Key takeaways |
---|
Give away
Give back: Trả lại thứ gì đó Give in
Give off: tạo ra thứ gì đó như mùi, nhiệt, ánh sáng, v.v. Give out
Give over: nói với ai đó ngừng làm điều gì đó Give up
|
Các phrasal verb với 'Give'
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc 7 phrasal verb thông dụng với Give:
Give away miễn phí
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
give somebody away: “to lead the bride to the bridegroom and formally allow her to marry him” (Từ điển Oxford) - nghĩa: dẫn cô dâu về ở rể và chính thức cho phép cô ấy kết hôn với anh ấy
give something away: “to give something as a gift” - nghĩa: tặng một cái gì đó như một món quà hoặc “to present something” - nghĩa: trình bày một cái gì đó hoặc “to carelessly allow somebody to have an advantage” - nghĩa: bất cẩn cho phép ai đó có lợi thế
give something/somebody away: “to make known something that somebody wants to keep secret” - nghĩa: để biết điều gì đó mà ai đó muốn giữ bí mật
Ví dụ:
Lisa was given away by her father in the wedding. (Lisa được bố cho phép kết hôn trong đám cưới.)
David always gave away some of his money to charity every month. (David luôn cho một số tiền của mình để làm từ thiện mỗi tháng.)
The principal gave away the first prizes at the school sports day. (Hiệu trưởng đã trao các giải nhất trong ngày hội thể dục thể thao cấp trường.)
This team've given away three goals already. (Đội này đã ghi ba bàn rồi.)
You should not gave away any secrets to the competitors.
Give back hoàn lại
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“to return something to its owner” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để trả lại một cái gì đó cho chủ sở hữu của nó
“to allow somebody to have something again” - nghĩa: để cho phép ai đó có một cái gì đó một lần nữa
Cấu trúc: give somebody/something back | give something back (to somebody)
Ví dụ:
Could you give Jenny back her book? (Bạn có thể trả lại cho Jenny cuốn sách của cô ấy không?)
Could you give Jenny her book back?
These operations gave many people back the use of their eyes. (Những cuộc giải phẫu này đã cho nhiều người sử dụng lại đôi mắt của họ.)
Give in nhượng bộ
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
give in (to somebody/something): “to admit that you have been defeated by somebody/something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: thừa nhận rằng bạn đã bị ai đó / cái gì đó đánh bại hoặc “to agree to do something that you do not want to do”: nghĩa: đồng ý làm điều gì đó mà bạn không muốn làm
give something in (to somebody): “to hand over something to somebody in authority” - nghĩa: giao một cái gì đó cho ai đó có thẩm quyền
Ví dụ:
The teacher gave in to her naughty students. (Cô giáo chịu thua học sinh nghịch ngợm.)
My brother has shown no signs of giving in to me. (Anh trai tôi không có dấu hiệu chịu thua tôi.)
Please give your homework in before Sunday. (Vui lòng giao tập về nhà của bạn trước Chủ nhật.)
Emit
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to produce something such as a smell, heat, light, etc.” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để tạo ra thứ gì đó như mùi, nhiệt, ánh sáng, v.v.
Cấu trúc: give off something
Ví dụ: These flowers gave off a soft perfume. (Những bông hoa này tỏa ra một hương thơm nhẹ nhàng.)
Distribute
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“to come to an end; to be completely used up” (Từ điển Oxford)- nghĩa: để đi đến kết thúc; được sử dụng hết
“to stop working” - nghĩa: ngừng làm việc
give something out: “to give something to a lot of people” - nghĩa: để cung cấp một cái gì đó cho rất nhiều người
give out something: “to produce something such as heat, light, etc.” - nghĩa: để tạo ra một thứ gì đó như nhiệt, ánh sáng, v.v.
Ví dụ:
After a week, their water supplies gave out. (Sau một tuần, nguồn cung cấp nước của họ đã được cung cấp.)
Andy's patience finally gave out. (Sự kiên nhẫn của Andy cuối cùng hết nổi.)
The examiner gave out the exam papers to students. (Giám khảo phát đề thi cho học sinh.)
This radiator gives out a lot of heat. (Bộ tản nhiệt này tỏa ra rất nhiều nhiệt.)
Hand over
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “used to tell somebody to stop doing something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: được sử dụng để nói với ai đó ngừng làm điều gì đó
Cấu trúc: give over doing something
Ví dụ:
Give over, Joy! You're hurting me. (Thôi đi, Joy! Bạn đang làm tổn thương tôi.)
Give over annoying! (Thôi khó chịu đi!)
Surrender
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“to stop trying to do something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: ngừng cố gắng làm điều gì đó
give somebody up: “to believe that somebody is never going to arrive, get better, be found, etc.” - nghĩa: tin rằng ai đó sẽ không bao giờ đến nơi, trở nên tốt hơn, được tìm thấy, v.v. hoặc “to stop having a relationship with somebody” - nghĩa: ngừng có mối quan hệ với ai đó
give something up: “to stop doing or having something” - nghĩa: ngừng làm hoặc có một cái gì đó hoặc “to spend time on a task that you would normally spend on something else” - nghĩa: dành thời gian cho một công việc mà bạn thường dành cho một việc khác
give something up (to somebody): “to hand something over to somebody else” - nghĩa: giao một cái gì đó cho người khác
give yourself/somebody up (to somebody): “to offer yourself/somebody to be captured by somebody in authority” - nghĩa: đề nghị bản thân / ai đó bị ai đó có thẩm quyền bắt giữ
Ví dụ:
My friend and I gave up without a fight. (Bạn tôi và tôi đã chấm dứt mối quan hệ mà không có một cuộc chiến nào.)
Anna doesn't give up this job easily. (Anna không dễ dàng từ bỏ công việc này.)
I gave up my weekend to help my parents paint a chair. (Tôi đã bỏ cuối tuần của mình để giúp bố mẹ sơn một chiếc ghế.)
She didn't give up work when she was tired. (Cô ấy không từ bỏ công việc khi cô ấy mệt mỏi.)
We had to give our ID cards up to the staff. (Chúng tôi phải đưa thẻ căn cước của mình cho nhân viên.)
He gave up his seat to the disabled. (Anh nhường ghế cho người tàn tật.)
Phương pháp ứng dụng vào IELTS Speaking Part 1
Do you enjoy flowers? (Why?)
Trả lời: To be honest, I am super into flowers. As an introvert, sometimes, I find myself peaceful and relaxed while enjoying nice flowers giving off in my front garden. At that moment, I feel most at peace spending chunks of good time on my own, in my silence zone, seeing the beauty of flowers under the sunshine. (Dịch: Thành thật mà nói, tôi rất thích những bông hoa. Là một người hướng nội, đôi khi, tôi thấy mình bình yên và thư thái khi thưởng thức những bông hoa xinh xắn đang tỏa hương thơm trong khu vườn trước nhà. Vào thời điểm đó, tôi cảm thấy bình yên nhất khi dành những khoảng thời gian vui vẻ cho riêng mình, trong vùng im lặng của tôi, ngắm nhìn vẻ đẹp của hoa dưới ánh nắng mặt trời.)
What occasions prompt people to present or receive flowers?
Trả lời: A bunch of flowers is considered as a lovely gift for a many occasions for both senders and receivers, especially because of the meaning of each flower. For example, in Women’s day, or Valentine’s day, birthday party, many people buy variety of roses to give away to their belove one. (Dịch: Một bó hoa được coi như một món quà đáng yêu trong nhiều dịp cho cả người gửi và người nhận, đặc biệt là vì ý nghĩa của từng loài hoa. Ví dụ, trong ngày Phụ nữ, hoặc ngày lễ tình nhân, tiệc sinh nhật, nhiều người mua nhiều loại hoa hồng để tặng người yêu của họ.)
When did you last present flowers to someone?
Trả lời: It was a couple of months ago when I bought a big bouquet of yellow flowers as a present for my mom's birthday. At that time, I was up to my ears but I decide to give out and bring a surprising thing on her special day (Dịch: Cách đây vài tháng, khi tôi mua một bó hoa lớn màu vàng để làm quà tặng cho sinh nhật của mẹ tôi. Lúc đó, tôi đang rất bận rộn nhưng tôi đã quyết định ngưng làm việc và mang đến một điều bất ngờ trong ngày đặc biệt của cô ấy)
Từ vựng:
Idioms: Be up to my ears: Rất bận rộn
Be (super) into something: rất thích các gì đó
A bunch of something: số lượng nhiều cái gì đó
Excercise on phrasal verb Give
1. Give away 2. Give back 3. Give in 4. Give off 5. Give out 6. Give over 7. Give up | A. Vô tình nói ra bí mật - buột miệng B. Nói với ai đó ngừng làm điều gì đó C. Tặng, cho cái gì đó một cách miễn phí D. Giao bài tập E. Kết thúc F. Bất cẩn cho phép ai đó có lợi thế G. Thừa nhận thất bại H. Đồng ý làm gì đó mặc dù không muốn I. Trao cô dâu cho cho chú rể J. Ngừng làm việc K. Ngừng làm gì đó L. Trả lại thứ gì đó M. Cắt đứt mối quan hệ N. Tạo ra thứ gì đó như mùi, nhiệt, ánh sáng, v.v. O. Giao cho ai cái gì, nhiệm vụ gì đó |
Kết quả
1 - A, C, F, I
2 - L
3 - D, G, H
4 - N
5 - E, J
6 - B
7 - K, M, O