Các mẫu đề bài từ Rừng xà nu được lựa chọn kỹ lưỡng, rất thú vị
Tài liệu tổng hợp các dạng đề văn từ Rừng xà nu Ngữ văn lớp 12 được chọn lọc kỹ lưỡng, rất thú vị, bao gồm các dạng đề đọc hiểu, đề văn phân tích, cảm nhận, nghị luận, ... xoay quanh tác phẩm Rừng xà nu. Hi vọng với các dạng đề văn từ Rừng xà nu này sẽ hỗ trợ giáo viên tốt hơn trong quá trình giảng dạy môn Ngữ văn 12, từ đó giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong kì thi THPT Quốc gia môn Ngữ văn.
1. Dạng đề đọc – hiểu (3-4 điểm).
Câu 1: Đọc đoạn văn và trả lời cho câu hỏi dưới đây:
“Tnú không thể cứu sống được vợ, con. Tối hôm đó, Mai qua đời. Con của anh ấy cũng đã ra đi từ trước rồi. Người lính to béo đánh một cây sắt vào bụng anh ấy, lúc mẹ của anh ấy ngã xuống, không kịp che cho anh ấy. Anh nhớ không, Tnú, anh cũng không thể cứu sống được vợ. Anh bị chúng nó bắt, chỉ có hai bàn tay trắng. Chúng nó trói anh lại. Còn tôi, lúc đó tôi đứng sau gốc cây vả. Tôi thấy chúng nó trói anh bằng dây rừng. Tôi không nhảy ra để cứu anh. Tôi cũng chỉ có hai bàn tay không. Tôi không ra, tôi quay vào rừng, tôi đi tìm những người thanh niên kia. Những người thanh niên kia cũng đã đi vào rừng, họ đi tìm giáo mác. Nghe rõ không, các con, rõ không? Nhớ kỹ, ghi nhớ. Sau này khi tôi qua đời, nếu còn ai sống sót, phải nói với con cháu rằng: Khi đó chúng nó cầm súng, mình phải cầm giáo!…”.
a. Đoạn văn này được trích từ tác phẩm nào? Của tác giả nào?
* Ý kiến đề xuất
- Đoạn trích này được lấy từ tác phẩm “Rừng xà nu” của tác giả Nguyễn Trung Thành.
b. Đặc điểm chính của cách diễn đạt trong đoạn trích là gì?
* Ý kiến đề xuất
- Phương thức diễn đạt của đoạn văn là: tự kể, biểu cảm
c. Ý nghĩa của câu “Chúng nó đã cầm súng, mình phải cầm giáo!” là gì?
* Ý kiến đề xuất
Tụi chúng nó đã mang súng, chúng ta phải mang giáo!” là khẩu hiệu của cụ Mết – người già trong làng – nó là một cụm từ rút ra từ cuộc sống đầy bi tráng của Tnú và từ thực tế chiến đấu của những người dân tộc Xô Man cũng như của dân tộc Tây Nguyên nói chung: nếu kẻ thù sử dụng vũ khí để áp đặt lên nhân dân của chúng ta thì chúng ta cũng phải sử dụng vũ khí để đáp trả lại chúng.
Câu 2. Dựa vào truyện ngắn “Rừng xà nu” – Nguyễn Trung Thành viết một đoạn văn ngắn bày tỏ quan điểm cá nhân về trách nhiệm bảo vệ tổ quốc của tuổi trẻ trong thời hiện đại.
* Ý kiến đề xuất
Học sinh có thể dựa vào các điểm sau đây để viết bài
- Hiểu biết của bản thân về hoàn cảnh quốc gia hiện tại: cơ hội và thách thức
- Ý nghĩa của việc bảo vệ Tổ quốc là gì?
- Tuổi trẻ cần thực hiện những gì để đóng góp vào việc bảo vệ Tổ quốc?
- Liên hệ với bản thân.
Mẫu tham khảo cho bài viết
Khi sinh ra, mỗi người không chỉ là một cá nhân, mà còn mang theo gia đình, quê hương và tổ quốc. Trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ và gìn giữ độc lập, tự do cho tổ quốc, như đã được ông cha truyền lại. Đừng để mất đi những gì họ đã hy sinh để bảo vệ. Trong thời điểm Trung Quốc tiến vào Biển Đông, mỗi công dân Việt Nam đều phải đứng lên bảo vệ chủ quyền của đất nước. Đó không chỉ là trách nhiệm của những người lính, mà còn là của tất cả mọi người dân. Hãy cùng nhau xây dựng và phát triển đất nước, để nó trở nên mạnh mẽ hơn trong thế kỷ 21 này.
Câu hỏi 3: Phân tích biện pháp tu từ và cấu trúc câu trong đoạn văn sau: “Một ngón tay Tnú bốc cháy. Hai ngón, ba ngón. Không có gì đượm bằng nhựa xà nu. Lửa bắt rất nhanh. Mười ngón tay đã thành mười ngọn đuốc”. Đánh giá tác dụng nghệ thuật của biện pháp tu từ này.
* Gợi ý trả lời
- Biện pháp tu từ và cấu trúc câu trong đoạn văn: Một ngón tay Tnú bốc cháy. Hai ngón, ba ngón. Không có gì đượm bằng nhựa xà nu. Lửa bắt rất nhanh. Mười ngón tay đã thành mười ngọn đuốc, được sử dụng để liệt kê và tăng cường ý nghĩa.
🡪 Tác dụng nghệ thuật của biện pháp tu từ này là: phản ánh sự tàn ác của kẻ thù, ca ngợi lòng trung thành và bản lĩnh dũng cảm của nhân vật Tnú. Đồng thời, nó cũng là biểu tượng của sự hùng tráng, mang trong mình cảm hứng sâu sắc và tinh thần lãng mạn.
Câu 4. Trong đoạn văn sau, Nguyễn Trung Thành dùng các kỹ thuật văn học như so sánh, nhân hoá, đối lập. Xác định biểu hiện của các kỹ thuật đó và nêu tác dụng của chúng là gì ?
Trong khu rừng, hiếm có loại cây phát triển mạnh mẽ như vậy. Gần một cây xà nu vừa gục, đã có bốn năm cây con mọc lên, lá xanh tươi, hình dáng như mũi tên lao thẳng lên bầu trời. Cũng hiếm có loại cây tìm ánh sáng mặt trời như vậy. Chúng nhanh chóng phát triển để hấp thụ ánh sáng, ánh sáng trong rừng chiếu từ trên cao xuống, tạo ra những dải sáng rực rỡ, lấp lánh với những hạt bụi vàng từ nhựa cây. Có những cây trẻ chỉ mới lớn đến tầm ngực người nhưng lại bị chặt đứt, khiến nhựa vẫn còn chảy, dầu chảy, vết thương không lành, mỗi ngày nó vẫn còn đau đớn, và sau nhiều ngày, thậm chí nhiều tháng, cây sẽ chết. Tuy nhiên, cũng có những cây vượt lên cao hơn cả đầu người, cành lá sum sê như những con chim đã có đủ lông mao. Vết thương từ vụ nổ không thể giết chết chúng, nhưng chúng lại chữa lành rất nhanh, giống như những vết thương trên thân thể mạnh mẽ. Chúng phát triển rất nhanh, thay thế những cây đã bị hạ gục... Và từ đó, trong hai ba năm qua, rừng xà nu đã mở rộng vùng ngực của mình, bảo vệ làng...
(Trích từ Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành)
* Gợi ý trả lời
- Trong đoạn văn trên, Nguyễn Trung Thành sử dụng các kỹ thuật văn học như so sánh, nhân hoá, đối lập.
a/ Biểu hiện của các kỹ thuật đó là:
- So sánh: Trong rừng ít loại cây phát triển mạnh mẽ như vậy ; Nhưng cũng có những cây vượt lên cao hơn cả đầu người, cành lá sum sê như những con chim đã có đủ lông mao. Vết thương từ vụ nổ không thể giết chết chúng, nhưng chúng lại chữa lành rất nhanh, giống như những vết thương trên thân thể mạnh mẽ.
- Nhân hoá: những vết thương của chúng chóng lành ; Chúng vượt lên rất nhanh; rừng xà nu mở rộng vùng ngực lớn của mình, bảo vệ làng...
- Đối lập: Bên cạnh cây xà nu mới gục, đã có bốn năm cây con mọc lên; Tại những cây này, nhựa vẫn lỏng, dầu chảy, vết thương không khỏi lành, cứ trầy xước mãi, nhiều hôm sau thì cây sẽ chết. Tuy nhiên, cũng có những cây cao hơn cả người, cành lá sum sê
b/ Tác dụng của hình thức nghệ thuật này là:
- Kỹ thuật so sánh vinh danh sức mạnh hiếm có của cây xà nu.
- Kỹ thuật nhân hoá khiến xà nu không chỉ là một hiện thân sinh vật dẻo dai, chịu đựng mà còn trở thành một sinh vật sống đang chịu đựng đau đớn thể xác nhưng vẫn kiên cường, dũng mãnh, gan dạ, và mang trong mình một sức sống bất tử, một tâm hồn giàu chất thơ.
- Kỹ thuật đối lập giữa cây xà nu gục với mọc lên, giữa cái chết và sự sống để khẳng định rằng sự sống nảy sinh từ bản chất của cái chết, và sức mạnh vượt qua cái chết của cây xà nu cũng là biểu tượng cho sự kiên cường của nhân dân Tây Nguyên trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
2. Dạng đề viết bài văn (4-6 điểm)
Đề 1: Phân tích truyện ngắn Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành.
* Gợi ý trả lời
1. MỞ BÀI
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Trung Thành (tiểu sử, các tác phẩm chính, đặc điểm sáng tác…)
- Giới thiệu chung về tác phẩm Rừng xà nu (nguyên bản ra đời, tóm tắt sơ bộ nội dung và nghệ thuật)
2. THÂN BÀI
a) Luận điểm 1: Hình ảnh của rừng xà nu
- Rừng xà nu xuất hiện liên tục trong toàn bộ tác phẩm
- Rừng xà nu mật thiết gắn bó với vùng đất Tây Nguyên:
+ Thể hiện trong cuộc sống hàng ngày: người dân sử dụng cây xà nu để làm bếp, đốt lửa từ nhựa cây xà nu, khói xà nu dùng để viết bảng cho việc học, dân làng Xô Man sống gần gũi với cây xà nu, họ hẹn hò dưới bóng cây xà nu và thậm chí cả khi qua đời, họ được an nghỉ bên cạnh cây xà nu.
+ Cũng hiện diện trong những sự kiện quan trọng: cụ Mết kể chuyện cho cộng đồng nghe, ngọn lửa từ cây xà nu chiếu sáng cho dân làng làm việc, mài giáo đánh giặc,…
+ Thấu hiểu sâu sắc trong tâm trí của người dân Xô Man
=> Mối liên kết đặc biệt, sâu sắc và trở thành một phần không thể thiếu của dân làng Xô Man
- Rừng xà nu như một sinh vật sống, chịu tổn thất nặng nề do chiến tranh: hàng ngàn cây xà nu bị tổn thương, không có cây nào được bảo toàn, có những cây bị đốn hạ như trong cơn bão, những vết thương không lành được luôn đau đớn và sau nhiều ngày, thậm chí nhiều tháng, cây mới chết,…
- Cây xà nu tỏ ra sức mạnh sống mãnh liệt, sinh sôi và nảy nở cực kỳ nhanh chóng: “bên cạnh cây xà nu mới gục ngã đã có 4,5 cây con mọc lên”, “cây mẹ gục ngã đã có cây con mọc lên”, “nó vẫn sống đấy (…) Chẳng thể giết hết rừng xà nu này”
=> Hình ảnh biểu tượng cho sức sống mạnh mẽ và sự tiếp nối của các thế hệ con người Tây Nguyên
- Loại cây này thích ánh sáng mặt trời: “Cũng có ít loại cây thích ánh sáng mặt trời đến vậy (…) thơm phức mạnh mẽ”. Điều này cũng phản ánh sự khao khát tự do và sức sống mạnh mẽ của người dân Tây Nguyên
b) Luận điểm 2: Các thế hệ anh hùng Tây Nguyên
* Cụ Mết
- Về hình thức: râu dài đến ngực, mắt sáng và sắc, vết sẹo trên má sáng bóng, ngực căng như cây xà nu lớn
- Về tính cách: cụ Mết như một cây xà nu cổ thụ, luôn che chở và yêu thương dân làng. Cụ Mết là biểu tượng của thế hệ anh hùng tiên phong, thể hiện vẻ đẹp vĩ đại của con người Tây Nguyên – mạnh mẽ, can đảm, sáng suốt, có tầm nhìn xa
* Tnú
- Tnú được mô tả qua lời kể của cụ Mết
- Tnú là một chiến sĩ:
+ Gan dạ, gan góc, thông minh: từ nhỏ đã tham gia vào việc tiếp tế cho anh Quyết cùng với Mai
+ Dũng cảm và trung thành với cách mạng: dù bị lửa đốt mười đầu ngón tay, không tiết lộ, không kêu van; bị bắt và tra tấn, lưng Tnú vẫn đầy vết thương nhưng anh vẫn kiên định và trung thành
+ Tuân thủ kỷ luật: khi cấp trên gọi về, Tnú về ngay trong một đêm và sáng hôm sau lại đi làm
- Tnú là người chồng và người cha yêu thương vợ con hết mực: khi chứng kiến Mai và con bị tra tấn, “đôi mắt của anh nay là hai tia lửa lớn”, “Tnú lao ra”
- Tnú là con của buôn làng Xô Man, luôn liên kết và tràn đầy tình thương với dân làng: quay về thăm làng một đêm, để nước suối của làng rửa sạch mình
=> Tnú là người con nổi bật của núi rừng Tây Nguyên, là trụ cột của cuộc chiến, biết kiềm chế đau thương cá nhân vì lợi ích cộng đồng, dân tộc
* Nhân vật Dít và bé Heng
- Dít: Một cô gái gan dạ, can đảm, có khả năng chịu đựng phi thường, biết kiềm chế đau thương để nuôi dưỡng ý chí trả thù: mang gạo vào rừng cho dân làng, bị giặc uy hiếp vẫn không tiết lộ, mất đi chị nhưng không khóc,…
- Bé Heng: Mặc dù còn nhỏ tuổi nhưng đã tham gia vào nhiệm vụ cách mạng: biết mọi hố chông, mọi chiến điểm để dẫn đường cho cán bộ cách mạng, cho khách đến thăm làng. Bé Heng là thế hệ kế tục, tiếp nối cha anh để đưa cuộc chiến đến thắng lợi cuối cùng.
=> Họ là một nhóm anh hùng, là sự liên tục qua các thế hệ, biểu tượng cho nét đẹp của con người Tây Nguyên: đầy tình yêu thương, lòng căm hận sâu sắc, trung thành với cách mạng.
3. KẾT BÀI
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:
+ Rừng xà nu kể về cuộc sống của Tnú, biểu tượng cho sự hiểu biết về lý tưởng cách mạng và cuộc khởi nghĩa từ sự tự phát đến ý thức tự giác của dân làng Xô Man, đồng thời tượng trưng cho sự kiên cường của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến chống Mỹ.
+ Rừng xà nu đã xây dựng những hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: rừng xà nu; các thế hệ xà nu - biểu tượng cho làng Xô Man, cho vùng đất Tây Nguyên; nhân vật anh hùng Tnú.
Đề 2: Phân tích hình ảnh cánh rừng xà nu.
* Gợi ý trả lời
1. MỞ BÀI
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Trung Thành và tác phẩm Rừng xà nu
+ Nguyễn Trung Thành (tên bút là Nguyên Ngọc) là một tác giả, nhà báo, biên tập viên, dịch giả, và nhà nghiên cứu văn hóa, giáo dục nổi tiếng của Việt Nam.
+ 'Rừng xà nu' là một tác phẩm truyện ngắn đặc sắc của Nguyễn Trung Thành, được lấy cảm hứng từ hình tượng cây xà nu và những 'anh hùng dân tộc' ở làng Xô Man trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
- Hướng dẫn, giới thiệu về hình tượng cây xà nu: Trong tác phẩm, Rừng xà nu là biểu tượng xuất hiện liên tục, tượng trưng cho sức sống mạnh mẽ và sự liên tục của các thế hệ con người Tây Nguyên.
2. THÂN BÀI
- Rừng xà nu là hình ảnh xuất hiện liên tục trong toàn bộ tác phẩm.
a. Luận điểm 1:Rừng xà nu, cây xà nu gắn bó với cuộc sống và mọi sinh hoạt của dân làng Xô Man.
- Cây xà nu là một loài cây phổ biến và rất quan trọng trong cuộc sống của cư dân vùng Tây Nguyên.
- Từ xưa đến nay, cây xà nu vẫn luôn gắn bó với cuộc sống hàng ngày của cư dân làng:
+ Lửa xà nu ấm áp trong mỗi gia đình người Xô Man
+ Đuốc xà nu chiếu sáng trong nhà rông
+ Đuốc xà nu soi đường trong rừng đêm, làm bảng đen cho anh Quyết dạy Mai và Tnú học chữ.
- Cây xà nu thường xuất hiện trong những sự kiện quan trọng và ảnh hưởng sâu vào tâm trí, suy tư của cư dân làng Xô Man:
+ Cụ Mết kể chuyện cho dân nghe, với ngọn đuốc xà nu sáng lên trên tay cụ Mết, khí thế dân làng Xô Man đi vào rừng sâu lấy vũ khí chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa.
+ 'Đêm đêm dân làng thức dậy mài vũ khí dưới ánh sáng của đuốc xà nu'.
+ Sống chung với cây xà nu, kết thúc bên cây xà nu.
=> Cây xà nu, rừng xà nu có mối quan hệ đặc biệt, gắn bó sâu sắc và là một phần không thể thiếu của cư dân làng Xô Man.
b. Luận điểm 2: Cây xà nu - biểu tượng của những tổn thương, mất mát mà dân làng Xô Man phải đối mặt.
- “Hầu hết các quả đại bác rơi vào vùng đồi xà nu kề bên dòng nước lớn, làm cho rừng xà nu hàng vạn cây không một cây nào không gặp tổn thương. Có những cây bị đứt gãy ngang nửa thân, đổ như một trận giông tố.”
- “Tại những vết thương ấy, nhựa cây vỡ ra tràn ngập mùi thơm, óng ánh dưới ánh nắng hè rực rỡ, sau đó dần trở nên thâm đen, đặc lại thành khối dày như một cục thịt lớn.”
- Những vết thương đó đã đánh thức trong chúng ta biết bao nỗi đau, mất mát và cả sự hy sinh của những người dân Tây Nguyên: anh Xút, bà Nhan,...
c. Luận điểm 3: Cây xà nu - hình ảnh biểu tượng cho sức sống bất diệt, mãnh liệt của cư dân làng Xô Man.
- “Bên cạnh cây xà nu mới gục ngã, đã mọc lên bốn năm cây non, với những ngọn cây xanh tươi, nhọn như mũi tên lao vút lên trời.”
- Hình ảnh những cây xà nu tỏa sáng lên bầu trời tượng trưng cho sự liên tục, thế hệ này kéo đến thế hệ khác, đồng lòng đứng lên chiến đấu của dân làng Xô Man.
4. Luận điểm 4: Cây xà nu - biểu tượng cho khao khát tự do và niềm tin vào cách mạng của cư dân làng Xô Man.
- Cây xà nu là loài “thích ánh sáng mặt trời. Chúng mọc nhanh để hấp thụ ánh sáng, ánh nắng mặt trời trong rừng chiếu từ trên cao, hạt bụi vàng từ nhựa cây bay ra, toả hương thơm dịu.'
- Hình ảnh những cây xà nu cao vút, xa xôi để nhận ánh sáng mặt trời thể hiện khát vọng tự do, mong muốn hướng tới một tương lai rạng rỡ của người dân Xô Man.
- Ánh sáng mặt trời mà cây xà nu vươn tới có thể là biểu tượng cho ánh sáng của Đảng, của cách mạng.
3. KẾT BÀI
- Tóm tắt về hình tượng cây xà nu: Hình tượng cây xà nu trong tác phẩm mang vẻ hùng vĩ, tính sử thi rõ nét, làm sâu sắc chủ đề tư tưởng của truyện ngắn “Rừng xà nu”.
- Nghệ thuật xây dựng hình tượng rừng xà nu: sử dụng các câu văn tường minh, từ ngữ, hình ảnh tinh tế, nghệ thuật so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, lối viết miêu tả mềm mại.
Đề 3: Phân tích hình tượng nhân vật Tnú
* Gợi ý trả lời
1. MỞ BÀI
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm:
+ Nguyễn Trung Thành là một nhà văn với gắn bó sâu sắc với vùng đất Tây Nguyên.
+ Rừng xà nu là một trong những tác phẩm thành công viết về vùng đất này.
- Giới thiệu nhân vật Tnú: Tnú là trung tâm của câu chuyện - một anh hùng biểu tượng cho đẹp lòng cộng đồng.
2. THÂN BÀI
a)Luận điểm 1: Tnú – người chiến sĩ dũng cảm, gan lì, và tận tụy với cách mạng
- Từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành
+ Cha mẹ sớm mất, Tnú được dân làng Xô Man che chở, nuôi dưỡng thành người.
+ Tnú luôn thể hiện tình yêu thương đối với nhân dân, cộng đồng xóm làng
+ Tnú từ nhỏ đã thể hiện gan dạ, dũng cảm và quyết tâm hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao
● Chủ động tham gia vào chiến trường, bảo vệ rừng cho bộ đội, không sợ hãi trước tàn ác của kẻ địch.
● Bị bắt giữ, bị tra tấn độc ác, bị thẩm vấn, Tnú ẩn chứa lá thư vào bụng rồi chỉ vào bụng mình và nói “cộng sản ở đây này”
- Tnú trải qua bi kịch gia đình khi trưởng thành
+ Sau 3 năm bị giam cầm, Tnú trốn khỏi nhà tù để trở về lãnh đạo dân làng Xô man chống giặc.
+ Bị trói buộc, bị đốt 10 ngón tay, vợ con bị giặc hành hạ đến chết ngất trước mắt
+ Dù nỗi đau tột cùng, Tnú không lên tiếng kêu gào “người cộng sản không hề kêu gào”, “mắt nhìn thằng Dục”,... nén lại nỗi đau để đứng lên chống lại kẻ thù.
- Tận tụy với cách mạng, tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật
+ Từ khi còn nhỏ đã tin tưởng vào Đảng và cách mạng “Cán bộ là Đảng, Đảng... này còn”
+ Sau bi kịch (vợ con bị giết), anh không chán nản mà tham gia quân giải phóng trả thù cho dân làng, gia đình.
+ Khi đạt được thành tích, được nghỉ 1 ngày phép về thăm quê, anh tuân thủ đúng quy định.
- Hình ảnh đôi bàn tay của Tnú:
+ Bàn tay yêu thương: anh Quyết nắm chặt tay Tnú, Mai cũng nắm chặt tay Tnú khi anh trở về,...
+ Bàn tay đau thương: chứng kiến cảnh vợ con qua đời, chịu đựng sự tra tấn từ kẻ thù.
+ Bàn tay nỗi oán thù: dấu vết của sự căm hận.
+ Bàn tay trả thù: giết kẻ thù để báo thù cho Mai, cho con, cho làng Xô Man.
+ Là bằng chứng sống về hành trình của làng Xô Man: “họ cầm súng, chúng tôi cầm giáo”.
=> Niềm căm thù dành cho kẻ thù và quyết tâm đánh bại chúng trong Tnú đã trở thành động lực mạnh mẽ, thúc đẩy anh hoàn thành nhiệm vụ của một người chiến sĩ.
b) Luận điểm 2: Tnú – người chồng, người cha yêu thương vợ con hết mực
- Tnú và Mai đã cùng nhau trải qua những năm tháng chiến tranh gay go, rồi trở thành vợ chồng và chào đón đứa con đầu lòng trong niềm vui sướng.
- Tuy nhiên, niềm hạnh phúc giản dị ấy đã bị kẻ thù tàn ác phá vỡ:
+ Chúng đã bắt vợ và con của anh, sau đó tra tấn, đánh đập dã man.
+ Chúng tin rằng “bắt được con cáo cái và con cáo con thì sẽ dụ được con cáo đực trở về” nhưng cuối cùng chúng đã giết chết mẹ con Mai.
- Tnú đã chứng kiến cái chết của vợ con, anh “đã bứt đứt cả hàng chục trái vả mà không hay. Anh chồm dậy (…) ở chỗ con mắt Tnú bây giờ là hai cục lửa lớn.”
=> Hành động của Tnú thể hiện sự yêu thương vợ con tột độ, là biểu hiện của một người chồng, người cha đích thực.
c) Luận điểm 3: Tnú – người con của Xô-man trung thành với dân làng.
- Tham gia lực lượng giải phóng quân, anh nhớ nhà, nhớ quê hương.
- Dù chỉ được về nhà một đêm, anh vẫn trở về.
- Sau ba năm tham gia chiến đấu, khi trở về quê hương, anh vẫn nhớ mỗi hàng cây, mỗi con đường, mỗi dòng suối như in sâu trong tâm trí.
d) Tính chất nghệ thuật đặc sắc
- Xây dựng nhân vật bằng phong cách sử thi.
- Sử dụng nhiều chi tiết biểu tượng (đôi bàn tay của Tnú).
- Ngôn ngữ kể chuyện phản ánh rõ nét văn hóa của Tây Nguyên.
- Ngôn ngữ cá nhân hóa của các nhân vật, thể hiện được tính cách của những anh hùng.
- Sử dụng nghệ thuật trần thuật, cho thấy quan điểm từ góc nhìn của nhân vật cụ Mết.
- Cấu trúc truyện đan xen nhau như trong một câu chuyện lớn.
3. Kết luận
- Tổng kết lại phẩm chất anh hùng của nhân vật Tnú.
- Phê phán và đánh giá nhận định của tác giả về nhân vật.
Đề 4: Phân tích phẩm chất anh hùng của các nhân vật trong tác phẩm Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành.
* Gợi ý trả lời
a) Bắt đầu
Trong tác phẩm ngắn Rừng xà nu, nhà văn Nguyễn Trung Thành đã thành công trong việc thể hiện phẩm chất anh hùng của các nhân vật như cụ Mết, anh Quyết, Tnú, Mai, Dít, bé Heng…
b) Phần chính
* Chủ đề tác phẩm và bối cảnh trong truyện
- Chủ đề
Nỗi đau riêng tư của cá nhân và nỗi đau chung của cộng đồng đã thúc đẩy Tnú và dân làng Xô Man khởi nghĩa chống quân xâm lược để tự giải phóng.
- Bối cảnh lịch sử
Trận chiến miền Nam (1965) bắt đầu, quân Mĩ xâm lược vào Chu Lai (Quảng Nam). Dân miền Nam không chịu làm nô lệ, nổi dậy đánh trả. Ở một làng nhỏ ở Tây Nguyên, dân làng đoàn kết nổi dậy tiêu diệt kẻ thù.
* Tình cảm sâu đậm với quê hương và đất nước qua truyện “Rừng xà nu”
– Tình yêu thương, kết nối với làng quê, với dãy núi rừng Tây Nguyên của dân làng Xô Man.
– Tâm hồn căm thù kẻ thù sâu sắc, không chịu khuất phục.
– Trung thành với cách mạng, tin tưởng tuyệt đối vào chiến thắng của cách mạng.
* Đặc điểm anh hùng của các nhân vật trong truyện
- Cụ Mết
Cụ Mết đại diện cho vẻ đẹp của thế hệ cha anh, có nhiều kinh nghiệm trong cuộc chiến, từ kháng chiến chống Pháp đến kháng chiến chống Mỹ.
+ Cụ như một huyền thoại từ hình dáng đến tính cách: cao lớn, râu dài thẳng tới ngực và đen bóng, ánh mắt sáng lòa, ở trần, ngực căng tròn như cây xà nu khổng lồ.
+ Cụ là một người trầm tĩnh, thông suốt, kiên nhẫn và vững chãi.
+ Cách diễn đạt độc đáo: không bao giờ khen ngợi, thậm chí lúc vui vẻ nhất cũng chỉ nói rất ít.
+ Tấm lòng của cụ dành cho làng quê, cho Tnú, cho cách mạng là tấm lòng trung thành, che chở, và đầy tình nghĩa.
=> Cụ Mết là biểu tượng của người già Tây Nguyên, yêu quê hương, yêu đất nước, yêu cách mạng, tuổi già càng chí cao. Hình ảnh của cụ sẽ mãi sống với câu nói bất hủ: “Chúng nó cầm súng, ta phải cầm giáo”.
- Anh Quyết
Anh Quyết đại diện cho Đảng, là linh hồn của cuộc chiến. Anh đã dẫn dắt, hướng dẫn dân làng Xô Man hiểu được ý nghĩa của cách mạng.
- Tnú
Tnú là biểu tượng của ý chí và số phận dân làng. Anh dũng cảm dẫn đầu trong cuộc đấu tranh cộng đồng, không sợ hãi trước cái chết.
+ Cuộc sống của Tnú đã trải qua nhiều gian nan từ khi còn nhỏ, nhưng qua đó anh trở thành một người có nhiều phẩm chất cao quý.
+ Tnú được trang bị tri thức, có tư tưởng cách mạng sớm, là người can đảm, trung thực, kiên định, và trung thành với lý ideal cách mạng.
+ Ngoài tình yêu gia đình, Tnú còn biểu hiện lòng trung thành với làng quê.
+ Tnú chịu đựng nhiều đau khổ dưới bàn tay tàn ác của kẻ thù.
=> Cuộc đời của Tnú là minh chứng rõ ràng: “phải sử dụng bạo lực cách mạng để chống lại bạo lực của kẻ phản cách mạng”.
- Mai: Mai là biểu tượng của vẻ đẹp thanh niên.
+ Sớm nhận thức được ý nghĩa của cách mạng, lòng yêu nước: cùng Tnú che chở cán bộ, hỗ trợ cán bộ…
+ Từ nhỏ đã là một cô bé thông minh, khôn ngoan: cùng Tnú học chữ, tham gia bảo vệ các chiến sĩ cách mạng trên rừng.
+ Lớn lên, Mai là một người mẹ yêu thương con cái, sẵn lòng hy sinh bản thân để bảo vệ con.
+ Một phụ nữ kiên định, mạnh mẽ, trang bị tinh thần cách mạng: Sẵn lòng chịu đựng những đòn roi từ kẻ thù mà không kêu lên, không tiết lộ chỗ ẩn náu của Tnú. Đặc biệt, ánh mắt của Mai khi nhìn thẳng vào kẻ thù: bình tĩnh nhưng tràn đầy sức mạnh…
- Dít: Dít là hình mẫu của phụ nữ Tây Nguyên trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ, trưởng thành từ những nỗi đau và sự nổi dậy của dân làng.
+ Dít nhỏ bé, linh hoạt, có vẻ đẹp thanh xuân, trong sáng, gan dạ, dũng cảm.
+ Khi bị giặc bắt, Dít trải qua cảnh đau lòng, đạn lướt qua tai, gãy tóc, cát giữa hai chân nhỏ (...) nhưng ánh mắt của cô vẫn tỏa sáng bình thản nhìn kẻ thù lạnh lùng...
+ Sau cái chết của Mai, Dít vẫn im lặng, mắt biếc sáng lên
=> Tính cách kiên cường, sức chịu đựng phi thường, khả năng kìm nén đau thương để nuôi dưỡng lòng căm thù.
+ Một đồng chí Đảng trẻ, có trình độ, nghiêm túc, lòng nhân ái, vẻ ngoài tươi sáng, lịch lãm.
- Bé Heng: Bé Heng là một anh hùng nhỏ tuổi, là biểu tượng của thế hệ mới trưởng thành trên vùng núi rừng Tây Nguyên.
+ Lớn lên với phong cách ăn mặc và trang bị như một chiến binh, một người lính dũng mãnh của bản làng.
+ Đóng góp không ít vào việc xây dựng các công trình phòng thủ (hầm chông, hố chông) trên con đường dẫn vào làng.
c) Kết bài
- Mỗi nhân vật trong câu chuyện đều mang một vẻ đẹp anh hùng đặc biệt, nhưng tất cả họ đều là biểu tượng của nhân dân, của cộng đồng. Họ là những mẫu anh hùng đặc trưng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Đề 5: So sánh nhân vật Tnú “Rừng xà nu” và nhân vật Việt “Những đứa con trong gia đình”.
* Gợi ý trả lời
1. Mở bài
Khẳng định trong đề bài: Qua hai nhân vật Tnú và Việt, hai tác giả Nguyễn Trung Thành và Nguyễn Thi đã tôn vinh vẻ đẹp của người Việt trong cuộc kháng chiến chống Mỹ qua việc tạo ra những nhân vật anh hùng trong văn học.
2. Thân bài
Tóm tắt qua về 2 tác phẩm:
– Cả hai tác giả Nguyễn Trung Thành và Nguyễn Thi đều liên quan chặt chẽ đến cuộc chiến đấu chống Mỹ, là những nhà văn chiến sĩ tại tuyến đầu của cuộc chiến. Tác phẩm của họ mang hơi thở sống động của cuộc chiến với những hình tượng nhân vật sắc nét, bước vào văn học từ hiện thực của trận chiến.
- Hai truyện ngắn “Rừng xà nu” (1965), “Những đứa con trong gia đình” (1966) ra đời trong giai đoạn khốc liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, khi quân Mỹ đổ vào miền Nam của nước ta. Đây là thời kỳ mà dân tộc ta phải đối mặt với cuộc chiến để bảo vệ sự tự do và độc lập, và hai tác phẩm này ngợi ca chủ nghĩa anh hùng cách mạng với tinh thần sử thi rất sâu sắc.
- Qua hai thiên truyện này, tác giả đã giúp người đọc khám phá, ngưỡng mộ và tự hào trước vẻ đẹp anh hùng cách mạng của những con người bình thường, giản dị nhưng can đảm, kiên cường và trung thành, thuỷ chung với cách mạng. Sự trung thành với lý tưởng cách mạng được thể hiện trong những hoàn cảnh khó khăn, qua đó làm lộ ra vẻ đẹp của phẩm chất anh hùng, một phẩm chất tiêu biểu cho toàn dân tộc.
Cảm nhận về hai nhân vật
- Cả hai đều là những người con được sinh ra từ tinh thần bất khuất của gia đình, quê hương và dân tộc:
+ Tnú là người con của làng Xô Man, nơi mà mọi người dân đều đam mê cách mạng, bảo vệ đảng “Nếu Đảng còn thì núi nước này còn”
+ Việt ra đời trong một gia đình mang truyền thống yêu nước, căm ghét giặc: Cha là một cán bộ cách mạng, mẹ là một phụ nữ Nam bộ kiên cường trong cuộc đấu tranh. Hai người con tiếp tục lý tưởng của cha mẹ (Những đứa con trong gia đình).
- Họ phải chịu nhiều đau thương, mất mát do kẻ thù gây ra, đại diện cho sự đau thương mất mát của cả dân tộc:
+ Tnú chứng kiến vợ con bị kẻ thù tra tấn đến chết, bản thân phải chịu đốt mười đầu ngón tay.
+ Việt chứng kiến cái chết của cha mẹ: cha bị chặt đầu, mẹ mất vì đạn của kẻ thù. Những đau thương này làm nảy sinh tinh thần chiến đấu, lòng căm ghét giặc sâu sắc của con người Việt Nam.
- Biến đau thương thành sức mạnh chiến đấu cũng là một biểu hiện của chủ nghĩa anh hùng cách mạng:
+ Tnú ra đi tham gia 'lực lượng' dù mỗi ngón tay đều mất một phần,
+ Việt gia nhập quân đội, coi việc đánh giặc trả thù quê hương là trách nhiệm của cuộc sống.
- Họ chiến đấu với lòng căm thù giặc và tình yêu thương, vì chỉ khi cầm vũ khí đứng lên, ta mới có thể bảo vệ những gì quý báu nhất, bảo vệ tình yêu và sự sống.
Chân lý này được minh chứng qua số phận và cuộc đấu tranh cách mạng của những người dân Nam Bộ trong hai tác phẩm trên, và từ thực tế đau khổ và mất mát, nó càng trở nên quý báu và sâu sắc trong lòng người.
- Họ đều mang trong mình phẩm chất anh hùng, kiên trung, là những con người Việt Nam dũng mãnh trong cuộc chiến chống xâm lược: sống với lý tưởng, sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc; họ có ý chí, quyết tâm và dũng cảm, thông minh.
+ Tnú từ nhỏ đã can đảm, bị giặc bắt, bị tra tấn nhưng vẫn kiên nhẫn. Anh trở thành lãnh đạo thanh niên làng Xô Man chống giặc, bị đốt mười ngón tay nhưng vẫn kiên cường. Tnú là biểu tượng của anh hùng Tây Nguyên và chủ nghĩa anh hùng cách mạng chống Mĩ.
+ Việt bị thương trong trận đánh, mất đơn vị, nhưng vẫn quyết tâm tiêu diệt kẻ thù. Trước mặt kẻ thù, Việt trở nên lớn lên, chín chắn, là người anh hùng.
- Cả hai đều là những anh hùng giàu lòng yêu thương:
+ Tnú: tình cảm với gia đình, buôn làng và quê hương.
+ Việt: tình cảm với gia đình (chị Chiến, ba má, chú Năm); tình cảm với đồng đội
- Cả hai đều có tâm hồn trong sáng, hồn nhiên, lạc quan yêu đời.
=> Tóm lại, các nhân vật của hai truyện ngắn đều vượt qua nỗi đau và bi kịch cá nhân để sống vì đất nước. Nỗi đau của họ cũng là nỗi đau của dân tộc trong những năm chiến tranh đau khổ. Tinh thần quả cảm, kiên cường của họ cũng là tinh thần của toàn dân Việt Nam, là biểu hiện cao quý của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Nghệ thuật xây dựng nhân vật:
+ Nhân vật Việt:
● Sử dụng nghệ thuật trần thuật để nhân vật kể về cuộc sống của mình và các nhân vật khác theo dòng hồi tưởng. Phong cách kể chuyện tự nhiên, trải lòng.
● Tạo ra nhân vật sâu sắc và sử thi.
● Mang phong cách riêng, ghi dấu ấn sâu đậm (ngôn từ, hành động, lối sống… phản ánh hình ảnh của dân làng Nam Bộ).
+ Tnú:
● Xuất hiện qua lời kể của tác giả, cũng như lời của nhân vật (cụ Mết). Lối kể chứa đựng nét sử thi rõ ràng.
● Đặt nhân vật vào những tình cảnh gay go, bất ngờ để tạo ra bầu không khí sử thi căng thẳng.
● Xây dựng mối quan hệ giữa nhân vật và các nhân vật khác trong tác phẩm. Nhằm mô tả vẻ đẹp của phẩm chất nhân vật.
● Sử dụng ngôn ngữ đặc trưng của người Tây Nguyên.
3. Kết bài
+ 2 nhân vật đại diện cho loại nhân vật anh hùng trong văn học thời kháng chiến chống Mĩ.
+ Là biểu tượng của phẩm chất của con người Việt Nam: chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến chống Mĩ cứu nước.
+ Xác định vị trí của 2 nhân vật trong tâm trí của độc giả, rút ra bài học cho bản thân.
Đề 6: Phân tích sức hút sử thi trong 'Rừng Xà nu' của Nguyễn Trung Thành
* Gợi ý trả lời
I. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm, tính sử thi của tác phẩm.
II. Phần chính
1. Định nghĩa Sử thi
- Sử thi là những tác phẩm văn học mô tả sự kiện lịch sử quan trọng và ca ngợi anh hùng, mang tính toàn dân và ý nghĩa quan trọng đối với cộng đồng. Nhân vật anh hùng trong sử thi thường đại diện cho lòng yêu nước và khát vọng của dân tộc. Ví dụ như anh hùng Rama trong Ramayana, Hector trong Iliad, Odysseus của Hy Lạp. Ở Việt Nam, có anh hùng Đăm Săn trong Bài ca Đăm Săn của người Ê Đê...
- Mỗi sử thi là niềm tự hào của dân tộc. Sử thi đã làm nên giá trị của văn hóa và sống lại không khí anh hùng của quá khứ. Một số tác phẩm văn học tiêu biểu thể hiện chất sử thi trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945 – 1975 như: Những đứa con trong gia đình, Người mẹ cầm súng của Nguyễn Thi, Rừng xà nu, Đất nước đứng lên của Nguyễn Trung Thành, Hòn Đất của Anh Đức...
2. Bối cảnh sử thi
- Truyện ngắn Rừng xà nu xuất hiện trong tập truyện Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc, viết vào năm 1965, thời kỳ Mỹ đổ quân vào miền Nam Việt Nam. Cuộc kháng chiến chống Mỹ ở Miền Nam đang diễn ra quyết liệt, với sự tàn bạo của giặc Mỹ. Tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam ngày càng kiên cường và bất khuất.
3. Đặc điểm sử thi trong tác phẩm Rừng Xà Nu
Luận điểm 1: Chất sử thi qua hình ảnh thiên nhiên tráng lệ của rừng xà nu
- Trong Rừng xà nu, thiên nhiên được mô tả với sự tráng lệ và hùng vĩ, mang đậm chất thơ của núi rừng Tây Nguyên. Tác phẩm kể về rừng xà nu không chỉ là cuộc chiến tranh của nhân dân mà còn là một bức tranh sử thi về vẻ đẹp và sức mạnh của thiên nhiên.
Nhà văn đã sử dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật như nhân cách hóa, ẩn dụ, tượng trưng, so sánh... để mô tả rừng xà nu ở nhiều khía cạnh:
- Rừng xà nu chịu nhiều tổn thất do bom đạn của kẻ thù.
- Sức sống mãnh liệt của cây xà nu không ngừng bật lên, không thua kém gì sức sống của con người Xô Man.
- Cây xà nu mong muốn ánh sáng, tự do, luôn tìm kiếm ánh nắng và không khí trong lành.
- Cây xà nu vững chãi, đứng vững như một bức tường bảo vệ cả làng trước mọi nguy hiểm.
“Một cây gãy, rừng lại mọc
Con người thế đời truyền ngọn lửa”
(Nguyễn Trung Thành)
Người dâng mình, đất trở sinh
Máu chảy, hóa ngọc trong dòng đời
(Phan Thị Bích Hằng)
Luận điểm 2: Tnú – biểu tượng của anh hùng bất khuất trong làng Xôman
- Trong truyện ngắn “Rừng xà nu”, chúng ta được hòa mình vào vẻ đẹp hùng vĩ của rừng xà nu, một hình ảnh màu xanh trải dài đến chân trời, cũng như sức sống vững mạnh không thể phá vỡ của cây xà nu. Đồng thời, chúng ta cũng ngưỡng mộ người anh hùng Tnú với những phẩm chất cao quý. Sự hiện diện của Tnú là biểu hiện rõ nét của chất “Sử thi”.
• Tnú: Sống qua biết bao đau khổ và tổn thất, bị kẻ thù hủy hoại cả gia đình, anh ta đã biến đau thương thành sức mạnh, dũng cảm chiến đấu vì Tổ quốc, trả thù cho những gì đã mất.
- Tnú và hành trình đầu tiên trong cuộc cách mạng (Nuôi giấu cán bộ, thực hiện liên lạc, bị bắt bởi kẻ thù)
- Trốn khỏi ngục, quay lại lãnh đạo dân làng Xô Man chống lại kẻ thù.
- Đối mặt với hai thảm kịch do tội ác của kẻ thù gây ra (vợ con bị giết, bản thân bị giặc đốt chết mười ngón tay)
- Hình ảnh đôi bàn tay của Tnú (đôi bàn tay chăm chỉ lao động, đôi bàn tay làm chứng về tội ác của kẻ thù, đôi bàn tay không bao giờ phản bội…)
“Mỗi khi mở sách lên, hình ảnh của Tnú với những phẩm chất tốt lành vẫn hiện hữu sâu trong tâm trí của nhiều thế hệ độc giả. Tnú là một biểu tượng của anh hùng dân tộc Tây Nguyên và cũng mang trong mình những đặc điểm của người anh hùng dân tộc đầy chất “Sử thi”. Cùng với Trần Quốc Toản, La Văn Cầu, Bế Văn Đàn, Nguyễn Văn Trỗi và nhiều anh hùng, liệt sĩ khác, họ đã hát ca về chiến thắng cho dân tộc Việt Nam yêu quý” (Phan Huy Dũng)
Luận điểm 3. Tính cộng đồng trong tác phẩm:
Bên cạnh việc tạo dựng hình ảnh nổi bật của Tnú, tác giả còn tập trung vào việc mô tả các nhân vật khác trong xã hội, những người dũng cảm trong làng Xô Man. Mỗi cá nhân đều mang một sức mạnh riêng, mỗi cây giáo đều biểu hiện một ý thức phản kháng. Sức sống mạnh mẽ ấy được truyền đạt qua các thế hệ, từ những người già đến những đứa trẻ, đều hiểu biết về nỗi đau mất tổ quốc, mất người thân, mất tự do dân tộc. Tính đoàn kết của cộng đồng được thể hiện rất rõ trong tác phẩm:
- Đó là cảnh vật sum vầy, quây quần bên nhau, dựa dẫm vào nhau “khi cơm nước xong từ nhà ông đến có người đánh lên một trận hồi mõ dài ba tiếng, dân làng từ các cụ già đến các cô gái, từ trẻ em đều tập trung về nhà ông Mết để nghe câu chuyện về cuộc đời Tnú.
- Ông Mết, thế hệ tiền bối, một người đã tham gia vào cuộc kháng chiến chống Pháp, bây giờ tiếp tục truyền đạt sức mạnh cho thế hệ sau, là người hướng dẫn con cháu, truyền đạt kinh nghiệm “họ đã cầm súng, tôi phải cầm giáo”.
- Dít, một cô gái mạnh mẽ, thông minh, được ấn tượng bởi “đôi mắt to tròn và bình tĩnh”. Bình tĩnh trước mặt súng gươm của kẻ thù. Tính kiên nhẫn để chịu đựng nỗi đau biến thành hành động, nhanh chóng trở thành bí thư chi bộ, cấp trên nhất của làng Xô Man.
- Sau đó là Heng “đội mũ sụp xin từ một người giải phóng, mặc chiếc áo bà ba dài phết đất, vẫn cứng cáp, súng đeo ngang lưng, tỏ ra như một người lính thực thụ.”, cũng dũng cảm, nhanh nhẹn như Tnú. Cũng là một cây xà nu con mới nảy mầm, tiếp bước với cây lớn tạo thành rừng xà nu, làm nên bản làng Xô Man mạnh mẽ.
• Có thể nói tinh thần anh hùng đã chảy từ già làng Mết qua Tnú, từ Tnú qua Mai, từ Mai qua Dít, từ Dít qua Heng, Heng lại chảy vào những cây xà nu con mới nảy mầm đã nhọn như những mũi lê vươn lên trời. Dân tộc Việt Nam, dù gặp nhiều khó khăn, mất mát, nhưng không bao giờ chùn bước trước kẻ thù:
Luận điểm 4. Nghệ thuật trong truyện ngắn Rừng Xà Nu
- Phong cách kể chuyện với cách tạo bầu không khí rất Tây Nguyên, rất sử thi truyền thống. Trong toàn bộ câu chuyện là một khung cảnh nghiêm trang, hùng vĩ lại vừa mang đậm vẻ lãng mạn cuốn hút về làng Xô Man kiên cường không khuất phục.
- Dạng văn bản trong Rừng Xà Nu là dạng văn phong phú như âm thanh của cồng chiêng, của đất rừng Tây Nguyên bao la, hùng vĩ. Loại văn bản này chứa đựng yếu tố làm nên tính sử thi tráng lệ của tác phẩm.
- Cấu trúc truyện theo hình thức vòng tròn hay đầu cuối tương ứng. Đúng cấu trúc này tạo ra một dư âm hùng vĩ. Lối cấu trúc này giống như một khung bền chặt để tác giả phát triển câu chuyện. Đây là một kiểu cấu trúc đóng và mở cùng một lúc. Câu chuyện kết thúc để mở ra một câu chuyện mới. Điều này khiến chúng ta tưởng tượng rằng đó chỉ là một phần nhỏ trong lịch sử vĩ đại của người Xô man, chỉ là một phần của bản anh hùng ca vô tận của Tây Nguyên.
- Sử dụng phương tiện nhân cách hóa, mô tả cây xà nu như con người Xô Man. Do đó, cây xà nu xuất hiện như một nhân vật trong câu chuyện. Nguyễn Trung Thành đã biến rừng xà nu thành một hệ thống hình ảnh được mô tả song song với hệ thống hình tượng nhân vật.
- Sử dụng kỹ thuật thời gian gấp khúc “nỗi đau nuôi lớn con người” (Tnú khi bị bắt chỉ là đứa trẻ, 3 năm sau khi trở về đã trở thành thanh niên mạnh mẽ; Dít khi Tnú đi còn nhỏ, 3 năm sau anh trở về, Dít đã trở thành bí thư chi bộ)
III. Kết luận
Xác nhận vẻ đẹp sử thi của tác phẩm, của thời đại. Liên kết với “Những đứa con trong gia đình”.