Tiêu chí vốn từ vựng (Lexical resource) là một trong 4 tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking. Vì vậy, việc tăng cường vốn từ vựng có thể hỗ trợ thí sinh nâng cao hiệu quả diễn đạt và cải thiện điểm số các bài thi.
Câu hỏi về sở thích (likes and dislikes) là một trong những dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking, nhiều thí sinh thường gặp khăn về cách diễn đạt thích và không thích do thiếu từ vựng về chủ đề này.
Với mong muốn đa dạng hoá vốn từ vựng của người đọc khi miêu tả về sở thích, trong bài viết này, người viết sẽ giới thiệu những cách diễn đạt thích và không thích cùng cách sử dụng.
Những cách diễn đạt “thích” (likes) trong kỳ thi IELTS
Thích
“Like” là động từ quen thuộc mang nghĩa thích việc gì đó hay thích người nào đó. |
---|
Cấu trúc ngữ pháp đi kèm:
Like somebody/something: thích người nào đó/điều gì đó
Like to do something/doing something: thích làm việc gì đó.
(Có sự khác biệt nhỏ giữa “like to do something” và “like doing something”. Dạng V-ing thường được dùng diễn tả sở thích, sự thích thú (enjoyment), dạng to-infinitive thường được sử dụng để miêu tả thói quen)
Ví dụ:
The singer I like best is Taylor Swift.
(Ca sĩ mà tôi yêu thích nhất là Taylor Swift )
I like listening to music
(Tôi thích nghe nhạc (“like” được dùng để miêu tả sở thích))
I like to spend my evenings in front of the television
(Tôi thích sử dụng thời gian buổi tối xem TV (“like” được dùng để miêu tả thói quen))
Preference
“Liking” là danh từ chỉ cảm giác thích điều gì đó/người nào đó. |
---|
Cấu trúc ngữ pháp đi kèm:
Have/Develop a liking for somebody/something: thích, phát triển sở thích với ai đó/điều gì đó
Take a liking to somebody/something: bắt đầu thích ai đó/ điều gì đó
To somebody’s liking: khiến ai đó hài lòng, vừa ý
Something is too hot, dark, cold,… for someone’s liking: nghĩa là người nào đó nghĩ rằng thứ đó quá nóng, lạnh, tối.
Ví dụ:
My brother and I share a lot of interests in common. We both have a liking for arts.
(Anh trai tôi và tôi có rất nhiều sở thích giống nhau. Chúng tôi đều thích nghệ thuật.)
I took a liking to my Literature teacher on our very first meeting.
(Tôi thích cô giáo dạy văn của tôi ngay lần đầu gặp mặt)
Last Thursday, my family held a party at your elegant restaurant. Everything from the food to the service was to our liking.
(Thứ 5 tuần trước, gia đình tôi tổ chức một bữa tiệc ở nhà hàng đẹp mắt, lịch sự của bạn. Chúng tôi thích mọi thứ từ đồ ăn đến dịch vụ.)
I like peaceful places. The city where I live is too crowded and noisy for my liking.
(Tôi thích những nơi bình yên, yên tĩnh. Thành phố nơi tôi sống quá đông đúc và ồn ào đối với tôi.)
Affection
“Love” là động từ mang nghĩa yêu ai đó, hoặc rất thích điều gì đó. Ngoài ra, “love” còn là danh từ chỉ cảm giác yêu, rất thích hoặc tình yêu. |
---|
Cấu trúc ngữ pháp đi kèm:
“Love” đóng vai trò động từ
Love somebody/something: yêu người nào đó/điều gì đó
Love doing something: rất thích làm việc gì đó
“Love” đóng vai trò danh từ
Love for somebody: tình yêu với ai đó
Love for/of something: tình yêu với điều gì đó
Fall in love with somebody/something: phải lòng, bắt đầu yêu ai đó/cái gì đó
Ví dụ:
I love playing football.
(Tôi thích chơi đá bóng.)
Music is one of my greatest loves.
(Âm nhạc là một trong những tình yêu lớn của tôi.)
I don’t share my mother’s love of cooking.
(Tôi không có niềm đam mê nấu nướng như mẹ tôi.)
I fell in love with Amsterdam the very first time I visited the city.
(Tôi yêu Amsterdam ngay lần đầu tiên đặt chân đến thành phố.)
Find pleasure in something/doing something
Động từ miêu tả việc thích, thích thú điều gì đó (get pleasure from something) |
---|
Ví dụ:
I want to travel because I enjoy meeting people and seeing new places.
(Tôi muốn đi du lịch vì tôi thích gặp gỡ mọi người và thăm thú những địa điểm mới.)
Have a deep fondness for somebody/something
Động từ mang nghĩa rất yêu và tự hào về ai đó, rất thích thứ gì đó. |
---|
Ví dụ:
I adore a good book.
(Tôi yêu một cuốn sách hay.)
Have a curiosity about something/doing something
Động từ mang nghĩa dành nhiều thời gian, sự quan tâm cho điều gì đó vì bạn muốn tìm hiểu thêm về nó hoặc rất thích nó. |
---|
Ví dụ:
My sister has always been interested in music.
(Chị gái tôi trước nay luôn yêu thích âm nhạc.)
I would be very interested in knowing more about the services your firm offers.
(Tôi rất muốn tìm hiểu thêm về những dịch vụ của công ty bạn.)
Have an affection for
Động từ chỉ việc rất thích người nào đó/ điều gì đó. |
---|
Cấu trúc ngữ pháp đi kèm:
Be/Grow fond of somebody/something/doing something
Lưu ý: “Be fond of doing something” còn mang nghĩa làm việc gì đó thường xuyên, đặc biệt là việc gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ:
My brother is fond of pointing out my mistakes.
(Anh trai tôi thường xuyên chỉ ra những sai lầm của tôi.)
I have grown fond of the place and it is very difficult to leave.
(Tôi đã yêu nơi nay và thật khó để rời khỏi đây.)
Be extremely enthusiastic about somebody/something
Động từ miêu tả việc rất thích, điên cuồng về ai đó/điều gì đó. |
---|
Ví dụ:
I was crazy about baseball when I was seven.
(Tôi từng thích bóng chày một cách điên cuồng hồi tôi bảy tuổi.)
Be interested in something
Động từ được dùng để nói về việc thích điều gì đó |
---|
Ví dụ:
I’m really into classical music.
(Tôi rất thích nhạc cổ điển)
Have a strong liking for something
Động từ mang nghĩa có niềm đam mê lớn với điều gì đó. |
---|
Ví dụ:
I have a consuming passion for science fiction.
(Tôi có niềm đam mê rất lớn với khoa học viễn tưởng.)
Be a huge admirer of something/something
Rất thích điều gì đó/ người nào đó |
---|
Ví dụ:
I am a big fan of non-fiction books.
(Tôi là một fan của sách phi hư cấu.)
Possess a fondness for something
Thành ngữ chỉ việc rất thích thứ gì đó, đặc biệt là thứ có thể mang lại tác dụng không tốt. |
---|
Ví dụ:
I have a weakness for chocolate so it is very difficult for me to lose weight.
(Tôi rất thích sôcôla nên việc giảm cân rất khó với tôi)
Harbor a tender spot for somebody/something
Thành ngữ mang nghĩa yêu thích người nào đó/ điều gì đó. |
---|
Ví dụ:
Of all the places I have visited, I always have a soft spot in my heart for Japan.
(Trong những nơi tôi từng ghé thăm, tôi luôn yêu Nhật Bản.)
Hold an inclination towards somebody/something
Thành ngữ miêu tả việc rất thích hoặc rất không thích ai/cái gì. |
---|
Ví dụ:
I have a thing about Japanese food. I eat sushi every weekend.
(Tôi rất thích đồ ăn Nhật. Tôi ăn sushi mỗi cuối tuần.)
I have got a thing about animals. I never go near them.
(Tôi rất ghét động vật. Tôi không bao giờ đến gần chúng.)
Develop an affinity for somebody/something
Người nào đó ngày càng thích điều gì đó. |
---|
Ví dụ:
Living in a small town was tough at first, but the place grows on me.
(Sống ở nông thôn khó khăn vào thời gian đầu, nhưng dần dần tôi lại thích nơi
Ways to express 'dislikes' in the IELTS exam
Not fond of
Dislike vừa là động từ vừa là tính từ, thể hiện việc không thích ai đó/ điều gì đó. |
---|
Cấu trúc ngữ pháp đi kèm
Dislike somebody/something/doing something
Dislike of/for somebody/something
Ví dụ:
I dislike paparazzi
(Tôi không thích những tay săn ảnh.)
I have a dislike of cold weather.
(Tôi không thích thời tiết lạnh.)
My main dislikes about work are the noise and dust in the factory.
(Điều tôi không thích về công việc là tiếng ồn và bụi trong nhà máy.)
Strongly dislike
Hate vừa là động từ vừa là danh từ, mang nghĩa ghét điều gì đó/ người nào đó |
---|
Cấu trúc ngữ pháp đi kèm:
Hate somebody/something/doing something
Hate for somebody/something
Ví dụ:
I hate the cold, dark days of winter.
(Tôi ghét những ngày đông lạnh và ảm đạm.)
Become someone’s ultimate annoyance
Thành ngữ chỉ điều mà một người cực kỳ không thích. |
---|
Ví dụ:
My pet peeve is learning Mathematics.
(Tôi rất ghét học Toán.)
Not fit someone’s preference/ Not be someone’s preferred choice
Thành ngữ mang nghĩa không phải là người/vật/việc mà ai đó thích. |
---|
Ví dụ:
Understandably Mr. Clarkson is not everyone’s cup of tea. However, publicly complaining then lambasting him on the show is unfair.
(Ông Clarkson có thể không phải là người mọi người thích. Tuy nhiên, phàn nàn và chỉ trích khắc nghiệt một cách công khai ông ấy trên chương trình là không công bằng.)
Unable to tolerate somebody/something/doing something
Cụm động từ dùng để diễn tả việc cực kỳ không thích ai/cái gì. |
---|
Ví dụ:
I cannot stand the waiter’s aggressive attitude when I had dinner at your restaurant last night.
(Tôi cực kỳ không thích thái độ hung hăng của bồi bàn khi tôi ăn tối tại nhà hàng của bạn tối hôm qua.)
I can’t bear waiting for other people.
(Tôi rất ghét chờ đợi người khác.)
Strongly dislike somebody/something/doing something
Động từ mang nghĩa rất ghét ai/điều gì. |
---|
Ví dụ:
I loathe doing housework.
(Tôi rất ghét làm việc nhà.)
We have loathed each other since then.
(Chúng tôi ghét nhau từ đó.)
Abhor somebody/something/doing something
“Detest” cũng là động từ miêu tả việc rất ghét điều gì đó/ người nào đó |
---|
Ví dụ:
He detests having his photograph taken.
(Anh ấy rất ghét bị chụp ảnh.)
Bên cạnh đó, người đọc có thể sử dụng các động từ miêu tả “likes” ở dạng phủ định để diễn tả việc không thích ai đó/điều gì đó:
I don’t like/ enjoy…
I am not interested in/fond of/into…
I am not a big fan of….
Ngoài ra, khi người đọc không thích nhưng cũng không ghét làm việc gì đó, người đọc có thể sử dụng cấu trúc “not mind doing something” có nghĩa là sẵn sàng, không nề hà làm việc gì đó để trả lời trong bài thi IELTS của mình.
For example:
I’m fine with waking up early to commute to the city center.
(I have no problem waking up early to go to work in the city center.)