Thí sinh thi IELTS thường cảm thấy khó khăn trong việc phải tìm cách đa dạng hóa từ vựng và các mẫu câu để có thể đạt band điểm tốt theo quy định của tiêu chí chấm thi. Theo đó, người viết thường lúng túng không biết nên thay đổi các cách diễn đạt như thế nào để không bị lặp từ, dẫn đến việc mất quá nhiều thời gian cho bài viết task 1 mà không đủ thời gian dành cho task 2 cũng như để chỉnh sửa lại bài. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cách diễn đạt cần nhớ để dùng cho task 1 phần kỹ năng viết (Writing) trong bài thi IELTS. Với bài viết này, thí sinh sẽ được giới thiệu một số từ/cụm từ hữu ích và những cấu trúc câu nâng cao để triển khai task 1.
Key takeaways
Một số từ vựng cần nhớ cho Task 1 là những từ/cụm từ vựng vựng miêu tả xu hướng tăng, giảm, thể hiện sự ổn định, dao động, đạt mức thấp nhất, cao nhất, chỉ mức độ thay đổi, ổn định, …
Động từ/cụm động từ
Danh từ
Trạng từ
Cách thể hiện sự tương phản xu hướng của hai đối tượng:
Cấu trúc: While …, the opposite was true for …
Tiêu chí đánh giá điểm quan trọng trong phần thi IELTS writing task 1
Các phương tiện diễn đạt cần nhớ
Những động từ biểu hiện xu hướng tăng
Increase, grow, rocket
a) Định nghĩa
“Increase” /ɪnˈkriːs/: Trở nên (hoặc làm cái gì đấy trở nên) lớn hơn về số lượng và kích thước
“Grow” /ɡroʊ/: Tương tự “Increase” khi mô tả xu hướng
“Rocket” /ˈrɑː.kɪt/: Gia tăng cực kỳ nhanh
b) Lưu ý:
“Increase” và “grow” đều có thể dùng ở dạng chủ động và bị động. Động từ “Rocket” chỉ được dùng ở dạng chủ động khi diễn tả xu hướng tăng.
Ví dụ:
Food prices have rocketed in recent months. (Giá thức ăn tăng đột biến trong những tháng gần đây.)
The number of books has increased by 10% this month. (Số lượng sách đã tăng 10% trong tháng này.)
The population is expected to grow by 2% next year. (Dân số được dự kiến tăng 2% trong một năm tới.)
Các động từ thể hiện xu hướng giảm
Định nghĩa
Decrease, decline, plummet (to fall or drop suddenly in amount or value)
“Decrease” /ˈdiː.kriːs/: Trở nên (hoặc làm cái gì đấy trở nên) ít đi
“Decline” /dɪˈklaɪn/: Dần trở nên ít hơn, tệ hơn, hay xấu đi
“Plummet” /ˈplʌm.ɪt/: Giảm xuống cực kỳ nhanh
Lưu ý:
“Decrease” có thể dùng ở dạng chủ động và bị động. Hai động từ “Decline” và “Plummet” chỉ được dùng ở dạng chủ động khi diễn tả xu hướng giảm.
Ví dụ:
Course sales decreased this month. (Lượng khóa học bán ra tháng này giảm đi.)
Cofffee production could decline by 20% or more in the late winter months. (Sản lượng cà phê có thể giảm 20% hoặc hơn trong các tháng mùa đông.)
Advertising revenues plummeted 16%, compared with the same period 2 years ago. (Doanh thu quảng cáo giảm sâu 16% so với cùng kỳ 2 năm trước.)
Cụm từ biểu hiện tính ổn định của số liệu
Remain unchanged: /rɪˈmeɪn ənˈʧeɪnʤd/
Ví dụ:
The price that Netflix announced in July this year will remain unchanged. (Mức giá của Netflix công bố vào tháng 7 năm nay sẽ được giữ nguyên không đổi.)
Động từ mang nghĩa dao động
Fluctuate: /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
Ví dụ:
The Earth's temperature has fluctuated over time and continues to change. (Nhiệt độ của Trái Đất hiện đang có nhiều biến động theo thời gian và đang tiếp tục thay đổi.)
Đạt mức tối đa
Hit the highest point /hɪt ðə ˈhaɪəst pɔɪnt/: Đạt điểm cao nhất
Reach a peak / riʧ ə pik/: Đạt đỉnh
Ví dụ:
In October unemployment among managers hit the highest point in more than 20 years. (Vào tháng 10 năm nay, con số thất nghiệp của những người giữ vai trò quản lý chạm mức cao nhất trong vòng hơn 20 năm qua.)
The Council would eventually reach a peak of 53 members in 1885. (Hội đồng cuối cùng cũng chạm đỉnh 53 thành viên vào năm 1885.)
Đạt mức thấp nhất
Hit the lowest point: /hɪt ðə ˈloʊəst pɔɪnt/ chạm mức thấp nhất
Hit a low: /hɪt ə loʊ/ Chạm đáy
Ví dụ:
Fixed mortgage rates hit the lowest point of the year for the third straight week. (Lãi suất thế chấp cố định chạm mức thấp nhất năm tuần thứ 3 liên tiếp.)
The figure hit a low of negative 0.39 percent at the end of 2009. (Số liệu chạm mốc thấp kỷ lục âm 0.39% cuối năm 2009.)
Trạng từ biểu thị mức độ đi kèm với sự tăng/giảm
Tăng/ giảm nhanh: sharply, rapidly, quickly, steeply
Tăng/giảm đáng kể: considerably, significantly, substantially
Tăng/giảm đều đặn, vừa phải: steadily, gradually, moderately
Tăng/giảm ít: slightly
Tăng/ giảm nhanh | Tăng/giảm đáng kể | Tăng/giảm đều đặn, vừa phải | Tăng/giảm ít |
---|---|---|---|
sharply /ˈʃɑːrp.li/ | considerably /kənˈsɪd.ɚ.ə.bli/ | steadily /ˈsted.əl.i/ | slightly /ˈslaɪt.li/ |
rapidly /ˈræp.ɪd.li/ | significantly /sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/ | gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ | |
quickly /ˈkwɪk.li/ | substantially /səbˈstæn.ʃəl.i/ | moderately /ˈmɑː.dɚ.ət.li/ | |
steeply /ˈstiːp.li/ |
Ví dụ:
In August 2021, unemployment fell sharply/ rapidly/quickly/steeply. (Vào tháng 8 năm 2021, con số thất nghiệp giảm nhanh chóng.)
House prices have risen substantially/considerably/significantly over the last six months. (Giá nhà đất tăng đáng kể trong 6 tháng qua.)
Pen prices have risen steadily/gradually/moderately. (Giá bút tăng đều/ổn định trong thời gian qua.)
The pound rose slightly against the dollar today, then settled at $1.53. (Đồng Bảng Anh tăng giá nhẹ so với đồng đô la Mỹ vào hôm nay, dừng ở mức $1.53/pound.)
Danh từ biểu hiện sự tăng
Increase, rise, growth
Ví dụ:
There was a significant increase/rise/growth of 600 in the number of RMIT students in 2020. (Có sự gia tăng đáng kể với 600 sinh viên mới của trường RMIT vào năm 2020.)
Danh từ biểu hiện sự giảm
Decrease, decline, fall
Ví dụ:
A significant decrease/decline/fall of 300 was seen in the number of RMIT students in 2021. (Số lượng sinh viên trường RMIT giảm sâu đến 300 người vào năm 2021.)
10/ Danh từ thể hiện sự ổn định
Stability
Ví dụ:
There was stability in the number of RMIT students in late 2019. (Số lượng sinh viên trường RMIT duy trì ở mức ổn định cuối năm 2019.)
Danh từ biểu hiện sự biến động
Fluctuation
The number of RMIT students in 2018 witnessed great fluctuations. (Số lượng sinh viên trường RMIT trải qua trải qua nhiều biến động lớn trong năm 2018.)
Cách thể hiện sự đối lập về xu hướng giữa hai đối tượng
Cấu trúc: While …, the opposite was true for …
Ví dụ:
While the annual spending on mobile phone services rocketed substantially, the opposite was true for international landline phone services. (Trong khi lượng tiền chi tiêu cho dịch vụ điện thoại di động tăng mạnh, chiều ngược lại đúng với con số chi tiêu dành cho dịch vụ điện thoại quốc tế và điện thoại bàn.)
Áp dụng kiến thức
Theo sơ đồ trên, có thể nhận định xu hướng của các ca bệnh như sau:
Số ca bệnh từ 1960 đến 1965 vẫn giữ nguyên, chúng ta dùng cụm: remained stable
Số ca bệnh 5 năm kế tiếp tăng nhẹ từ 100 lên 200 nên chúng ta có thể sử dụng cụm: rose slightly
Số ca bệnh chạm mốc kỷ lục vào năm 1975, chúng ta dùng cụm: reached a peak
Từ năm 1975 đến 1980, số ca bệnh không đổi, chúng ta có thể viết: There was stability in …
Sau đó, số ca bệnh giảm xuống mức thấp nhất (0 ca), chúng ta viết như sau: was followed by a decline to a low of…
Tham khảo đoạn văn hoàn chỉnh:
The number of X disease cases in Someland began at 100 in 1960 and then remained stable to 1965. Over the next 5 years, the figure rose slightly to 200 cases and reached a peak in 1975. There was stability in the number of cases between 1975 and 1980, which was followed by a decline to a low of 0 case in 1990 an this figure remained the same until 1995.
Bài tập thực hành
1/ Hãy mô tả số liệu Pizza từ năm 1970 đến năm 1975 (dùng động từ tăng/giảm kèm trạng từ)
2/ Hãy mô tả số liệu của Fish & Chips từ năm 1980 đến 1985 (Dùng danh từ tăng/giảm)
3/ Hãy mô tả sự khác biệt trong xu hướng số liệu của Hamburger và Fish & Chips so với Pizzza (Gợi ý: 2 loại thức ăn có xu hướng tăng và 1 loại có xu hướng giảm trong thời gian khảo sát.)
Chung kết
Đáp án tham khảo
1/ The consumption of pizza declined slightly from 1970 to 1975.
2/ There was a significant rise in the number of Fish & Chips from 1980 to 1985.
3/ While the consumption of Hamburger and Fish & Chips increased during the study period, the opposite was true for Pizza.
Nguồn phiên âm IPA: Từ điển Cambridge Dictionary (Phiên âm tiếng Anh Mỹ - US)