“Get” có thể được xem là một trong những từ vựng quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Đi kèm với sự xuất hiện thường xuyên trong các bài học tiếng Anh là sự đa dạng trong cách dùng get. Sự thật là vẫn còn nhiều người học chưa hiểu rõ về các cách dùng get trong tiếng Anh.
Vì thế bài viết bên dưới nhằm mục đích giúp người học hiểu rõ hơn về từ vựng “get” cũng như tổng hợp các cách dùng get một cách đầy đủ và chi tiết.
Key takeaways: |
---|
“Get" là từ vựng ở mức độ cơ bản trong tiếng Anh và được dùng với 6 cách khác nhau Các cụm động từ đi kèm với “get”:
|
Cấu trúc và cách sử dụng get
Get + Đại từ hoặc Danh từ
Với các tân ngữ trực tiếp là đại từ hoặc danh từ đứng sau, cấu trúc get thường mang nghĩa “nhận được, có được, lấy được”.
Ví dụ:
I got the result yesterday.
(Tớ đã nhận được kết quả ngày hôm qua.)
Can you get me some sweets?
(Có thể lấy cho tớ chút đồ ngọt được không?)
Lưu ý: Khi muốn diễn tả ai trở thành cái gì, chúng ta không dùng Get + Đại từ/Danh từ mà dùng cấu trúc Get to be + Danh từ.
Ví dụ:
He is getting to be a father.
(Anh ấy chuẩn bị làm cha.) ?
Cấu trúc need + gì ?Cấu trúc recommendCấu trúc congratulateCấu trúc provide đi với giới từ gì ?
Get + tính từ
Đây là một cấu trúc phổ biến, thường được thấy trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn bản không trang trọng. Get + tính từ được hiểu với nghĩa “trở nên, trở thành”.
Ví dụ:
It’s time to get ready for our trip.
(Đã đến lúc sẵn sàng cho chuyến đi rồi.)
Jim is getting taller.
(Jim đang dần trở nên cao hơn.)
Lưu ý: Khi đứng trước tân ngữ là tính từ, cấu trúc get có nghĩa “làm cho ai đó trở nên”.
Ví dụ:
This game is getting me excited!
(Trò chơi này đang làm tớ phấn khích!)
Get + giới từ
Khi đi với mỗi giới từ khác nhau, cấu trúc get sẽ có một nghĩa khác nhau.
Get up: thức dậy
Get across: giải thích rõ ràng
Get along: hòa hợp
Get away: rời khỏi
Get by: cố gắng hoàn thành một mục tiêu khó khăn
Get down to: bắt tay vào làm một cách nghiêm túc
Get in: vào trong
Get off: ra khỏi
Get on: bắt đầu hoặc tiếp tục làm việc
Get out: ra khỏi
Get over: hồi phục sau bệnh hoặc vượt qua một vấn đề
Get through: hoàn thành nhiệm vụ
Get ahead: tiến bộ vượt trội
Get at: hiểu được, nắm rõ
Ví dụ:
Let’s get down to business.
(Tập trung vào công việc nào.)
Let us get in the car!
(Hãy để chúng tôi lên xe!)
Get + phân từ quá khứ
Cấu trúc get + phân từ quá khứ diễn tả việc làm mà người nói/người viết tự làm lên chính mình.
Ví dụ:
I have to get dressed for the party.
(Tôi cần chuẩn bị trang phục cho bữa tiệc.)
We will get married at the end of this month.
(Chúng tôi sẽ kết hôn vào cuối tháng này.)
Get + phân từ quá khứ với nghĩa bị động
Khi kết hợp với phân từ quá khứ mang nghĩa bị động, cấu trúc get mang nghĩa bị động tương đồng với cấu trúc be + phân từ quá khứ.
Ví dụ:
When will we get paid this month?
(Khi nào chúng tôi được trả lương tháng này?)
I got invited to her birthday party.
(Tôi được mời đến dự bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)
Get + to V-inf và Get + V-ing
Tương tự như cách dùng Stop và Remember, cấu trúc Get cũng có thể được kết hợp với V-inf và V-ing. Trong đó, Get + to V-inf mang nghĩa “được phép làm gì, xoay sở để làm gì…” còn Get + V-ing có nghĩa “bắt đầu làm gì”.
Ví dụ:
I think I should get going now.
(Tôi nghĩ mình cần đi bây giờ.)
We can’t get to pay for this, it’s too pricey!
(Chúng ta không thể chi trả cho thứ này, nó quá đắt đỏ!)
Những cụm động từ phổ biến liên quan đến get
Get on:
đi lên (tàu, xe, hoặc máy bay,..) hoặc tiếp tục làm việc gì đó.
Ví dụ:
We got on the bus at the bus stop near our houses.
(Chúng tôi lên xe buýt tại trạm dừng gần nhà)
How are you getting on with renovating your new house?
(Công việc tân trang lại nhà mới của bạn đang được tiến hành như thế nào rồi?)
Get in: đi vào, hoặc thời gian phương tiện (tàu lửa, máy bay,..) đến nơi
Ví dụ:
What time is the plane expected to get in? (Chuyến bay dự kiến đến lúc mấy giờ?)
Get around:
lan truyền, lảng tránh
Ví dụ:
Word got around that he was leaving the company (Có tin đồn lan truyền rằng anh ấy sắp nghỉ việc)
Get across:
kết nối, truyền đạt
Ví dụ:
The book really got across what it was like to be a soldier during World War II. (Cuốn sách này đã thực sự truyền đạt được chân dung hình ảnh người lính trong thế chiến thứ 2)
Get into something: trở nên hứng thú với điều gì
Ví dụ:
She's been getting into yoga recently - she does three classes a week (Cô ấy trở nên hứng thú với yoga dạo gần đây, cô ấy đi tập ba lần một tuần)
Get at:
nêu ý kiến, hoặc chỉ trích ai đó.
She keeps getting at me for every little thing. I can’t do anything right. (Cô ấy cứ chỉ trích tôi vì những điều nhỏ nhặt, tôi chẳng bao giờ làm gì đúng cả)
Get along:
có mối quan hệ tốt với ai
Ví dụ:
Harry and I get along really well. (Tôi có mối quan hệ rất tốt với Harry)
Get to: L
àm phiền hoặc làm người khác buồn lòng
Ví dụ:
You shouldn't let him get to you. (Bạn không nên để anh ta làm phiền bạn như thế)
Get by:
xoay sở vượt qua khó khăn
Ví dụ:
Some poor families manage to get by on just $10 a day. (Một số gia đình nghèo xoay sở để sống với 10 đô la một ngày)
Get away:
trốn hoặc tránh xa ai, cái gì.
Ví dụ:
We walked to the next beach to get away from the crowds. (Chúng tôi đi bộ tới bãi biển tiếp theo để tránh xa đám đông)
Get through:
kết nối với ai qua điện thoại hoặc làm cho ai đó hiểu
I had to wait for over ten minutes, but in the end I managed to get through to someone in the Customer Service Department. (Tôi phải đợi hơn mười phút để có thể kết nối với nhân viên ở phòng chăm sóc khách hàng)
Get off :
đi xuống (tàu, xa, hoặc máy bay)
Ví dụ:
I got off at the wrong stop and had to wait for another bus. (Tôi xuống nhầm trạm nên phải đợi thêm một chuyến xe buýt khác)
Get out:
rời đi, hoặc để lộ cái gì ra ngoài
Ví dụ:
They were in Thailand during the Tsunami and were lucky to get out alive.
(Họ đã ở Thái Lan khi cơn sóng thần diễn ra, nhưng họ may mắn rời khỏi an toàn)
Word got out about the wedding, even though they wanted to keep it a secret.
(Mặc dù họ muốn giữ bí mật về đám cưới, nhưng thông tin vẫn bị lộ ra ngoài)
Get up:
thức dậy, đứng dậy
Ví dụ:
When he worked as a baker he used to have to get up very early.
(Anh ta là một thợ làm bánh nên anh ấy quen với việc dậy sớm)
Bài tập thực hành
What time did you wake up …… this morning?
We connect……….really well. He’s like a brother to me!
Stop frustrating…… me today! I feel like I’m doing everything wrong.
At the meeting, I think you grasped ……the main ideas really well.
Do we alight……. here or at the next stop?
When we entered….. the room, she had already left
We don’t earn much money but we can obtain….
He mounted …. his bike and rode down the road.
I had to extract ………..from the party. It was awful.
My father stopped the car and fetched……
Answer:
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
Câu 1 |
|
Câu 2 |
|
Câu 3 |
|
Câu 4 |
|
Câu 5 |
|
Câu 6 |
|
Câu 7 |
|
Câu 8 |
|
Câu 9 |
|
Câu 10 |
|