Các nguyên tắc cơ bản của kinh tế học là những quy luật tổng quan về kinh tế học và là những dự báo có thể xảy ra trong nền kinh tế. Thực tế, hộ gia đình là một phần quan trọng của nền kinh tế và có nhiều điểm chung với nền kinh tế. Kinh tế học là một ngành khoa học nghiên cứu cách xã hội quản lý những tài nguyên khan hiếm của mình, dựa trên một số ý tưởng cơ bản chi phối hành vi cá nhân, sự tương tác giữa cá nhân và nền kinh tế như một tổ thể - các nhà kinh tế gọi chúng là các nguyên tắc cơ bản của kinh tế học.
Kinh tế học chủ yếu nghiên cứu cách xã hội quản lý những tài nguyên khan hiếm của mình, tức là giải quyết ba vấn đề cơ bản của nền kinh tế (Sản xuất cái gì?, Sản xuất như thế nào? và Sản xuất cho ai?). Trên thực tế, việc phân phối tài nguyên không chỉ do sự quyết định của chính phủ trung ương mà còn thông qua sự tương tác giữa hàng triệu hộ gia đình và doanh nghiệp. Do đó, kinh tế học cần tìm hiểu cách mà mỗi cá nhân ra quyết định, quyết định làm việc bao nhiêu, mua gì, tiết kiệm như thế nào và cách đầu tư khoản tiết kiệm đó. Kinh tế học cũng cần phân tích làm thế nào để nhiều người mua cùng một sản phẩm có thể đồng nhất về một mức giá và một lượng hàng ổn định. Mục tiêu cuối cùng, kinh tế học phải phân tích các yếu tố và xu hướng ảnh hưởng đến nền kinh tế với tư cách tổng thể, tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân, thất nghiệp và sự gia tăng của giá cả.
Con người ra quyết định như thế nào
Nền kinh tế không có gì là bí ẩn cả, cuối cùng, khái niệm này được sử dụng để chỉ 'một nhóm người tác động qua lại với nhau trong cuộc đấu tranh để tồn tại'. Tóm lại, hoạt động của nền kinh tế đơn giản là tác động tổng hợp của các cá nhân thành phần nền kinh tế.
Nguyên lý 1: Con người phải đối mặt với sự đánh đổi
'Mọi thứ đều có giá' - Để có được điều mình thích, người ta phải đánh đổi điều mình thích khác. Nói cách khác, quá trình ra quyết định yêu cầu phải đánh đổi một mục tiêu để đạt được mục tiêu khác.
Ví dụ 1: Một sinh viên đứng trước quyết định phân bổ nguồn lực quý giá của mình là thời gian. Anh ta có thể dành toàn bộ thời gian cho môn học kinh tế học, hoặc dành toàn bộ thời gian cho môn học tâm lý học, hoặc chia thời gian giữa hai môn đó. Để có một giờ học môn này, anh ta phải từ bỏ một giờ học môn kia. Để có một giờ học một trong hai môn đó, anh ta phải từ bỏ một giờ đi chơi, xem nhạc hoặc làm thêm việc để kiếm thêm thu nhập.
Ví dụ 2: Với chi tiêu của một gia đình đa thế hệ, họ có thể mua thực phẩm, quần áo hoặc đi nghỉ. Họ cũng có thể tiết kiệm một phần thu nhập để dành cho tuổi già hoặc để con cái đi học đại học. Khi quyết định chi tiêu thêm cho một trong các sản phẩm này, họ phải hy sinh chi phí cho sản phẩm khác.
Khi con người tụ họp thành xã hội, Chính phủ phải đối mặt với nhiều loại đánh đổi. Trong cuốn 'Kinh tế học' của tác giả Paul Anthony Samuelson (15/5/1915-13/12/2009) - một nhà kinh tế học người Mỹ, đại diện cho trường phái kinh tế học vĩ mô tổng hợp và có đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực của kinh tế học - đã đưa ra ví dụ về sự đánh đổi giữa 'Súng và bơ'. Khi tăng chi tiêu cho quốc phòng để nâng cao khả năng phòng thủ của đất nước (mua thêm súng), Chính phủ phải từ bỏ một phần tiêu dùng (một phần bơ), và vì vậy làm mất đi cơ hội cải thiện mức sống của nhân dân.
Nguyên lý 2: Chi phí của một thứ là cái mà bạn phải từ bỏ để có được nó
Sự đánh đổi liên quan đến lợi ích và tổn thất, vì vậy trong quá trình ra quyết định, chúng ta thường so sánh giữa chi phí và lợi ích của các lựa chọn hành động khác nhau. Khó khăn ở đây là trong nhiều trường hợp, chi phí của một số hành động không phải lúc nào cũng rõ ràng như khi chỉ nhìn bề ngoài.
Ví dụ, khi quyết định đi học đại học; Lợi ích của lựa chọn hành động này là có thêm kiến thức và có cơ hội có được công việc tốt hơn trong suốt cuộc đời. Vậy chi phí của nó là gì? Đó là tổng số tiền phải trả để có được việc học này (học phí, tài liệu, chi phí sinh hoạt,...). Tuy nhiên, tổng số tiền đó thực tế không phải là toàn bộ những gì bạn phải hy sinh để theo đuổi học hành đại học.
Ví dụ này cho thấy:
- Đầu tiên, nó bao gồm cả những chi phí không phải là hoàn toàn cần thiết cho việc học đại học. Ngay cả khi không học đại học, mọi người vẫn phải chi tiêu cho sinh hoạt, ăn uống và chỗ ở. Chi phí ăn uống tại trường đại học chỉ trở thành chi phí học đại học khi cao hơn so với nơi khác. Đôi khi, phí sinh hoạt tại trường đại học có thể rẻ hơn so với nơi khác - Trong trường hợp này, số tiền tiết kiệm trở thành lợi ích cho việc học đại học.
- Thứ hai, nó bỏ qua chi phí lớn nhất của việc học đại học là thời gian dành cho việc học. Khi dành một khoảng thời gian để nghe giảng, đọc sách và viết bài luận, con người không thể dùng thời gian đó để làm công việc khác. Nhiều người nhận ra rằng việc phải từ bỏ thu nhập khi không đi làm để đi học đại học là chi phí lớn nhất của việc học đại học.
Chi phí cơ hội của một thứ là cái mà bạn phải từ bỏ để có được nó. Khi đưa ra quyết định về bất kỳ việc gì (ví dụ như đi học đại học), người quyết định phải xem xét đến chi phí cơ hội đi kèm với các hành động có thể thực hiện. Chi phí cơ hội của các vận động viên thể thao trong thời gian là sinh viên có thể rất lớn - họ có thể kiếm được nhiều tiền hơn nếu họ bỏ học để thi đấu các môn thể thao chuyên nghiệp. Tất nhiên, mọi người hiểu rằng lợi ích của việc học đại học không đáng so với chi phí.
Nguyên lý 3: Con người hành động hợp lý đưa ra quyết định tại điểm cận biên
Các quyết định trong cuộc sống thường không đơn giản như là có hoặc không, mà thường là về việc gia tăng hoặc giảm bớt một số lượng nhất định. Khi đến giờ ăn tối, vấn đề không phải là ăn hay không ăn, mà là nên ăn thêm một ít hay không. Khi gặp kỳ thi, vấn đề không phải là bỏ qua học hay học 24/7, mà là nên học thêm một ít hay dừng lại để tra cứu trên Wikipedia. Các nhà kinh tế sử dụng thuật ngữ thay đổi cận biên để chỉ những điều chỉnh nhỏ và dần dần trong kế hoạch hành động hiện tại. Cận biên là những thay đổi nhỏ quanh một điểm nào đó, và vì vậy thay đổi cận biên là những điều chỉnh xung quanh những giá trị lân cận.
Trong nhiều trường hợp, con người đưa ra quyết định tối ưu bằng cách tính đến điểm cận biên; bằng cách so sánh lợi ích cận biên và chi phí cận biên.
Các cá nhân và doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định tốt hơn nhờ cách suy nghĩ tại điểm cận biên. Con người hành động hợp lý chỉ quyết định thực hiện hành động mới khi thấy lợi ích cận biên cao hơn chi phí cận biên.
Nguyên lý 4: Con người phản ứng với các tác động
Con người ra quyết định dựa trên việc so sánh chi phí và lợi ích, do đó hành vi của họ có thể thay đổi khi chi phí, lợi ích hoặc cả hai thay đổi. Điều này có nghĩa là con người phản ứng với các tác động. Ví dụ, khi giá bưởi giảm, mọi người quyết định ăn nhiều bưởi hơn vì chi phí để mua bưởi đã giảm xuống. Đồng thời, những người nông dân trồng bưởi thuê thêm lao động và thu hoạch nhiều bưởi hơn vì lợi nhuận từ việc bán bưởi tăng lên. Chúng ta thấy rằng tác động của giá cả đối với hành vi của người mua và người bán trên thị trường rất quan trọng trong việc hiểu cách hoạt động của nền kinh tế.
Con người tương tác với nhau như thế nào
Nhiều quyết định của chúng ta không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn có tác động đến những người xung quanh.
Nguyên lý 5: Thương mại mang lại lợi ích cho mọi người
Hiện nay trên thị trường quốc tế, Nhật Bản và Hoa Kỳ là hai đối thủ cạnh tranh. Xét từ một vài khía cạnh, điều này là đúng vì cả hai đều sản xuất nhiều mặt hàng tương tự nhau. Toyota và Ford đang cạnh tranh để thu hút nhóm khách hàng trên thị trường ô tô. Hewlett-Packard HP cũng đối đầu với Sony Vaio trong lĩnh vực máy tính cá nhân để thu hút cùng một nhóm khách hàng.
Rất dễ mắc lỗi khi nghĩ về sự cạnh tranh giữa các quốc gia. Thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ không phải là một cuộc đua giành chiến thắng và thua. Thực tế, thương mại giữa hai nước mang lại lợi ích cho cả hai. Thương mại cho phép các quốc gia tập trung vào lĩnh vực mà họ sản xuất tốt nhất và từ đó hưởng lợi từ hàng hóa và dịch vụ đa dạng hơn. Nhật Bản và Hoa Kỳ vừa là đối tác, vừa là đối thủ cạnh tranh của nhau.
Nguyên lý 6: Thị trường là phương thức hiệu quả để tổ chức hoạt động kinh tế
Nửa sau của thế kỷ XX với việc sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu có lẽ là sự thay đổi quan trọng nhất của thế kỷ. Nền kinh tế của những nước này dựa trên việc các quan chức chính phủ có vai trò quan trọng trong việc điều hành hoạt động kinh tế. Họ quyết định sản xuất những sản phẩm và dịch vụ nào, sản xuất bao nhiêu, cách thức sản xuất và phân phối cho ai. Điều này thực sự là một hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Hiện nay, hầu hết các quốc gia từng áp dụng nền kinh tế hóa tập trung đều đã bỏ qua và đang phát triển nền kinh tế thị trường. Trên nền kinh tế thị trường, các quyết định của các doanh nghiệp và hộ gia đình thay thế cho các quyết định của nhà hoạch định kinh tế trong chính phủ. Họ có toàn quyền sản xuất sản phẩm gì, sản xuất như thế nào và phân phối cho ai. Các hộ gia đình tự quyết định việc làm và tiêu dùng bằng thu nhập của mình. Các hộ gia đình và doanh nghiệp tương tác trên thị trường, nơi mà giá cả và lợi ích cá nhân quyết định các quyết định của họ.
Cuối cùng, trên nền kinh tế thị trường không có ai khuyến khích phục vụ xã hội như một toàn thể. Thị trường tự do bao gồm nhiều người mua và người bán với nhiều hàng hóa và dịch vụ khác nhau, và quan trọng hơn là mọi người đều quan tâm đầu tiên đến lợi ích cá nhân của mình. Mặc dù quá trình ra quyết định phân tán và người ra quyết định chỉ tập trung vào lợi ích riêng của họ, nền kinh tế vẫn chứng tỏ sự thành công đáng kể trong việc tổ chức hoạt động kinh tế để thúc đẩy phúc lợi chung.
Nhà kinh tế Adam Smith (1723-1790) đã nổi tiếng với nhận định trong lĩnh vực kinh tế: 'Khi có sự tương tác giữa hộ gia đình và doanh nghiệp trên thị trường, họ hành động như được dẫn dắt bởi một bàn tay vô hình, dẫn họ đến những kết quả thị trường mong muốn'. Giá cả là công cụ giúp bàn tay vô hình điều khiển hoạt động kinh tế. Giá cả phản ánh giá trị của hàng hóa đối với xã hội và chi phí mà xã hội phải trả để sản xuất chúng; do đó, hộ gia đình và doanh nghiệp đánh giá giá cả khi quyết định mua và bán, và không thể tránh khỏi tính toán lợi ích và chi phí xã hội mà hành vi của họ gây ra. Kết quả là giá cả giúp cá nhân đưa ra quyết định mà trong nhiều trường hợp cho phép tối ưu hóa phúc lợi xã hội.
Hậu quả của bàn tay vô hình: 'Khi chính phủ can thiệp vào để không cho giá cả điều chỉnh tự nhiên theo luật cung - cầu, cùng lúc đó cũng làm trở ngại bàn tay vô hình trong việc phối hợp hàng triệu hộ gia đình và doanh nghiệp - những thực thể cấu thành nền kinh tế'. Điều này là hậu quả quan trọng, giải thích tại sao thuế có ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phân bổ tài nguyên (thuế biến dạng giá cả và do đó biến dạng quyết định của các hộ gia đình và doanh nghiệp).
Nguyên lý 7: Đôi khi chính phủ có thể cải thiện kết quả của thị trường
Khuyến khích hiệu quả và công bằng trong xã hội là hai lý do chủ yếu cho sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế. Nghĩa là, hầu hết các chính sách đều nhằm mục đích không chỉ làm cho nền kinh tế phát triển mà còn làm thay đổi cách phân phối các lợi ích từ sự phát triển đó.
Bàn tay vô hình thường hướng dẫn thị trường phân phối tài nguyên một cách hiệu quả. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân, đôi khi bàn tay vô hình bị mất tích. Các nhà kinh tế sử dụng thuật ngữ 'sự thất bại của thị trường' để mô tả tình trạng thị trường không thể phân phối tài nguyên một cách hiệu quả.
Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của thị trường là ảnh hưởng từ bên ngoài. Ảnh hưởng từ bên ngoài là tác động do hành vi của một cá nhân tạo ra đối với lợi ích của những người khác. Ví dụ về ảnh hưởng từ bên ngoài tiêu cực (hay chi phí của ảnh hưởng từ bên ngoài) là ô nhiễm môi trường. Nếu một nhà máy hóa chất không chịu toàn bộ chi phí của việc xả khí thải, nó có thể xả rất nhiều khí thải. Trong trường hợp này, chính phủ có thể tăng cường phúc lợi kinh tế thông qua các quy định về môi trường. Một ví dụ khác về ảnh hưởng từ bên ngoài tích cực (hay lợi ích từ ảnh hưởng bên ngoài) là phát triển khoa học. Khi một nhà khoa học đưa ra một phát minh quan trọng, họ tạo ra một tài nguyên có giá trị mà mọi người có thể sử dụng. Trong trường hợp này, chính phủ có thể gia tăng phúc lợi kinh tế thông qua việc hỗ trợ hoạt động nghiên cứu khoa học.
Nền kinh tế là một tổng thể hoạt động như thế nào
Phần này chỉ ra ba nguyên lý liên quan đến hoạt động của nền kinh tế như một tổng thể.
Nguyên lý 8: Mức sống của một quốc gia phụ thuộc vào năng suất lao động của nó
Hầu hết sự khác biệt về mức sống có nguyên nhân chủ yếu là sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia (số lượng hàng hóa và dịch vụ sản xuất ra trong mỗi giờ lao động của một công nhân). Ở các quốc gia có năng suất lao động cao hơn, hầu hết dân số thường sống đạm bạc hơn; trong khi đó, ở các quốc gia có năng suất lao động thấp hơn, hầu hết dân số phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Thực tế cho thấy, tốc độ tăng năng suất lao động của một quốc gia quyết định đến tốc độ tăng thu nhập trung bình của quốc gia đó.
Mối quan hệ cơ bản giữa năng suất lao động và mức sống khá đơn giản, nhưng nó mang một ý nghĩa sâu sắc. Nếu năng suất lao động là yếu tố quan trọng nhất quyết định mức sống, thì các giải thích khác về mức sống sẽ không có vai trò lớn. Nhiều người tin rằng vai trò của các công đoàn hoặc các luật về lương tối thiểu đã làm tăng mức sống của người dân Hoa Kỳ. Tuy nhiên, thực tế là năng suất lao động cao mới là yếu tố thực sự làm nên sự nâng cao đời sống của người dân.
Nguyên lý 9: Giá cả tăng khi chính phủ phát hành quá nhiều tiền
Nguyên nhân gây ra lạm phát là gì? Thường thì, lạm phát nghiêm trọng hoặc kéo dài thường có một nguyên nhân chung - đó là sự gia tăng lượng tiền. Khi Chính phủ phát hành một lượng tiền lớn, giá trị của đồng tiền giảm.
Nguyên lý 10: Chính phủ phải đối mặt với sự đánh đổi ngắn hạn giữa lạm phát và thất nghiệp
Nếu như vậy, tại sao đôi khi các nhà hoạch định chính sách lại gặp khó khăn trong việc điều hành nền kinh tế? Một lý do là do những chính sách kiểm soát lạm phát thường dẫn đến sự tăng tạm thời của thất nghiệp. Biểu đồ minh họa cho mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp được gọi là đường Phillips.
Các thuật ngữ quan trọng
- Tính khan hiếm - scarcity
- Nền kinh tế - economy
- Kinh tế học - economics
- Hiệu suất - efficiency
- Công bằng - equality
- Chi phí lựa chọn - opportunity cost
- Thất bại của thị trường - market failures
- Tác động bên ngoài - externality
- Sức mạnh thị trường - market power
- Năng suất lao động - productivity
- Lạm phát - inflation
- Đường Phillips - Phillips curve
- Biến đổi cận biên - marginal changes
- Kinh tế thị trường - market economy
nội dung
- Thảo luận về bản chất và nguồn gốc của sự giàu có của các dân tộc; Tác giả: Adam Smith. Năm xuất bản 1776.
- Bài giảng về nguyên lý kinh tế vi mô; Tác giả: Nguyễn Văn Ngọc. Nhà xuất bản: Trường ĐH Nông Lâm TPHCM