1. Nguyên tắc và phương pháp phát âm s/es trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có ba nguyên tắc và cách phát âm s/es cơ bản. Cách phát âm này phụ thuộc vào âm tiết cuối của danh từ và động từ trước hậu tố.
1.1. Quy định 1: Phát âm /s/
Khi từ kết thúc bằng một âm câm, bạn sẽ phát âm /s/. Điều này có nghĩa là khi thêm -s, -es vào cuối từ, bạn sẽ phát âm /s/. Âm câm là âm không phát ra từ cuống họng mà sử dụng môi. Tiếng Anh có 5 âm câm là -p, -k, -t, -f và -th.
Ví dụ về các trường hợp phát âm /s/
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
south | /saʊθ/ | phương nam |
walks | /wכks/ | đi bộ |
stops | /stäps/ | ngừng lại |
laughs | /læfs/ | cười |
topics | /ˈtɑːpɪks/ | chủ đề |
1.2. Quy định 2: Phát âm /iz/
Phát âm s/es trong tiếng Anh ở đuôi thành /iz/ khi có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/. Tức là đuôi cuối từ vựng có các từ: -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce.
Ví dụ về các trường hợp phát âm /iz/
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Kisses | /kisiz/ | hôn |
watches | /wɑːtʃiz/ | xem |
classes | /klæsiz/ | lớp học |
Boxes | /bɒksiz/ | hộp |
garages | /ɡəˈrɑːʒiz/ | nhà để xe |
1.3. Quy định 3: Phát âm /z/
Nếu từ kết thúc bằng một âm phát ra tiếng (không phải âm câm), s/es sẽ được phát âm thành /z/. Để áp dụng quy tắc này, hãy nhớ các âm câm và sử dụng phương pháp loại trừ. Điều này có nghĩa là khi gặp các từ không phải âm câm, chúng được phát âm là /z/.
Ví dụ về các trường hợp phát âm /z/
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
plays | /pleɪz/ | chơi |
sees | /siːz/ | nhìn thấy |
bags | /bægz/ | cặp sách |
dreams | /driːmz/ | giấc mơ |
hugs | /hʌgz/ | ôm |
belongs | /bɪˈlɑːŋz/ | thuộc quyền sở hữu |
describes | /dəˈskrībz/ | mô tả |
gloves | /ɡlʌvz/ | găng tay |
breathes | /briːð/ | thở |
loves | /ləvz/ | yêu |
Trên đây là ba quy tắc phát âm s/es thông dụng trong tiếng Anh, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh. Trong quá trình ôn luyện tại nhà, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách làm bài ngữ âm và bí quyết phát âm ed trong tiếng Anh để đạt kết quả tốt trong kỳ thi THPT Quốc gia.
2. Những trường hợp đặc biệt khi phát âm s/es
Ngoài các nguyên tắc cơ bản, đôi khi bạn sẽ đối mặt với một số trường hợp đặc biệt như:
- Đối với danh từ houses sau khi thêm hậu tố chúng ta thường lầm tưởng phiên âm của từ sẽ là /ˈhaʊ.sɪz/. Nhưng thực tế, nó sẽ có phiên âm /ˈhaʊ.zɪz/.
- Để phân biệt cách phát âm s/es trong tiếng Anh chúng ta phải dựa vào âm tiết cuối cùng trong phiên âm thay vì chữ cái cuối của từ.
- Trong các hình thức khác của “s” như dạng ‘s, viết tắt của “is”, “has’’, “s” đều được phát thành âm /s/.
Ví dụ:
Dislike: dù từ kết thúc bằng e nhưng lại được phát âm là /dɪˈslaɪk/, khi thêm s/es sẽ phát âm thành /dɪˈslaɪks/.
Tax: tận cùng là x, nhưng được phát âm là /tæks/. Thay vì thêm hậu tố s, ta phải thêm hậu tố es. Taxes /tæksiz/.
3. Những mẹo và lưu ý khi phát âm “s”, “es”
Cách phát âm hậu tố /s/ và /es/ có thể gây nhầm lẫn. Một lời khuyên đơn giản để nhớ các trường hợp này là ghép các âm tiết thành một câu hài hước. Hoặc một cụm từ quen thuộc dễ nhớ như sau:
Trường hợp phát âm /s/ với các từ kết thúc là /f/, /t/, /k/, /p/, /th/ có câu: thời phong kiến fương Tây.
Trường hợp phát âm /iz/ với các âm tận cùng là sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x,… có câu: Chú Sáu chạy xe sh zỏm chị em (ce) ssợ.
4. Mục đích của việc thêm s/es vào cuối từ
Thực hiện việc thêm s/es vào cuối từ có nhiều mục đích khác nhau, sau đây là một số nguyên nhân thường gặp:
- Để tạo thành danh từ số nhiều. Ví dụ: dogs – nhiều con chó
- Để chia động từ. Ví dụ: snows – tuyết (là động từ không đếm được nên snow thêm “s”)
- Để thể hiện sự sở hữu. Ví dụ: mother’s someone – mẹ của ai đó
- Để viết tắt từ. Ví dụ: she’s – viết tắt của từ she is.
5. Bài tập về cách phát âm s và es (Có đáp án)
Chọn từ có phát âm s es khác với các từ còn lại:
1. A. helps B. laughs C. cooks D. finds
2. A. phones B. streets C. books D. makes
3. A. nations B. speakers C. languages D. minds
4. A. works B. shops C. shifts D. plays
5. A. miles B. attends C. drifts D. glows
6. A. parents B. brothers C. weekends D. feelings
7. A. works B. shops C. shifts D. plays
8. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
9. A. signs B. profits C. becomes D. survives
10. A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
Đáp án:
1 – D, 2 – A, 3 – C, 4 – D, 5 – C, 6 – A, 7 – D, 8 – B, 9 – B, 10 – B
Dù phát âm s/es trong tiếng Anh chỉ là một phần nhỏ nhưng nó lại là kiến thức cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần nắm vững. Vì khi phát âm đúng âm cuối, tiếng Anh của bạn nói ra sẽ chuẩn xác và hay hơn rất nhiều.