1. Bring là gì?
Bring là một từ động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa hoặc mang một vật hay ai đó đến một địa điểm hoặc cho một người nào đó.
Bring (v) /brɪŋ/: để mang hoặc đưa ai đó hoặc một vật đến một nơi hoặc một người, hoặc theo hướng của người nói.
Trong nhiều trường hợp, Bring có thể được hiểu là gây ra hoặc mang lại điều gì đó.
For example:
- Should he bring some wine to the party?
- My baby has brought us so much happiness.
- It’s good to bring a smile to your face.
- November will bring some snow showers.
2. Các phrasal verbs bring phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng một mình, Bring cũng kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cụm động từ phổ biến nhất, mời bạn cùng Mytour khám phá:
2.1. Bring about
Bring about /brɪŋ əˈbaʊt/: to cause something to happen
Ý nghĩa: gây ra, dẫn đến điều gì đó xảy ra
Ví dụ: What caused the change in her attitude?
2.2. Bring along
Bring along /brɪŋ əˈlɔːŋ/: to take someone or something with you
Ý nghĩa: mang (ai, cái gì) theo cùng
Ví dụ: They brought their daughter along to the office because she didn’t have to go to school yesterday.
2.3. Bring around
Bring around /brɪŋ əˈraʊnd/: to make someone become conscious again after being unconscious
Ý nghĩa: làm cho ai đó tỉnh lại sau khi họ bất tỉnh
Ví dụ: Suddenly he fainted and we tried to bring him around by using smelling salts.
Bring around /brɪŋ əˈraʊnd/: to persuade someone to have the same opinion as you have
Ý nghĩa: thuyết phục ai đó
Ví dụ: Ban đầu John không thích kế hoạch, nhưng chúng tôi đã thành công trong việc thuyết phục anh ấy.
2.4. Bring back
Bring back /brɪŋ bæk/: to make someone think about something from the past
Ý nghĩa: gợi lại, làm nhớ lại
Ví dụ: Tất cả những bức ảnh này gợi lại rất nhiều kỷ niệm dễ chịu.
Bring back /brɪŋ bæk/: to return from somewhere with something
Ý nghĩa: mang cái gì trở lại, trả lại
Ví dụ: Vui lòng mang tất cả sách trong thư viện trở lại vào cuối ngày.
2.5. Bring off
Bring off /brɪŋ ɔːf/: to succeed in doing something difficult
Ý nghĩa: hoàn thành thành công một công việc khó khăn
Ví dụ: Đó là một nhiệm vụ khó khăn nhưng tôi đã làm được.
2.6. Bring out
Bring out /brɪŋ aʊt/: to produce something to sell to the public
Ý nghĩa: công bố, phát hành (sản phẩm)
Ví dụ: Ban nhạc vừa phát hành album đầu tiên của họ.
2.7. Bring up
Bring up /brɪŋ ʌp/: to care for a child until they are an adult, often giving them particular beliefs
Ý nghĩa: nuôi nấng, chăm sóc một đứa trẻ
E.g: My parents brought up my brother to respect others.
3. Một số cấu trúc khác của Bring trong tiếng Anh
Cấu trúc Bring được áp dụng rất đa dạng trong tiếng Anh.
Dưới đây là ba cấu trúc Bring cơ bản mà bạn cần biết, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
3.1. Deliver something to someone
Bring + O + N
Ý nghĩa: Mang đến cho ai đó cái gì
E.g:
- Can you bring me the book?
- I will bring Marry a cup of coffee.
- She has just brought me this letter.
3.2. Take something to a place
Bring + N + to + place
Ý nghĩa: Mang cái gì/ai tới một nơi nào đó
E.g:
- I need to bring this book to school.
- Did you bring any food to the party tonight?
- Don’t forget to bring her homework to school.
3.3. Bring something to someone
Bring + N + to + O
Ý nghĩa: Mang cái gì đến cho ai (thường là cho tôi)
E.g:
- Please bring that book to me.
- Bring this chair to me.
- He brings a bunch of flowers to me.
4. Phân biệt sử dụng cấu trúc Bring và Take trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ Take cũng có nghĩa là mang, cầm một thứ gì đó.
Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa Bring và Take là:
- Bring là mang gì từ xa về phía người nói
- Take là mang thứ gì từ người nói đi đến đâu
E.g:
- Can you bring me that book?
- It’s cold, don’t forget to bring a jacket when you go out.
- Bring your girlfriend with you tonight.
Trong các ví dụ trên, chúng ta đều dùng cấu trúc Bring vì đều mang sách, áo khoác, bạn gái từ xa đến gần người nói.
Đối với Take thì ngược lại:
- Take this cake to the living room.
- Take your dog away from me!
Đó là cách phân biệt cấu trúc Bring và Take khi chúng đều có nghĩa “mang, đem” một cái gì đó.
Hơn nữa, Bring còn có một số cách sử dụng khác (như đã đề cập ở trên) và Take cũng có các nghĩa khác (mua sắm, đón tàu xe,…)
5. Chú ý khi dùng cấu trúc Bring trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc Bring, với các cấu trúc cơ bản thì không phải là khó.
Bạn cần nhớ kỹ các cụm động từ có chứa bring ở trên để tránh nhầm lẫn nhé.
Bring là một động từ không quy tắc, vì vậy bạn nên nhớ cách chia động từ của nó là bring – brought – brought.
6. Bài tập về cấu trúc Bring trong tiếng Anh
Dưới đây hãy thực hiện thêm bài tập về cấu trúc Bring để nhớ kỹ hơn nhé.
Chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống
1. Mike sẽ ______ cây guitar của cô ấy đến buổi tiệc.
A. mang
B. mang
C. đã mang
2. ______ món quà này cho ba của bạn.
A. Mang
B. Đem
C. Đưa lên
3. I’ll bring my vacation photos ______ when I come.
A. up
B. out
C. over
4. When the package arrives, can you request Pam to ______ it to my room?
A. bring
B. take
C. bring on
5. I ______ him some sandwiches because I thought he might be hungry.
A. mang
B. đã mang
C. đã mang đến
Đáp án
1. A
2. B
3. C
4. A
5. B