Trong tiếng Anh, thì tương lai được sử dụng rất thường xuyên trong cả văn nói và văn viết nhằm diễn tả các hành động, kế hoạch, dự định trong tương lai.
Song bên cạnh các cấu trúc phổ biến của thì Tương lai đơn (Simple Future) - sử dụng trợ động từ “will” hay Tương lai gần (Near Future) - sử dụng cấu trúc “be going to” thì tiếng Anh còn có rất nhiều các cấu trúc về tương lai khác.
Key takeaways |
---|
Phân biệt các trường hợp sử dụng của cấu trúc “will” và “be going to”: Cấu trúc “will” thường được sử dụng khi diễn tả một dự định, suy nghĩ, dự đoán được đưa ra tại thời điểm nói còn cấu trúc “be going to” thường dùng khi nói đến những kế hoạch được lên từ trước song khả năng xảy ra không hoàn toàn 100%. Một số cấu trúc khác nói về tương lai:
|
Tóm tắt việc sử dụng cấu trúc 'will' và 'be going to'
Các cách diễn đạt về tương lai với 'will'
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S+ will + V-inf | I will buy some pork for tonight's dinner. (Tôi sẽ mua một ít thịt lợn cho bữa tối hôm nay.) |
Thể phủ định | S + will not/won’t + V-inf | I won’t live here in the future. (Tôi sẽ không sống ở đây trong tương lai.) |
Thể nghi vấn | Will + S + V-inf ? | Will you go to the mall with me? (Bạn sẽ đi tới trung tâm thương mại với tôi chứ?) |
Cách dùng 1: “Will” được sử dụng khi nói về những kế hoạch bộc phát, chưa có dự định trước mà được quyết định, đưa ra tại thời điểm nói.
Cách dùng 2: “Will” được sử dụng khi người nói đưa ra một dự đoán không có căn cứ. Trong cách dùng này, các từ như “hope” , “think”, “assume” hoặc “be sure” thường được dùng trước will.
Cách dùng 3: “Will” được sử dụng để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời hứa.
Cấu trúc tương lai sử dụng “be going to”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be going to + V-inf | I’m going to have my nails done this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ đi làm móng.) |
Thể phủ định | S + be + not going to + V-inf | She is not going to stop working because there is still a lot of work to do. (Cô ấy sẽ không dừng làm việc đâu vì vẫn còn rất nhiều việc cần làm.) |
Thể nghi vấn | Be + S + going to + V-inf? | Are you going to travel to Bali this summer? (Bạn sẽ đi du lịch ở Bali hè này đúng không?) |
Cách dùng 1: Cấu trúc “be going to” được dùng để diễn tả một kế hoạch, một hành động trong tương lai đã có dự định từ trước.
Cách dùng 2: Cấu trúc “be going to” được dùng khi đưa ra các dự đoán có căn cứ về tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
So sánh cấu trúc “will” và “be going to”
Thông thường, hai từ này có thể được sử dụng thay thế lẫn nhau trong văn viết thân mật và văn nói. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, có sự khác biệt nhỏ giữa các cấu trúc này.
“will” | “be going to” |
Thường được sử dụng cho các quyết định gần thời điểm nói. ⇒ Mức độ chắc chắn: Not sure | Thường được sử dụng để nói về những sự kiện đã được quyết định trước đó. ⇒ Mức độ chắc chắn: Almost sure |
Hãy nhớ rằng trong lời nói và văn viết thông thường, will và going to có thể được thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu hoặc gây ra bất kỳ sự nhầm lẫn nào. Tuy nhiên, trong văn bản trang trọng, tốt nhất bạn nên biết sự khác biệt.
Một số cấu trúc khác liên quan đến tương lai
Cấu trúc tương lai với “be about to”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be + about to + V-inf | I’m about to go to the grocery store. Do you have anything that you want to buy? (Tôi sắp đi ra tiệm tạp hóa đây. Bạn có đồ gì muốn mua không?) |
Thể phủ định | S + be + not + about to + V-inf | He isn’t about to move out. He quite likes the place. (Anh ấy hẳn sẽ không dọn ra đâu. Anh ấy khá thích chỗ này.) |
Thể nghi vấn | Be + S + about to + V-inf? | Are they about to leave the office? (Họ chuẩn bị rời văn phòng à?) |
Cách dùng 1: Cấu trúc “be about to” được dùng để diễn tả những hành động gần như chắc chắn sẽ xảy ra trong thời gian rất gần (Immediate Future), chúng ta có thể hiểu là “sắp”, “sắp sửa”. Thông thường cấu trúc “be about to” sẽ được kết hợp với “just” để nhấn mạnh thêm nét nghĩa này.
Ví dụ: We’re just about to set off for a walk. Do you want to come? (Chúng tôi sắp sửa đi dạo đây. Bạn có muốn đến cùng không?)
Lưu ý: Trong những diễn đạt về tương lai muốn nhấn mạnh yếu tố thời gian, người học không sử dụng “be about to” mà nên sử dụng thì Hiện tại đơn:
Ví dụ: Hurry up, please! The coach is about to leave!
Hurry up, please! The coach leaves in five minutes!
(Nhanh lên nào! Xe buýt sẽ rời đi trong 5 phút nữa.)
Not: The coach is about to leave in five minutes!
Cách dùng 2: Khi động từ “be” được chia ở thì quá khứ, cấu trúc “be about to” lúc này sẽ diễn tả những viễn cảnh được đưa ra trong quá khứ, song không xảy ra.
Ví dụ: I was about to complain but he came over and apologised. (Tôi sắp sửa phàn nàn rồi nhưng anh ấy đã đến và xin lỗi.)
Hiện tại tiếp diễn (Thì hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be + V-ing | I’m visiting my grandma tomorrow. (Tôi sẽ đi thăm bà vào ngày mai.) |
Thể phủ định | S + be + not + V-ing | She’s ill so she isn’t going to school today. (Cô ấy đang ốm nên sẽ không tới trường ngày hôm nay.) |
Thể nghi vấn | Be + S + V-ing? | What is he doing next Monday? (Thứ Hai tuần sau anh ấy sẽ làm gì đó?) |
Cách sử dụng: Ngoài được sử dụng để chỉ một hành động đang tiếp diễn hay xảy ra ngay trong thời điểm nói thì thì Hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những sự kiện đã được lên kế hoạch trong tương lai.
Những cụm từ chỉ thời gian trong câu ví dụ như tuần sau, ngày mai, mùa hè tới,... giúp làm rõ nét nghĩa rằng hành động này không phải đang diễn ra trong thời điểm nói.
Ví dụ: I'm playing golf with some friends on Saturday. (Tôi sẽ chơi gôn cùng vài người bạn vào Thứ Bảy.)
Lưu ý: Một số động từ mang các hàm ý sau thì không chia ở thể tiếp diễn.
Các động từ miêu tả cảm xúc, thái độ | like, prefer, appear, seem, want, look, love, hate, appreciate, dislike, need |
Các động từ miêu tả sự sở hữu | possess, belong, own, have |
Các động từ miêu tả tri giác | smell, see, hear, taste |
Các động từ miêu tả trạng thái tinh thần | forget, remember, understand, know, believe, mean, recognize, think |
Một số động từ trong số các nhóm động từ trên có thể được chia ở dạng tiếp diễn, song ý nghĩa gốc sẽ thay đổi.
Ví dụ: I'm sorry. Miss Jones is seeing a client at the moment. Would you mind waiting?
Trong câu ví dụ này, Miss Jones is seeing a client at the moment = Miss Jones is having a meeting with a client.
Cấu trúc tương lai với “Be on the brink of/edge of”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be + on the verge/point/brink/edge of + N/V-ing | This species is on the brink of extinction. (Sinh vật này đang trên bờ vực tuyệt chủng.) |
Thể phủ định | S + be + not + on the verge/point/brink/edge of + N/V-ing | His business is not on the verge of bankruptcy. It’s just having a hard time. (Doanh nghiệp của anh ta không phải sắp phá sản đâu. Nó chỉ đang trải qua giai đoạn khó khăn thôi.) |
Thể nghi vấn | Be + S + on the verge/point/brink/edge of + N/V-ing? | Are rhinos on the verge of extinction? (Có phải tê giác đang trên bờ vực tuyệt chủng không?) |
Cách sử dụng: Cấu trúc “Be on the verge/point/brink/edge of” sẽ theo sau bởi danh từ hoặc danh động từ, được sử dụng để diễn tả những sự kiện, kế hoạch có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai rất gần, thường là một sự kiện quan trọng, thay đổi đáng kể hoặc một xu hướng tiêu cực nào đó. Cấu trúc này mang hàm nghĩa tương tự như “be about to” và có thể hiểu là “ở trên bờ vực của”, “gần như sắp”…
Ví dụ: They were on the verge of divorce. (Họ đã ở trên bờ vực của việc ly hôn.)
Ví dụ: She is on the point of bursting into tears. (Cô ấy gần như sắp khóc.)
Cấu trúc tương lai với “be scheduled to”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be + due to + V-inf | I’m due to be there at 6 p.m. (Tôi dự kiến sẽ có mặt ở đó lúc 18h.) |
Thể phủ định | S + be + not + due to + V-inf | Her parents aren’t due to leave this afternoon. The train will depart late at night. (Bố mẹ cô ấy không dự kiến rời đi trong chiều nay đâu. Đoàn tàu sẽ lăn bánh lúc tối muộn.) |
Thể nghi vấn | Be + S + due to + V-inf? | Are you due to hand in homework today? (Có phải dự kiến bạn sẽ phải nộp bài tập về nhà vào hôm nay không?) |
Cách sử dụng: Cấu trúc “be due to” theo sau bởi động từ nguyên thể được dùng để diễn tả những lịch trình, kế hoạch đã được đề ra sẵn từ trước hoặc những sự việc dự kiến sẽ xảy ra vào một khoảng thời gian xác định trong tương lai, có thể được hiểu là “dự kiến”.
Trong câu sử dụng cấu trúc “be due to” thường sẽ xuất hiện những cụm từ chỉ thời gian xác định hay thời gian biểu.
Ví dụ: The visitors are due to arrive at the factory at 10:30. (Các vị khách dự kiến sẽ tới công xưởng lúc 10:30.)
Cấu trúc tương lai với “be intended to”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be supposed to + V-inf | My brother is supposed to be the best player in the football club. (Anh trai tôi được cho là cầu thủ giỏi nhất trong câu lạc bộ bóng đá.) |
Thể phủ định | S + be + not supposed to + V-inf | He was not supposed to be at the restaurant at 5 PM. He was expected to show up at 6:30 PM. (Lẽ ra anh ấy không nên có mặt ở nhà hàng lúc 5 giờ chiều. Anh ấy dự kiến sẽ xuất hiện lúc 6:30 chiều.) |
Thể nghi vấn | Be + S + supposed to + V-inf? | Are you supposed to speak at this conference? (Bạn có phải phát biểu tại hội nghị này không?) |
Cách sử dụng: Cấu trúc này mang nghĩa “có nghĩa vụ, bổn phận” phải làm điều gì đó hoặc được cho là, được mong đợi để hành xử theo một quy chuẩn nào đó. Khi được dùng để diễn tả những điều không diễn ra theo kế hoạch hay mong đợi thì Be supposed to mang nghĩa “đáng lẽ ra, lẽ ra”.
Khi được dùng để thể hiện về nghĩa vụ và bổn phận mà ai đó được trông đợi để làm thì Be supposed to mang nghĩa “phải làm điều gì đó”. Khi dùng để nói về sự tin tưởng ai hoặc một sự vật nào đó thì Be supposed to mang nghĩa “được cho là, được tin rằng”.
Cấu trúc tương lai với “be inclined to”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be likely to + V-inf | We are likely to cancel the contract because we cannot find a new reputable supplier. (Chúng tôi có nguy cơ hủy hợp đồng vì không tìm được nhà cung cấp mới uy tín.) |
Thể phủ định | S + be + not likely to + V-inf S + be + unlikely to + V-inf | She is not likely to pass the upcoming exam because of her laziness. (Cô ấy khó có thể vượt qua kỳ thi sắp tới vì sự lười biếng của cô ấy.) |
Thể nghi vấn | Be + S + likely to + V-inf? | Is he likely to win this competition? (Liệu anh ấy có khả năng giành chiến thắng trong cuộc thi này không?) |
Cách sử dụng: Cấu trúc này mang nghĩa “có thể xảy ra, có khả năng cao, có khuynh hướng”. Cụm từ Be likely to thường được dùng để diễn đạt khả năng, khuynh hướng xảy ra của một sự việc hoặc một tình huống nào đó. Tuy nhiên, mức độ chắc chắn xảy ra của câu có sử dụng cụm từ “be likely to” chỉ ở mức tương đối, không cao như các cụm từ khác.
Cấu trúc tương lai với “be to + động từ nguyên thể”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be to + V-inf | OPEC representatives are to meet in Geneva next Tuesday. (Các đại diện của OPEC sẽ gặp nhau tại Geneva vào thứ Ba tới.) |
Thể phủ định | S + be + not to + V-inf | She’s not to be late. (Cô ấy không được đến muộn.) |
Thể nghi vấn | Be + S + to + V-inf? | Are all students to assemble in the hall at 9:00? (Tất cả học sinh có tập trung tại hội trường lúc 9 giờ không?) |
Cách sử dụng: Cấu trúc “be to” là một cấu trúc mang tính trang trọng và thường được thấy trong các bài báo hoặc trong các giấy tờ hành chính, nhắc đến những sự việc xảy ra trong tương lai mà đã được định đoạt hoặc quyết định trước. Từ này hầu như không được sử dụng nhiều trong văn nói.
Cấu trúc tương lai với “be destined to/ be certain to”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + be bound/sure to + V-inf | Lena was bound to win. (Lena nhất định phải thắng.) John‘s sure to be late. (John chắc chắn sẽ đến muộn.) |
Thể phủ định | S + be + not bound/sure to + V-inf | It’s not bound to rain tomorrow. (Chắc chắn ngày mai trời sẽ không mưa.) |
Thể nghi vấn | Be + S + bound/sure to + V-inf? | Is he bound to become President? (Liệu ông có nhất định trở thành Tổng thống không?) |
Cách sử dụng: Cấu trúc “be bound to/ be sure to” để nói về những sự việc mà người nói chắc chắn rằng sẽ xảy ra.
Ứng dụng trong thực tế
Tình huống: Đội trưởng gửi email cho đội để thông báo về các nội dung công việc sắp tới trong tương lai.
Subject: Important Upcoming Works
Dear Team,
I hope this email finds you all well. I wanted to inform you about some important events and deadlines on our agenda. It's crucial that we stay organized and on top of things, so let's go through our future plans and responsibilities:
Tomorrow, we are about to kick off an exciting new project. Our client has been eagerly waiting for us to begin, so let's make sure we're fully prepared.
As you may remember, we're supposed to submit the project proposal by the end of this week. Please double-check all the details to ensure it's error-free before submission.
I'm sure we're all committed to excellence, but it's always worth a reminder. When working on this project, be sure to follow the company's branding guidelines for a cohesive look and feel.
Next month, we are about to have an important presentation to our investors, and our success is due to the collaborative efforts of every team member.
We are on the verge of securing a major contract with a prominent client. Let's make the final push and ensure everything is in order before the big meeting next week.
Please let me know if you have any questions or need any assistance as we move forward with these tasks. Communication and teamwork will be key to our success, so feel free to reach out to each other and to me if you require support.
Thank you for your hard work and dedication to our team's success. I'm confident that together we'll achieve great results.
Best regards,
Your leader
Dịch nghĩa:
Chủ đề: Những việc quan trọng sắp tới
Các bạn thân mến,
Tôi hi vọng mọi người đều đang khỏe mạnh. Tôi muốn thông báo với các bạn về một số sự kiện quan trọng và hạn chót một số công việc trên lịch của chúng ta. Việc duy trì sự tổ chức và đảm bảo tiến trình diễn ra suôn sẻ là điều cực kỳ quan trọng, vì vậy chúng ta hãy cùng xem qua kế hoạch và trách nhiệm của mình trong tương lai:
Ngày mai, chúng ta chuẩn bị bắt đầu một dự án đầy thú vị. Khách hàng của chúng ta đã rất mong chờ để chúng ta khởi đầu, vì vậy hãy đảm bảo rằng chúng ta đã sẵn sàng và chuẩn bị một cách đầy đủ.
Có thể các bạn đã nhớ, chúng ta cần phải nộp đề xuất dự án vào cuối tuần này. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các chi tiết để đảm bảo rằng nó không có lỗi trước khi nộp.
Tôi chắc chắn rằng chúng ta đều cam kết để đạt được sự hoàn thiện trong công việc nhưng chúng ta cũng luôn cần để ý, ghi nhớ rằng khi làm dự án này, hãy chắc chắn rằng chúng ta tuân theo hướng dẫn về nhận diện thương hiệu của công ty để có một giao diện thống nhất.
Tháng sau, chúng ta dự kiến sẽ có một bài thuyết trình quan trọng trước nhà đầu tư, và sự thành công của chúng ta phụ thuộc vào sự đoàn kết, hiệp lực của tất cả các thành viên trong đội.
Chúng ta đang tiến rất gần việc ký kết một hợp đồng lớn với một khách hàng quan trọng. Hãy cùng dốc sức nốt và đảm bảo mọi thứ đều đã sẵn sàng trước cuộc họp quan trọng vào tuần tới.
Xin vui lòng thông báo cho tôi nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc nếu các bạn cần sự hỗ trợ khi chúng ta tiến hành các nhiệm vụ này. Giao tiếp và sự đoàn kết sẽ là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của chúng ta, vì vậy hãy thoải mái liên hệ với nhau và với tôi nếu bạn cần hỗ trợ.
Cảm ơn mọi người về những cống hiến cho thành công của đội chúng ta. Tôi tin tưởng rằng chúng ta sẽ đạt được kết quả rất xuất sắc cùng với nhau.
Trân trọng,
Đội trưởng
Bài tập thực hành
When I found her she was shaking and about to/ due to/ on the verge of crying
According to commentators she is due to win/ on the verge of winning/ bound to win because she is much faster than her rivals.
The new canal is on the brink/ is due/ is about to be finished by December next year.
Researchers say they are about to/ due to/ on the point of discovering a new form of life.
We’ll see Carlos very soon. His flight is bound to land/ due to land/ landing in ten minutes.
Bài 2: Dịch những câu sau đây sang tiếng Anh sử dụng những cụm từ được cho trước
Các vị Tổng thống sẽ gặp nhau trong hội nghị ngày mai tại Hà Nội. (be to)
Nhanh lên, bài tập này sẽ phải được nộp vào sáng ngày mai! (due)
Loài vật quý hiếm này đang trên bờ vực của sự tuyệt chủng. (on the brink of)
Không phải đáng lẽ ra lúc này bạn đang ở trường sao? (be supposed to)
Ngày mai chắc chắn anh ấy sẽ thi tốt. (be sure to)
Đáp án:
Bài 1:
1. on the verge of 2. bound to win 3. is due 4. on the point of 5. due to land
Bài 2:
The Prime Ministers are set to convene at a summit in Hanoi tomorrow.
Hurry up, this task needs to be completed by tomorrow morning!
This endangered species is on the verge of disappearing.
Aren't you expected to be at school right now?
He is bound to excel in the examination tomorrow.
Summary
References
“Be on the Verge of Doing Something.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-about-to-do.
Future: Alternative ways to discuss the future. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-other-expressions-to-talk-about-the-future
Alternative Methods for Discussing the Future. (2021, July 28). Blog In2English. https://in2english.net/2021/07/28/other-ways-to-talk-about-the-future/
Will vs. going to—How they are employed. (2022, July 13). Blog. https://languagetool.org/insights/post/will-vs-going-to/
Likely. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/likely