1. Tổng quan về máu
Mỗi nhóm máu có những đặc điểm riêng, trong truyền máu, ngoài việc xét nghiệm để phát hiện và ngăn ngừa virus, cần tuân thủ nguyên tắc an toàn miễn dịch, đó là không để kháng nguyên và kháng thể tương ứng gặp nhau.
2. Số lượng nhóm máu hiện có
Máu bao gồm các tế bào và huyết tương. Sự hiện diện của các kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu cùng với các kháng thể trong huyết tương quyết định sự khác biệt giữa các nhóm máu. Hệ thống nhóm máu rất đa dạng, nhưng hai hệ chính là hệ ABO và hệ Rhesus.
2.1. Hệ nhóm máu ABO
Hệ nhóm máu ABO có 4 loại chính: nhóm máu A, nhóm máu B, nhóm máu AB và nhóm máu O.
- Nhóm máu A: Mang kháng nguyên A trên bề mặt hồng cầu và kháng thể “chống B” trong huyết tương. Người nhóm máu A có thể hiến máu cho người cùng nhóm hoặc nhóm AB, và nhận máu từ nhóm A hoặc O.
- Nhóm máu B: Mang kháng nguyên B trên bề mặt hồng cầu và kháng thể “chống A” trong huyết tương. Người nhóm máu B có thể nhận máu từ nhóm B hoặc O.
- Nhóm máu AB: Những người nhóm AB có cả kháng nguyên A và B trên bề mặt hồng cầu và không có kháng thể chống A hay B trong huyết tương. Họ có thể nhận máu từ bất kỳ nhóm máu nào, nhưng chỉ có thể hiến máu cho nhóm AB.
- Nhóm máu O: Hồng cầu của nhóm O không có kháng nguyên A hoặc B trên bề mặt, nhưng chứa kháng thể chống A và B trong huyết tương. Người nhóm O chỉ nhận máu từ nhóm O nhưng có thể hiến máu cho tất cả các nhóm máu khác.
2.2. Hệ nhóm máu Rhesus
Hệ nhóm máu Rh phân loại dựa trên sự hiện diện của yếu tố Rh, một loại protein đặc biệt trong các tế bào máu:
- Nhóm máu Rh+: Người có nhóm máu Rh+ sở hữu kháng nguyên D trên hồng cầu. Đây là nhóm máu phổ biến nhất trên toàn thế giới.
- Nhóm máu Rh-: Người nhóm máu Rh- không có kháng nguyên D trên hồng cầu. Nếu gặp kháng nguyên D, có thể gây ra phản ứng nguy hiểm. Do đó, người nhóm Rh- khi truyền máu hoặc phụ nữ mang thai với nhóm Rh- cần phải được giám sát chặt chẽ.
3. Nhóm máu hiếm là gì?
Nhóm máu được coi là hiếm khi nó xuất hiện với tần suất thấp trong cộng đồng. Tại Việt Nam, nhóm máu Rh- thường được gọi là nhóm máu hiếm vì chỉ khoảng 0.04% dân số thuộc nhóm này.
Theo thống kê từ Viện Huyết Học Truyền Máu Trung Ương, tỷ lệ nhóm máu tại Việt Nam là: 41.1% nhóm O, 30.1% nhóm B, 21.2% nhóm A, và 6.6% nhóm AB. Nhóm AB là nhóm máu hiếm nhất trong hệ ABO ở Việt Nam, nhưng người nhóm máu AB có thể nhận được máu từ tất cả các nhóm máu khác trong trường hợp khẩn cấp.
4. Nguyên tắc truyền máu
4.1. Nguyên tắc cơ bản trong truyền máu
Nguyên tắc cơ bản của truyền máu cần phải dựa vào các đặc điểm và cấu trúc mạch máu của từng nhóm máu. Do đó, trước khi thực hiện truyền máu, điều quan trọng là phải biết rõ nhóm máu của bạn và các đặc tính liên quan.
Như đã đề cập trước đó, máu người gồm nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm có đặc tính riêng và kháng thể có thể chống lại nhóm máu khác. Do đó, nếu truyền máu không phù hợp, kháng thể của người nhận có thể tiêu diệt tế bào máu mới, gây hại cho cơ thể.
4.2. Chỉ định trong truyền máu
Truyền máu là quá trình nhận máu hoặc các chế phẩm máu như hồng cầu, tiểu cầu và huyết tương từ người hiến, sau đó lưu trữ trong túi nhựa và truyền qua kim tiêm gắn vào tĩnh mạch cánh tay của người nhận.
Quá trình truyền máu thường không gây đau đớn, nhưng có thể làm người nhận cảm thấy không thoải mái một chút. Mỗi đơn vị máu thường mất từ 2 đến 4 giờ để truyền hoàn tất.
Truyền máu được thực hiện trong các trường hợp như: giảm thể tích máu, điều trị thiếu máu, cung cấp các thành phần máu không bao gồm hồng cầu, hoặc truyền huyết tương cho bệnh nhân mắc bệnh huyết học.
4.3. Nguyên tắc cơ bản trong truyền máu
Để đảm bảo an toàn và tránh biến chứng trong quá trình truyền máu, cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản sau:
- Không để kháng nguyên và kháng thể tương ứng gặp nhau trong cơ thể. Vì vậy, việc xác định chính xác nhóm máu trước khi truyền là cực kỳ quan trọng. Cụ thể:
+ Nhóm máu O được gọi là nhóm máu “cho phổ biến” vì có thể hiến máu cho tất cả các nhóm, nhưng chỉ có thể nhận máu từ nhóm O.
+ Nhóm máu AB là nhóm máu “nhận phổ biến” vì có thể nhận máu từ tất cả các nhóm, nhưng chỉ có thể hiến máu cho nhóm AB. Người nhóm A có thể truyền máu cho người nhóm O hoặc A, trong khi người nhóm B có thể nhận máu từ nhóm O hoặc B.
- Cần thực hiện phản ứng chéo bằng cách trộn huyết thanh của người nhận với hồng cầu của người hiến và ngược lại. Máu chỉ được truyền khi không xảy ra hiện tượng hồng cầu bị ngưng kết.
- Trong trường hợp cấp cứu mà không có máu cùng nhóm, cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản là “hồng cầu của người cho không bị ngưng kết với huyết thanh của người nhận”. Trong trường hợp này, chỉ truyền máu với lượng nhỏ (250ml) và tốc độ rất chậm.
4.4. Những rủi ro khi truyền nhầm nhóm máu là gì?
Việc nhận nhầm nhóm máu có thể gây ra nhiều phản ứng nguy hiểm. Cụ thể là:
- Phản ứng tan máu cấp tính: Nguyên nhân chủ yếu là do việc truyền nhầm nhóm máu theo hệ ABO, dẫn đến hiện tượng ngưng kết hồng cầu trong máu người nhận và làm tan máu nội mạch cấp tính. Phản ứng này có thể xuất hiện trong vòng 24 giờ sau khi truyền máu và thường xảy ra trong quá trình truyền. Biểu hiện bao gồm sốt, rét run, khó thở, vô niệu, suy hô hấp, hạ huyết áp, sốc, đái huyết sắc tố… Đây là một phản ứng rất nguy hiểm và có tỉ lệ tử vong cao nếu không được xử lý kịp thời.
- Phản ứng tan máu muộn: Xảy ra khi hệ miễn dịch chống lại các kháng nguyên lạ trên hồng cầu sau khi nhận máu. Hiện tượng này thường xảy ra từ 1 đến 2 tuần sau khi truyền máu. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể biểu hiện sốt rét run, vàng da, và niêm mạc nhợt nhạt…
- Phản ứng sốt không phải do tan máu: Nguyên nhân là do sự không tương thích giữa nhóm bạch cầu và tiểu cầu của người cho và người nhận, dẫn đến sốt và có thể kèm theo rét run. Hiện tượng này xảy ra trong quá trình hoặc ngay sau khi truyền máu.
- Các phản ứng dị ứng: Có thể xuất hiện mề đay, ngứa ngáy, và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc phản vệ, tụt huyết áp, khó thở, co thắt phế quản, đau bụng, ra mồ hôi lạnh, nôn…
Bài viết của Mytour về Các nhóm máu và nguyên tắc truyền máu cơ bản. mong rằng đã cung cấp cho bạn những thông tin giá trị về các loại nhóm máu và các nguyên tắc cơ bản khi truyền máu.