thể cho tôi biết thời gian chính xác không?)Who else is joining us for the picnic this weekend?
(Dịch: Còn ai tham gia cùng chúng ta trong buổi dã ngoại cuối tuần này nữa không?)How should I prepare for the picnic? Do I need to bring anything?
(Dịch: Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho buổi đi dã ngoại đây? Tôi có cần mang theo gì không?)
Chấp nhận lời mời
Để chấp nhận một lời mời đi chơi, người nói có thể khẳng định sự đồng ý của mình, gửi lời cảm ơn và thể hiện sự hào hứng, mong chờ.
That sounds great! I'd love to hang out with you.
(Dịch: Nghe tuyệt đấy! Tôi rất muốn đi chơi với bạn.)Of course. Count me in!
(Dịch: Tất nhiên rồi. Tính cả tôi vào nhé!)Absolutely, I'm looking forward to it.
(Dịch: Chắc chắn rồi, tôi rất mong chờ nó.)I'm up for it. Let's go!
(Dịch: Tôi đã sẵn sàng. Hãy đi thôi!)Sure thing, I'll be there.
(Dịch: Dĩ nhiên, tôi sẽ có mặt.)I'd be thrilled to hang out with you. It's a definite yes.
(Dịch: Tôi rất háo hức để đi chơi cùng bạn. Tôi chắc chắn đồng ý.)Yes, please! I'm excited about the idea.
(Dịch: Vâng! Tôi rất háo hức về ý tưởng này.)I'd be delighted to join you. Thanks for thinking of me!
(Dịch: Tôi rất vui nếu được tham gia cùng bạn. Cảm ơn vì đã nhớ đến tôi nhé!)I wouldn't miss it for the world.
(Dịch: Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ đâu.)I've marked it on my calendar. Can't wait to spend time together!
(Dịch: Tôi đã đánh dấu trên lịch rồi. Thật mong đến lúc chúng ta cùng dành thời gian cho nhau.)
Từ chối lời mời
Để từ chối một lời mời đi chơi, người nói có thể gửi lời cảm ơn hoặc xin lỗi cũng như đề cập lý do mình không thể tham gia.
Thank you so much for thinking of me, but I won't be able to make it this time.
(Dịch: Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi, nhưng lần này tôi không thể tham gia được).I'm sorry, but I have a busy schedule this weekend.
(Dịch: Tôi xin lỗi, nhưng cuối tuần này tôi có lịch bận rồi.)I'd love to, but I already have another plan.
(Dịch: Tôi rất muốn tham gia, nhưng tôi đã có kế hoạch khác rồi).I wish I could, but I'm not feeling well.
(Dịch: Tôi ước gì tôi có thể tham gia, nhưng tôi đang không khỏe).I appreciate the offer, but I truly need some downtime this weekend.
(Dịch: Tôi rất cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi thật sự cần thời gian nghỉ ngơi cuối tuần này.)I have a family event on that day, so I won't be available.
(Dịch: Tôi có một sự kiện gia đình vào ngày đó, vì vậy tôi không thể có mặt.)I'm currently travelling for work and won't be back in time.
(Dịch: Hiện tại tôi đang đi công tác và sẽ không kịp trở về.)I'm not up for it this time, but I hope we can plan another one in the future.
(Dịch: Lần này tôi không sẵn sàng rồi, nhưng hy vọng chúng ta có thể sắp xếp một dịp khác trong tương lai.)I'm so sorry, but I’m just not in the mood for socializing right now.
(Dịch: Tôi xin lỗi, nhưng hiện tại tôi không có tâm trạng gặp gỡ bạn bè.)I’d love to, but I have a prior plan that I can't change.
(Dịch: Tôi rất muốn, nhưng tôi đã có một kế hoạch trước đó mà không thể thay đổi.)
Chuyển lịch hẹn sang ngày khác
Để hẹn chuyển lịch sang hôm khác, người nói có thể bày tỏ lý do mình không thể tham gia và đề nghị một thời điểm gặp gỡ khác.
I'm swamped with work right now. Can we take a rain check on the trip?
(Dịch: Tôi đang ngập đầu trong công việc rồi. Chúng ta có thể hoãn chuyến đi được không?)I'm feeling a bit under the weather today. Can we reschedule for another time?
(Dịch: Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe. Chúng ta có thể dời lịch sang lúc khác được không?)I promised a friend I'd help them today. Can we meet up later this week?
(Dịch: Tôi đã hứa sẽ giúp một người bạn vào hôm nay, chúng ta có thể gặp sau trong tuần được không?)I have a doctor's appointment today. Can we plan for another time?
(Dịch: Hôm nay tôi có cuộc hẹn với bác sĩ, chúng ta có thể hẹn gặp một thời gian khác được không?)I've already made plans for today, but I'd love to see you tomorrow.
(Dịch: Tôi đã có kế hoạch cho hôm nay rồi, nhưng tôi rất muốn gặp bạn vào ngày mai.)I've got a long day ahead of me. How about we meet up this weekend instead?
(Dịch: Ngày mai là một ngày đầy bận rộn với tôi. Chúng ta gặp vào cuối tuần này thì sao nhỉ?)I'll be free after 8 p.m. Let's plan to meet up then.
(Dịch: Tôi sẽ rảnh sau 8 giờ tối. Hãy lên kế hoạch gặp nhau vào thời gian đó.)I've got a gym session scheduled. Can we meet up afterwards?
(Dịch: Tôi đã đặt lịch tập thể dục, chúng ta có thể gặp sau buổi tập không?)Do you mind if we meet up after 18:30? I'm engaged until then.
(Dịch: Bạn có phiền không nếu chúng ta gặp nhau sau 18:30? Tôi có việc bận đến lúc đó.)
Do you mind waiting a bit? I'm currently in the middle of a class.
(Dịch: Bạn có phiền nếu phải chờ một chút không? Hiện tôi đang trong lớp học.)
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi
Hội thoại mời bạn đi xem phim bằng tiếng Anh
A: Hey, have you heard about that new movie, "The Midnight Dreamer"? It's getting amazing reviews!
B: Oh yeah, I've been dying to see it! Is it out already?
A: Yes, it's in theaters now. Let’s watch it this weekend. What do you say?
B: I’m up for it! What is the exact time?
A: There are many options! I'll check the showtimes and let you know.
B: That’s OK. I’m available for the whole weekend. Who else is joining us?
A: I’ve asked my sister but she has a busy schedule at that time.
B: What a pity! I haven’t seen her for a long time.
A: Where can we meet up? How about at the food court in front of the cinema?
B: Awesome, we could grab some popcorn there. Can’t wait to see you!
Dịch:
A: Này, bạn có biết bộ phim mới 'The Midnight Dreamer' chưa? Nó được đánh giá hay lắm đấy!
B: Vâng, tôi đang rất mong chờ được xem nó! Nó đã ra rạp chưa?
A: Nó đã ra mắt tại rạp phim rồi. Chúng ta xem cuối tuần này nhé. Bạn nghĩ sao?
B: Tôi sẵn sàng. Thời gian chính xác là khi nào vậy?
A: Có nhiều lựa chọn lắm! Tôi sẽ kiểm tra lịch chiếu và thông báo cho bạn.
B: Được thôi. Tôi có thời gian rảnh cho cả cuối tuần này. Còn ai khác sẽ tham gia cùng chúng ta không?
A: Tôi đã hỏi chị gái của mình, nhưng chị ấy có lịch bận vào thời điểm đó.
B: Thật tiếc. Lâu rồi tôi không gặp chị ấy.
A: Chúng ta có thể gặp nhau ở đâu? Ở quầy đồ ăn trước rạp thì sao nhỉ?
B: Tuyệt vời, chúng ta có thể mua bỏng ngô ở đó. Thật mong được gặp bạn!
Hội thoại mời bạn đi uống cà phê bằng tiếng Anh
A: Would you like a cup of coffee sometime this week? It's been ages since we hung out.
B: Oh, I appreciate the offer, but I'm really swamped with work. I’m afraid I won’t be able to make it this time.
A: No problem at all! How about next week then?
B: Thanks for being understanding. Next week isn't looking great either. I've got a family gathering, and then I'll be travelling for a few days. Could we plan for the following week?
A: Sure thing! Let's meet up then.
B: There’s a new coffee shop downtown. It’s a popular hangout for young people these days. Would you like to try something new?
A: That sounds great. I wouldn't miss it for the world.
Dịch:
A: Bạn có muốn đi uống cà phê trong tuần này không? Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau.
B: Ồ, tôi rất cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi đang bận ngập đầu trong công việc. Tôi e là lần này tôi không thể tham gia được.
A: Không vấn đề gì cả! Còn tuần sau thì sao?
B: Cảm ơn bạn đã thông cảm. Tuần sau tôi cũng không thể tham gia được. Tôi có buổi tụ họp gia đình và sau đó tôi sẽ đi du lịch trong vài ngày. Liệu chúng ta có thể lên kế hoạch cho tuần kế tiếp không?
A: Tất nhiên! Hãy gặp nhau vào lúc đó.
B: Có một quán cà phê mới ở trung tâm thành phố. Nó là điểm đến phổ biến cho giới trẻ ngày nay. Bạn có muốn thử một cái gì đó mới lạ không?
A: Nghe có vẻ hay đấy. Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ đâu.)
Đoạn hội thoại mời bạn đi dùng bữa tối bằng tiếng Anh
A: I've been craving some good food lately. How about we eat out this weekend?
B: That sounds awesome! Any particular place in mind?
A: Well, I heard there's a new Italian restaurant near our work office. What do you say?
B: It sounds perfect! I love pasta. Do they have a menu online?
A: Yeah, I checked, and they have a variety of pasta dishes, pizzas, and some fantastic desserts. I'm really looking forward to trying their carbonara.
B: Carbonara is one of my favourite dishes. Count me in, I wouldn't miss it for the world.
A: What day and time should we go?
B: How about Saturday evening? Are you available then?
A: Absolutely, I’ll be free after 6 p.m. That’s a perfect time for a delicious dinner.
A: Great! I've marked it on my calendar.
Dịch:
A: Dạo này tôi đang thèm đồ ngon. Sao chúng ta không đi ăn ngoài cuối tuần này nhỉ?
B: Nghe hay đấy! Bạn có nghĩ đến quán nào chưa?
A: À, tôi nghe nói có một nhà hàng Ý mới mở gần văn phòng làm việc của chúng ta. Bạn nghĩ sao?
B: Nghe tuyệt đấy! Tôi thích ăn pasta. Họ có thực đơn trực tuyến không?
A: Có, tôi kiểm tra rồi, và họ có đa dạng các món pasta, pizza và một số món tráng miệng tuyệt vời. Tôi thực sự muốn thử mì carbonara của họ.
B: Mì carbonara là một trong những món ưa thích của tôi! Hãy tính phần tôi nhé, tôi sẽ không bỏ lỡ cơ hội này.
A: Chúng ta nên đi vào ngày nào và giờ nào nhỉ?
B: Tối thứ bảy thì sao? Bạn có thời gian không?
A: Chắc chắn, tôi sẽ rảnh sau 6 giờ chiều. Đó là thời điểm hoàn hảo để có một bữa tối ngon miệng.
B: Tuyệt vời! Tôi đã đánh dấu buổi hẹn trong lịch của mình.)
Đoạn hội thoại lên kế hoạch cùng nhau đi chơi bằng tiếng Anh
A: It's been a while since we travel together. Why don’t we go on a beach trip in the nearby town? It's about a two-hour drive, and the weather's supposed to be great.
B: Sure thing! What activities are there to do?
A: Well, we can start with a morning beach walk, grab some fresh seafood for lunch, and maybe rent bicycles to explore the town in the afternoon.
B: I’d love to! What day should we go?
A: This Friday works for me. Are you free then?
B: I have a doctor's appointment that day. Can we take a rain check on it? I’ll be available next Friday.
B: No problem. Do you mind if I invite my brother to join us?
A: Not at all. The more, the merrier!
B: Perfect! Can't wait to spend time together!
Dịch:
A: Đã lâu rồi chúng ta không đi du lịch cùng nhau. Sao chúng ta không đi chơi biển ở thị trấn gần đây nhỉ? Nó chỉ cách đây khoảng hai giờ lái xe, và thời tiết có vẻ sẽ tốt đấy.
B: Chắc chắn rồi! Chúng ta có thể tham gia những hoạt động gì nhỉ?
A: Chúng ta có thể bắt đầu bằng một buổi đi dạo trên bãi biển vào buổi sáng, sau đó thưởng thức hải sản tươi ngon cho bữa trưa, và có thể thuê xe đạp để khám phá thị trấn vào buổi chiều.
B: Tôi rất muốn làm những việc này! Chúng ta nên đi vào ngày nào?
A: Thứ sáu này tôi rảnh. Bạn có thời gian không?
B: Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào ngày đó. Chúng ta có thể dời lịch không? Tôi có thời gian rảnh vào thứ sáu tuần sau.
A: Không vấn đề gì cả. Bạn có phiền không nếu tôi mời anh trai của tôi cùng tham gia?
B: Không sao hết. Càng đông càng vui!
B: Tuyệt! Thật mong đến lúc chúng ta cùng dành thời gian với nhau!)
Tổng kết
Nguồn tham khảo
Invitations in English. Reference from Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/invitations.
Offers in English. Reference from Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/offers.
Suggestions in English. Reference from Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/suggestions.