- I will finish my homework. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
- I will finish my homework tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.)
Cả hai câu mô tả việc làm bài tập, tuy nhiên câu sử dụng phó từ chỉ thời gian tomorrow diễn đạt rõ ràng hơn về thời điểm làm bài tập đó. Đây là lý do các phó từ chỉ thời gian trong tiếng Anh được sử dụng.
Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn các bạn hiểu được:
- Định nghĩa của trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh.
- Vị trí của trạng từ chỉ thời gian.
- Phân loại các trạng từ chỉ thời gian.
- Bảng tổng hợp các trạng từ chỉ thời gian thông dụng.
- …
Cùng học cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Khi kết hợp cùng với các thành tố khác để tạo thành một mệnh đề, chúng trở thành trạng ngữ chỉ thời gian (clauses of time). – Trạng từ thời gian gồm 4 loại: + Trạng từ thời gian chỉ thời điểm. + Trạng từ trả lời câu hỏi bao lâu. + Trạng từ thời gian chỉ tần suất. + Trạng từ thời gian về tiến độ, trạng thái của sự việc. – Vị trí của trạng từ chỉ thời gian: + Đầu hoặc cuối mệnh đề. + Sau động từ tobe và trợ động từ. + Trước động từ thường. + Đứng trước by trong câu bị động. – Sử dụng when và how long trong câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian. |
1. Các từ chỉ thời gian là gì?
Trong tiếng Anh, các từ chỉ thời gian (adverbs of time) là các từ được sử dụng để miêu tả thời gian mà hành động xảy ra. Cụ thể, đó có thể là thời điểm cụ thể/ không cụ thể hoặc một khoảng thời gian.
Các từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc các thông tin sau:
- Thời điểm: Khi nào hành động xảy ra?
- Thời gian: Hành động diễn ra trong bao lâu?
- Tần suất: Hành động nào đó diễn ra thường xuyên thế nào?
Ví dụ như:
- I thought I could finish cleaning my room today. (Tôi đã nghĩ là tôi có thể dọn xong phòng của mình hôm nay.)
- Make sure you remind him to buy his girlfriend flowers next week. (Đảm bảo là bạn nhắc cậu ta mua hoa cho bạn gái vào tuần tới nhé.)
- I have already passed the test. (Tôi đã qua bài kiểm tra rồi.)
2. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian
Có 3 vị trí phổ biến của trạng từ chỉ thời gian: Phía đầu hoặc cuối câu, trước động từ thông thường hoặc sau động từ tobe và các trợ động từ.
2.1. Đặt ở phần đầu hoặc cuối câu
Trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện ở phần đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Eventually she came. (Cuối cùng cô ấy đã đến.)
- Then we went home. (Sau đó chúng tôi đi về nhà)
- He came late. (Anh ta đã đến trễ.)
- I’ll go immediately. (Tôi sẽ đi ngay tức khắc.)
2.2. Một số trạng từ chỉ thời gian đặc biệt
2.2.1. Since (từ khi) và ever since (mãi từ đó)
Mệnh đề hoàn thành + since/ ever since + mệnh đề quá khứ
Since và ever since được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses).
Ví dụ:
- He’s been in bed since his accident. (Anh ta ở trên giường từ hồi bị tai nạn.)
- We met at a festival and we’ve been together ever since. (Chúng tôi gặp nhau ở một lễ hội và bên nhau từ đó đến nay.)
2.2.2. Tuy nhiên
Tuy nhiên được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã không xảy ra hoặc có thể không xảy ra, nhưng dự kiến sẽ xảy ra, đứng sau “not” hoặc ở cuối câu.
Ví dụ:
- No, not yet. (Chưa, vẫn chưa.)
- Haven’t you finished homework yet? (Bạn vẫn chưa xong bài tập về nhà à?)
2.2.3. Vẫn còn
Still diễn giải ý nghĩa liên tục của hành động, được áp dụng trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Still đặt sau động từ tobe và các trợ động từ, đặt trước động từ thông thường.
Ví dụ:
- Do you still work for the government? (Bạn vẫn làm việc cho chính phủ chứ?)
- He’s still in love with her. (Anh ấy vẫn yêu cô ta.)
2.2.4. Already (đã … rồi)
Already miêu tả hành động xảy ra sớm hơn so với dự tính, thường đứng sau động từ tobe, trợ động từ và đứng trước động từ thông thường.
Ví dụ:
- There are already about ten people here. (Có tới 10 người ở đây.)
- It’s twelve o’clock already. (Đã 12h rồi đấy.)
- He has already heard the news. (Anh ấy đã nghe tin rồi.)
Chú ý: Trong một số trường hợp, trạng từ chỉ thời gian không nhất thiết phải đặt cuối câu. Bạn có thể đặt ở vị trí khác để nhấn mạnh yếu tố liên quan đến thời gian.
3. Phân loại các trạng từ chỉ thời gian
Các trạng từ chỉ thời gian được phân loại thành 4 nhóm.
3.1. Trạng từ thời gian chỉ thời điểm
Trạng từ chỉ thời gian điểm nhấn vào thông tin hành động diễn ra khi nào, thường được đặt ở phía cuối câu.
Các từ chỉ thời gian điểm bao gồm:
Trạng từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Afterwards | /ˈɑːftəwədz/ | Sau này |
Lately | /ˈleɪtli/ | Gần đây |
Eventually | /ɪˈventʃuəli/ | Cuối cùng |
Immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay tức thì |
At once | /ət wʌns/ | Ngay lập tức |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Then | /ðen/ | Sau đó |
Recently | /ˈriːsntli/ | Gần đây |
Soon | /suːn/ | Ngay bây giờ |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Then | /ðen/ | Rồi thì |
Till | /tɪl/ | Đến |
Before | /bɪˈfɔː(r)/ | Trước |
E.g.:
- I’m going to do my household chores tomorrow. (Tôi đang tính làm việc nhà vào ngày mai.)
- Then he failed his exam. (Sau đó thì anh ta trượt bài thi.)
- I’ve read many books recently. (Gần đây tôi đọc khá nhiều sách.)
3.2. Trạng từ thời gian trả lời câu hỏi bao lâu
Đây là những từ chỉ thời gian cung cấp thêm thông tin về khoảng thời gian diễn ra hành động/sự việc, thường đặt ở phía cuối câu.
Một số từ chỉ thời gian trả lời câu hỏi bao lâu:
Trạng từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
For (+ khoảng thời gian) | /fə(r)/ | Trong bao lâu |
Since (+ thời điểm) | /sɪns/ | Kể từ lúc |
Ever since | /ˈevə(r) sɪns / | Kể từ đó |
All (day/ month/ year/ …) | /ɔːl/ | Cả (ngày/ tháng/ năm/ …) |
Lưu ý: Since, ever since, for được dùng chủ yếu trong các thì hoàn thành (perfect tenses).
E.g.:
- I have stayed in Hanoi for three years. (Tôi đã ở Hà Nội 3 năm.)
- I have not seen you since last Saturday. (Tôi đã không gặp bạn kể từ thứ 7 trước.)
- There has not been a more exciting movie ever since. (Chưa từng có một bộ phim nào hay như vậy kể từ hồi đó.)
3.3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất
Trạng từ thời gian chỉ tần suất cũng gọi là từ chỉ tần suất. Những từ chỉ tần suất được dùng để nhấn mạnh về mức độ, tần suất xảy ra của sự việc/hành động, thường đứng sau trợ động từ và trước động từ chính.
Các từ chỉ tần suất thường gặp:
Trạng từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Often | /ˈɒftən/ | Thường xuyên |
Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng |
Seldom | /ˈseldəm/ | Ít khi |
Rarely | /ˈreəli/ | Hiếm khi |
Never | /ˈnevə(r)/ | Không bao giờ |
Generally | /ˈdʒenrəli/ | Thường thường |
Occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Có khi mà/Có thời điểm |
Monthly | /ˈmʌnθli/ | Hàng tháng |
Weekly | /ˈwiːkli/ | Hàng tuần |
Every (+ thời gian) | /ˈevri/ | Mỗi |
Số lần (+ times) | /taɪmz/ | Bao nhiêu lần |
Ví dụ:
- I must never drink alcohol because I easily get drunk. (Tôi không bao giờ được uống rượu vì tôi rất dễ say.)
- I go shopping weekly. (Tôi đi mua sắm hàng tuần.)
3.4. Trạng từ thời gian về tiến độ, trạng thái của sự việc
Những từ chỉ tiến độ, trạng thái của sự việc này được sử dụng để nhấn mạnh về trạng thái hoặc tiến độ mà hành động/sự việc đang diễn ra.
Trạng từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Yet | /jet/ | Chưa |
Still | /stɪl/ | Vẫn |
Already | /ɔːlˈredi/ | Đã rồi |
Ví dụ:
- Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
- I am still waiting for you. (Tôi vẫn đang đợi bạn.)
- My sister has already graduated. (Em gái tôi đã tốt nghiệp rồi.)
4. Bảng tổng hợp các từ chỉ thời gian thông dụng
Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ chỉ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa của từng từ.
Trạng từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Before | /bɪˈfɔː(r)/ | Trước |
Immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay tức thì |
Afterwards | /ˈɑːftəwədz/ | Sau này |
Eventually | /ɪˈventʃuəli/ | Cuối cùng |
Then | /ðen/ | Sau đó |
Soon | /suːn/ | Ngay bây giờ |
At once | /ət wʌns/ | Ngay lập tức |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Till | /tɪl/ | Đến |
Until now | /ənˈtɪl naʊ/ | Tới tận bây giờ |
So far | /səʊ fɑː(r)/ | Cho tới nay |
Recently | /ˈriːsntli/ | Gần đây |
Lately | /ˈleɪtli/ | Gần đây |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Often | /ˈɒftən/ | Thường xuyên |
Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng |
Seldom | /ˈseldəm/ | Ít khi |
Rarely | /ˈreəli/ | Hiếm khi |
Never | /ˈnevə(r)/ | Không bao giờ |
Generally | /ˈdʒenrəli/ | Thường thường |
Occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Có khi mà/Có thời điểm |
Regularly | /ˈreɡjələli/ | Đều đặn |
Constantly | /ˈkɒnstəntli/ | Liên miên |
Formerly | /ˈfɔːməli/ | Ngày xưa |
Hourly | /ˈaʊəli/ | Hàng giờ |
Daily | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày |
Nightly | /ˈnaɪtli/ | Hàng đêm |
Weekly | /ˈwiːkli/ | Hàng tuần |
Fortnightly | /ˈfɔːtnaɪtli/ | Mỗi hai tuần |
Monthly | /ˈmʌnθli/ | Hàng tháng |
Quarterly | /ˈkwɔːtəli/ | Hàng quý |
Annually | /ˈænjuəli/ | Thường niên |
Yearly | /ˈjɪəli/ | Hàng năm |
Every (+ thời gian) | /ˈevri/ | Mỗi |
Twice | /twaɪs/ | Hai lần |
Số lần (+ times) | /taɪmz/ | Bao nhiêu lần |
For (+ khoảng thời gian) | /fə(r)/ | Trong bao lâu |
Since (+ thời điểm) | /sɪns/ | Kể từ lúc |
Ever since | /ˈevə(r) sɪns / | Kể từ đó |
All (day/ month/ year/ …) | /ɔːl/ | Cả (ngày/ tháng/ năm/ …) |
For a while | /fə(r) ə waɪl/ | Một lúc |
While | /waɪl/ | Cùng lúc đó |
During | /ˈdjʊərɪŋ/ | Trong khi |
Just | /dʒʌst/ | Vừa mới |
Yet | /jet/ | Chưa |
Still | /stɪl/ | Vẫn |
Already | /ɔːlˈredi/ | Đã rồi |
5. Đặt câu hỏi sử dụng trạng từ chỉ thời gian
Để đặt câu hỏi với các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, thường sử dụng các từ như when và how long.
When/ How long + trợ động từ + S + V + ...?
Ví dụ:
- When will Ann visit her parents? (Bao giờ Ann sẽ về thăm bố mẹ?)
- How long has you stayed at home? (Bạn đã ở nhà bao lâu rồi?)
6. Thắc mắc về vị trí của trạng từ chỉ thời gian trước hay sau by?
Khá nhiều bạn vẫn mơ hồ khi phối hợp by với các từ chỉ thời gian. Hãy để tôi giải thích rõ hơn về vị trí của các từ chỉ thời gian và by cho các bạn nhé.
6.1. Trạng từ chỉ thời gian đứng trước by trong câu bị động
Trạng từ chỉ thời gian đứng trước by thường xuất hiện trong câu bị động, thường dùng để chỉ thời gian hoặc hạn cuối cùng mà một hành động, sự kiện hoặc công việc cần phải hoàn thành.
Đối tượng đứng sau by sẽ cho biết người hoặc vật thực hiện hành động, sự kiện hoặc công việc đã được đề cập.
Mệnh đề + trạng từ chỉ thời gian + by + O
Ví dụ:
- The task will be completed tomorrow morning by me. (Nhiệm vụ này sẽ được hoàn thành vào sáng ngày mai bởi tôi.)
- This assignment should be submitted at the end of this week by Rosa. (Bài luận này cần được nộp trước cuối tuần này bởi Rosa.)
6.2. Đứng sau by để biểu thị thời điểm cụ thể
Trạng từ chỉ thời gian đứng sau by được sử dụng để chỉ thời gian một hành động diễn ra, thường là một điểm thời gian cụ thể hoặc hạn chót cho một công việc, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- I need this report by 5 PM today. (Tôi cần bản báo cáo này trước 5h chiều hôm nay.)
- Finish this order by Monday or I will not be able to review it. (Hoàn thành yêu cầu này trước thứ Hai hoặc tôi sẽ không thể xem lại.)
7. Bài tập về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Để nắm vững cách sử dụng các từ chỉ thời gian, bạn cần thường xuyên luyện tập với các loại bài tập phổ biến sau đây. Dưới đây là ba loại bài tập bạn có thể tham khảo và áp dụng:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Điền từ vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
still, regularly, the day before, consistently, upcoming week
- Haven’t you done your report ……….?
- Did you go to school ……….?
- I’m going to visit my best friend……….
- I make sure to visit my parents ………..
- Anna ………. has strawberry cakes from a local bakery.
Xem giải thích
1. Haven’t you finished your report yet?
=> Giải thích: Have + done (phân từ 2 của động từ “do”) biểu thị hành động đã diễn ra ở thì hiện tại hoàn thành, vì vậy sẽ sử dụng “yet” – trạng từ chỉ thời gian trong trường hợp này.
2. Did you attend school the previous day?
=> Giải thích: “Did” là động từ ở thì quá khứ của “do”, chỉ rằng đây là một hành động đã diễn ra ở quá khứ. Vì vậy câu trả lời là “yesterday”, có nghĩa là “hôm qua”.
3. I plan to visit my best friend in the coming week.
=> Giải thích: “Be going to” chỉ hành động đã được dự định sẽ thực hiện trong tương lai, vì vậy đáp án là “next week”, có nghĩa là “tuần tới”.
4. I ensure regular visits to my parents.
=> Giải thích: Câu này diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra với tính định kỳ (thăm ba mẹ). Vì vậy sẽ chọn “monthly”, có nghĩa là “hàng tháng”.
5. Anna frequently enjoys strawberry cakes from a local bakery.
=> Giải thích: Câu này diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại (mua một loại bánh dâu tây từ cửa hàng địa phương), vì vậy sẽ chọn “always”.
Bài tập 2: Viết lại câu
(Bài tập 2: Thay đổi cách viết câu)
- you/ have a good time/ at the moment?
- your girlfriend/ study/ Korean/ for months?
- What/ you/ read/ at the library yesterday?
- What time/ you/ arrive/ home last night?
- go/ the theater/ I/ to/ not/ next Sunday.
Xem giải thích
1. Are you currently having a good time?
=> Giải thích: “At the moment” chỉ thời điểm hiện tại, vì vậy câu sẽ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Động từ tobe trong câu sẽ là “are”, và động từ chính “have” sẽ được thay thành “having.”
2. Has your girlfriend been studying Korean for several months?
=> Giải thích: “For months” biểu thị hành động đã kéo dài trong vài tháng, vì vậy câu sẽ được chia ở thì hiện tại hoàn thành.
3. What book did you read at the library yesterday?
=> Giải thích: “Yesterday” (hôm qua) chỉ một hành động đã diễn ra trong quá khứ, vì vậy câu sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.
4. What time did you get home last night?
=> Giải thích: “Last night” (tối qua) chỉ một hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, vì vậy câu sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.
5. I won’t be going to the theater next Sunday.
=> Giải thích: “Next Sunday” (Chủ nhật tới) là một thời điểm trong tương lai chưa diễn ra, vì vậy câu sẽ sử dụng “will”, động từ của thì tương lai đơn.
Exercise 3: Select the correct answer
(Bài tập 3: Lựa chọn đáp án đúng)
1. My father hasn’t been employed ………. ten years.
- A. for
- B. since
- C. never
2. There has stood a cathedral here ………. for over five centuries.
- A. since
- B. always
- C. for
3. We’ve been acquainted ………. since Christmas.
- A. already
- B. since
- C. last
4. Adam has aspired to become an artist ………. since childhood.
- A. often
- B. yet
- C. since
5. They haven’t encountered John ………. in the past two weeks.
- A. since
- B. for
- C. still
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Câu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, cộng với khoảng thời gian cụ thể (ten years – mười năm) nên sẽ dùng “for”. |
2. C | Câu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, cộng với khoảng thời gian cụ thể (more than five centuries – hơn 5 thế kỷ) nên sẽ dùng “for”. |
3. B | Câu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, với mốc thời gian cụ thể (Chrismas – Giáng sinh) nên sẽ dùng “since”. |
4. C | Câu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, với thời điểm cụ thể (he was young – khi anh ấy còn nhỏ) nên sẽ dùng “since”. |
5. B | Câu được chia ở thì hiện tại hoàn thành, với khoảng thời gian cụ thể (two weeks – hai tuần) nên sẽ dùng “for”. |
8. Conclusion
Here are the most basic concepts of definitions, classifications, and usage of adverbs of time. Generally, these adverbs are straightforward to use. Just remember a few key points:
- Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng trong các trường hợp cần nhấn mạnh về thời điểm hoặc khoảng thời gian
- Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, cũng có những tình huống đặc biệt mà chúng được đặt ở giữa câu hoặc trước/ sau một số từ cụ thể.
- Time adverbs: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/time-adverbs – Truy cập ngày 25.03.2024
- Adverbs and adverb phrases: position: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adverbs-and-adverb-phrases-position – Truy cập ngày 25.03.2024