I. Các Phrasal verb với Look phổ biến
1. Look after
Chăm sóc - Phrasal verb với Look đầu tiên Mytour muốn giới thiệu đến bạn. Vậy Look after có nghĩa là gì? Look after mang nghĩa là chăm sóc trong tiếng Anh. Ví dụ:
-
- Their auntie LOOKED AFTER them while their mother was in the hospital (Dì của họ chăm sóc họ trong khi mẹ họ nằm viện).
- My best friend had to give up his favorite job to look after his elderly mother (Bạn thân tôi phải từ bỏ công việc yêu thích của mình để chăm sóc mẹ già của anh ấy).
2. Look ahead
Peek into the future là gì? Phrasal verb Look này trong tiếng Anh có nghĩa là nhìn về những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Tham khảo ví dụ:
The soccer team is peering ahead to next season (Đội bóng đá đang nhìn về mùa giải tới).
We hardly ever gaze forward (Chúng tôi hầu như không bao giờ nhìn về phía trước).
3. Avert gaze
Put aside Phrasal verb Look - Look away trong tiếng Anh. Vậy Look away là gì? Từ này mang nghĩa là chuyển hướng ánh nhìn ra xa hoặc tránh xa ai đó. Tham khảo ví dụ:
You look away, thin as an addict (Mày xem đi, mảnh khỏe như một kẻ nghiện).
He appeared uneasy; he cleared his throat and gazed elsewhere (Ông ta dường như không thoải mái; ông ta hắng giọng và nhìn nơi khác).
4. Reflect on
Cụm động từ tiếp theo với Look trong tiếng Anh Mytour muốn giới thiệu đến bạn chính là Reflect on. Vậy look back on có nghĩa là gì? Phrasal verb Look này được hiểu là phản chiếu lại những kỷ niệm trong quá khứ mang ý nghĩa trừu tượng. Tham khảo ví dụ:
-
- I and my family will always look back on this with unforgettable joy (Tôi và gia đình sẽ luôn nhìn lại điều này với niềm vui khó quên).
- My boyfriend was in the army and he wanted to look back on those unforgettable years (Người yêu tôi đã ở trong quân đội và anh ấy muốn nhìn lại những năm tháng khó quên ấy).
5. Disdain
Disdain là cụm Phrasal verb Look thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Look down on có nghĩa là gì? Cụm từ này mang nghĩa phê phán ai đó. Ví dụ:
He DISDAINS his colleagues because he thinks he's better than they are (Anh ta phê phán đồng nghiệp vì anh ta nghĩ rằng anh ta tốt hơn họ).
- This girl looks down on me because I don’t have a car (Cô gái ấy khinh thường tôi vì tôi không có ô tô).
6. Seek out
Lưu ngay Phrasal verb Seek out này vào trong sổ tay từ vựng tiếng Anh để học thuộc lòng nhanh chóng và giúp trau dồi vốn từ vựng. Vậy look for là gì? Look for có nghĩa là cố gắng tìm kiếm. Ví dụ:
I've been SEEKING OUT all their hidden files, but I can't find them anywhere (Tôi đang cố tìm kiếm những tập tin bị giấu của họ nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả).
- I've been looking for that book everywhere (Tôi đã tìm kiếm cuốn sách đó ở khắp mọi nơi).
7. Anticipate
Anticipate là gì? Anticipate có nghĩa là chờ đợi, mong chờ cái gì đó. Tham khảo ví dụ dưới đây:
I'm ANTICIPATING meeting you (Tôi rất mong chờ được gặp bạn).
- I look forward to attending my sister's workshop (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của chi gái tôi).
8. Drop by
Phrasal verb Look - Drop by trong tiếng Anh là cụm động từ tiếp theo Mytour muốn giới thiệu đến bạn. Vậy look in có nghĩa là gì? Look in có nghĩa là ghé thăm. Ví dụ cụ thể:
I'll DROP BY on my way home (Tôi sẽ ghé thăm bạn trên đường về nhà).
You should drop by on the kids before going to bed (Bạn nên ghé thăm lũ trẻ trước khi đi ngủ).
9. Investigate
Cụm động từ tiếp theo bạn nên thuộc làu làu đó chính là Investigate. Investigate là gì? Investigate là nghiên cứu, điều tham. Tham khảo ví dụ sau:
We'll INVESTIGATE the problem and come back to you when we have the information (Tôi sẽ tìm kiếm vấn đề và sẽ gặp lại bạn khi chúng ta có đủ thông tin).
- My sister will look into my suggestion about the summer holiday (Chị tôi sẽ xem xét về gợi ý của tôi cho dịp nghỉ hè).
10. Behold
Phrasal verb Behold - cụm động từ được thường xuyên sử dụng trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh. Vậy Behold có nghĩa là gì? Behold mang nghĩa là nhìn cái gì như một tội ác mà không giúp đỡ. Ví dụ:
The crowd just GAZED UPON as the old lady was mugged (Đám đông chỉ đứng nhìn khi người đàn bà ấy bị chửi mắng).
- She looks on her mom with disapproval (Cô ấy nhìn mẹ mình với vẻ không bằng lòng).
11. Other Common Phrasal Verbs with Look
Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look out | cẩn thận, coi chừng | LOOK OUT! you're going to drop that! (Cẩn thận đó, bạn suýt nữa thì làm rơi cái đó). |
Look over | xem xét, dò xét, thanh tra | They came to LOOK the house OVER with a view to buying it (Họ đến để thanh tra ngôi nhà với mục đích là mua nó). |
Look through | xem qua, đọc lướt, đọc nhanh | I LOOKED THROUGH the article (Tôi đọc nhanh bài báo). |
Look up to | tôn trong, kính trọng ai | She always LOOKS UP TO her mother (Cô ấy luôn luôn tôn trọng mẹ mình). |
Look about | đợi chờ, đắn đo | After 15 minutes or so of looking about, we both felt the house just wasn't right for us (Sau 15 phút đắn đo, cả hai chúng tôi đều cảm thấy ngôi nhà không phù hợp với mình). |
Look at | nhìn, ngắm, xem xét; đương đầu | We're looking at a number of people we think would be well-suited to the job (Chúng tôi đang xem xét một số người mà chúng tôi nghĩ sẽ phù hợp với công việc). |
Look round | nhìn quanh; suy nghĩ, cân nhắc | I looked round for the manager, but she was nowhere to be found (Tôi nhìn quanh tìm người quản lý, nhưng không thấy cô ấy đâu cả). |
II. Exercise on Phrasal Verbs Look with Detailed Answers
Complete some exercises below to memorize the most common Phrasal Verbs Look in English!
Exercise 1: Select the correct Phrasal Verb Look
1. I am _____ my holiday next week.
A. Anticipating
B. Eagerly awaiting
C. Watching out for
D. Scanning through
2. _____ the potholes in the road when you drive your motorbike.
A. Be cautious of
B. Inspect
C. Be alert
D. Keep an eye out for
3. My iPhone 14 is nowhere to be found. Can you assist Hoa in locating them?
A. Search for
B. Watch over
C. Pay attention
D. Seek out
4. Whenever my friend Hoang Anh goes out of town, he always entrusts me to care for his cat.
A. Keep an eye on
B. Take care of
C. Search with
D. Turn to
5. I am uncertain about my destination, I require _____ a map.
A. Gaze with
B. Gaze to
C. Seek for
D. Gaze at
Đáp án:
1 - B | 2 - C | 3 - A | 4 - B | 5 - D |
Bài 2: Complete the sentences with the words '“after, ahead, back, for, forward to, in, on, out, around, through, to, up”
1. Should my younger sibling lack any vocabulary, refer __________ my dictionary volume.
2. Could you watch __________ my pet rabbit during my absence?
3. Nam Anh roused earlier than usual to consult __________ his annotations.
4. Pay attention! I have just cleaned the floor and it is damp.
5. We need to examine a few details before we make a decision.
Đáp án:
1. up | 2. after | 3. through | 4. out | 5. ahead |
Above is the most comprehensive compilation of the top 10 phrasal verbs with 'Look' to help you master English vocabulary more easily. Let's continue to follow the next articles on Mytour about the topic of Phrasal Verbs, everyone!