Hiện nay, khi lượng người học IELTS tăng lên, lượng thí sinh hướng tới band điểm cao hơn cũng ngày một nhiều. Tuy nhiên, để cải thiện điểm của kỹ năng Writing từ 6.0 lên 7.0 lại không hề đơn giản do người học sẽ cần phải nâng cao điểm ở cả 4 tiêu chí: Task response (trả lời câu hỏi), Coherence - Cohesion (mạch lạc - liên kết), Lexical resource (từ vựng) và Grammatical range and accuracy (ngữ pháp).
Để cải thiện điểm số một cách có chiến thuật, người học cần xác định các lỗi sai thường gặp ở band 6.0. Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích sự khác biệt giữa band 6.0 và 7.0, từ đó nêu ra các lỗi thường gặp trong tiêu chí Lexical resource (từ vựng) và hướng luyện tập để giải quyết các lỗi này.
Key takeaways |
---|
|
Phân biệt giữa band 6.0 và 7.0 trong Bài Viết Task 2 của IELTS
Band 6.0 | Band 7.0 | |
---|---|---|
Task response | Giải quyết được mọi câu hỏi trong đề bài nhưng có phần kĩ hơn phần khác; thể hiện được quan điểm nhưng phần kết luận không rõ hoặc trùng lặp; có luận điểm nhưng phần lập luận chưa được phát triển đầy đủ. | Giải quyết được mọi câu hỏi trong đề bài; thể hiện được quan điểm xuyên suốt trong bài; lập luận đầy đủ cho các luận điểm nhưng lập luận có thể còn mắc các lỗi tuyệt đối hóa hay thiếu tập trung. |
Coherence - Cohesion | Có thể sắp xếp ý một cách mạch lạc; sử dụng được công cụ nối nhưng vẫn còn bị sai hoặc máy móc; tham chiếu chưa hiệu quả; chia được đoạn nhưng có thể chưa logic. | Sắp xếp và phát triển ý một cách logic; dùng đa dạng từ nối; thể hiện rõ nội dung chính trong mỗi đoạn. |
Lexical resource | Dùng đủ từ cho topic; thi thoảng dùng được từ khó nhưng có thể còn mắc lỗi; có thể mắc lỗi về cấu tạo từ hay đánh vần. | Dùng từ đa dạng và chính xác; sử dụng được các từ khó, có ý thức về văn phong và cụm từ; thi thoảng mắc lỗi về cấu tạo từ hay đánh vần nhưng ít hơn band 6.0. |
Grammatical range and accuracy | Dùng đan xen câu đơn - phức; còn mắc vài lỗi ngữ pháp và dấu câu nhưng không gây ảnh hưởng cho việc hiểu. | Dùng đa dạng mẫu câu, đan xen câu đơn - phức hiệu quả; mắc ít lỗi ngữ pháp; kiểm soát ngữ pháp và dấu câu tốt. |
Từ đó, ta có thể thấy sự khác biệt trong hai band điểm này nằm ở:
Band 7.0 đưa ra quan điểm chắc chắn xuyên suốt, lập luận đầy đủ cho luận điểm hơn band 6.0
Band 7.0 phát triển ý và dùng từ nối hiệu quả hơn, không mắc các lỗi liên kết cơ bản
Band 7.0 dùng được các mẫu câu phức tạp một cách có kiểm soát và hạn chế lỗi
Band 7.0 dùng từ đa dạng, chính xác, đúng văn phong, trong khi band 6.0 còn mắc nhiều lỗi dùng từ và văn phong.
Trong bài này, tác giả sẽ tập trung vào các lỗi trong từ vựng của bài IELTS Writing Task 2.
Các sai lầm thường xuyên xuất hiện trong từ vựng
Dùng từ đồng nghĩa sai hoàn cảnh
Dùng từ sai văn phong
Sai cụm từ
Thừa từ.
Sai lầm khi sử dụng từ đồng nghĩa không phù hợp với bối cảnh
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các trang từ điển hay công cụ tìm kiếm từ đồng nghĩa thường không giải thích rõ sự khác biệt về nét nghĩa cũng như trường hợp sử dụng của các từ này. Điều này dẫn đến việc nhiều người học không hiểu rõ cách dùng riêng biệt của từng từ mà nghĩ là chúng có thể dùng thay cho nhau trong mọi hoàn cảnh. Việc này có thể làm người học mất điểm Lexical Resource khi từ được thay thế không thể dùng trong văn cảnh của câu.
Ví dụ, “people” và “resident” đều chỉ người, tuy nhiên, trong khi “people” có ý nghĩa bao hàm, chỉ người nói chung, thì “resident” chỉ sử dụng để nói về người dân sống ở một khu vực nào đó.
Cho nên không thể chuyển:
“Some people believe that the science and preparation of food should be added to the study program for students”
Thành
“Some residents believe that the science and preparation of food should be added to the study program for students”
Trong ví dụ này, quan điểm được đưa ra mang tính chung cho toàn xã hội, do đó, nếu để residents làm chủ ngữ thì không hợp lý vì ngữ cảnh của bài không hề nhắc đến khu dân cư nào.
Để khắc phục được lỗi này, người học cần phải đọc nhiều các câu và văn bản chứa từ cần thay thế và từ dùng để thay thế để phân biệt cách dùng các từ này.
Đồng thời, người học nên tìm hiểu kỹ sự khác biệt giữa các từ này bằng cách tra cứu sự khác biệt trước khi sử dụng để tránh dùng từ đồng nghĩa không phù hợp.
Sai lầm trong việc sử dụng từ ngữ không phù hợp
Khi chưa nắm chắc được văn phong khi viết bài học thuật, người viết có thể mắc lỗi dùng những từ không phù hợp với văn cảnh trang trọng của bài viết. Đây điểm quyết định band 6.0 và 7.0 trong yếu tố Lexical Resource. Trong khi band 6.0 chỉ yêu cầu dùng từ đủ và có một vài từ khó, ít gặp, thì band 7.0 còn yêu cầu từ vựng phải nâng cao và phù hợp với văn phong.
Ví dụ:
“We should know that both traditions and individuality are good for us.”
Dù không hề sai ngữ pháp và vẫn đảm bảo được ý tưởng muốn truyền đạt nhưng câu ví dụ trên chứa nhiều lỗi về văn phong:
We should know that: việc nói chúng ta nên biết rằng không phù hợp với văn phong học thuật do bản thân từ know (biết) không có tính khách quan vì đây là hành động hướng vào bên trong, khó đánh giá trung lập. Những từ như recognize and acknowledge, dù cũng có nghĩa tương tự nhưng khách quan hơn. Và các diễn đạt “we” should cũng không trang trọng, có thể sử dụng giả chủ ngữ để hợp với văn phong hơn.
Are good: good (tốt) là một từ cơ bản, không phù hợp với văn phong trang trọng, chúng ta có thể thay bằng các từ như merit, beneficial, advantageous,…
For us: đối tượng của bài học thuật thường bao quát toàn xã hội hoặc cụ thể một nhóm người nhất định. Ở đây, “us” là quá chung chung và không phù hợp với tính chất của bài.
Câu này sẽ được sửa lại thành:
“It is important to recognize that both traditions and individuality have their merits.”
Tuy nhiên, việc lạm dụng từ khó mang tính học thuật nhiều có thể khiến bài văn trở nên dài dòng (mắc lỗi Wordiness sẽ nói ở phần sau) và sáo rỗng. Điều quan trọng khi người học luyện tập sử dụng ngôn ngữ formal khi viết bài học thuật là phải đọc nhiều các bài viết chuyên ngành (báo chí, báo cáo khoa học,…) để nắm được cách hành văn tự nhiên của dạng văn bản này.
Ngoài ra, người học cũng có thể xem các video essay về các đề tài thời sự, khoa học (như của Vox, TED,…) để khiến việc tiếp thu văn phong học thuật trở nên bớt khô khan hơn.
Sai lầm trong việc sử dụng collocation
Ngoài những collocation đặc thù hay được dạy trong các chương trình học, người học sẽ gặp khó khăn với đại đa số các cụm từ vì số lượng của chúng là quá lớn và dàn trải. Với người bản ngữ, các cụm này là những cách diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp, nhưng chúng có thể trở nên khó khăn với những người học tiếng chưa tiếp xúc với ngôn ngữ đủ nhiều.
Ví dụ, “heavy rain” (mưa to) và “strong wind” (gió lớn) là collocation nhưng nếu người học không nắm rõ cách kết hợp các cụm từ này thì có thể sử dụng sai thành “strong rain” và “heavy wind”.
Một ví dụ khác với câu trong bài IELTS:
“Traditions provide stability and a feeling of belonging, while individuality fosters innovation and individual fulfillment.”
Có hai lỗi với collocation trong câu này:
A feeling of belonging: cụm chuẩn phải là a sense of belonging (cảm giác thuộc về), dù sense và feeling đồng nghĩa nhưng khi kết hợp thành collocation thì ta chỉ có thể dùng sense.
Individual fulfillment: cụm chuẩn là personal fulfillment (thỏa mãn cá nhân), personal và individual đều là cá nhân nhưng chỉ có thể dùng personal trong collocation này.
Câu chỉnh sửa:
“Traditions provide stability and a sense of belonging, while individuality fosters innovation and personal fulfillment.”
Để khắc phục được vấn đề với collocation, người viết có thể tham khảo các sách như English Collocations In Use của Cambridge để mở rộng vốn từ.
Nhưng song song đó, người học cũng cần biết cách phát hiện lỗi dùng cụm từ sai trong chính bài viết của mình để cải thiện các lỗi bản thân hay mắc phải. Để làm được điều này, người học có thể tìm đến các công cụ kiểm tra chính tả, lỗi ngữ pháp như Grammarly, sau đó đối chiếu với bài của mình để phát hiện các lỗi về collocation. Điều quan trọng là phải ghi chép để tránh việc các lỗi này lặp lại trong tương lai.
Vấn đề thừa từ
Các lỗi thừa từ thường gặp bao gồm:
Thừa/lặp từ, cụm từ
Thừa lượng từ/trạng từ
Diễn đạt vòng vo
Dùng mệnh đề quan hệ không hiệu quả.
Ví dụ:
“Parents, educators, and school have an extremely crucial role to play in fostering this balance. This is owing to the fact that they can teach those who are young the importance of respecting traditions while also instilling in them a sense of self-confidence and critical thinking.”
Phần ví dụ trên chứa khá nhiều lỗi thừa từ:
Parents, educators, and school: ở đây, educators là người dạy, school cũng là cơ sở dạy học, vì vậy đặt hai từ này cạnh nhau là không cần thiết, cần dùng từ khác hoàn toàn hoặc bỏ bớt một từ đi
An extremely crucial role: crucial ở đây đã có ý nghĩa là quan trọng, trọng yếu, việc thêm trạng từ extremely ở trước không những không đem lại nét nghĩa rõ ràng hơn cho cụm từ mà còn khiến câu trở nên dài dòng không cần thiết
This is owing to the fact that: đây là lỗi diễn đạt vòng vo, không đem lại giá trị thông tin cho câu mà còn cản trở việc người đọc hiểu được nội dung nhanh chóng hơn.
Those who are young: đây là ví dụ cho lỗi sử dụng mệnh đề quan hệ không hiệu quả. Nếu như nội dung thông tin không phức tạp và lồng ghép thì người viết không nên lạm dụng mệnh đề quan hệ để tránh biến câu trở nên phức tạp không cần thiết.
Câu sẽ được sửa thành:
“Parents, educators, and society as a whole have a crucial role to play in fostering this balance. This is because they can teach young people the importance of respecting traditions while also instilling in them a sense of self-confidence and critical thinking.”
Thực hành
On the one hand, there are certain advantageous benefits for learning food science and preparation. Firstly, having knowledge related to science about food makes students want to take a health-conscious approach to their diet. The reason behind this is because when students understand how food constituents, like proteins, fats, and carbohydrates, affect their physical condition, they may want to give balanced diets a go in preference of fast food.
Gợi ý chữa bài:
advantageous benefits: lỗi thừa từ, cả hai từ này đều có nghĩa là có lợi nên không cần tính từ advantageous.
Sửa thành: benefits.
Benefits for: lỗi sai collocation, benefit đi với to.
Sửa thành: benefits to.
Knowledge related to science: lỗi thừa từ, dùng mệnh đề quan hệ chưa hiệu quả.
Sửa thành: scientific knowledge.
Makes students want to: lỗi dùng từ chưa hợp văn phong, cách diễn đạt này dài dòng và từ cũng không hợp văn học thuật.
Sửa thành: encourages students to.
The reason behind this is because: lỗi thừa từ, diễn đạt vòng vo.
Sửa thành: Because.
want to give balanced diets a go: lỗi dùng từ chưa hợp văn phong, give sth a go là idiom, không sử dụng được tỏng văn viết.
Sửa thành: become more willing to adopt.
in preference of: sai collocation, ở đây phải dùng to thay vì of.
Sửa thành: in preference to.
Tổng kết cuối cùng
Nguồn tham khảo
Academic Support Center. "Tone and Purpose Handout." Center Grove Community School Corporation / Overview, Jan. 2009, www.centergrove.k12.in.us/cms/lib/IN01000850/Centricity/Domain/490/Tone-and-Purpose.pdf. Accessed 1 June 2023.
Pauline Cullen. “The Key to IELTS Writing Task 2”. 2020.
UTS. “Formal and informal language”. https://www.uts.edu.au/current-students/support/helps/self-help-resources/grammar/formal-and-informal-language
Trường Đại học Fordham. “Vấn đề thừa từ”. https://www.fordham.edu/academics/academic-resources/writing-center/writing-resources/logic-and-rhetoric/wordiness/
Học viện Mytour. “Vấn đề thừa từ trong phần IELTS Writing là gì và cách giải quyết”. 22/01/2021. https://Mytour.vn/wordiness-trong-ielts-writing-la-gi-va-huong-giai-quyet
Học viện Mytour. “Các sai lầm khi sử dụng từ ảnh hưởng đến tính chính xác và uy tín của văn viết học thuật (Academic writing)”. Tác giả: Nguyễn Minh Hòa. 26/01/2022. https://Mytour.vn/loi-dung-tu-trong-van-viet-hoc-thuat