Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho đo lường tốc độ mà một công ty mua và bán lại các sản phẩm (hoặc hàng tồn kho) cho khách hàng của mình. Trong một số ngành công nghiệp, tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho thấp có thể cho thấy quản lý kém, thực hành mua hàng không hiệu quả hoặc kỹ thuật bán hàng kém, ra quyết định sai lầm, hoặc tích lũy hàng hóa kém chất lượng hoặc lỗi thời. Do đó, các nhà đầu tư thường không thích thấy tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho thấp trong một công ty; điều này có thể ngụ ý rằng doanh nghiệp đang gặp vấn đề hoặc sẽ gặp vấn đề.
Những điểm chính cần lưu ý
- Tốc độ quay vòng hàng tồn kho là tốc độ mà một công ty mua và bán lại hàng tồn kho của mình.
- Quay vòng hàng tồn kho chậm có thể là dấu hiệu của quản lý kém hoặc thực hành mua hàng không hiệu quả.
- Những ngành công nghiệp có khối lượng lớn, lợi nhuận thấp—như các nhà bán lẻ—thường có tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho cao nhất.
- Quay vòng hàng tồn kho cao có thể cho thấy ngành công nghiệp đang có doanh số mạnh mẽ hoặc hoạt động hiệu quả.
Quan trọng là nhận thức rằng các con số hàng tồn kho cao hay thấp chỉ có ý nghĩa khi liên quan đến ngành hoặc lĩnh vực của công ty. Không có con số cụ thể để cho biết tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho tốt hay xấu trên toàn bộ lĩnh vực; tỷ lệ mong muốn khác nhau từ ngành này sang ngành khác (và thậm chí từ các phân ngành sang các phân ngành khác).
Nhà đầu tư nên luôn so sánh tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho của một công ty cụ thể với ngành và thậm chí là phân ngành của nó, trước khi xác định xem nó có thấp hay cao. Ví dụ, một số ngành có xu hướng có tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho cao nhất là các ngành có khối lượng cao và lợi nhuận thấp, như các cửa hàng bán lẻ, siêu thị và cửa hàng quần áo.
Tính toán Tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho
Có một vài cách để tính toán tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho:
Doanh thu=Hàng tồn khoDoanh thu
Tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho=Giá trị trung bình của hàng tồn khoChi phí hàng bántrong đó:Chi phí hàng bán=Chi phí hàng bán
Sử dụng phương pháp đầu tiên: Nếu một công ty có tổng số hàng tồn kho hàng năm là 100.000 đô la và doanh thu hàng năm là 1 triệu đô la, tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho hàng năm của công ty là 10. Điều này có nghĩa là trong suốt năm, công ty đã nạp lại hàng tồn kho của mình 10 lần. Hầu hết các công ty coi tỷ lệ xoay vòng từ sáu đến mười hai là lý tưởng.
Sử dụng phương pháp thứ hai: Nếu một công ty có giá trị hàng tồn kho trung bình hàng năm là 100.000 đô la và chi phí hàng bán của công ty đó là 850.000 đô la, tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho hàng năm của công ty là 8,5. Nhiều nhà phân tích cho rằng phương pháp chi phí hàng bán là chính xác hơn vì nó phản ánh chi phí thực tế của các mặt hàng trong kho của một công ty.
Tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho theo Ngành
CSIMarket, một công ty nghiên cứu tài chính độc lập, tổng hợp thống kê về các chỉ số kinh tế từng ngành, dựa trên các con số trung bình cho các công ty trong ngành đó. Các ranh giới của các ngành này có phần chủ quan, và các nhà phân tích khác nhau có thể chia nền kinh tế thành các ngành khác nhau.
Theo phân tích này, ngành tài chính có tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho cao nhất, sử dụng phương pháp chi phí hàng bán đã nêu trên. Điều này có thể do tính vô hình của các sản phẩm tài chính, kết hợp với các thuật toán giao dịch tốc độ cao hiện nay trong nhiều thị trường tài chính. Ngành tài chính có tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho trung bình là 48,76, có nghĩa là các công ty này có thể nạp lại hàng tồn kho thông thường của họ 48 lần trong một năm.
Trong số các hàng hóa hữu hình, các ngành 'bán lẻ' và 'tiện ích tiêu dùng' có tỷ lệ xoay vòng cao nhất. Các ngành bán lẻ có tỷ lệ xoay vòng là 10,86, có nghĩa là họ nạp lại toàn bộ hàng tồn kho của họ hơn mười lần trong một năm. Tiện ích tiêu dùng đề cập đến các hàng hóa không thiết yếu nhưng mong muốn đối với những người có thu nhập đủ đáng, chẳng hạn như thời trang cao cấp và giải trí. Các doanh nghiệp trong ngành tiện ích tiêu dùng nạp lại hàng tồn kho của họ gần bảy lần mỗi năm.
Tốc độ xoay vòng hàng tồn kho cao này chủ yếu là do các nhà bán lẻ và hàng tiêu dùng cần bù đắp lợi nhuận trên mỗi đơn vị thấp bằng khối lượng bán hàng cao hơn. Các ngành công nghiệp với lợi nhuận thấp như vậy có doanh thu cao hơn chi phí hàng tồn kho cho cả năm.
Mặc dù tốc độ xoay vòng đôi khi chỉ ra một ngành có lợi nhuận thấp trên mỗi đơn vị, tuy nhiên một tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho cao cũng có thể là tín hiệu cho thấy một công ty có doanh số mạnh mẽ hoặc hoạt động rất hiệu quả. Điều này cũng là tín hiệu cho nhà đầu tư biết rằng ngành này là một lựa chọn ít rủi ro hơn vì các công ty trong đó nạp lại tiền mặt nhanh chóng và không bị kẹt hàng tồn.