Phần lớn người học kỹ năng Speaking đều cảm thấy khó khăn trong việc lựa chọn từ ngữ hiệu quả để có thể diễn đạt thông tin tới giám khảo chính xác và dễ hiểu nhất có thể. Do đó, việc sử dụng thành thạo những cụm từ dẫn dắt cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking sẽ giúp bài nói của bạn trở nên trôi chảy, hấp dẫn và có sự liên kết giữa các câu nói rõ ràng hơn.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho thí sinh một số cụm từ thiết yếu cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking.
Key Takeaways |
---|
|
Những cụm từ hữu ích cho việc diễn đạt trong IELTS Speaking
Giới thiệu quan điểm (introducing viewpoints)
Những cụm từ sau đây trong các cụm từ cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking sẽ giúp thí sinh sắp xếp ý tưởng và bố cục của bài nói IELTS Speaking.
To begin with / To start with, S + V |
---|
Định nghĩa: Để bắt đầu/Đầu tiên
Ví dụ: Adults' tendency to engage in less physical activity is caused by a number of factors. To begin with/To begin with, adults are often overburdened with work and family obligations.
→ (Xu hướng ít tập thể dục của người lớn bắt nguồn từ một số lý do. Để bắt đầu / Đầu tiên, người lớn thấy mình quá tải với các nghĩa vụ trong công việc và gia đình).
Firstly/ Secondly/ Thirdly/ Lastly/ Finally, S + V |
---|
Định nghĩa: Thứ nhất,…/ Thứ hai,... / Thứ ba,.../ Cuối cùng,...
Ví dụ:
There are several issues that city dwellers must deal with. Firstly, living in major metropolitan areas is stressful. Secondly, people living in these areas may have a lower quality of life. Finally, compared to rural areas, urban areas have more social problems such as higher crime and poverty rates.
→ (Có một số vấn đề mà cư dân của các thành phố đang phải đối mặt. Thứ nhất, cuộc sống ở các khu vực lớn rất căng thẳng. Thứ hai, chất lượng cuộc sống của những người sống ở những khu vực này có thể giảm. Cuối cùng, khu vực thành thị có xu hướng gánh chịu các vấn đề xã hội như tỷ lệ tội phạm và nghèo đói cao hơn so với khu vực nông thôn.)
First of all, it is worth considering + noun / + that S + V |
---|
Định nghĩa: Trước hết, một điều đáng xem xét là …..
Ví dụ:
First of all, it is worth considering that the wealthy own a large number of cars, and rising fuel prices will not deter them from driving.
→ (Trước hết, một điều đáng xem xét là một số lượng lớn xe hơi thuộc về người giàu, và việc tăng giá nhiên liệu sẽ không hạn chế họ sử dụng xe hơi.)
Furthermore/In addition/What is more/On top of that, S + V |
---|
Định nghĩa: Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó….
Ví dụ:
Furthermore/ In addition/ What is more / On top of that, with these technologies, unemployed people in cities can easily obtain information about job-offering companies.
→ (Hơn nữa/Ngoài ra/ Hơn nữa là/ Thêm vào đó, những người thất nghiệp sống ở khu vực thành thị có thể dễ dàng nhận được thông tin liên quan đến các công ty cung cấp việc làm bằng các công nghệ này.)
Another point worth noting is / Another factor to consider is… |
---|
Định nghĩa: Một điểm nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …….
Ví dụ:
Another point worth noting is / Another factor to consider is as more and more scientific research is conducted in outer space, people will learn more about it.
→ (Một điểm nữa đáng để chú ý đó là/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là mọi người cũng sẽ tìm hiểu nhiều hơn về không gian bên ngoài khi thí nghiệm và nghiên cứu khoa học trong không gian vũ trụ đang diễn ra đều đặn hơn bao giờ hết.)
Trình bày ý tưởng (presenting concepts) và Đưa ví dụ (illustrating examples)
Những cụm từ này trong các cụm từ cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking sẽ giúp thí sinh đưa ra ý tưởng hoặc ý kiến của bản thân về một khía cạnh cụ thể của vấn đề trong đề bài hay để đưa ra ví dụ nhằm củng cố cho một luận điểm trước đó.
When it comes to + noun/gerund |
---|
Định nghĩa: Khi nói đến…
Ví dụ:
When it comes to deciding who should be responsible for teaching children good discipline, many people believe that it is the responsibility of teachers.
→ (Ngày nay, khi nói đến quyết định ai nên là người chịu trách nhiệm dạy trẻ tính kỷ luật, nhiều người cho rằng đó là nhiệm vụ của giáo viên.)
In terms of + noun/gerund … |
---|
Định nghĩa: Về vấn đề….
Ví dụ:
In terms of economy, almost all businesses prioritize making a lot of profits. This is because it helps businesses stay in operation and provide goods and services to customers.
→ (Về khía cạnh kinh tế, hầu hết các doanh nghiệp đều ưu tiên việc kiếm nhiều lợi nhuận. Điều này là do lợi nhuận giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động và cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng.)
In regard to / Regarding + noun/gerund … |
---|
Định nghĩa: Về việc…
Ví dụ:
There are several plausible reasons why computers are increasingly becoming an integral part of our daily lives. What can be mentioned first in regard to / regarding this is the fact that they make it easy to communicate and get information.
→ (Có những lý do khá chính đáng khiến máy tính trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Điều có thể kể đến đầu tiên về điều này là chúng giúp ta dễ dàng giao tiếp và nhận thông tin.)
With respect to + noun/gerund… |
---|
Định nghĩa: Đối với….
Ví dụ:
With respect to mixed schools, it is obvious that there will be awkward interactions between girls and boys as they mature.
→ (Đối với các trường học hỗn hợp, rõ ràng là sẽ có những tương tác không thoải mái giữa học sinh nam và nữ khi trưởng thành.)
For instance/ For example, S + V |
---|
Định nghĩa: Ví dụ….
Ví dụ:
For example/ For instance, if a public bus breaks down in the middle of the road, the passengers can easily get off and find another bus.
→ (Ví dụ, nếu một chiếc xe buýt công cộng bị kẹt giữa đường, hành khách có thể dễ dàng rời khỏi xe để tìm một chiếc khác.)
Chỉ ra kết quả (indicating outcomes & reasons)
Những cụm từ sau đây trong các cụm từ cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking sẽ giúp thí sinh chỉ ra kết quả và lý do của đối tượng trong bài nói IELTS Speaking.
As a result, S + V |
---|
Định nghĩa: Vì vậy…
Ví dụ:
Many factories fail to invest in proper waste disposal. As a result, they discharge a lot of toxic waste that is not treated properly into the environment. This waste often contains dangerous chemicals that can harm people and animals who live nearby.
→ (Nhiều nhà máy không đầu tư xử lý chất thải đúng cách. Do đó, họ thải ra môi trường rất nhiều chất thải độc hại không được xử lý đúng cách. Chất thải này thường chứa các hóa chất nguy hiểm có thể gây hại cho người và động vật sống gần đó.)
As a result of + noun / gerund |
---|
Định nghĩa: Bởi vì
Ví dụ:
As a result of the negligence of factories, the ones that caused air and water pollution are responsible for causing the environment to be ruined. This will have a big impact on the wildlife in the area.
→ (Bởi vì sự cẩu thả của các nhà máy, những nhà máy gây ô nhiễm không khí và nước phải chịu trách nhiệm khiến môi trường bị hủy hoại. Điều này sẽ có tác động lớn đến động vật hoang dã trong khu vực.)
S + has led to/ S + has resulted in + noun / gerund |
---|
Định nghĩa: …. đã dẫn đến ….
Ví dụ:
We are using up natural resources too quickly. This has led to / resulted in the insufficiency of natural resources.
→ (Chúng ta đang sử dụng hết tài nguyên thiên nhiên quá nhanh. Điều này đã dẫn đến sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.)
Consequently/Therefore, S + V |
---|
Định nghĩa: Do đó, …. / Vì vậy, …..
Ví dụ:
Consequently/ Therefore, the factory will provide local residents with more opportunities to find jobs and improve their socio-economic status.
→ (Do đó / Vì vậy, nhà máy sẽ mang lại cho cư dân địa phương nhiều cơ hội tìm việc làm và cải thiện tình trạng kinh tế xã hội của họ.)
On account of/ Due to + noun / gerund |
---|
Định nghĩa: Do……/ Bởi vì, …..
Ví dụ:
On account of / Due to the excessive use of natural resources, valuable resources are becoming increasingly scarce.
→ (Do / Bởi vì sự lạm dụng tài nguyên thiên nhiên nên các nguồn tài nguyên quý giá ngày càng trở nên khan hiếm.)
One reason behind this is… |
---|
Định nghĩa: Lý do đằng sau điều này là……
Ví dụ:
One reason behind this is the carelessness of people who are already dealing with minor health issues.
→ (Lý do đằng sau điều này là sự cẩu thả của những cá nhân vốn đã mắc các vấn đề nhỏ liên quan đến sức khỏe.)
Biểu đạt sự tương phản (expressing contrasts)
Các cụm từ này trong các cụm từ cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking nhằm diễn đạt rằng nội dung của hai câu đang thể hiện hai ý kiến trái chiều.
Although/ Even though + S + V |
---|
Định nghĩa: Mặc dù …….
Ví dụ:
Although/ Even though industrialization is important for the growth of a country, it needs to be done in a responsible way so that the environment and people are protected.
→ (Mặc dù công nghiệp hóa quan trọng đối với sự phát triển của một quốc gia, nhưng nó cần phải được thực hiện một cách có trách nhiệm để môi trường và con người được bảo vệ.)
Despite / In spite of + noun / gerund,... |
---|
Định nghĩa: Mặc dù/ Bất chấp,...
Ví dụ:
Despite/ In spite of the importance of industrialization for a country’s growth, it must be done in a way that is safe and healthy.
→ (Mặc dù / Bất chấp tầm quan trọng của công nghiệp hóa đối với sự phát triển của một quốc gia, nó phải được thực hiện theo cách an toàn và lành mạnh.)
On the one hand, S + V / On the other hand, S + V |
---|
Định nghĩa: Một mặt….. mặt khác…
Ví dụ:
There are pros and cons to the trend of more people buying products from large, well-known brands. On the one hand, this can create a monopoly in the marketplace, which can harm the competitive spirit of businesses. On the other hand, buying well-known brands can still have benefits for people's lives. This desire to own high-priced items can spur people to work harder, which in turn creates more economic value for all of us.
→ (Có những ưu và nhược điểm đối với xu hướng nhiều người mua sản phẩm từ các thương hiệu lớn, nổi tiếng. Một mặt, điều này có thể tạo ra thế độc quyền trên thương trường, có thể gây tổn hại đến tinh thần cạnh tranh của các doanh nghiệp. Mặt khác, xu hướng mua sắm các thương hiệu nổi tiếng vẫn có thể mang lại lợi ích cho cuộc sống của mọi người. Mong muốn sở hữu những món đồ đắt tiền này có thể thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ hơn, từ đó tạo ra nhiều giá trị kinh tế hơn cho tất cả chúng ta.)
However /Nevertheless, S + V |
---|
Định nghĩa: Tuy nhiên,…./ Dù sao đi nữa,…
Ví dụ:
The internet has made it easy for us to buy e-books quickly online, so we don't value books as much as we used to. However /Nevertheless, this means that we're sometimes disrespectful of them and treat them like they're disposable.
→ (Internet đã giúp chúng ta dễ dàng mua sách điện tử trực tuyến một cách nhanh chóng, vì vậy chúng ta không còn coi trọng sách như trước nữa. Tuy nhiên, điều này có nghĩa là đôi khi chúng ta không tôn trọng và đối xử với sách như thể chúng chỉ là món hàng dùng một lần.)
Phát biểu quan điểm (expressing opinions)
Các cụm từ này trong các cụm từ cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking có thể được dùng để thể hiện rằng nội dung của mệnh đề phía sau là ý kiến chủ quan của thí sinh.
As far as I’m concerned, S + V:
Định nghĩa: Theo những gì tôi quan tâm,…
From my point of view / From my perspective, S + V:
Định nghĩa: Theo quan điểm của tôi,…
In my opinion, S + V:
Định nghĩa: Theo ý kiến của tôi,…
Ví dụ: As far as I’m concerned/ From my point of view/ From my perspective/ In my opinion, the modern technologies, such as computers and the Internet, can help a child learn more easily and quickly. (Theo những gì tôi quan tâm / Theo quan điểm của tôi / Theo quan điểm của tôi / Theo ý kiến của tôi, các công nghệ hiện đại, chẳng hạn như máy tính và Internet, có thể giúp trẻ học tập dễ dàng và nhanh chóng hơn.)
My own view on the matter is…:
Định nghĩa: Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,…
I think/believe/feel that + S + V:
Định nghĩa: Tôi nghĩ rằng, Tôi tin rằng, Tôi cảm thấy rằng …
Ví dụ:
My own view on the matter is that giving every unemployed person access to a mobile phone and the internet is a controversial issue. I think/ believe/ feel that this idea can benefit countries that have adequate funds for the entire fiscal year and have long used technologies such as the internet.
→ (Trên quan điểm cá nhân của tôi thì việc cung cấp cho mọi người thất nghiệp quyền truy cập vào điện thoại di động và Internet là một vấn đề gây tranh cãi. Tôi nghĩ rằng/ Tôi tin rằng/ Tôi cảm thấy rằng ý tưởng này có thể mang lại lợi ích cho các quốc gia có đủ tiền cho cả năm tài chính và từ lâu đã sử dụng các công nghệ như internet.)
I would argue that + S + V:
Định nghĩa: Tôi sẽ lập luận rằng…
Ví dụ:
I would argue that the gender issue is only a deciding factor in the battle of the sexes, not in the battles between nations and people.
→ (Tôi sẽ lập luận rằng vấn đề giới tính chỉ là yếu tố quyết định trong cuộc chiến giữa các giới, không phải trong cuộc chiến giữa các quốc gia và con người.)
Kết luận bài nói
Đây là những cụm từ phổ biến cho phần kết bài của bài viết trong Speaking. Sau những cụm từ này trong các cụm từ cho các mục diễn đạt trong IELTS Speaking thường là một câu để tóm tắt lại nội dung hoặc để nhắc lại luận điểm hoặc ý kiến chính của người nói.
In a nutshell, S + V:
Định nghĩa: Tóm lại,…./ Kết luận,….
All in all, S + V:
Định nghĩa: Nhìn chung….
Ví dụ:
In a nutshell / All in all, even though it is better to learn English in an English-speaking country, it is possible to learn English well in your own country if students are gifted and dedicated to learning.
→ (Tóm lại / Nhình chung, mặc dù việc học tiếng Anh ở một quốc gia nói tiếng Anh là tốt hơn, nhưng nếu học sinh có năng khiếu và chuyên tâm học tập thì hoàn toàn có thể học tốt tiếng Anh ở nước mình.)
All things considered, S + V:
Định nghĩa: Cân nhắc mọi vấn đề,….
Taking everything into consideration, S + V:
Định nghĩa: Xem xét mọi vấn đề,…
Ví dụ:
All things considered / Taking everything into consideration, having a certain position reserved for women in a company is a good idea because it will help empower the women and help the company as a whole.
→ (Cân nhắc mọi vấn đề/ Xem xét mọi vấn đề, một vị trí nhất định dành riêng cho phụ nữ trong công việc cấp cao thực sự là một ý tưởng hay để trao quyền cho phụ nữ và giúp ích cho toàn công ty.)
Practice
Câu hỏi 1: Do you agree that job applicants’ social skills are more important than their academic qualifications?
→ The advantages of a job seeker's excellent social skills are obvious. (a)Firstly/ Furthermore, success in a career in today's world requires good communication skills. This is because we live in a world where we communicate with people in many different ways, no matter what media we use. (b)Thirdly/ Secondly, selling products or services is a important part of any business, and it takes good social skills to do well in this area. (c)Such as/ For example, if someone has great social skills, they can make a big impact in front of others. This means that people will see the products or services they provide as being of high value. (d)Furthermore/ To begin with, people with good social skills are generally more laid-back and friendly, which is very important in the workplace. This means that they're usually easier to work with, and this is especially true for the employer.
Câu hỏi 2: What measures could governments and individuals take to deal with the problem of a limited amount of fresh water?
→ (a) All in all/ As a result, fresh water is important for our survival. If we don't have enough water, we can't live. (b) Therefore/ Nevertheless, both the government and citizens should work together to find ways to save the current water resources and turn seawater into fresh water.
Đáp án:
Đề bài 1: (a) Firstly, (b) Secondly, (c)For example, (d) Furthermore
Đề bài 2: (a) All in all, (b) Therefore
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống:
Câu hỏi 1: Do you think that computers and the Internet are important in children's study?
→ The computer and the Internet can help students learn how to solve problems in their studies and be better prepared for their future. _____, the computer can only show certain information that is preprogrammed, and it needs to be updated all the time.
Câu hỏi 2: What are some practical solutions that the government could take to tackle the issue of decreased quality of life in crowded cities?
→ _____ the mass migration of people to cities, the government need to seek viable measures to help these metropolises and their residents to stay healthy and prosperous.
Đề bài 3: Successful sports professionals can earn a great deal more money than people in other important professions. Some people think this is fully justified while others think it is unfair. What is your opinion on this idea?
→ (a)________, sport is a professional career in which the best players should receive high salaries. These athletes train hard from a young age in hopes of becoming the best they can be. They always have to be on their game in every competition. (b)______, there are several different professions that contribute a lot to making our world run smoothly. Doctors, for example, spend many years in school and on the job training before they can start saving people's lives. Teachers do important work in educating and inspiring young people to be responsible future citizens.
Đáp án:
Prompt 1: However
Prompt 2: Concerning
Prompt 3: (a) On one hand, (b) On the other hand