Gần đây, không ít các bài đọc trong bài thi IELTS Reading có sử dụng các bài nghiên cứu khoa học để kiểm tra năng lực đọc của thí sinh. Do đó, điều này đòi hỏi thí sinh có kiến thức chung về một bài nghiên cứu khoa học để từ đó có thể đọc các bài đọc ít khó khăn hơn.
Dưới đây là các phần chính của một bài nghiên cứu khoa học.
Key Takeaways |
---|
Một số bài thi IELTS Reading gần đây có trích các bài nghiên cứu khoa học trong các bài đọc, điều này đòi hỏi thí sinh có kiến thức chung về một bài nghiên cứu khoa học để từ đó có thể đọc cái bài đọc như đã đề cập với ít khó khăn hơn. Bài viết này xoay quanh định dạng “IMRaD” mà nhiều bài nghiên cứu sử dụng. Theo Kumar, cấu trúc tổng thể của một bài viết có thể được thiết kế theo các phần sau:
|
Phần chính của một bài nghiên cứu khoa học
Tuy nhiên, Kumar (2023) cho rằng sự phát triển và thay đổi không ngừng trong nghiên cứu đòi hỏi phải cải tiến mô hình “IMRaD”. Do đó, ông đã góp phần cải thiện IMRaD bằng cách bổ sung các bước quan trọng và giải thích nó cụ thể hơn.
Tiêu đề (Title):
Tiêu đề của bài viết phải thể hiện rõ ràng những gì đã được thực hiện trong công việc nghiên cứu. Nó có thể phản ánh chủ đề, quy trình, bối cảnh nghiên cứu, lĩnh vực chủ đề, địa điểm, loại hình nghiên cứu và kết quả của nghiên cứu (Bavdekar, 2016).
Tóm tắt (Abstract) và Từ khóa (Keywords):
Tóm tắt yêu cầu nhà nghiên cứu giải thích tính phù hợp, tính bền vững và tính không thể thay đổi của nghiên cứu nhất định. Phần này làm bật khoảng trống nghiên cứu, lĩnh vực nghiên cứu, phương pháp được sử dụng, phân tích, công cụ, kết quả chính và hàm ý.
Giới thiệu (Introduction):
Giới thiệu tạo ra một nền tảng cho việc nghiên cứu. Tác giả cần nêu bật tính mới và ý nghĩa của nghiên cứu. Phần này thảo luận về các bài nghiên cứu trước đó, trình bày những sự thật đã biết và chưa biết, nêu bật khoảng trống nghiên cứu, nêu các vấn đề, đề xuất các giả thuyết và mục tiêu rõ ràng của công việc nghiên cứu (Booth, 1975). Nó cũng sẽ tập trung vào các giải pháp sẵn có và những hạn chế của chúng (Armağan, 2013). Các tác giả phải có khả năng chứng minh nghiên cứu của họ khác biệt như thế nào và nó sẽ bổ sung những gì cho khối kiến thức hiện có.
Tổng quan lý thuyết (Literature Review):
Đây là phần tu từ trong đó người viết sử dụng vốn từ vựng mở rộng để minh họa cho các tài liệu nghiên cứu được trích dẫn nhằm phát huy tác dụng tối đa (Lingard, 2018). Những hiểu biết sâu sắc về mặt lý thuyết, các mô hình và tầm quan trọng của chúng là những thành phần bắt buộc của phần này (Van Wee, & Banister, 2016). Các tác giả cần thiết lập rõ ràng nền tảng lý thuyết, xác định các khoảng trống và xác định các khái niệm chính liên quan đến lĩnh vực trọng tâm (Nakano, & Muniz Jr, 2018; Rewhorn, 2018). Họ thảo luận về các cấu trúc, yếu tố và biến số được sử dụng cho nghiên cứu. Chất lượng, nguồn và độ tin cậy của các nguồn tài liệu cần được xác minh trước khi viết bài đánh giá tài liệu (Lingard, 2018). Mỗi tài nguyên cần được thảo luận một cách nghiêm túc, tập trung vào nghiên cứu chứ không chỉ là bản tóm tắt các tài nguyên.
Phương pháp (Methods):
Phần phương pháp thảo luận về thiết kế nghiên cứu, dữ liệu, lấy mẫu, công cụ đo lường, phân tích và công cụ thống kê sẽ được sử dụng cho nghiên cứu. Những phương pháp quan trọng nhất nên được thảo luận trước tiên, sau đó là những phương pháp ít quan trọng nhất. Trình tự thời gian của các phương pháp cũng phải tuân theo việc trình bày kết quả.
Kết quả (Results):
Phần kết quả rất quan trọng vì tác giả trình bày dữ liệu được phân tích và phần này chỉ giới hạn trong việc báo cáo kết quả. Kết quả có thể được trình bày với sự trợ giúp của các đơn vị, số lượng, bảng biểu, đồ thị và biểu đồ (Booth, 1975). Các giá trị quan trọng (giá trị quy định, tỷ lệ phần trăm cao nhất và thấp nhất, tần số) cần được báo cáo. Các thuộc tính và giá trị của bảng có thể được mô tả rõ ràng. Các tác giả được khuyên rằng họ không nên bắt đầu bất kỳ hình thức thảo luận nào về kết quả trong phần này.
Thảo luận (Discussion):
Trong phần này, tác giả tóm tắt những phát hiện chính của nghiên cứu, nhận xét về những phát hiện đó và kết nối, liên hệ chúng với các kết quả nghiên cứu khác. Họ cũng thảo luận về những hạn chế trong nghiên cứu của mình và sử dụng những hạn chế này làm lý do để đề xuất nghiên cứu bổ sung trong tương lai.
Kết luận (Conclusion):
Đây là phần thường được ghép với phần Thảo luận (Discussion). Khi viết phần này, tác giả thường thiết lập mối liên hệ của nó với phần thảo luận và phần giới thiệu (Booth, 1975). Phần này nhằm mục đích trình bày tóm tắt các kết quả và thảo luận. Nó có thể bao gồm hầu hết các khẳng định chung, người hưởng lợi từ nghiên cứu, ý nghĩa của các phát hiện và khuyến nghị.
Tài liệu tham khảo (References):
Tài liệu tham khảo (hoặc Trích dẫn) phải được đưa ra theo yêu cầu của tạp chí. Thông thường, nó được trình bày theo thứ tự bảng chữ cái hoặc thứ tự số như được sử dụng trong các trích dẫn.
Ứng dụng kỹ năng đọc hiểu bài nghiên cứu trong kỳ thi IELTS Reading
Bats to the rescue
How Madagascar's bats are helping to save the rainforest
Enter University of Cambridge zoologist Ricardo Rocha. He's passionate about conservation, and bats. More specifically, he's interested in how bats are responding to human activity and deforestation in particular. Rocha's new study shows that several species of bats are giving Madagascar's rice farmers a vital pest control service by feasting on plagues of insects. And this, he believes, can ease the financial pressure on farmers to turn forest into fields.
Bats comprise roughly one-fifth of all mammal species in Madagascar and thirty-six recorded bat species are native to the island, making it one of the most important regions for conservation of this animal group anywhere in the world.
Co-leading an international team of scientists, Rocha found that several species of indigenous bats are taking advantage of habitat modification to hunt insects swarming above the country's rice fields. They include the Malagasy mouse-eared bat, Major's long-fingered bat, the Malagasy white-bellied free-tailed bat and Peters' wrinkle-lipped bat.
‘These winner species are providing a valuable free service to Madagascar as biological pest suppressors,’ says Rocha. 'We found that six species of bat are preying on rice pests, including the paddy swarming caterpillar and grass webworm. The damage which these insects cause puts the island's farmers under huge financial pressure and that encourages deforestation.'
The study, now published in the journal Agriculture, Ecosystems and Environment, set out to investigate the feeding activity of insectivorous bats in the farmland bordering the Ranomafana National Park in the southeast of the country.
Rocha and his team used state-of-the-art ultrasonic recorders to record over a thousand bat "feeding buzzes' (echolocation sequences used by bats to target their prey) at 54 sites, in order to identify the favourite feeding spots of the bats. They next used DNA barcoding techniques to analyse droppings collected from bats at the different sites.
The recordings revealed that bat activity over rice fields was much higher than it was in continuous forest - seven times higher over rice fields which were on flat ground, and sixteen times higher over fields on the sides of hills - leaving no doubt that the animals are preferentially foraging in these man-made ecosystems. The researchers suggest that the bats favour these fields because lack of water and nutrient run-off make these crops more susceptible to insect pest infestations. DNA analysis showed that all six species of bat had fed on economically important insect pests. While the findings indicated that rice farming benefits most from the bats, the scientists also found indications that the bats were consuming pests of other crops, including the black twig borer (which infests coffee plants), the sugarcane cicada, the macadamia nut-borer, and the sober tabby (a pest of citrus fruits).
‘The effectiveness of bats as pest controllers has already been proven in the USA and Catalonia, said co-author James Kemp, from the University of Lisbon. But our study is the first to show this happening in Madagascar, where the stakes for both farmers and conservationists are so high.'
Local people may have a further reason to be grateful to their bats. While the animal is often associated with spreading disease, Rocha and his team found evidence that Malagasy bats feed not just on crop pests but also on mosquitoes - carriers of malaria, Rift Valley fever virus and elephantiasis - as well as blackflies, which spread river blindness.
Rocha points out that the relationship is complicated. When food is scarce, bats become a crucial source of protein for local people. Even the children will hunt them. And as well as roosting in trees, the bats sometimes roost in buildings, but are not welcomed there because they make them unclean. At the same time, however, they are associated with sacred caves and the ancestors, so they can be viewed as beings between worlds, which makes them very significant in the culture of the people. And one potential problem is that while these bats are benefiting from farming, at the same time deforestation is reducing the places where they can roost, which could have long-term effects on their numbers. Rocha says, 'With the right help, we hope that farmers can promote this mutually beneficial relationship by installing bat houses.'
Rocha and his colleagues believe that maximising bat populations can help to boost crop yields and promote sustainable livelihoods. The team is now calling for further research to quantify this contribution. 'I'm very optimistic,' says Rocha. 'If we give nature a hand, we can speed up the process of regeneration.'
Questions 7 - 13
Complete the table below.
Write ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Write your answers in boxes on your answer sheet.
The study carried out by Rocha's team | |
---|---|
Aim | to investigate the feeding habits of bats in farmland near the Ranomafana National Park |
Method |
|
Findings | the bats
local attitudes to bats are mixed:
|
Recommendation | farmers should provide special 13________________ to support the bat population |
Trước tiên, người học đối chiếu thứ tự và nội dung trong các phần của bài nghiên cứu và thực hành đọc hiểu đoạn văn.
Madagascar's forests are being converted to agricultural land at a rate of one percent every year. Much of this destruction is fuelled by the cultivation of the country's main staple crop: rice. And a key reason for this destruction is that insect pests are destroying vast quantities of what is grown by local subsistence farmers, leading them to clear forest to create new paddy fields. The result is devastating habitat and biodiversity loss on the island, but not all species are suffering. In fact, some of the island's insectivorous bats are currently thriving and this has important implications for farmers and conservationists alike.
Về đoạn này của đoạn văn đầu tiên, đây chính là ngữ cảnh nghiên cứu. Tác giả dẫn từ việc sự đa dạng sinh học bị mất dần do nhu cầu sử dụng đất cho nông nghiệp và nạn phá rừng nhằm mục đích mở mang ruộng lúa. Tuy nhiên, sự xuất hiện của một số loài dơi ăn côn trùng trên đảo có ý nghĩa quan trọng đối với nông dân cũng như các nhà bảo tồn trong việc bảo vệ môi trường. Từ đây mục tiêu nghiên cứu được cho bài nghiên cứu được đào sâu hơn.
The study, now published in the journal Agriculture, Ecosystems and Environment, set out to investigate the feeding activity of insectivorous bats in the farmland bordering the Ranomafana National Park in the southeast of the country.
Ở đây thể hiện mục tiêu nghiên cứu của nhà động vật học Ricardo Rocha. Nghiên cứu của ông điều tra hoạt động kiếm ăn của loài dơi ăn côn trùng ở vùng đất nông nghiệp giáp với Vườn Quốc gia Ranomafana ở phía đông nam Madagascar. Đây cũng chính là phần mục Aim trong bảng chứa các câu hỏi bài luyện tập.
Rocha and his team used state-of-the-art ultrasonic recorders to record over a thousand bat "feeding buzzes' (echolocation sequences used by bats to target their prey) at 54 sites, in order to identify the favourite feeding spots of the bats. They next used DNA barcoding techniques to analyse droppings collected from bats at the different sites.
Các đoạn sau bắt đầu đi vào các phần của bài nghiên cứu. Đoạn này tác già vừa chỉ ra các phương pháp nghiên cứu và tiến trình nghiên cứu một cách sơ lược. Nhóm nghiên cứu của ông Rocha dùng máy ghi âm siêu âm để thu tiếng kêu của dơi sau đó dùng kỹ thuật mã vạch DNA để phân tích phân thu được từ loài dơi ở các địa điểm khác nhau. Do đó, đoạn này được tóm gọn trong mục Method trong bảng chứa câu hỏi.
Tuy nhiên, khi đến mục Findings, các kết quả nghiên cứu được trình bày ở các đoạn khác nhau thay vì chỉ tập trung một đoạn. Có hai kết quả nghiên cứu chính: những con dơi được nghiên cứu và thái độ của cư dân ở nơi được nghiên cứu.
The recordings revealed that bat activity over rice fields was much higher than it was in continuous forest - seven times higher over rice fields which were on flat ground, and sixteen times higher over fields on the sides of hills - leaving no doubt that the animals are preferentially foraging in these man-made ecosystems. The researchers suggest that the bats favour these fields because lack of water and nutrient run-off make these crops more susceptible to insect pest infestations. DNA analysis showed that all six species of bat had fed on economically important insect pests. While the findings indicated that rice farming benefits most from the bats, the scientists also found indications that the bats were consuming pests of other crops, including the black twig borer (which infests coffee plants), the sugarcane cicada, the macadamia nut-borer, and the sober tabby (a pest of citrus fruits).
Ở đoạn này, kết quả về hoạt động của dơi thông qua thiết bị thu âm được diễn tả ở câu đầu tiên, cụ thể rằng dơi hoạt động mạnh nhất ở các cánh đồng trên đồi (hoạt động mạnh gấp 16 lần). Trong khi đó, phân tích DNA cho thấy rằng tất cả sáu loài dơi đều ăn các loài côn trùng gây hại có giá trị kinh tế, và các nhà khoa học cũng tìm thấy dấu hiệu cho thấy dơi đang tiêu thụ các loài gây hại cho các loại cây trồng khác, bao gồm cả sâu đục thân đen (gây hại cây cà phê), ve sầu mía, sâu đục hạt macadamia, và loài mướp tỉnh táo (một loài gây hại cho trái cây họ cam quýt).
Local people may have a further reason to be grateful to their bats. While the animal is often associated with spreading disease, Rocha and his team found evidence that Malagasy bats feed not just on crop pests but also on mosquitoes - carriers of malaria, Rift Valley fever virus and elephantiasis - as well as blackflies, which spread river blindness.
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu còn tìm ra được rằng các loài dơi ở đây ăn hai loại côn trùng mang các bệnh truyền nhiễm, cụ thể là muỗi và ruồi đen.
Rocha points out that the relationship is complicated. When food is scarce, bats become a crucial source of protein for local people. Even the children will hunt them. And as well as roosting in trees, the bats sometimes roost in buildings, but are not welcomed there because they make them unclean. At the same time, however, they are associated with sacred caves and the ancestors, so they can be viewed as beings between worlds, which makes them very significant in the culture of the people. And one potential problem is that while these bats are benefiting from farming, at the same time deforestation is reducing the places where they can roost, which could have long-term effects on their numbers. Rocha says, 'With the right help, we hope that farmers can promote this mutually beneficial relationship by installing bat houses.’
Cuối cùng, nhóm nghiên cứu đưa ra các kết quả về mối liên hệ giữa loài dơi được đề cập và thái độ của cư dân với chúng. Mặc dù loài động vật này là nguồn dinh dưỡng mang chất protein quý báu khi thiếu lương thực, cư dân không chào đón những con dơi này làm tổ trên cây vì theo họ là ô uế. Tuy nhiên, chúng gắn liền với các hang động thiêng liêng và tổ tiên, vì vậy chúng có thể được coi là những sinh vật giữa các thế giới, điều này khiến chúng rất có ý nghĩa trong văn hóa của người dân nơi đây. Như vậy, các thông tin trên nằm trong phần còn lại của mục Findings.
Sau khi đưa ra các kết quả nghiên cứu, người đọc có thể thấy rằng các loài dơi này rất có lợi cho cuộc sống người dân và dơi cũng hưởng lợi từ nền nông nghiệp của họ. Vì thế, Rocha có đề nghị rằng nông dân nên thúc đẩy mối quan hệ cùng có lợi này bằng cách lắp đặt nhà dơi, điều này nằm trong mục Recommendation.
Dựa trên hướng dẫn và phân tích các phần của một bài nghiên cứu ở trên, người đọc có thể thực hành đọc và tìm ra các đáp án cho bài.
Đáp án:
7. droppings
8. coffee
9. mosquitoes
10. protein
11. unclean
12. culture
13. houses
Bài tập thực hành đọc các bài nghiên cứu trong phần thi IELTS Reading
Research using twins
Alternatively, by comparing the experiences of identical twins with those of fraternal twins, who come from separate eggs and share on average half their DNA, researchers can quantify the extent to which our genes affect our lives. If identical twins are more similar to each other with respect to an ailment than fraternal twins are, then vulnerability to the disease must be rooted at least in part in heredity.
These two lines of research - studying the differences between identical twins to pinpoint the influence of environment, and comparing identical twins with fraternal ones to measure the role of inheritance - have been crucial to understanding the interplay of nature and nurture in determining our personalities, behavior, and vulnerability to disease.
The idea of using twins to measure the influence of heredity dates back to 1875, when the English scientist Francis Galton first suggested the approach (and coined the phrase 'nature and nurture'). But twin studies took a surprising twist in the 1980s, with the arrival of studies into identical twins who had been separated at birth and reunited as adults. Over two decades 137 sets of twins eventually visited Thomas Bouchard's lab in what became known as the Minnesota Study of Twins Reared Apart. Numerous tests were carried out on the twins, and they were each asked more than 15,000 questions.
Bouchard and his colleagues used this mountain of data to identify how far twins were affected by their genetic makeup. The key to their approach was a statistical concept called heritability. in broad terms, the heritability of a trait measures the extent to which differences among members of a population can be explained by differences in their genetics. And wherever Bouchard and other scientists looked, it seemed, they found the invisible hand of genetic influence helping to shape our lives.
Lately, however, twin studies have helped lead scientists to a radical new conclusion: that nature and nurture are not the only elemental forces at work. According to a recent field called epigenetics, there is a third factor also in play, one that in some cases serves as a bridge between the environment and our genes, and in others operates on its own to shape who we are.
Epigenetic processes are chemical reactions tied to neither nature nor nurture but representing what researchers have called a 'third component'. These reactions influence how our genetic code is expressed: how each gene is strengthened or weakened, even turned on or off, to build our bones, brains and all the other parts of our bodies.
If you think of our DNA as an immense piano keyboard and our genes as the keys - each key symbolizing a segment of DNA responsible for a particular note, or trait, and all the keys combining to make us who we are - then epigenetic processes determine when and how each key can be struck, changing the tune being played.
One way the study of epigenetics is revolutionizing our understanding of biology is by revealing a mechanism by which the environment directly impacts on genes. Studies of animals, for example, have shown that when a rat experiences stress during pregnancy, it can cause epigenetic changes in a fetus that lead to behavioral problems as the rodent grows up. Other epigenetic processes appear to occur randomly, while others are normal, such as those that guide embryonic cells as they become heart, brain, or liver cells, for example.
Geneticist Danielle Reed has worked with many twins over the years and thought deeply about what twin studies have taught us. 'It's very clear when you look at twins that much of what they share is hardwired,' she says. 'Many things about them are absolutely the same and unalterable. But it's also clear, when you get to know them, that other things about them are different. Epigenetics is the origin of a lot of those differences, in my view.'
Reed credits Thomas Bouchard's work for today's surge in twin studies. 'He was the trailblazer,' she says. 'We forget that 50 years ago things like heart disease were thought to be caused entirely by lifestyle. Schizophrenia was thought to be due to poor mothering. Twin studies have allowed us to be more reflective about what people are actually born with and what's caused by experience.'
Having said that, Reed adds, the latest work in epigenetics promises to take our understanding even further. 'What I like to say is that nature writes some things in pencil and some things in pen,' she says. 'Things written in pen you can't change. That's DNA. But things written in pencil you can. That's epigenetics. Now that we're actually able to look at the DNA and see where the pencil writings are, it's sort of a whole new world.'
Nguồn: Cambridge IELTS 11
Questions 5-9
Look at the following statements (Questions 5-9) and the list of researchers below.
Match each statement with the correct researcher, A, B or C.
Write the correct letter, A, B or C, in boxes 5-9 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
List of Researchers A Francis Galton B Thomas Bouchard C Danielie Reed |
5 _____ invented a term used to distinguish two factors affecting human characteristics
6 _____ expressed the view that the study of epigenetics will increase our knowledge
7 _____ developed a mathematical method of measuring genetic influences
8 _____ pioneered research into genetics using twins
9 _____ carried out research into twins who had lived apart
Đáp án:
5 A
6 C
7 A
8 B
9 B
Tóm tắt
Điều này sẽ giúp người đọc dễ dàng xác định và thực hành kỹ năng scanning, skimming hơn khi đọc một đoạn văn về một nghiên cứu khoa học như đã được mô tả ở các phần trước của bài viết.
Tài liệu tham khảoArmagan, A. (2014). Cách viết một phần giới thiệu của một bài báo khoa học? Türk Üroloji Dergisi, 39(1), 8–9. https://doi.org/10.5152/tud.2013.046
Bavdekar, S. B. (2016). Cách đặt tiêu đề đúng cho một nghiên cứu. Tạp chí Hội Đồng y sĩ Ấn Độ, 64(2), 53-56.
Booth, V. (1975). Viết một bài báo khoa học. Tạp chí Giao hóa Hóa học, 3(1), 1–26. https://doi.org/10.1042/bst0030001
Cách tổ chức một bài báo: định dạng IMRAD. (2023, Tháng Ba 16). Người Đàn Ông Truyền Thông Hình Ảnh. https://thevisualcommunicationguy.com/writing/how-to-organize-a-paper/how-to-organize-a-paper-the-imrad-format
Kumar, P. (2023). Cải thiện IMRaD cho Viết Bài Nghiên Cứu trong Khoa học Xã Hội và Y Học. Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế về Kinh tế và Quản trị, 2(1), 50–53. https://doi.org/10.56472/25835238/irjems-v2i1p107
Lingard, L. (2018). Viết một bài đánh giá văn học hiệu quả: Phần II: Kỹ thuật trích dẫn. Quan điểm về Giáo dục Y Khoa, 7(2), 133–135. https://doi.org/10.1007/s40037-018-0407-z
Nakano, D. N., & Muniz, J. (2018). Viết bài đánh giá văn học cho các bài báo thực nghiệm. Tạp chí Sản xuất, 28(0). https://doi.org/10.1590/0103-6513.20170086
Viết một báo cáo nghiên cứu khoa học (IMRAD). (Không có năm). Trung Tâm Viết. https://writingcenter.gmu.edu/writing-resources/imrad/writing-an-imrad-report
Van Wee, G., & Banister, D. (2015). Cách viết một bài đánh giá văn học? Nhận xét Vận chuyển, 36(2), 278–288. https://doi.org/10.1080/01441647.2015.1065456