1. Tổng quan về các nguyên tắc giải quyết tranh chấp
Nhiều thủ tục và cơ chế pháp lý cũng như ngoại giao đã được thiết lập để giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế. Việc lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp trong các thỏa thuận thương mại bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chính sách kinh tế và lợi ích quốc gia. Vì vậy, khi xem xét các vấn đề liên quan đến giải quyết tranh chấp, cần chú ý đến các chính sách thương mại áp dụng vào thời điểm ký kết hợp đồng, cũng như mục tiêu và phạm vi của hợp đồng.
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Hiến chương Havana được ký kết vào năm 1948 nhằm thành lập Tổ chức Thương mại Quốc tế. Hiến chương này quy định các quy tắc về thủ tục tham vấn và trọng tài, và mở ra khả năng yêu cầu Tòa án Quốc tế cung cấp tư vấn về các vấn đề pháp lý phát sinh trong hoạt động của Tổ chức Thương mại Quốc tế. Tuy nhiên, số lượng phê chuẩn để các điều khoản có hiệu lực vẫn chưa được thu thập đầy đủ.
Những quy định về chính sách thương mại trong Hiến chương Havana đã được thảo luận sâu rộng trong Thoả Thuận chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) vào năm 1947, nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa. 23 quốc gia sáng lập GATT đã cam kết tuân theo các nguyên tắc cơ bản như không phân biệt đối xử, công bằng trong tiếp cận thị trường và hưởng các quyền lợi đặc biệt. Hiệp định này thiết lập các thủ tục giải quyết tranh chấp để đạt được các thỏa hiệp cân bằng trong vấn đề thuế quan. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, luật thương mại quốc tế chủ yếu tập trung vào các nguyên tắc và quy trình cơ bản về thương mại hàng hóa ở một số bang của Mỹ.
Kể từ đó, luật thương mại quốc tế đã có những bước phát triển đáng kể. Sự gia tăng mạnh mẽ của khối lượng thương mại toàn cầu và xu hướng tự do hóa chính sách thương mại đã thúc đẩy việc thành lập Tổ chức Thương Mại Thế Giới (WTO) với 135 quốc gia thành viên.
Các quy tắc thương mại mới và các hiệp định đặc thù về dịch vụ, mua sắm công và sở hữu trí tuệ đã được tích hợp vào luật thương mại quốc tế. Đồng thời, nhiều liên minh thuế quan và Hiệp định Thương mại Tự do (FTAs) đã được thiết lập. Một hệ thống pháp lý mới cũng đã được hình thành để điều chỉnh các quy tắc và thủ tục liên quan đến thương mại quốc tế, bao gồm khu vực, song phương và đa phương.
Sự gia tăng trong tương tác kinh tế và thương mại đã dẫn đến nhiều tranh chấp hơn. Việc chỉ dựa vào luật thương mại hoặc các thủ tục giải quyết tranh chấp đơn thuần không đủ để giải quyết các vấn đề phát sinh. Do đó, các quốc gia đã nhận thấy sự cần thiết phải củng cố quyền thẩm quyền và nâng cao các quy trình giải quyết tranh chấp trong WTO cũng như trong các thỏa thuận thương mại khu vực và song phương.
2. Các phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại
Tranh chấp thương mại là các xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên trong quá trình thực hiện hoạt động thương mại. Hiện tại, có một số phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại như sau:
- Các phương pháp ngoại giao:
Ngoại giao, thường được hiểu là đàm phán hoặc các phương pháp liên quan, được sử dụng như một biện pháp chính để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình. Phương pháp ngoại giao mang lại sự linh hoạt lớn, cho phép các bên lựa chọn hoặc từ chối các hình thức và nội dung giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, bên có thế mạnh về chính trị và kinh tế thường có lợi thế hơn.
Các phương pháp ngoại giao thường là bước đầu tiên trước khi vấn đề được đưa ra trước cơ chế pháp lý hoặc tòa án. Tòa Thường trực về Tư pháp Quốc tế, tiền thân của Tòa án Quốc tế hiện nay, đã công nhận nguyên tắc này như một phần của thủ tục trọng tài hoặc xét xử, với quan điểm rằng: “Trước khi một tranh chấp được đưa ra tòa án, các vấn đề của nó cần phải được giải quyết qua các cuộc đàm phán ngoại giao.”
Về mặt kỹ thuật, các phương pháp ngoại giao liên quan đến nhiều loại hình như đàm phán, tham vấn và trao đổi quan điểm.
Trong quy trình giải quyết tranh chấp, có nhiều điều khoản về thủ tục nhằm tìm ra các giải pháp thỏa thuận giữa các bên. Những phương pháp tích cực như thương lượng, hướng dẫn và hòa giải là những biện pháp sâu hơn, cho phép sự can thiệp của bên thứ ba để hỗ trợ các bên trong việc tìm kiếm giải pháp cho tranh chấp.
Bên thứ ba có thể đề xuất các biện pháp tích cực nhằm ngăn ngừa tranh chấp trở nên nghiêm trọng hơn và cũng cố gắng đạt được một giải pháp thỏa thuận cho các bên liên quan.
Điều này được quy định trong một số văn bản như quy tắc của WTO và công ước EFTA, cụ thể như sau:
Tại WTO
Theo Điều 5 của Bản ghi nhớ của WTO về các Quy tắc và Thủ tục Giải quyết Tranh chấp (DSU), các phương pháp tích cực như hòa giải và thương lượng có thể được áp dụng nếu các bên đồng ý. Các thủ tục này có thể bị kết thúc bất kỳ lúc nào hoặc tiếp tục khi có sự xét xử của ban hội thẩm. Tổng Giám Đốc WTO cũng có thể cung cấp sự hỗ trợ tích cực, hòa giải hoặc thương lượng để giúp các thành viên giải quyết tranh chấp.
Trong Công ước EFTA
Một ví dụ về quy trình tham khảo chính thức và khiếu nại được nêu trong Điều 13 của Công ước EFTA năm 1960. Thủ tục này có tính chất của hòa giải, trong đó một Hội đồng được ủy quyền để đưa ra các khuyến nghị không mang tính pháp lý bắt buộc, từ đó hỗ trợ việc giải quyết tranh chấp.
Hội đồng là cơ quan đưa ra quyết định theo Công ước EFTA, bao gồm tất cả các Nhà nước Thành viên. Quyết định thường được thông qua bằng sự đồng thuận. Nếu một Nhà nước Thành viên cảm thấy Công ước hoặc các mục tiêu của Hiệp hội không đáp ứng lợi ích của mình, họ có thể đưa vấn đề ra Hội đồng nếu không đạt được giải pháp thỏa đáng với các bên tranh chấp. Hội đồng sẽ xem xét vấn đề và đánh giá xem nghĩa vụ theo Công ước có bị vi phạm hay không, và có thể đưa ra khuyến nghị bằng đa số phiếu nếu thấy cần thiết.
Nếu một Nhà nước Thành viên không tuân theo khuyến nghị của Hội đồng, thì với quyết định đa số, Hội đồng có thể ủy quyền cho bất kỳ Nhà nước Thành viên nào đình chỉ việc thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước liên quan, theo quy định của Công ước. Trong trường hợp khẩn cấp và trong một thời gian nhất định, Hội đồng có thể, bằng quyết định đa số, cho phép áp dụng các biện pháp tạm thời nếu thấy cần thiết.
- Các biện pháp pháp lý:
Một khuôn khổ pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp thường yêu cầu các bên thỏa thuận trước về quyền hạn xét xử của một cơ quan không thiên vị. Cơ quan này có thể là một tổ chức được chỉ định từ trước hoặc thành lập đặc biệt cho từng vụ việc. Các quyết định của cơ quan này phải được chứng minh và thảo luận dựa trên các quy định và nguyên tắc đã được các bên đồng ý. Quyết định này là bắt buộc đối với các bên. Hai phương pháp pháp lý chủ yếu là trọng tài và xét xử tại tòa án. Hệ thống hội thẩm có tính chất pháp lý gần gũi cũng là một phần quan trọng của khuôn khổ giải quyết tranh chấp.
Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta sẽ xem xét 4 phương thức chính để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế:
2.1. Thương lượng
Thương lượng là phương pháp giải quyết tranh chấp khi các bên tranh chấp cùng nhau thảo luận, thương lượng và tự tìm ra giải pháp để loại bỏ mâu thuẫn mà không cần sự can thiệp hoặc phán quyết của bên thứ ba. Quá trình thương lượng không bị ràng buộc bởi nguyên tắc pháp lý hay khuôn mẫu nào và kết quả hoàn toàn phụ thuộc vào sự đồng ý của các bên. Vì vậy, thương lượng thể hiện quyền tự do thỏa thuận và quyết định của các bên tranh chấp.
Do đó, thương lượng là phương pháp thường được các bên tranh chấp lựa chọn đầu tiên, và trên thực tế, phần lớn các tranh chấp trong kinh tế, kinh doanh và thương mại đều được giải quyết theo cách này. Nhà nước khuyến khích các bên sử dụng phương thức tự thương lượng để giải quyết tranh chấp, hoàn toàn tôn trọng quyền thỏa thuận của các bên.
2.2. Hòa giải
Hòa giải là phương pháp được áp dụng khi một ủy ban hoặc cơ quan được thành lập, bao gồm các chuyên gia có khả năng giải quyết. Cơ quan hòa giải thường có nhiệm vụ thu thập thông tin, xem xét các khiếu nại từ cả hai bên và đánh giá các yếu tố liên quan để đưa ra các khuyến nghị không mang tính pháp lý nhằm giải quyết tranh chấp.
Theo quy tắc chung, cả thương lượng và hòa giải đều có thể được thực hiện nếu các bên tranh chấp đồng ý, dù có được ghi nhận bằng văn bản hay không. Phương pháp được chọn có thể là sự kết hợp của một hoặc nhiều yếu tố từ các phương pháp đã được mô tả. Việc chọn bên thứ ba để hỗ trợ giải quyết tranh chấp cũng phụ thuộc vào thỏa thuận của các bên. Thông thường, bên thứ ba là đại diện của một quốc gia không liên quan, đại diện của tổ chức quốc tế hoặc cá nhân có đủ năng lực.
2.3. Trọng tài quốc tế
Trọng tài quốc tế là phương pháp giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thông qua các trọng tài viên do các bên chỉ định, với thủ tục ra phán quyết dựa trên quy định pháp luật. Quyết định của trọng tài có tính bắt buộc đối với các bên và thường là quyết định cuối cùng không thể kháng cáo.
Quy trình thành lập hội đồng trọng tài thường được thiết lập trước khi tranh chấp xảy ra hoặc được quy định cho từng vụ việc cụ thể sau khi tranh chấp đã xuất hiện. Số lượng trọng tài viên thường là số lẻ, phổ biến là 3 người. Trọng tài viên thứ ba thường được chỉ định sau khi các trọng tài viên đã được chỉ định có quyết định tập thể hoặc được các bên tranh chấp lựa chọn. Trong trường hợp các bên không thể đồng thuận về trọng tài viên thứ ba, một phương pháp hiệu quả là nhờ vào sự chỉ định của một cá nhân độc lập, chẳng hạn như Chủ tịch Tòa án Quốc tế hoặc Tổng Thư ký của Tòa Trọng tài Thường trực.
Một phương án khác là lập danh sách các trọng tài viên có đủ năng lực được cả hai bên đồng ý, nhằm thuận tiện cho việc chọn lựa trọng tài viên khi hội đồng trọng tài được thành lập. Tuy nhiên, danh sách này không thể ngăn chặn việc các bên có thể lạm dụng để né tránh trọng tài. Thời gian để thành lập hội đồng và đưa ra quyết định cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả và thành công của quá trình trọng tài.
2.4. Tòa án
Giải quyết tranh chấp thương mại tại tòa án là phương pháp mà cơ quan xét xử nhà nước thực hiện theo các quy trình và thủ tục nghiêm ngặt. Các quyết định của tòa án có hiệu lực được bảo đảm thi hành bằng sự cưỡng chế của nhà nước.
Các bên có thể đồng ý để tranh chấp được giải quyết bởi một tòa án quốc tế hoặc một tòa án đã được thiết lập, với các thẩm phán độc lập. Những tòa án này xét xử dựa trên luật pháp quốc tế và các quyết định của chúng là bắt buộc đối với các bên. Chúng thường phù hợp hơn trong việc duy trì sự đồng bộ của luật pháp quốc tế, đặc biệt ở những nơi có hệ thống cung cấp cho các tòa án quốc gia để tham khảo các vấn đề về diễn giải pháp luật liên quan. Ví dụ như Tòa án Công lý của EC và Tòa án EFTA cho Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA) là những ví dụ điển hình.
Các hiệp ước của EU và Hiệp định EEA không chỉ điều chỉnh việc tự do lưu thông hàng hóa mà còn bao gồm cả tự do thương mại dịch vụ, tự do di chuyển nguồn vốn và con người. Ngoài ra, Ủy ban EU và cơ quan giám sát EFTA có quyền thực hiện các hiệp ước của EU cũng như Hiệp định EEA. Do đó, việc kiểm tra pháp lý các quyết định này là một trong những lý do quan trọng để thành lập các tòa án loại này.
Theo Hiệp định EEA, một Ủy ban Hỗn hợp, với sự tham gia của các đại diện từ EC và các Nhà nước EFTA, có quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc giải thích hoặc áp dụng Hiệp định. Nếu tất cả các bên đồng thuận về một vấn đề giải thích theo quy tắc EEA, và các quy tắc này hoàn toàn trùng khớp với quy tắc của EU, thì vấn đề đó sẽ được trình lên ECJ.
Mytour (Sưu tầm và biên tập)